Học bổng năm học 2015-2016
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP NĂM HỌC 2015 – 2016
STT | TT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Điểm học tập |
Điểm rèn luyện |
Học bổng loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Nguyễn Đức Việt | 28-06-1994 | 1210A06 | 7.06 | 89.0 | Khá |
2 | 1 | Phạm Thị Hiền Anh | 14-04-1995 | 1310A01 | 7.88 | 74.5 | Khá |
3 | 2 | Cao Hữu Phương | 12-03-1995 | 1310A01 | 7.74 | 74.5 | Khá |
4 | 3 | Nguyễn Trung Hiếu | 08-10-1995 | 1310A01 | 7.41 | 74.0 | Khá |
5 | 4 | Lại Tùng Dương | 09-08-1995 | 1310A01 | 7.32 | 75.0 | Khá |
6 | 5 | Phạm Văn Hùng | 23-11-1995 | 1310A01 | 7.24 | 72.5 | Khá |
7 | 1 | Lê Tuấn Vũ | 01-11-1995 | 1310A02 | 8.35 | 71.5 | Khá |
8 | 2 | Nguyễn Xuân Hải | 13-03-1995 | 1310A02 | 7.99 | 71.0 | Khá |
9 | 3 | Nguyễn Khánh | 29-12-1995 | 1310A02 | 7.90 | 70.0 | Khá |
10 | 4 | Nguyễn Văn Thức | 11-09-1995 | 1310A02 | 7.44 | 70.0 | Khá |
11 | 5 | Lê Minh Duy | 01-12-1995 | 1310A02 | 7.41 | 70.0 | Khá |
12 | 6 | Đỗ Văn Hoàng | 01-08-1995 | 1310A02 | 7.35 | 70.0 | Khá |
13 | 7 | Nguyễn Tiến Anh | 10-03-1991 | 1310A02 | 7.23 | 70.0 | Khá |
14 | 8 | Nguyễn Thị Lan Anh | 17-06-1995 | 1310A02 | 7.19 | 70.0 | Khá |
15 | 9 | Ngô Thị Bích Hồng | 09-09-1995 | 1310A02 | 7.00 | 70.0 | Khá |
16 | 1 | Nguyễn Trần Dũng | 28-11-1995 | 1310A03 | 8.00 | 70.5 | Khá |
17 | 2 | Trương Thị Hương | 22-01-1994 | 1310A03 | 7.84 | 72.0 | Khá |
18 | 3 | Trần Nam Anh | 10-01-1995 | 1310A03 | 7.72 | 88.5 | Khá |
19 | 4 | Nguyễn Quang Huy | 11-07-1995 | 1310A03 | 7.69 | 72.5 | Khá |
20 | 5 | Đường Minh Chiến | 18-12-1995 | 1310A03 | 7.24 | 82.5 | Khá |
21 | 1 | Nguyễn Xuân Lợi | 25-09-1996 | 1410A01 | 7.47 | 73.0 | Khá |
22 | 2 | Đình Văn Hiếu | 14-12-1996 | 1410A01 | 7.45 | 77.5 | Khá |
23 | 1 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 29-10-1996 | 1410A02 | 7.94 | 80.0 | Khá |
24 | 2 | Lê Thu Hà | 28-05-1996 | 1410A02 | 7.73 | 86.0 | Khá |
25 | 3 | Nguyễn Thị Hảo | 06-03-1996 | 1410A02 | 7.63 | 80.0 | Khá |
26 | 4 | Phạm Hà Mi | 13-09-1996 | 1410A02 | 7.47 | 80.5 | Khá |
27 | 5 | Lương Công Tuấn Anh | 23-10-1996 | 1410A02 | 7.44 | 73.5 | Khá |
28 | 1 | Nguyễn Thị Thơ | 02-07-1996 | 1410A03 | 7.82 | 70.0 | Khá |
29 | 1 | Bùi Thị Khánh Huyền | 17-11-1996 | 1510A01 | 8.20 | 79.5 | Khá |
30 | 2 | Đỗ Thị Minh Châm | 25-05-1997 | 1510A01 | 8.05 | 77.0 | Khá |
31 | 3 | Nguyễn Trung Kiên | 05-02-1997 | 1510A01 | 7.78 | 76.0 | Khá |
32 | 4 | Lê Văn Dũng | 25-07-1997 | 1510A01 | 7.67 | 80.5 | Khá |
33 | 5 | Nguyễn Minh Hòa | 13-01-1997 | 1510A01 | 7.59 | 72.0 | Khá |
34 | 6 | Phùng Văn Dương | 28-02-1997 | 1510A01 | 7.57 | 72.0 | Khá |
35 | 7 | Đặng Việt Anh | 08-03-1997 | 1510A01 | 7.41 | 77.0 | Khá |
36 | 8 | Nguyễn Tuấn Anh | 25-11-1997 | 1510A01 | 7.21 | 72.0 | Khá |
37 | 9 | Nguyễn Thị Phương Anh | 14-06-1997 | 1510A01 | 7.16 | 77.0 | Khá |
38 | 10 | Đỗ Thị Thu Trang | 06-06-1997 | 1510A01 | 7.12 | 72.5 | Khá |
39 | 11 | Nguyễn Thị Minh Hảo | 07-06-1997 | 1510A01 | 7.09 | 72.0 | Khá |
40 | 12 | Đỗ Thị Tâm | 01-02-1997 | 1510A01 | 7.09 | 76.0 | Khá |
41 | 1 | Dương Phương Anh | 27-09-1997 | 1510A03 | 7.39 | 71.0 | Khá |
42 | 1 | Nguyễn Thị Ngân | 06-05-1996 | 1510A04 | 8.04 | 71.5 | Khá |
43 | 2 | Dương Đắc Khanh | 28-05-1997 | 1510A04 | 7.80 | 71.5 | Khá |
44 | 3 | Nguyễn Hoàng Linh | 13-09-1997 | 1510A04 | 7.61 | 73.0 | Khá |
45 | 4 | Phạm Khánh Hà | 21-11-1996 | 1510A04 | 7.56 | 71.5 | Khá |
46 | 5 | Phạm Gia Huy | 10-09-1997 | 1510A04 | 7.29 | 73.0 | Khá |
47 | 6 | Nguyễn Thị Huyền Thương | 14-12-1998 | 1510A04 | 7.22 | 73.0 | Khá |
48 | 1 | Trương Quốc Bảo | 30-01-1997 | 1510A05 | 7.49 | 72.0 | Khá |
49 | 2 | Hoa Ngọc Hoàng Anh | 14-10-1997 | 1510A05 | 7.24 | 71.0 | Khá |
50 | 1 | Nguyễn Ngọc Long | 12-03-1997 | 1510A06 | 7.53 | 73.0 | Khá |
51 | 2 | Nguyễn Minh Khánh | 29-11-1997 | 1510A06 | 7.34 | 70.0 | Khá |
52 | 3 | Đoàn Hoàng Anh | 09-02-1997 | 1510A06 | 7.20 | 70.0 | Khá |