Danh sách sinh viên khóa 2011 dự thi và đạt điểm TOEIC từ 250 trở lên
TT |
HỌ TÊN |
NGÀY SINH |
TOEIC |
|
1 |
Vũ Đình Tùng |
Lâm |
14/02/1993 |
740 |
2 |
Trần Khoa |
Bách |
19/02/1993 |
720 |
3 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
02/12/1993 |
630 |
4 |
Vũ Huy |
Hùng |
13/04/1993 |
550 |
5 |
Đặng Xuân |
Bách |
15/08/1989 |
530 |
6 |
Nguyễn Thế |
Quý |
20/09/1993 |
475 |
7 |
Nguyễn Trần Phan |
Vũ |
17/06/1993 |
470 |
8 |
Dương Thành |
Long |
15/06/1993 |
460 |
9 |
Cao Minh |
Hoàng |
12/10/1993 |
440 |
10 |
Vũ Hoàng |
Long |
15/09/1993 |
435 |
11 |
Lê Hoàng |
Quân |
06/05/1993 |
435 |
12 |
Hoàng Kim |
Quý |
15/03/1993 |
435 |
13 |
Đào Đức |
Trung |
20/04/1993 |
435 |
14 |
Bùi Văn |
Thanh |
27/06/1993 |
430 |
15 |
Nguyễn Thanh |
Lựu |
02/11/1993 |
425 |
16 |
Trương Trung |
Hiếu |
01/11/1993 |
420 |
17 |
Đinh Ngọc Lê |
Quân |
30/04/1993 |
420 |
18 |
Lương Nhữ Thái |
Uyên |
21/12/1993 |
415 |
19 |
Trịnh Trí |
Dũng |
22/08/1993 |
405 |
20 |
Nguyễn Duy |
Phong |
17/03/1993 |
405 |
21 |
Nguyễn Hữu |
Quang |
24/07/1993 |
400 |
22 |
Trần Hải |
Tùng |
26/07/1993 |
400 |
23 |
Nguyễn Ngọc Hồng |
Dương |
25/11/1993 |
390 |
24 |
Vũ Chí |
Thành |
23/12/1993 |
390 |
25 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
10/04/1993 |
375 |
26 |
Vũ Thị Thu |
Thảo |
21/06/1993 |
375 |
27 |
Vũ Trí |
Trung |
16/07/1993 |
375 |
28 |
Lê Quang |
Hữu |
15/06/1993 |
360 |
29 |
Nguyễn Trọng |
Quyết |
13/06/1993 |
360 |
30 |
Phùng Thị Kim |
Chi |
06/04/1993 |
355 |
31 |
Nguyễn Đăng |
Hà |
20/03/1993 |
350 |
32 |
Phan Duy |
Mạnh |
12/06/1993 |
340 |
33 |
Đinh Tuấn |
Anh |
22/11/1993 |
330 |
34 |
Lê Bảo |
Duy |
16/12/1993 |
330 |
35 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
22/05/1992 |
330 |
36 |
Hoàng Minh |
Hướng |
02/11/1992 |
325 |
37 |
Phạm Thị Huyền |
Trang |
28/10/1993 |
325 |
38 |
Phạm Thị Hồng |
Nhung |
26/09/1993 |
320 |
39 |
Nguyễn Quang |
Trung |
17/12/1993 |
320 |
40 |
Doãn Thành |
Trung |
17/01/1993 |
315 |
41 |
Mai Tiến |
Tùng |
14/02/1993 |
315 |
42 |
Phạm Thanh |
Tùng |
27/04/1993 |
315 |
43 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
17/01/1993 |
310 |
44 |
Phạm Như |
Sơn |
18/12/1993 |
310 |
45 |
Đinh Ngọc |
Tân |
29/10/1993 |
310 |
46 |
Phạm Vũ Thanh |
Bình |
05/10/1993 |
305 |
47 |
Hoàng Văn |
Huy |
20/08/1993 |
305 |
48 |
Khuất Quang |
Huy |
27/09/1993 |
305 |
49 |
Nguyễn Xuân |
Trường |
01/10/1989 |
305 |
50 |
Nguyễn Hữu Nhật |
Tuấn |
07/08/1993 |
305 |
51 |
Phạm Thị |
Hằng |
19/06/1993 |
300 |
52 |
Nguyễn Hữu |
Toàn |
07/11/1993 |
300 |
53 |
Hoàng Thị Huyền |
Trang |
30/12/1993 |
300 |
54 |
Tạ Khắc |
Chiệu |
03/10/1993 |
295 |
55 |
Khương Công Thanh |
Đức |
03/07/1993 |
295 |
56 |
Nguyễn Văn |
Hưng |
21/05/1992 |
295 |
57 |
Kiều Chí |
Kiên |
22/08/1993 |
295 |
58 |
Đỗ Thành |
Long |
13/11/1993 |
295 |
59 |
Hà Thanh |
Luân |
23/10/1993 |
295 |
60 |
Nguyễn Đức |
Mạnh |
25/03/1993 |
295 |
61 |
Trần Thị |
Tâm |
29/12/1993 |
295 |
62 |
Nguyễn Tuấn |
Hiệp |
24/01/1993 |
290 |
63 |
Trần Thị |
Liên |
25/12/1993 |
290 |
64 |
Tạ Văn |
Phúc |
26/01/1993 |
290 |
65 |
Nguyễn Thị Bích |
Phương |
05/12/1993 |
