Thông báo v/v Khảo sát ý kiến sinh viên về hoạt động giảng dạy của giảng viên đợt 2 học kỳ I năm học 2018 -2019
Thừa lệnh Ban lãnh đạo Khoa Công nghệ Thông tin,
Bộ phận văn phòng Khoa Công nghệ Thông tin triển khai lấy ý kiến phản hồi của người học về hoạt động giảng dạy của giảng viên đợt 2 học kỳ 1 năm học 2018 – 2019, cụ thể như sau:
- Đối tượng: Những sinh viên chưa hoàn thành khảo sát trong đợt 1. (Danh sách kèm theo)
- Hình thức: Khảo sát trực tuyến, sinh viên đăng nhập vào trang (http://dbcl.hou.edu.vn) bằng tài khoản cá nhân đã cấp theo mã sinh viên và mật khẩu là số chứng minh nhân dân. Hoàn thành phiếu khảo sát theo hướng dẫn của hệ thống.
- Sinhviên phải có trách nhiệm phản hồi đầy đủ ý kiến về hoạt động giảng dạy của tất cả giảng viên phụ trách lớp học phần mà mình đã đăng ký học.
- Thời gian/ đối tượng thực hiện:
STT |
Lớp |
CVHT |
Thời gian khảo sát |
Ngày khảo sát |
Phòng làm khảo sát |
Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
1510A01 |
Trịnh Thị Xuân |
9h – 9h15 |
14/11/2018 |
P32 |
|
2 |
1510A02 |
Nguyễn Thùy Linh |
14h – 14h15 |
12/11/2018 |
P33 |
|
3 |
1510A03 |
Mai Thị Thúy Hà |
8h-8h15 |
14/11/2018 |
P32 |
|
4 |
1510A04 |
Mai Thị Thúy Hà |
8h30 – 8h45 |
14/11/2018 |
P32 |
|
5 |
1510A05 |
Nguyễn Thị Tâm |
13h30-14h00 |
15/11/2018 |
P34 |
|
6 |
1510A06 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
11h-11h30 |
16/11/2018 |
P34 |
|
7 |
1610A01 |
Trần Tiến Dũng |
10h00-10h30 |
13/11/2018 |
P32 |
|
8 |
1610A02 |
Trần Tiến Dũng |
10h00-10h30 |
13/11/2018 |
P32 |
|
9 |
1610A03 |
Dương Chí Bằng |
10h-10h30 |
15/11/2018 |
P34 |
|
10 |
1610A04 |
Nguyễn Thị Thúy Lan |
10h30-10h45 |
13/11/18 |
P33 |
|
11 |
1610A05 |
Nguyễn Thùy Linh |
14h15 – 14h30 |
12/11/2018 |
P33 |
|
12 |
1610A06 |
Nguyễn Đức Tuấn |
07h45-08h00 |
09/11/2018 |
P33 |
|
13 |
1710A01 |
Nguyễn Thành Huy |
9h15-9h30 |
14/11/2018 |
P33 |
|
14 |
1710A02 |
Dương Chí Bằng |
10h30-11h00 |
15/11/2018 |
P34 |
|
15 |
1710A03 |
Nguyễn Đức Tuấn |
08h50-09h05 |
09/11/2018 |
P33 |
|
16 |
1710A04 |
Lê Thị Thanh Thùy |
8h15-8h30 |
14/11/2018 |
P32 |
|
17 |
1710A05 |
Trịnh Thị Xuân |
9h15 – 09h30 |
14/11/2018 |
P32 |
|
18 |
1710A06 |
Trần Duy Hùng |
10g45-11g00 |
13/11/2018 |
P33 |
|
19 |
1810A01 |
Trương Công Đoàn |
9h30-10h |
14/11/2018 |
P32 |
|
20 |
1810A02 |
Mai Thị Thúy Hà |
8h45 – 9h00 |
14/11/2018 |
P32 |
|
21 |
1810A03 |
Nguyễn Thị Thúy Lan |
10h-10h15 |
13/11/18 |
P33 |
|
22 |
1810A04 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
11h-11h30 |
16/11/2018 |
34 |
|
23 |
1810A05 |
Nguyễn Thị Tâm |
13h30-14h00 |
15/11/2018 |
P34 |
|
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA THAM GIA KHẢO SÁT ĐỢT 1 HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018 – 2019 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Lớp | Mã sinh viên | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Kết quả khảo sát |
1 | 1510A01 | 15A10010300 | Nguyễn Tuấn Anh | 25/11/1997 | Nam | 0|2 |
2 | 1510A01 | 15A10010001 | Nguyễn Thị Phương Anh | 14/06/1997 | Nữ | 0|1 |
3 | 1510A01 | 15A10010334 | Nguyễn Thị Thu Hà | 27/03/1997 | Nữ | 2|4 |
4 | 1510A01 | 15A10010174 | Nguyễn Thị Minh Hảo | 07/06/1997 | Nữ | 0|3 |
5 | 1510A01 | 15A10010076 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 25/01/1997 | Nam | 0|4 |
6 | 1510A01 | 15A10010321 | Vũ Đức Hoàn | 31/10/1997 | Nam | 0|3 |
7 | 1510A01 | 15A10010124 | Lại Minh Hoàng | 22/01/1997 | Nam | 0|3 |
8 | 1510A01 | 15A10010022 | Lương Thị Hương | 06/04/1996 | Nữ | 0|2 |
9 | 1510A01 | 15A10010195 | Vũ Đức Khánh | 09/04/1997 | Nam | 0|5 |
10 | 1510A01 | 15A10010326 | Lưu Trung Kiên | 06/12/1997 | Nam | 0|3 |
11 | 1510A01 | 15A10010026 | Nguyễn Phương Nam | 16/06/1997 | Nam | 0|2 |
12 | 1510A01 | 15A10010236 | Phạm Thị Lan Phương | 19/06/1997 | Nữ | 0|4 |
13 | 1510A01 | 15A10010052 | Nguyễn Văn Tân | 10/04/1997 | Nam | 0|5 |
