Danh sách 20 thí sinh đạt kết quả cao nhất môn thi Tiếng Anh
STT |
SBD |
Họ và tên |
Khoa |
Ngày sinh |
GT |
Nghe |
Viết |
Đọc |
Tổng |
Điểm theo |
Ghi chú |
1 |
TA53 |
Nguyễn Thanh Tùng |
TCNH |
21/01/1991 |
Nam |
23 |
40 |
72 |
135 |
90 |
Tiếp Vòng 2 |
2 |
TA45 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Luật |
08/07/1991 |
Nam |
20 |
36 |
69 |
125 |
83 |
Tiếp Vòng 2 |
3 |
TA42 |
Đặng Thị Thu Thảo |
Du lịch |
13/06/1992 |
Nữ |
20 |
32 |
69 |
121 |
81 |
Tiếp Vòng 2 |
4 |
TA57 |
Nguyễn Hữu Hồng Vân |
TDCN |
02/12/1991 |
Nữ |
22 |
36 |
63 |
121 |
81 |
Tiếp Vòng 2 |
5 |
TA01 |
Bùi Hoàng Anh |
Kinh tế |
15/01/1992 |
Nam |
21 |
26 |
73 |
120 |
80 |
Tiếp Vòng 2 |
6 |
TA14 |
Nguyễn Thùy Dương |
TCNH |
16/11/1993 |
Nữ |
18 |
36 |
63 |
117 |
78 |
Tiếp Vòng 2 |
7 |
TA38 |
Hoàng Trọng Nghĩa |
HTQT1 |
09/03/1991 |
Nam |
20 |
28 |
69 |
117 |
78 |
Tiếp Vòng 2 |
8 |
TA49 |
Trần Thị Thương |
Du lịch |
05/07/1986 |
Nữ |
21 |
33 |
63 |
117 |
78 |
Tiếp Vòng 2 |
9 |
TA13 |
Vũ Thùy Chi |
Kinh tế |
31/07/1991 |
Nữ |
19 |
28 |
69 |
116 |
77 |
|
10 |
TA54 |
Vũ Đình Tường |
TA |
20/03/1992 |
Nam |
19 |
30 |
65 |
114 |
76 |
|
11 |
TA25 |
Đoàn Thị Ngọc Hà |
TCNH |
26/7/1990 |
Nữ |
14 |
28 |
71 |
113 |
75 |
|
12 |
TA35 |
Trần Thanh Thái |
TA |
03/11/1992 |
Nam |
23 |
28 |
62 |
113 |
75 |
|
13 |
TA47 |
Lương Thị Hằng |
Kinh tế |
01/08/1992 |
Nữ |
19 |
26 |
67 |
112 |
75 |
|
14 |
TA04 |
Ngô Đức Công |
TCNH |
01/02/1992 |
Nam |
19 |
32 |
60 |
111 |
74 |
|
15 |
TA09 |
Trần Thị Thanh Hương |
CNSH |
25/01/1993 |
Nữ |
15 |
36 |
60 |
111 |
74 |
|
16 |
TA11 |
Trần Thị Linh |
HTQT1 |
08/04/1993 |
Nữ |
19 |
24 |
68 |
111 |
74 |
|
17 |
TA19 |
Vũ Đình Tùng Lâm |
CNTT |
14/02/1993 |
Nam |
23 |
28 |
60 |
111 |
74< /strong> |
|
18 |
TA46 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
TA |
19/02/1992 |
Nữ |
18 |
32 |
61 |
111 |
74 |
|
19 |
TA51 |
Trần Như Trí |
TQ |
16/01/1994 |
Nam |
25 |
20 |
66 |
111 |
74 |
|
20 |
TA52 |
Nguyễn Thanh Tùng |
CNTT |
02/12/1993 |
Nam |
15 |
30 |
66 |
111 |
74 |
|