Danh sách trúng tuyển kì thi tuyển sinh Hệ Hoàn chỉnh kiến thức từ Cao đẳng lên Đại học tháng 11/2011
STT |
SHS |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
TRR |
CSLT |
Tổng điểm |
|
1 |
K3 |
Nguyễn Hữu |
Đạo |
23/04/1987 |
Nam |
8,5 |
5 |
13,5 |
2 |
K11 |
Kiều Văn |
Đồng |
10/12/1984 |
Nam |
9 |
7,5 |
16,5 |
3 |
TT3 |
Trần Thị Ngọc |
Điệp |
22/08/1988 |
Nữ |
9 |
8 |
17 |
4 |
K17 |
Nguyễn Phương |
Anh |
12/03/1989 |
Nữ |
6 |
8,5 |
14,5 |
5 |
TT6 |
Nguyễn Việt |
Anh |
24/06/1988 |
Nam |
5,5 |
8 |
13,5 |
6 |
TT22 |
Lê Việt |
Anh |
12/08/1989 |
Nam |
6 |
7,5 |
13,5 |
7 |
TT23 |
Dương Thị Quỳnh |
Anh |
28/03/1988 |
Nữ |
9 |
7,5 |
16,5 |
8 |
TT29 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
10/11/1987 |
Nam |
9 |
7,5 |
16,5 |
9 |
K8 |
Nguyễn Hữu |
Cường |
19/03/1990 |
Nam |
8 |
6 |
14 |
10 |
TT10 |
Phạm Mạnh |
Cường |
07/03/1990 |
Nam |
7,5 |
5 |
12,5 |
11 |
K2 |
Phạm Văn |
Dương |
12/06/1985 |
Nam |
7 |
8,5 |
15,5 |
13 |
K33 |
Trần Đăng |
Dũng |
23/02/1990 |
Nam |
7 |
8 |
15 |
14 |
TT18 |
Phạm Ngọc |
Dũng |
18/05/1984 |
Nam |
8 |
6,5 |
14,5 |
15 |
K14 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
24/05/1980 |
Nữ |
8 |
6 |
14 |
16 |
TT2 |
Nguyễn Thu |
Hằng |
04/09/1989 |
Nữ |
8 |
8,5 |
16,5 |
17 |
K19 |
Vũ Thị |
Hương |
01/08/1990 |
Nữ |
8 |
8 |
16 |
18 |
K25 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hà |
29/03/1990 |
Nữ |
8 |
9 |
17 |
19 |
K13 |
Hoàng Việt |
Hải |
11/05/1977 |
Nam |
7 |
6,5 |
13,5 |
20 |
K26 |
Đỗ Đức |
Hải |
13/12/1990 |
Nam |
8 |
8,5 |
16,5 |
12 |
K6 |
Trần Xuân |
Hoàng |
05/09/1978 |
Nam |
5,5 |
7,5 |
13 |
21 |
K23 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
25/12/1989 |
Nữ |
7 |
8 |
15 |
22 |
K1 |
Lê Đình |
Huấn |
18/11/1987 |
Nam |
7 |
5,5 |
12,5 |
23 |
K36 |
Lê Thị |
Huệ |
10/07/1987 |
Nữ |
7 |
5,5 |
12,5 |
24 |
K10 |
Vũ Kim |
Huy |
10/06/1985 |
Nam |
7 |
5,5 |
12,5 |
25 |
TT14 |
Phạm Quốc |
Huy |
07/07/1985 |
Nam |
5,5 |
6,5 |
12 |
26 |
K15 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
05/12/1989 |
Nữ |
8 |
7 |
15 |
27 |
K16 |
Phạm Thị |
Huyền |
26/01/1990 |
Nữ |
8 |
8,5 |
16,5 |
28 |
TT13 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
04/03/1988 |
Nữ |
8 |
9 |
17 |
29 |
TT5 |
Nguyễn Đức |
Khánh |
14/11/1989 |
Nam |
8 |
6,5 |
14,5 |
30 |
TT32 |
Nguyễn Xuõn |
Khoỏt |
10/09/1985 |
Nam |
6,5 |
5,5 |
12 |
31 |
TT15 |
Nguyễn Đăng |
Kiên |
16/11/1985 |
Nam |
7 |
9 |
16 |
32 |
TT28 |
Lờ |
Kiờn |
25/08/1989 |
Nam |
7 |
7 |
14 |