14 | 1510A01 | 15A10010133 | Nguyễn Tiến Thành | 04/10/1997 | Nam | 0|3 |
15 | 1510A01 | 15A10010156 | Nguyễn Văn Trãi | 17/10/1997 | Nam | 0|5 |
16 | 1510A01 | 15A10010215 | Nguyễn Trí Trung | 07/10/1997 | Nam | 0|4 |
15A2 | ||||||
1 | 1510A02 | 15A10010193 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 07/10/1997 | Nữ | 0|2 |
2 | 1510A02 | 15A10010118 | Bùi Tiến Anh | 05/12/1997 | Nam | 0|5 |
3 | 1510A02 | 15A10010278 | Đặng Duy Anh | 13/09/1997 | Nam | 0|1 |
4 | 1510A02 | 15A10010015 | Lê Văn Chiến | 12/10/1996 | Nam | 0|4 |
5 | 1510A02 | 15A10010299 | Vũ Mạnh Đức | 03/03/1997 | Nam | 0|2 |
6 | 1510A02 | 15A10010328 | Đào Minh Đức | 18/02/1997 | Nam | 0|3 |
7 | 1510A02 | 15A10010213 | Lưu Đình Hải | 02/01/1997 | Nam | 0|3 |
8 | 1510A02 | 15A10010284 | Trần Đức Hoà | 12/03/1997 | Nam | 0|4 |
9 | 1510A02 | 15A10010209 | Vũ Huy Hoàng | 18/11/1997 | Nam | 0|3 |
10 | 1510A02 | 15A10010109 | Trần Mạnh Hùng | 27/03/1997 | Nam | 0|5 |
11 | 1510A02 | 15A10010201 | Hà Mạnh Kiên | 13/04/1997 | Nam | 0|3 |
12 | 1510A02 | 15A10010229 | Trần Thị Diệu Linh | 07/06/1997 | Nữ | 0|4 |
13 | 1510A02 | 15A10010034 | Võ Đức Lương | 29/10/1997 | Nam | 0|2 |
14 | 1510A02 | 15A10010282 | Phùng Khánh Ly | 02/01/1997 | Nữ | 0|2 |
15 | 1510A02 | 15A10010060 | Lê Hồng Nam | 02/02/1997 | Nam | 0|2 |
16 | 1510A02 | 15A10010014 | Đinh Thị Nga | 15/04/1997 | Nữ | 0|3 |
17 | 1510A02 | 15A10010161 | Hoàng Anh Quân | 29/01/1997 | Nam | 0|2 |
18 | 1510A02 | 15A10010102 | Lê Quang Sơn | 14/09/1997 | Nam | 0|4 |
19 | 1510A02 | 15A10010233 | Nhữ Thị Thu Thảo | 08/04/1997 | Nữ | 0|3 |
20 | 1510A02 | 15A10010062 | Hoàng Việt Tiến | 10/06/1997 | Nam | 0|4 |
21 | 1510A02 | 15A10010078 | Vũ Thị Như Trâm | 22/07/1997 | Nữ | 0|2 |
22 | 1510A02 | 15A10010265 | Vũ Thu Trang | 03/07/1997 | Nữ | 0|3 |
23 | 1510A02 | 15A10010254 | Lê Thanh Tuấn | 28/06/1997 | Nam | 0|4 |
15A3 | ||||||
1 | 1510A03 | 15A10010221 | Nguyễn Duy Anh | 16/02/1997 | Nam | 0|2 |
2 | 1510A03 | 15A10010043 | Hoàng Bảo Châu | 15/02/1997 | Nữ | 0|4 |
3 | 1510A03 | 15A10010307 | Đoàn Quang Chính | 09/02/1997 | Nam | 0|3 |
4 | 1510A03 | 15A10010197 | Lã Thái Dương | 20/12/1997 | Nam | 0|5 |
5 | 1510A03 | 15A10010175 | Phạm Hải Đăng | 28/08/1997 | Nam | 0|4 |
6 | 1510A03 | 15A10010291 | Lưu Xuân Đạt | 05/03/1997 | Nam | 0|2 |
7 | 1510A03 | 15A10010320 | Hoàng Văn Điều | 16/06/1997 | Nam | 0|4 |
8 | 1510A03 | 15A10010028 | Hoàng Đức Giang | 24/11/1997 | Nam | 0|4 |
9 | 1510A03 | 15A10010037 | Võ Ngọc Hải | 04/08/1997 | Nam | 0|3 |
10 | 1510A03 | 15A41010089 | Phạm Thị Minh Hạnh | 19/02/1997 | 0|4 | |
11 | 1510A03 | 15A10010264 | Nguyễn Đức Hậu | 25/08/1997 | Nam | 0|4 |
12 | 1510A03 | 15A10010059 | Nguyễn Trung Hiếu | 15/03/1996 | Nam | 0|3 |
13 | 1510A03 | 15A10010250 | Nguyễn Thành Hoàn | 20/12/1996 | Nam | 0|3 |
14 | 1510A03 | 15A10010137 | Đinh Văn Hoằng | 16/05/1997 | Nam | 0|3 |
15 | 1510A03 | 15A10010222 | Vũ Mạnh Hùng | 25/10/1997 | Nam | 0|2 |
16 | 1510A03 | 15A10010117 | Đặng Thị Huyền | 11/10/1997 | Nữ | 0|5 |
17 | 1510A03 | 15A10010322 | Tăng Duy Khánh | 17/07/1997 | Nam | 0|4 |
18 | 1510A03 | 15A10010127 | Nguyễn Ngọc Linh | 29/05/1997 | Nam | 0|3 |
19 | 1510A03 | 15A10010249 | Phan Ngọc Linh | 02/06/1997 | Nữ | 0|2 |
20 | 1510A03 | 15A10010230 | Vũ Thanh Mai | 19/08/1997 | Nữ | 0|1 |
21 | 1510A03 | 15A10010276 | Đặng Duy Nam | 14/07/1997 | Nam | 0|2 |
22 | 1510A03 | 15A10010099 | Hoàng Thị Ngân | 12/12/1997 | Nữ | 0|2 |
23 | 1510A03 | 15A10010318 | Lại Thu Nguyệt | 26/07/1997 | Nữ | 0|1 |
24 | 1510A03 | 15A10010004 | Lê Thị Hồng Nhung | 26/04/1997 | Nữ | 0|5 |
25 | 1510A03 | 15A10010097 | Đào Xuân Phong | 23/09/1997 | Nam | 0|3 |
26 | 1510A03 | 15A10010113 | Nguyễn Gia Minh Quang | 18/01/1997 | Nam | 0|4 |
27 | 1510A03 | 15A10010262 | Nguyễn Thế Thái | 02/12/1997 | Nam | 0|3 |
28 | 1510A03 | 15A10010100 | Lê Văn Thanh | 24/03/1997 | Nam | 0|3 |
