Danh sách 20 thí sinh đạt kết quả cao nhất môn thi Tin học
STT |
SBD |
Họ và tên |
Khoa |
Ngày sinh |
GT |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
TH49 |
Đỗ Hoàng Sơn |
Du lịch |
25/08/1992 |
Nam |
85 |
Tiếp Vòng 2 |
2 |
TH32 |
Nguyễn Huy Minh |
TCNH |
24/12/1993 |
Nam |
83 |
Tiếp Vòng 2 |
3 |
TH13 |
Lưu Quỳnh Trang Anh |
Luật |
28/05/1991 |
Nữ |
79 |
Tiếp Vòng 2 |
4 |
TH37 |
Nguyễn Tuấn Linh |
Du lịch |
29/11/1991 |
Nam |
76 |
Tiếp Vòng 2 |
5 |
TH12 |
Nguyễn Đình Sơn |
Genetic |
19/10/1984 |
Nam |
74 |
Tiếp Vòng 2 |
6 |
TH20 |
Phạm Hùng |
CNTT |
16/05/1992 |
Nam |
71 |
Tiếp Vòng 2 |
7 |
TH45 |
Nguyễn Ngọc Toàn |
TA |
04/07/1990 |
Nam |
71 |
Tiếp Vòng 2 |
8 |
TH17 |
Lê Anh Duy |
TCNH |
28/10/1993 |
Nam |
70 |
Tiếp Vòng 2 |
9 |
TH07 |
Lê Bảo Duy |
CNTT |
16/12/1993 |
Nam |
65 |
|
10 |
TH53 |
Đào Đức Trung |
CNTT |
20/04/1993 |
Nam |
65 |
|
11 |
TH25 |
Lê Xuân Hải |
Du lịch |
05/08/1991 |
Nam |
64 |
|
12 |
TH29 |
Cao Tùng Lâm |
TDCN |
15/07/1990 |
Nam |
64 |
|
13 |
TH40 |
Nguyễn Hằng Nga |
Kinh tế |
22/12/1993 |
Nữ |
63 |
|
14 |
TH31 |
Mai Hoàng Minh |
Kinh tế |
18/08/1992 |
Nam |
62 |
|
15 |
TH47 |
Đặng Xuân Trường |
Genetic |
17/01/1991 |
Nam |
61 |
|
16 |
TH35 |
Nguyễn Văn Thao |
Genetic |
01/10/1991 |
Nam |
59 |
|
17 |
TH58 |
Trần Ngọc Thuý |
TDCN |
25/07/1990 |
Nữ |
59 |
|
18 |
TH05 |
Nguyễn Thành Công |
TCNH |
18/02/1993 |
Nam |
57 |
|
19 |
TH34 |
Kiều Ngọc Quang |
TA |
27/09/1990 |
Nam |
56 |
|
20 |
TH51 |
Nguyễn Thủy Tiên |
CNSH |
04/08/1992 |
Nữ |
55 |
|