33 |
TT21 |
Nguyễn Thị Kim |
Lan |
19/05/1990 |
Nữ |
7 |
8 |
15 |
34 |
K28 |
Phạm Thị |
Liên |
13/05/1990 |
Nữ |
6,5 |
8 |
14,5 |
35 |
K27 |
Đoàn Thị |
Liễu |
31/12/1989 |
Nữ |
5,5 |
8,5 |
14 |
36 |
K40 |
Vũ Trần Phương |
Loan |
26/11/1988 |
Nữ |
8 |
8,5 |
16,5 |
37 |
TT20 |
Vũ Thị Nguyệt |
Minh |
27/09/1988 |
Nữ |
7,5 |
8 |
15,5 |
38 |
TT4 |
Vũ Thị |
Nga |
15/06/1985 |
Nữ |
7,5 |
8 |
15,5 |
39 |
K37 |
Bùi Ngọc |
Nguyên |
22/11/1989 |
Nam |
6,5 |
7,5 |
14 |
40 |
TT11 |
Trần Thị Lệ |
Nhung |
09/03/1984 |
Nữ |
6 |
8 |
14 |
41 |
K39 |
Hà Thị Lệ |
Ninh |
05/08/1988 |
Nam |
5,5 |
6 |
11,5 |
42 |
TT1 |
Nguyễn Ánh |
Phương |
12/10/1988 |
Nữ |
9 |
8,5 |
17,5 |
43 |
TT12 |
Nguyễn Thị Diệu |
Quỳnh |
11/10/1989 |
Nữ |
8,5 |
8,5 |
17 |
44 |
TT17 |
Đỗ Văn |
Quyết |
14/09/1989 |
Nam |
7 |
7,5 |
14,5 |
45 |
K22 |
Nguyễn Văn |
Sáng |
20/07/1987 |
Nam |
6,5 |
8,5 |
15 |
46 |
K21 |
Hoàng Thị |
Sơn |
31/12/1987 |
Nữ |
6,5 |
8,5 |
15 |
47 |
TT8 |
Bùi Đình |
Sơn |
14/05/1988 |
Nam |
7 |
7 |
14 |
48 |
K20 |
Đỗ Thị |
Tâm |
18/10/1988 |
Nữ |
9 |
8,5 |
17,5 |
49 |
TT24 |
Lê Thông |
Thái |
01/05/1990 |
Nam |
9 |
8,5 |
17,5 |
50 |
K24 |
Tô Thanh |
Thắng |
24/08/1990 |
Nam |
6,5 |
8 |
14,5 |
51 |
K29 |
Hoàng |
Thạch |
14/02/1990 |
Nam |
7 |
8 |
15 |
52 |
TT30 |
Nguyễn Văn |
Thành |
21/01/1986 |
Nam |
6 |
7,5 |
13,5 |
53 |
K12 |
Nguyễn Thu |
Thủy |
07/10/1984 |
Nữ |
7,5 |
8 |
15,5 |
54 |
TT19 |
Đỗ Thu |
Thủy |
11/01/1985 |
Nữ |
6,5 |
8 |
14,5 |
55 |
K34 |
Nguyễn Mạnh |
Tùng |
05/07/1981 |
Nam |
7,5 |
7,5 |
15 |
56 |
TT16 |
Cao Thanh |
Tùng |
23/09/1983 |
Nam |
7 |
8,5 |
15,5 |
57 |
TT25 |
Hà Ngọc |
Tú |
07/01/1988 |
Nam |
7 |
8,5 |
15,5 |
58 |
K30 |
Nguyễn Thị |
Trang |
25/08/1990 |
Nữ |
9 |
8,5 |
17,5 |
59 |
TT27 |
Nghiờm Thựy |
Trang |
02/02/1984 |
Nữ |
8,5 |
6,5 |
15 |
60 |
K35 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
20/09/1986 |
Nữ |
8,5 |
9 |
17,5 |
61 |
TT9 |
Phạm Xuân |
Việt |
26/11/1989 |
Nam |
7,5 |
7 |
14,5 |
62 |
K31 |
Đàm Anh |
Vũ |
03/07/1990 |
Nam |
8,5 |
8 |
16,5 |
63 |
K18 |
Bùi Thị |
Xuân |
20/05/1989 |
Nữ |
6 |
6,5 |
12,5 |
64 |
K35 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
23/11/1987 |
Nam |
7,5 |
8,5 |
16 |
65 |
K36 |
Lê Tiến |
Dũng |
03/08/1985 |
Nam |
8 |
8 |
16 |
Chi tiết danh sách, thí sinh có thể xem thêm tại đây
Giấy báo nhập học đã được Phòng Đào tạo Viện Đại học Mở Hà Nội gửi qua đường bưu điện tới từng thí sinh, phiên bản điện tử chúng tôi sẽ sớm đăng tải trong bản tin tiếp theo.