29 | 1510A03 | 15A10010203 | Nguyễn Viết Tiến | 02/08/1997 | Nam | 0|3 |
30 | 1510A03 | 15A10010049 | Nguyễn Thanh Tùng | 24/08/1997 | Nam | 0|4 |
31 | 1510A03 | 15A10010268 | Trần Thị Xuyên | 07/12/1997 | Nữ | 0|4 |
15A4 | ||||||
1 | 1510A04 | 15A10010053 | Phạm Tuấn Anh | 15/08/1997 | Nam | 0|5 |
2 | 1510A04 | 15A10010068 | Nguyễn Thị Lệ Anh | 10/10/1997 | Nữ | 0|4 |
3 | 1510A04 | 15A10010240 | Lê Đình Bách | 17/05/1997 | Nam | 0|1 |
4 | 1510A04 | 15A10010077 | Trần Thiện Chiến | 02/12/1997 | Nam | 0|2 |
5 | 1510A04 | 15A10010289 | Nguyễn Tiến Dũng | 25/10/1997 | Nam | 0|5 |
6 | 1510A04 | 15A10010259 | Bùi Tùng Dương | 19/10/1997 | Nam | 0|2 |
7 | 1510A04 | 15A10010217 | Đỗ Quang Đạo | 19/10/1997 | Nam | 0|3 |
8 | 1510A04 | 15A10010106 | Nguyễn Phú Hải | 27/09/1997 | Nam | 0|2 |
9 | 1510A04 | 15A10010148 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 23/12/1997 | Nữ | 0|4 |
10 | 1510A04 | 15A10010075 | Nguyễn Trung Hiếu | 07/11/1997 | Nam | 0|5 |
11 | 1510A04 | 15A10010111 | Phạm Đăng Hiếu | 19/10/1997 | Nam | 0|3 |
12 | 1510A04 | 15A10010046 | Phùng Đức Hoàng | 29/11/1997 | Nam | 0|5 |
13 | 1510A04 | 15A10010216 | Phạm Tuấn Hưng | 07/03/1997 | Nam | 0|4 |
14 | 1510A04 | 15A10010108 | Phạm Gia Huy | 10/09/1997 | Nam | 0|2 |
15 | 1510A04 | 15A10010275 | Nguyễn Đình Khánh | 13/12/1996 | Nam | 0|5 |
16 | 1510A04 | 15A10010235 | Đặng Thị Phương Lan | 28/04/1997 | Nữ | 0|3 |
17 | 1510A04 | 15A10010073 | Nguyễn Hoàng Linh | 13/09/1997 | Nam | 0|2 |
18 | 1510A04 | 15A10010317 | Hồ Sỹ Lĩnh | 22/02/1997 | Nam | 0|2 |
19 | 1510A04 | 15A10010009 | Lê Đức Mạnh | 02/08/1997 | Nam | 0|3 |
20 | 1510A04 | 15A10010309 | Tạ Duy Mạnh | 10/04/1997 | Nam | 0|3 |
21 | 1510A04 | 15A10010116 | Lương Thị Trà My | 20/03/1997 | Nữ | 0|3 |
22 | 1510A04 | 15A10010296 | Phạm Văn Nam | 12/07/1997 | Nam | 0|3 |
23 | 1510A04 | 15A10010279 | Trịnh Thị Nga | 15/05/1996 | Nữ | 0|2 |
24 | 1510A04 | 15A10010091 | Nguyễn Thị Ngân | 06/05/1996 | Nữ | 3|4 |
25 | 1510A04 | 15A10010084 | Nguyên Thị Thu Phương | 26/11/1997 | Nữ | 0|3 |
26 | 1510A04 | 15A10010324 | Nguyễn Xuân Phương | 12/11/1997 | Nam | 0|3 |
27 | 1510A04 | 15A10010295 | Lê Quang Sơn | 20/02/1997 | Nam | 0|4 |
28 | 1510A04 | 15A10010007 | Bùi Hữu Thắng | 27/12/1997 | Nam | 0|3 |
29 | 1510A04 | 15A10010159 | Phan Văn Thảo | 10/01/1997 | Nam | 0|4 |
30 | 1510A04 | 15A10010129 | Nguyễn Thị Huyền Thương | 14/12/1998 | Nữ | 0|4 |
31 | 1510A04 | 15A10010312 | Trịnh Thị Tuyến | 22/11/1996 | Nữ | 0|3 |
32 | 1510A04 | 15A10010024 | Vũ Thị Vân | 26/10/1997 | Nữ | 0|1 |
33 | 1510A04 | 15A10010257 | Ngô Hải Yến | 21/10/1997 | Nữ | 0|2 |
15A5 | ||||||
1 | 1510A05 | 15A10010208 | Nguyễn Tuấn Anh | 21/05/1997 | Nam | 0|4 |
2 | 1510A05 | 15A10010011 | Trương Quốc Bảo | 30/01/1997 | Nam | 0|3 |
3 | 1510A05 | 15A10010196 | Vũ Triều Dương | 12/01/1997 | Nam | 0|2 |
4 | 1510A05 | 15A10010270 | Nguyễn Thị Đông | 06/11/1989 | Nữ | 0|2 |
5 | 1510A05 | 15A10010211 | Đỗ Hà | 21/04/1997 | Nam | 1|2 |
6 | 1510A05 | 15A10010125 | Nguyễn Như Hiển | 23/08/1997 | Nam | 0|4 |
7 | 1510A05 | 15A10010110 | Nguyễn Việt Hoàng | 28/11/1997 | Nam | 0|3 |
8 | 1510A05 | 15A10010006 | Trần Hữu Khánh | 25/10/1997 | Nam | 0|2 |
9 | 1510A05 | 15A10010018 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 23/06/1997 | Nữ | 0|3 |
10 | 1510A05 | 15A10010142 | Mai Văn Nghĩa | 29/09/1997 | Nam | 0|2 |
11 | 1510A05 | 15A10010277 | Trần Duy Phương | 01/12/1996 | Nam | 0|3 |
12 | 1510A05 | 15A10010186 | Phí Mạnh Thắng | 22/11/1997 | Nam | 0|3 |
13 | 1510A05 | 15A10010227 | Nguyễn Tự Thành | 22/08/1997 | Nam | 0|4 |
14 | 1510A05 | 15A10010269 | Bùi Văn Thảo | 28/04/1996 | Nam | 0|3 |
15 | 1510A05 | 15A10010210 | Dư Tuấn Toàn | 26/05/1997 | Nam | 0|3 |
16 | 1510A05 | 15A10010143 | Võ Quỳnh Trang | 01/03/1997 | Nữ | 0|2 |
