Danh sách thí sinh dự thi Olympic Tin Học không chuyên 2011
Khoa |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
GT |
ID |
Luật |
TH01 |
Lưu Quỳnh Trang Anh |
5/28/1991 |
Nữ |
09A520205 |
TH04 |
Lê Duy Anh |
12/2/1992 |
Nam |
10A510134 |
|
TH23 |
Nguyễn Trung Kiên |
1/28/1993 |
Nam |
11A520303 |
|
TH36 |
Trần Xuân Phương |
7/8/1992 |
Nam |
10A510290 |
|
TH57 |
Đặng Tuấn Vũ |
10/7/1991 |
Nam |
09A520201 |
|
KT |
TH02 |
Lại Việt Anh |
11/1/1991 |
Nam |
|
TH05 |
Nguyễn Đình Bách |
8/23/1991 |
Nam |
|
|
TH29 |
Mai Hoµng Minh |
8/18/1992 |
Nam |
|
|
TH31 |
Nguyễn Hằng Nga |
12/22/1993 |
Nữ |
|
|
TH43 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
11/1/1992 |
Nam |
|
|
ĐTTT |
TH03 |
Nguyễn Thị Anh |
3/28/1992 |
Nữ |
|
TH07 |
Nguyễn Viết Cường |
12/26/1993 |
Nam |
|
|
TH55 |
Nguyễn Anh Tú |
8/20/1992 |
Nam |
|
|
TCNH |
TH06 |
Nguyễn Thành Công |
2/18/1993 |
Nam |
11A450357 |
TH12 |
Lê Anh Duy |
28/10/1993 |
Nam |
11A450016 |
|
TH30 |
Nguyễn Huy Minh |
24/12/1993 |
Nam |
11A450397 |
|
TH33 |
Nguyễn Minh Ngọc |
1/12/1991 |
Nam |
09A450305 |
|
TH56 |
Phạm Minh Tuấn |
10/10/1991 |
Nam |
11A450247 |
|
Du lịch |
TH08 |
Ngô Thị Quỳnh Điệp |
12/4/1989 |
Nữ |
|
TH15 |
Trần Quý Hoài |
12/15/1992 |
Nam |
|
|
TH38 |
Phạm Vinh Quang |
4/5/1991 |
Nam |
|
|
TH45 |
Đặng Thị Thu Thảo |
6/13/1992 |
Nữ |
|
|
TH46 |
Trần Thị Thương |
7/5/1986 |
Nữ |
|
|
HTQT1 |
TH09 |
Đỗ Ngọc Dũng |
24/12/1991 |
Nam |
01276628 |
TH16 |
Nguyễn Quốc Hùng |
4/8/1991 |
Nam |
112337802 |
|
TH17 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
8/21/1991 |
Nam |
031596212 |
|
TH51 |
Hoàng Thùy Trang |
30/10/1992 |
Nữ |
017011933 |
|
TH58 |
Trần Tuấn Vượng |
23/3/1991 |
Nam |
012777478 |
|
CNSH |
TH10 |
Nguyễn Tường Duy |
3/15/1992 |
Nam |
10A310010 |
TH19 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
12/24/1992 |
Nam |
10A310184 |
|
TH27 |
Nguyễn Thế Long |
10/6/1990 |
Nam |
8A31137 |
|
TH41 |
Phạm Văn Sơn |
4/25/1990 |
Nam |
8A31150 |
|
TH48 |
Nguyễn Thủy Tiên |
12/1/1993 |
Nữ |
10A310226 |
|
CNTT |
TH11 |
Lê Bảo Duy |
6/16/1993 |
Nam |
|
TH18 |
Phạm Hùng |
5/16/1992 |
Nam |
|
|
TH20 |
Nguyễn Văn Hưng |
5/21/1992 |
Nam |
|
|
TH28 |
Nguyễn Thế Luận |
2/4/1991 |
Nam |
|
|
TH52 |
Đào Đức Trung |
4/20/1993 |
Nam |
|
|
TDCN |
TH13 |
Nguyễn Tuyết Hạnh |
7/9/1991 |
Nữ |
|
TH22 |
Hồ Quang Huy |
12/1/1993 |
Nam |
|
|
TH24 |
Cao Tùng Lâm |
7/15/1990 |
Nam |
|
|
TH26 |
Trần Mạnh Linh |
9/3/1991 |
Nam |
|
|
TH34 |
Hoàng Minh Ngọc |
12/26/1991 |
Nữ |
|
|
TH47 |
Trần Ngọc Thuý |
7/26/1990 |
Nữ |
|
|
TQ |
TH14 |
Đào Thị Hoa |
18/11/1993 |
Nữ |
011727153 |
TH21 |
Nguyễn Thuý Hường |
28/12/1993 |
Nữ |
017237470 |
|
TH32 |
Đặng Thị Ngân |
17/04/1993 |
Nữ |
142660544 |
|
TH35 |
Hoàng Thu Ngọc |
10/05/1992 |
Nữ |
013224983 |
|
TH49 |
Phan Văn Tiến |
19/02/1991 |
Nam |
012793414 |
|
TA |
TH25 |
Vũ Đức Linh |
8/28/1991 |
Nam |
|
TH37 |
Kiều Ngọc Quang |
9/27/1990 |
Nam |
|
|
TH39 |
Đặng Thanh Quang |
2/10/1992 |
Nam |
|
|
TH50 |
Nguyễn Ngọc Toàn |
7/4/1990 |
Nam |
|
|
TH54 |
Nguyễn Hồng Trường |
2/1/1992 |
Nam |
|
|
GEN |
TH40 |
Nguyễn Đình Sơn |
10/19/1984 |
Nam |
|
TH42 |
Phạm Văn Sơn |
03.10.1991 |
Nam |
|
|
TH44 |
Nguyễn Văn Thao |
10/1/1994 |
Nam |
|
|
TH53 |
Đặng Xuân Trường |
1/17/1991 |
Nam |
|