290 |
66 |
Lê Đức |
Anh |
22/08/1993 |
285 |
67 |
Ngô Chí |
Hiếu |
08/08/1993 |
285 |
68 |
Hồ Ngọc |
Khánh |
26/01/1992 |
285 |
69 |
Nguyễn Đình Võ |
Hiệp |
29/08/1993 |
280 |
70 |
Bùi Văn |
Lượng |
01/09/1993 |
280 |
71 |
Lê Anh |
Tuấn |
19/05/1993 |
280 |
72 |
Nguyễn Thị Bạch |
Vân |
19/10/1993 |
280 |
73 |
Phạm Minh |
Thịnh |
25/08/1993 |
275 |
74 |
Đặng Đình Tuấn |
Anh |
27/10/1993 |
275 |
75 |
Lê Tuấn |
Anh |
13/09/1993 |
275 |
76 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
28/04/1992 |
275 |
77 |
Nguyễn Tuấn |
Giang |
28/09/1993 |
275 |
78 |
Vũ Thị |
Hường |
06/11/1992 |
275 |
79 |
Hồ Thị Kiều |
Trang |
13/10/1993 |
275 |
80 |
Nguyễn Quang |
Trọng |
10/11/1992 |
275 |
81 |
Trịnh Tuấn |
Anh |
06/06/1993 |
270 |
82 |
Nguyễn Văn |
Hải |
25/11/1993 |
270 |
83 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
17/09/1993 |
270 |
84 |
Nguyễn Thị Thu |
Hường |
08/01/1993 |
270 |
85 |
Vũ Thị |
Ly |
24/04/1993 |
270 |
86 |
Nguyễn Đức |
Thạnh |
17/12/1992 |
270 |
87 |
Nguyễn Thị |
Thoài |
05/09/1993 |
270 |
88 |
Phạm Thị Thu |
Thủy |
06/07/1993 |
270 |
89 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
14/06/1993 |
265 |
90 |
Trần Văn |
Cường |
23/08/1993 |
265 |
91 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
15/08/1990 |
265 |
92 |
Nguyễn Thành |
Linh |
07/08/1993 |
265 |
93 |
Nguyễn Thị Thảo |
Ly |
21/11/1993 |
265 |
94 |
Nguyễn Thị |
Nga |
17/02/1993 |
265 |
95 |
Lục Văn |
Nhiệm |
14/11/1993 |
265 |
96 |
Bùi Thị |
Hà |
20/11/1993 |
260 |
97 |
Nguyễn Thị |
Nga |
03/04/1993 |
260 |
98 |
Lê Thị Kiều |
Oanh |
04/07/1993 |
260 |
99 |
Lê Thị |
Sen |
23/06/1993 |
260 |
100 |
Lê Thanh |
Tuyên |
04/11/1993 |
260 |
101 |
Nguyễn Xuân |
Vương |
20/08/1993 |
260 |
102 |
Đỗ Văn |
Cảnh |
12/04/1993 |
255 |
103 |
Lê Đức |
Cường |
23/06/1992 |
255 |
104 |
Nguyễn Văn |
Cường |
06/04/1993 |
255 |
105 |
Vũ Thị |
Hoa |
08/11/1993 |
255 |
106 |
Hoàng Văn |
Ngọc |
02/12/1993 |
255 |
107 |
Đàm Thái |
Sơn |
27/07/1993 |
255 |
108 |
Lê Thị |
Thương |
01/02/1992 |
255 |
109 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
21/02/1993 |
255 |
110 |
Lê Thị |
An |
24/06/1993 |
250 |
111 |
Trần Thị |
Bích |
08/02/1993 |
250 |
112 |
Đỗ Mạnh |
Cường |
27/07/1993 |
250 |
113 |
Đỗ Văn |
Đông |
13/10/1993 |
250 |
114 |
Phạm |
Dũng |
|
250 |
115 |
Phạm Đức |
Giáp |
20/07/1993 |
250 |
116 |
Nguyễn Đông |
Hải |
09/08/1993 |
250 |
117 |
Trịnh Sơn |
Hiển |
19/09/1993 |
250 |
118 |
Nguyễn Đức |
Hiệp |
03/09/1993 |
250 |
119 |
Trịnh Xuân |
Hiệp |
02/03/1993 |
250 |
120 |
Nguyễn |
Hoàng |
21/09/1993 |
250 |
121 |
Nguyễn Quang |
Huân |
30/08/1991 |
250 |
122 |
Phạm |
Hùng |
16/05/1992 |
250 |
123 |
Hán Thị Thanh |
Hương |
22/11/1993 |
250 |
124 |
Nguyễn Ngọc |
Khánh |
01/04/1992 |
250 |
125 |
Đinh Thị |
Thảo |
15/09/1993 |
250 |
126 |
Kiều Văn |
Thiết |
11/10/1993 |
250 |
127 |
Ngô Phương |
Thúy |
13/07/1993 |
250 |
128 |
Phạm Thị |
Vân |
12/10/1993 |
250 |
Sinh viên đạt điểm TOEIC & THĐC và có nguyện vọng miễn học & miễn thi các môn tương ứng đăng ký với cô Tuyết (tại Trung tâm Hướng nghiệp & Hỗ trợ sinh viên) để nhận Chứng nhận Kết quả Thi.