17 | 1510A05 | 15A10010152 | Ninh Đình Trung | 30/05/1994 | Nam | 0|4 |
18 | 1510A05 | 15A10010294 | Bùi Thanh Tú | 15/11/1997 | Nam | 0|3 |
19 | 1510A05 | 15A10010228 | Nguyễn Anh Tuấn | 31/10/1997 | Nam | 0|3 |
15A6 | ||||||
1 | 1510A06 | 15A10010119 | Nguyễn Đình Việt Anh | 24/02/1997 | Nam | 0|2 |
2 | 1510A06 | 15A10010166 | Trịnh Quang Anh | 02/01/1997 | Nam | 0|4 |
3 | 1510A06 | 15A10010045 | La Thế Đức | 09/03/1997 | Nam | 0|2 |
4 | 1510A06 | 15A10010041 | Lê Minh Đức | 03/09/1997 | Nam | 0|1 |
5 | 1510A06 | 15A10010237 | Nguyễn Khánh Linh | 25/11/1997 | Nữ | 0|4 |
6 | 1510A06 | 15A10010311 | Nguyễn Quang Ninh | 30/05/1997 | Nam | 0|3 |
7 | 1510A06 | 15A10010072 | Lê Quỳnh Phương | 10/09/1997 | Nữ | 0|4 |
8 | 1510A06 | 15A10010107 | Dương Hùng Sơn | 19/08/1997 | Nam | 0|3 |
9 | 1510A06 | 15A10010207 | Nguyễn Ngọc Thành | 18/09/1997 | Nam | 0|3 |
10 | 1510A06 | 15A10010308 | Nguyễn Thành Trung | 26/07/1997 | Nam | 0|4 |
Khóa 2016 | ||||||
1 | 1610A01 | 16A10010347 | Vũ Việt Anh | 18/03/1998 | Nam | 0|4 |
2 | 1610A01 | 16A10010136 | Đào Ngọc Chung | 18/09/1998 | Nam | 0|4 |
3 | 1610A01 | 16A10010140 | Nguyễn Văn Dũng | 22/05/1998 | Nam | 0|3 |
4 | 1610A01 | 16A10010076 | Bùi Ánh Dương | 25/06/1998 | Nam | 1|3 |
5 | 1610A01 | 16A10010070 | Nguyễn Phương Hoàn | 15/05/1998 | Nam | 0|3 |
6 | 1610A01 | 16A12010127 | Phạm Quang Huy | 05/08/1998 | 0|4 | |
7 | 1610A01 | 16A10010338 | Nguyễn Văn Huỳnh | 18/06/1998 | Nam | 0|4 |
8 | 1610A01 | 16A10010085 | Trần Thị Li | 05/09/1998 | Nữ | 0|3 |
16A2 | ||||||
1 | 1610A02 | 16A10010120 | Nguyễn Đức Chiến | 01/12/1998 | Nam | 0|4 |
2 | 1610A02 | 16A10010081 | Bùi Thúy Hà | 27/07/1998 | Nữ | 0|6 |
3 | 1610A02 | 16A10010263 | Đặng Thị Hay | 01/11/1998 | Nữ | 0|5 |
4 | 1610A02 | 16A10010179 | Trần Văn Hiếu | 04/05/1998 | Nam | 0|3 |
5 | 1610A02 | 16A10010092 | Hoàng Minh Hiếu | 05/01/1998 | Nam | 0|4 |
6 | 1610A02 | 16A10010329 | Giáp Thanh Hoàng | 04/03/1998 | Nam | 0|1 |
7 | 1610A02 | 16A10010361 | Nguyễn Thị Hồng Huệ | 11/03/1998 | Nữ | 0|4 |
8 | 1610A02 | 16A10010334 | Nguyễn Duy Huỳnh | 24/01/1998 | Nam | 0|5 |
9 | 1610A02 | 16A1001 0302 |
Bùi Tùng Lâm | 07/06/1998 | Nam | 0|4 |
10 | 1610A02 | 16A10010038 | Lê Hoàng Nam | 27/09/1998 | Nam | 0|4 |
11 | 1610A02 | 16A10010132 | Lê Minh Ngọc | 16/08/1998 | Nam | 0|3 |
12 | 1610A02 | 16A10010214 | Vũ Kiều Oanh | 10/11/1998 | Nữ | 0|6 |
13 | 1610A02 | 16A10010367 | Lê Tài Phúc | 23/10/1995 | Nam | 0|1 |
14 | 1610A02 | 16A10010187 | Nguyễn Ngọc Sơn | 22/04/1998 | Nam | 0|5 |
15 | 1610A02 | 16A10010174 | Vương Thị Cẩm Tú | 09/11/1998 | Nữ | 0|4 |
16 | 1610A02 | 16A10010251 | Nguyễn Đức Việt | 09/08/1998 | Nam | 0|3 |
17 | 1610A02 | 16A10010055 | Đỗ Hoàng Vũ | 08/04/1998 | Nam | 0|3 |
16A3 | ||||||
1 | 1610A03 | 16A10010172 | Nguyễn Quốc Bảo | 07/12/1995 | Nam | 0|5 |
2 | 1610A03 | 16A10010051 | Trần Minh Chiến | 15/03/1998 | Nam | 0|4 |
3 | 1610A03 | 16A10010377 | Phạm Hùng Cường | 19/11/1998 | Nam | 0|4 |
4 | 1610A03 | 16A10010103 | Phạm Duy Hiếu | 05/10/1998 | Nam | 0|4 |
5 | 1610A03 | 16A10010264 | Vũ Quang Huy | 24/08/1998 | Nam | 0|5 |
6 | 1610A03 | 16A12010117 | Trần Nguyên Khải | 18/01/1998 | 0|4 | |
7 | 1610A03 | 16A10010086 | Trình Đức Khanh | 03/02/1998 | Nam | 0|6 |
8 | 1610A03 | 16A10010142 | Nguyễn Văn Khanh | 15/08/1998 | Nam | 0|3 |
9 | 1610A03 | 16A10010019 | Đặng Văn Ngọc | 13/03/1998 | Nam | 0|4 |
10 | 1610A03 | 16A10010112 | Đỗ Thị Minh Tâm | 16/09/1998 | Nữ | 0|5 |
11 | 1610A03 | 16A10010365 | Đặng Thị Thanh | 05/06/1998 | Nữ | 0|2 |
1 2 |
1610A03 | 16A10010320 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 01/12/1998 | Nữ | 0|4 |
13 | 1610A03 | 16A10010168 | Nguyễn Anh Tuấn | 11/07/1998 | Nam | 0|5 |
14 | 1610A03 | 16A10010106 | Vũ Thế Vũ | 22/12/1998 | Nam | 0|1 |
16A4 | ||||||
1 | 1610A04 | 16A10010151 | Cao Ngọc Anh | 10/09/1998 | Nam | 0|3 |
