Danh sách thí sinh dự thi Olympic Tiếng Anh không chuyên 2011
Khoa |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
GT |
ID |
KT |
TA01 |
Bùi Hoàng Anh |
1/15/1992 |
Nam |
|
TA02 |
Bùi Thúy Lan Anh |
8/15/1992 |
Nữ |
|
|
TA06 |
Vũ Thùy Chi |
7/31/1991 |
Nữ |
|
|
TA16 |
Vi Thanh Hùng |
1/17/1992 |
Nam |
|
|
TA33 |
Mai Khánh Ngân |
8/5/1991 |
Nữ |
|
|
Du lịch |
TA03 |
Đặng Tuấn Anh |
7/14/1992 |
Nam |
|
TA05 |
Đỗ Tùng Bách |
9/25/1991 |
Nam |
|
|
TA15 |
Lê Xuân Hải |
8/5/1991 |
Nam |
|
|
TA25 |
Nguyễn Tuấn Linh |
11/29/1991 |
Nam |
|
|
TA40 |
Đỗ Hoàng Sơn |
8/25/1992 |
Nam |
|
|
GEN |
TA04 |
Đỗ Ngọc Anh |
24.03.1993 |
Nam |
|
TA19 |
Nguyễn Thế Khánh |
08.01.1983 |
Nam |
|
|
TA27 |
Trương Hải Linh |
9/26/1991 |
Nữ |
|
|
TCNH |
TA07 |
Ngô Đức Công |
1/2/1992 |
Nam |
10A450174 |
TA09 |
Nguyễn Thùy Dương |
16/11/1993 |
Nữ |
11A450363 |
|
TA12 |
Đoàn Thị Ngọc Hà |
26/7/1990 |
Nữ |
08A450012 |
|
TA39 |
Nguyễn Hạnh Quyên |
10/1/1992 |
Nữ |
10A450229 |
|
TA52 |
Nguyễn Thanh Tùng |
1/21/1991 |
Nữ |
09A450123 |
|
TA |
TA08 |
Nguyễn Hoàng Đức |
9/20/1990 |
Nam |
|
TA17 |
Phạm Lan Hương |
8/22/1992 |
Nữ |
|
|
TA43 |
Trần Thanh Thái |
11/3/1992 |
Nam |
|
|
TA53 |
Vũ Đình Tường |
3/20/1992 |
Nam |
|
|
TA57 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
2/19/1992 |
Nữ |
|
|
ĐTTT |
TA10 |
Lê Thị Giang |
5/7/1993 |
Nữ |
|
TA41 |
Trịnh Công Sơn |
12/2/1992 |
Nam |
|
|
TA44 |
Đinh Văn Thắng |
4/5/1991 |
Nam |
|
|
Luật |
TA11 |
Bùi Thái Hà |
20.10.1992 |
Nữ |
10A520023 |
TA13 |
Lý Hải Hà |
15.11.1991 |
Nữ |
09A510027 |
|
TA14 |
Nguyễn Thu Hà |
6.12.1991 |
Nữ |
10A521252 |
|
TA50 |
Nguyễn Anh Tuấn |
7/8/1991 |
Nam |
09A520199 |
|
TA56 |
Nguyễn Hải Yến |
12/10/1992 |
Nữ |
10A520048 |
|
CNSH |
TA18 |
Trần Thị Thanh Hương |
1/25/1993 |
Nữ |
10A310020 |
TA22 |
Dương Bích Liên |
9/26/1992 |
Nữ |
10A310264 |
|
TA30 |
Vũ Thanh Mai |
6/2/1992 |
Nữ |
10A310043 |
|
TA46 |
Hà Ngọc Thu |
10/5/1991 |
Nữ |
10A310151 |
|
TA54 |
Trương Thị Tố Uyên |
3/10/1992 |
Nữ |
10A310234 |
|
CNTT |
TA20 |
Trần Bách Khoa |
2/19/1993 |
Nam |
|
TA21 |
Vũ Đình Tùng Lâm |
2/14/1993 |
Nam |
|
|
TA37 |
Bùi Minh Phương |
7/21/1991 |
Nữ |
|
|
TA38 |
Đinh Lê Ngọc Quân |
4/30/1993 |
Nam |
|
|
TA51 |
Nguyễn Thanh Tùng |
12/2/1993 |
Nam |
|
|
TDCN |
TA23 |
Hoàng Diệu Linh |
2/17/1990 |
Nữ |
|
TA29 |
Trần Ngọc Long |
8/12/1993 |
Nam |
|
|
TA31 |
Đặng Nguyệt Minh |
3/2/1991 |
Nữ |
|
|
TA42 |
Đặng Quốc Thạch |
10/25/1991 |
Nam |
|
|
TA45 |
Hoàng Anh Thảo p> |
5/28/1992 |
Nữ |
|
|
TA55 |
Nguyễn Hữu Hồng Vân |
12/2/1991 |
Nữ |
|
|
HTQT1 |
TA24 |
Nguyễn Diệu Linh |
20/10/1992 |
Nữ |
031811241 |
TA26 |
Trần Thị Linh |
4/8/1993 |
Nữ |
173724233 |
|
TA32 |
Nguyễn Hoài Nam |
9/11/1989 |
Nam |
012602175 |
|
TA34 |
Hoàng Trọng Nghĩa |
3/9/1991 |
Nam |
012801517 |
|
TA47 |
Dương Thanh Thùy |
9/14/1989 |
Nữ |
012785436 |
|
TQ |
TA28 |
Nguyễn Kim Long |
15/06/1992 |
Nam |
013262760 |
TA35 |
Nguyễn Minh Nguyệt |
11/11/1993 |
Nữ |
013177732 |
|
TA36 |
Triệu Minh Nhật |
12/10/1993 |
Nam |
012961263 |
|
TA48 |
Trần Huyền Trang |
10/10/1992 |
Nữ |
012898378 |
|
TA49 |
Trần Như Trí |
16/01/1994 |
Nam |
013088240 |