2 | 1610A04 | 16A10010008 | Trần Ngọc Bảo | 21/10/1998 | Nam | 0|5 |
3 | 1610A04 | 16A10010013 | Nguyễn Minh Chiến | 18/07/1998 | Nam | 0|5 |
4 | 1610A04 | 16A10010101 | Hồ Hạnh Dung | 15/07/1998 | Nữ | 0|4 |
5 | 1610A04 | 16A10010044 | Nguyễn Quốc Duy | 30/11/1998 | Nam | 0|4 |
6 | 1610A04 | 16A10010300 | Trần Quốc Đạt | 22/09/1997 | Nam | 0|3 |
7 | 1610A04 | 16A10010004 | Nguyễn Thành Đô | 09/11/1998 | Nam | 0|5 |
8 | 1610A04 | 16A10010354 | Đàm Thận Đức | 14/01/1998 | Nam | 0|5 |
9 | 1610A04 | 16A10010026 | Nguyễn Thị Hảo | 14/12/1998 | Nữ | 0|5 |
10 | 1610A04 | 16A10010305 | Nguyễn Văn Hiệp | 24/11/1998 | Nam | 0|4 |
11 | 1610A04 | 16A10010268 | Vũ Thị Minh Hòa | 24/06/1998 | Nữ | 0|5 |
12 | 1610A04 | 16A10010222 | Vũ Huy Hoàng | 14/11/1998 | Nam | 1|4 |
13 | 1610A04 | 16A10010242 | Hoàng Duy Hưng | 26/03/1998 | Nam | 0|4 |
14 | 1610A04 | 16A10010339 | Nguyễn Văn Khánh | 07/02/1998 | Nam | 0|3 |
15 | 1610A04 | 16A10010175 | Nguyễn Quốc Khánh | 01/03/1998 | Nam | 0|7 |
16 | 1610A04 | 16A10010075 | Cao Quyền Linh | 14/03/1998 | Nam | 0|3 |
17 | 1610A04 | 16A10010017 | Lại Thế Long | 19/01/1998 | Nam | 0|3 |
18 | 1610A04 | 16A10010198 | Nguyễn Đức Minh | 13/03/1998 | Nam | 0|3 |
19 | 1610A04 | 16A10010260 | Vũ Viết Nam | 01/07/1998 | Nam | 0|4 |
20 | 1610A04 | 16A10010314 | Nguyễn Văn Trung Nguyên | 15/06/1997 | Nam | 0|2 |
21 | 1610A04 | 16A10010395 | Phạm Khả Phong | 11/12/1997 | Nam | 0|4 |
22 | 1610A04 | 16A10010162 | Đồng Duy Phương | 03/12/1998 | Nam | 0|4 |
23 | 1610A04 | 16A10010196 | Phạm Sỹ Thắng | 24/07/1998 | Nam | 0|4 |
24 | 1610A04 | 16A10010167 | Nguyễn Xuân Thưởng | 26/03/1998 | Nam | 0|5 |
25 | 1610A04 | 16A10010346 | Nguyễn Quang Trung | 10/01/1998 | Nam | 0|3 |
26 | 1610A04 | 16A10010392 | Đào Văn Tuyến | 30/08/1996 | Nam | 0|3 |
27 | 1610A04 | 16A10010177 | Phạm Văn Việt | 21/08/1998 | Nam | 0|2 |
16A5 | ||||||
1 | 1610A05 | 16A10010027 | Phạm Tuấn Anh | 12/11/1998 | Nam | 0|3 |
2 | 1610A05 | 16A10010018 | Hoàng Tuấn Anh | 24/07/1998 | Nam | 0|4 |
3 | 1610A05 | 16A10010066 | Phạm Trọng Bảo | 29/12/1998 | Nam | 0|5 |
4 | 1610A05 | 16A10010014 | Đặng Đình Chung | 11/06/1998 | Nam | 3|3 |
5 | 1610A05 | 16A10010237 | Nguyễn Khắc Dương | 18/01/1998 | Nam | 0|4 |
6 | 1610A05 | 16A10010154 | Nguyễn Trí Đạt | 28/10/1998 | Nam | 0|3 |
7 | 1610A05 | 16A10010370 | Đào Phạm Duy Đạt | 28/01/1998 | Nam | 0|0 |
8 | 1610A05 | 16A10010160 | Nguyễn Đăng Hải | 16/01/1998 | Nam | 0|4 |
9 | 1610A05 | 16A10010266 | Nguyễn Hải Hiệu | 12/09/1998 | Nam | 0|5 |
10 | 1610A05 | 16A10010253 | Đinh Trung Hiếu | 28/07/1998 | Nam | 1|5 |
11 | 1610A05 | 16A10010046 | Nguyễn Hữu Hóa | 08/10/1997 | Nam | 0|3 |
12 | 1610A05 | 16A10010333 | Trần Văn Hoàng | 20/02/1997 | Nam | 0|3 |
13 | 1610A05 | 16A10010207 | Nguyễn Văn Hùng | 02/08/1998 | Nam | 0|4 |
14 | 1610A05 | 16A10010117 | Nguyễn Thị Mai Hương | 05/10/1998 | Nữ | 0|4 |
15 | 1610A05 | 16A10010118 | Trần Quang Huy | 15/12/1998 | Nam | 0|3 |
16 | 1610A05 | 16A10010002 | Vũ Thu Huyền | 07/11/1998 | Nữ | 0|4 |
17 | 1610A05 | 16A10010324 | Mai Gia Khánh | 12/09/1998 | Nam | 0|3 |
18 | 1610A05 | 16A10010163 | Vũ Thế Kiên | 04/03/1998 | Nam | 0|4 |
19 | 1610A05 | 16A10010259 | Nguyễn Khánh Linh | 18/04/1998 | Nữ | 0|3 |
20 | 1610A05 | 16A10010254 | Đỗ Viết Mạnh | 15/02/1998 | Nam | 0|4 |
21 | 1610A05 | 16A10010110 | Vũ Hồng Minh | 09/10/1998 | Nam | 0|3 |
22 | 1610A05 | 16A10010326 | Đào Ngọc Nam | 26/01/1998 | Nam | 0|3 |
23 | 1610A05 | 16A10010058 | Vũ Thị Bích Phương | 05/03/1998 | Nữ | 2|4 |
24 | 1610A05 | 16A10010278 | Nguyễn Hồng Quân | 02/11/1998 | Nam | 0|4 |
25 | 1610A05 | 16A10010282 | Phạm Thị Quỳnh | 27/06/1998 | Nữ | 0|3 |
26 | 1610A05 | 16A10010064 | Phạm Đức Lâm Sơn | 07/10/1998 | Nam | 0|2 |
27 | 1610A05 | 16A10010056 | Nguyễn Trường Sơn | 17/04/1998 | Nam | 0|4 |
28 | 1610A05 | 16A10010024 | Nguyễn Viết Thái | 01/05/1997 | Nam | 0|4 |
29 | 1610A05 | 16A10010148 | Nguyễn Văn Thắng | 20/11/1998 | Nam | 0|5 |
30 | 1610A05 | 16A10010243 | Mai Văn Thanh | 06/08/1998 | Nam | 0|3 |
31 | 1610 A05 |
16A10010321 | Nguyễn Anh Thư | 31/12/1998 | Nữ | 0|4 |
32 | 1610A05 | 16A10010137 | Phạm Thị Thủy | 22/06/1998 | Nữ | 0|4 |
33 | 1610A05 | 16A10010240 | Lương Ngọc Trung | 01/01/1998 | Nam | 0|3 |
34 | 1610A05 | 16A10010258 | Hồ Quang Tuấn | 27/07/1998 | Nam | 0|2 |
35 | 1610A05 | 16A10010376 | Cao Đức Tuấn | 27/11/1998 | Nam | 0|1 |
36 | 1610A05 | 16A10010119 | Đỗ Mạnh Tùng | 18/12/1998 | Nam | 0|3 |
37 | 1610A05 | 16A10010244 | Nguyễn Hoàng Việt | 08/02/1998 | Nam | 0|4 |
38 | 1610A05 | 16A10010138 | Lê Quang Vinh | 29/10/1998 | Nam | 0|5 |
16A6 | ||||||
1 | 1610A06 | 16A10010185 | Hoàng Thị Ngọc Anh | 14/03/1998 | Nữ | 0|4 |
2 | 1610A06 | 16A10010155 | Hà Thị Vân Anh | 06/05/1998 | Nữ | 0|2 |
3 | 1610A06 | 16A10010139 | Phan Minh Cường | 26/12/1998 | Nam | 0|3 |
4 | 1610A06 | 16A10010277 | Nguyễn Chí Dũng | 29/10/1998 | Nam | 0|5 |
5 | 1610A06 | 16A10010327 | Phạm Tùng Dương | 02/12/1998 | Nam | 0|1 |
6 | 1610A06 | 16A10010130 | Đỗ Khắc Đức | 26/12/1998 | Nam | 0|2 |
7 | 1610A06 | 16A10010315 | Hà Thị Hằng | 19/10/1998 | Nữ | 1|4 |
8 | 1610A06 | 16A10010033 | Từ Minh Hiếu | 22/01/1998 | Nam | 1|2 |
9 | 1610A06 | 16A10010250 | Hồ Minh Hoàng | 26/10/1997 | Nam | 0|4 |
10 | 1610A06 | 16A10010269 | Trần Mạnh Hùng | 18/02/1998 | Nam | 0|3 |
11 | 1610A06 | 16A10010385 | Trịnh Đức Huy | 22/11/1998 | Nam | 0|3 |
12 | 1610A06 | 16A10010295 | Nguyễn Văn Huy | 29/05/1998 | Nam | 0|1 |
13 | 1610A06 | 16A10010382 | Vũ Thị Huyền | 10/08/1998 | Nữ | 0|2 |
14 | 1610A06 | 16A10010313 | Phạm Trung Kiên | 17/10/1998 | Nam | 0|6 |
15 | 1610A06 | 16A10010312 | Lê Thị Lệ | 30/07/1998 | Nữ | 0|3 |
16 | 1610A06 | 16A10010270 | Đặng Văn Nam | 27/05/1998 | Nam | 0|4 |
17 | 1610A06 | 16A10010054 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 08/10/1998 | Nữ | 0|3 |
18 | 1610A06 | 16A10010016 | Nguyễn Cường Phong | 05/11/1998 | Nam | 0|6 |
19 | 1610A06 | 16A10010025 | Vũ Văn Sự | 29/08/1998 | Nam | 0|5 |
20 | 1610A06 | 16A10010029 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 23/05/1997 | Nữ | 0|4 |
21 | 1610A06 | 16A10010050 | Hà Minh Toại | 28/03/1997 | Nam | 0|4 |
22 | 1610A06 | 16A10010336 | Bùi Đức Tú | 13/05/1998 | Nam | 0|4 |
23 | 1610A06 | 16A10010113 | Cao Sơn Tùng | 14/09/1998 | Nam | 0|4 |
Khóa 2017 | ||||||
1 | 1710A01 | 17A10010093 | Lê Tuấn Anh | 24/08/1999 | Nam | 0|3 |
2 | 1710A01 | 17A10010332 | Phạm Văn Hải | 06/01/1999 | Nam | 0|4 |
3 | 1710A01 | 17A10010261 | Trương Văn Học | 12/01/1999 | Nam | 0|5 |
4 | 1710A01 | 17A10010254 | Kiều Quốc Khánh | 02/09/1998 | Nam | 0|4 |
5 | 1710A01 | 17A10010207 | Nguyễn Trung Kiên | 09/09/1999 | Nam | 0|5 |
6 | 1710A01 | 17A10010002 | Phùng Tuấn Long | 07/09/1999 | Nam | 0|5 |
7 | 1710A01 | 17A10010173 | Hoàng Thế Lực | 02/05/1999 | Nam | 0|4 |
8 | 1710A01 | 17A10010163 | Lê Phương Nam | 11/07/1999 | Nam | 0|5 |
9 | 1710A01 | 17A10010034 | Lê Văn Nguyên | 23/11/1999 | Nam | 2|5 |
10 | 17 10A01 |
17A10010038 | Hồ Đức Thắng | 23/04/1999 | Nam | 0|4 |
17A2 | ||||||
1 | 1710A02 | 17A10010252 | Vũ Tuấn Anh | 06/09/1999 | Nam | 0|3 |
2 | 1710A02 | 17A10010147 | Nguyễn Tấn Dũng | 15/03/1999 | Nam | 0|4 |
3 | 1710A02 | 17A10010144 | Nguyễn Ngọc Đạt | 07/09/1999 | Nam | 0|4 |
4 | 1710A02 | 17A10010087 | Nguyễn Phương Hà | 07/03/1999 | Nữ | 0|4 |
5 | 1710A02 | 17A10010145 | Đặng Thị Thu Hằng | 22/08/1999 | Nữ | 0|5 |
6 | 1710A02 | 17A10010231 | Nguyễn Văn Hiến | 28/03/1998 | Nam | 0|4 |
7 | 1710A02 | 17A10010127 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 22/07/1999 | Nữ | 0|5 |
8 | 1710A02 | 17A10010119 | Cao Đắc Khoa | 04/04/1999 | Nam | 0|4 |
9 | 1710A02 | 17A10010020 | Quách Hoàng Long | 05/12/1999 | Nam | 0|3 |
10 | 1710A02 | 17A10010122 | Nguyễn Tiến Long | 25/05/1999 | Nam | 0|3 |
11 | 1710A02 | 17A10010176 | Trịnh Đức Minh | 31/05/1999 | Nam | 0|2 |
12 | 1710A02 | 17A10010348 | Trịnh Lam Sơn | 02/07/1996 | Nam | 0|3 |
13 | 1710A02 | 17A10010121 | Nguyễn Đức Tâm | 31/05/1999 | Nam | 0|4 |
14 | 1710A02 | 17A10010084 | Nguyễn Chí Tạo | 05/07/1999 | Nam | 0|5 |
15 | 1710A02 | 17A10010183 | Nguyễn Mạnh Tiến | 03/09/1999 | Nam | 0|4 |
16 | 1710A02 | 17A10010053 | Vũ Văn Việt | 15/02/1999 | Nam | 0|4 |
17 | 1710A02 | 17A10010315 | Phạm Quang Vinh | 10/11/1999 | Nam | 0|4 |
17A3 | ||||||
1 | 1710A03 | 17A10010195 | Lê Đức Anh | 07/11/1999 | Nam | 0|6 |
2 | 1710A03 | 17A10010299 | Nguyễn V ăn Chung |
22/03/1999 | Nam | 0|5 |
3 | 1710A03 | 17A10010006 | Ngô Thị Hằng | 29/12/1999 | Nữ | 0|4 |
4 | 1710A03 | 17A10010036 | Nguyễn Công Lâm | 20/10/1999 | Nam | 2|4 |
5 | 1710A03 | 17A10010082 | Đỗ Quang Linh | 26/09/1999 | Nam | 0|3 |
6 | 1710A03 | 17A10010143 | Lê Thị Ngọc | 03/11/1999 | Nữ | 0|4 |
7 | 1710A03 | 17A10010037 | Ngô Nhật Ninh | 17/11/1999 | Nam | 0|5 |
8 | 1710A03 | 17A10010132 | Hoàng Xuân Phong | 05/06/1999 | Nam | 0|3 |
9 | 1710A03 | 17A10010297 | Đỗ Thị Minh Phước | 25/12/1998 | Nữ | 0|5 |
10 | 1710A03 | 17A10010057 | Phùng Văn Quang | 07/08/1999 | Nam | 0|4 |
11 | 1710A03 | 17A10010235 | Đỗ Thị Sen | 08/03/1999 | Nữ | 0|5 |
12 | 1710A03 | 17A10010346 | Trần Hữu Thái | 19/09/1998 | Nam | 1|2 |
17A4 | ||||||
1 | 1710A04 | 17A10010007 | Chử Ngọc Ánh | 25/05/1999 | Nữ | 0|5 |
2 | 1710A04 | 17A10010227 | Văn Đình Bình | 12/01/1999 | Nam | 0|6 |
3 | 1710A04 | 17A10010273 | Trình Hoàng Cương | 06/05/1999 | Nam | 0|4 |
4 | 1710A04 | 17A10010307 | Bùi Đức Cường | 17/11/1999 | Nam | 0|4 |
5 | 1710A04 | 17A10010329 | Mai Ngọc Hân | 31/05/1999 | Nữ | 0|6 |
6 | 1710A04 | 17A10010322 | Bùi Thị Hạnh | 19/11/1999 | Nữ | 0|6 |
7 | 1710A04 | 17A10010344 | Đinh Đức Hiếu | 10/01/1999 | Nam | 0|3 |
8 | 1710A04 | 17A10010065 | Lê Minh Hiếu | 01/11/1999 | Nam | 0|5 |
9 | 1710A04 | 17A10010058 | Trần Thị Kim Hoa | 16/05/1999 | Nữ | 0|6 |
10 | 1710A04 | 17A10010022 | Phạm Việt Hoàng | 03/06/1999 | Nam | 0|4 |
11 | 1710A04 | 17A10010165 | Phạm Việt Hoàng | 16/03/1998 | Nam | 0|6 |
12 | 1710A04 | 17A10010292 | Phạm Mạnh Hùng | 26/10/1999 | Nam | 0|5 |
13 | 1710A04 | 17A10010103 | Lê Việt Hùng | 25/10/1999 | Nam | 0|6 |
14 | 1710A04 | 17A10010076 | Phạm Thị Lan Hương | 20/11/1999 | Nữ | 0|5 |
15 | 1710A04 | 17A10010181 | Dương Quốc Huy | 30/09/1999 | Nam | 0|2 |
16 | 1710A04 | 17A10010190 | Phạm Văn Kỷ | 21/01/1999 | Nam | 0|6 |
17 | 1710A04 | 17A10010004 | Hà Đức Mạnh | 24/07/1999 | Nam | 0|5 |
18 | 1710A04 | 17A10010097 | Bùi Quang Minh | 04/08/1999 | Nam | 0|5 |
19 | 1710A04 | 17A10010178 | Hoàng Minh Quân | 21/02/1999 | Nam | 0|4 |
20 | 1710A04 | 17A10010220 | Nguyễn Lý Quang | 12/12/1999 | Nam | 0|6 |
21 | 1710A04 | 17A10010156 | Nguyễn Đức Sang | 27/09/1999 | Nam | 1|3 |
22 | 1710A04 | 17A10010012 | Lê Hồng Sơn | 14/08/1999 | Nam | 0|4 |
23 | 1710A04 | 17A10010255 | Nguyễn Đức Thắng | 15/09/1999 | Nam | 0|4 |
24 | 1710A04 | 17A10010133 | Phan Hoàng Vương | 12/02/1999 | Nam | 0|6 |
17A5 | ||||||
1 | 1710A05 | 17A10010339 | Lưu Thị Ánh | 12/03/1999 | Nữ | 0|4 |
2 | 1710A05 | 17A10010069 | Lều Xuân Bảo | 09/08/1999 | Nam | 0|2 |
3 | 1710A05 | 17A10010272 | Ngô Công Đăng | 25/05/1999 | Nam | 0|6 |
4 | 1710A05 | 17A10010320 | Nguyễn Văn Đạt | 30/07/1999 | Nam | 0|4 |
5 | 1710A05 | 17A10010198 | Nguyễn Văn Đạt | 16/10/1999 | Nam | 0|4 |
6 | 1710A05 | 17A10010188 | Nguyễn Văn Hải | 24/06/1998 | Nam | 5|6 |
7 | 1710A05 | 17A10010317 | Vũ Trọng Hạnh | 08/09/1999 | Nam | 0|4 |
8 | 1710A05 | 17A10010019 | Ngô Trọng Hiếu | 22/10/1999 | Nam | 0|6 |
9 | 1710A05 | 17A10010274 | Nguyễn Hải Long | 22/10/1999 | Nam | 0|4 |
10 | 1710A05 | 17A10010234 | Phạm Văn Đức Mạnh | 31/01/1999 | Nam | 0|6 |
11 | 1710A05 | 17A10010285 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 26/03/1999 | Nữ | 0|4 |
12 | 1710A05 | 17A10010240 | Nguyễn Văn Phong | 02/08/1999 | Nam | 0|6 |
13 | 1710A05 | 17A10010136 | Nguyễn Anh Quân | 19/02/1999 | Nam | 0|4 |
14 | 1710A05 | 17A10010068 | Trần Minh Quang | 23/02/1999 | Nam | 0|4 |
17A6 | ||||||
1 | 1710A06 | 17A10010009 | Chu Quỳnh Anh | 25/06/1999 | Nữ | 0|4 |
2 | 1710A06 | 17A10010249 | Lê Huy Bính | 02/12/1998 | Nam | 0|4 |
3 | 1710A06 | 17A10010263 | Vũ Minh Chiến | 10/11/1999 | Nam | 0|4 |
4 | 1710A06 | 17A10010005 | Đỗ Thành Chính | 05/12/1999 | Nam | 0|3 |
5 | 1710A06 | 17A10010324 | Đặng Thế Dân | 09/02/1999 | Nam | 0|4 |
6 | 1710A06 | 17A10010290 | Phạm Thu Dịu | 13/06/1999 | Nữ | 0|5 |
7 | 1710A06 | 17A10010092 | Nguyễn Tuấn Dũng | 18/08/1999 | Nam | 0|3 |
8 | 1710A06 | 17A10010193 | Hoàng Thị Quỳnh Duyên | 12/01/1999 | Nữ | 0|3 |
9 | 1710A06 | 17A10010200 | Phạm Tiến Đạt | 05/10/1999 | Nam | 0|5 |
10 | 1710A06 | 17A10010226 | Nguyễn Thị Minh Đoàn | 12/07/1999 | Nữ | 0|5 |
11 | 1710A06 | 17A10010011 | Nguyễn Hương Giang | 07/04/1999 | Nữ | 0|3 |
12 | 1710A06 | 17A10010081 | Lô Thị Hạnh | 06/04/1999 | Nữ | 0|5 |
13 | 1710A06 | 17A10010045 | Hồ Xuân Hiệp | 09/06/1999 | Nam | 0|3 |
14 | 1710A06 | 17A10010258 | Nguyễn Xuân Hiếu | 07/05/1999 | Nam | 0|4 |
15 | 1710A06 | 17A10010239 | Bùi Minh Hiếu | 24/05/1999 | Nam | 0|1 |
16 | 1710A06 | 17A10010271 | Nguyễn Thị Hoài | 09/10/1999 | Nữ | 0|5 |
17 | 1710A06 | 17A10010238 | Nguyễn Văn Hoàn | 19/03/1999 | Nam | 0|6 |
18 | 1710A06 | 17A10010064 | Vũ Lê Hoàng | 14/10/1999 | Nam | 0|0 |
19 | 1710A06 | 17A10010179 | Trần Quang Huy | 26/07/1999 | Nam | 0|3 |
20 | 1710A06 | 17A10010049 | Nguyễn Xuân Huỳnh | 20/12/1999 | Nam | 0|4 |
21 | 1710A06 | 17A10010014 | Nguyễn Ngọc Khang | 14/01/1999 | Nam | 0|4 |
22 | 1710A06 | 17A10010120 | Nguyễn Văn Kiên | 20/03/1999 | Nam | 0|5 |
23 | 1710A06 | 17A10010102 | Nguyễn Hữu Kiên | 10/08/1999 | Nam | 0|2 |
24 | 1710A06 | 17A10010141 | Phạm Quang Linh | 11/10/1999 | Nam | 0|5 |
25 | 1710A06 | 17A10010293 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 30/09/1999 | Nữ | 0|5 |
26 | 1710A06 | 17A10010270 | Nguyễn Thành Lộc | 18/01/1999 | Nam | 0|4 |
27 | 1710A06 | 17A10010266 | Nguyễn Tiến Long | 06/08/1999 | Nam | 0|5 |
28 | 1710A06 | 17A10010314 | Phạm Thị Khánh Ly | 26/06/1999 | Nữ | 0|4 |
29 | 1710A06 | 17A10010010 | Lê Thị Khánh Ly | 10/08/1999 | Nữ | 0|4 |
30 | 1710A06 | 17A10010096 | Doãn Thị Mai | 13/07/1998 | Nữ | 0|5 |
31 | 1710A06 | 17A10010278 | Đoàn Hải Nam | 14/11/1999 | Nam | 0|3 |
32 | 1710A06 | 17A10010194 | Dương Phương Nga | 04/12/1999 | Nữ | 0|4 |
33 | 1710A06 | 17A10010112 | Bùi Văn Nghĩa | 20/06/1999 | Nam | 0|3 |
34 | 1710A06 | 17A10010217 | Nguyễn Tài Ngọc | 10/03/1999 | Nam | 0|4 |
35 | 1710A06 | 17A10010242 | Nguyễn Thị Oanh | 21/03/1999 | Nữ | 0|1 |
36 | 1710A06 | 17A10010318 | Nguyễn Thanh Phong | 11/01/1999 | Nam | 0|4 |
37 | 1710A06 | 17A10010105 | Vũ Văn Quân | 01/09/1999 | Nam | 0|3 |
38 | 1710A06 | 17A10010116 | Đoàn Văn Quyết | 10/10/1999 | Nam | 0|4 |
39 | 1710A06 | 17A10010340 | Hoàng Công Thành | 24/08/1999 | Nam | 0|4 |
40 | 1710A06 | 17A10010327 | Phạm Thanh Thảo | 13/07/1999 | Nữ | 0|5 |
41 | 1710A06 | 17A10010257 | Đỗ Xuân Thiện | 23/02/1999 | Nam | 0|4 |
42 | 1710A06 | 17A10010026 | Nguyễn Hoàng Minh Thư | 07/09/1999 | Nữ | 0|4 |
43 | 1710A06 | 17A10010347 | Đinh Mạnh Tiến | 13/05/1999 | Nam | 0|6 |
44 | 1710A06 | 17A10010333 | Lương Xuân Trường | 28/05/1998 | Nam | 0|4 |
45 | 1710A06 | 17A10010328 | Hoàng Anh Tú | 29/05/1999 | Nam | 0|4 |
46 | 1710A06 | 17A10010101 | Mã Anh Tuấn | 22/12/1999 | Nam | 0|3 |
47 | 1710A06 | 17A10010219 | Nhâm Thanh Tùng | 20/08/1999 | Nam | 0|5 |
Khóa 2018 | ||||||
1 | 1810A01 | 18A10010153 | Vũ Nhật Anh | 03/01/2000 | Nam | 0|4 |
2 | 1810A01 | 18A10010127 | Nguyễn Tiến Anh | 29/07/2000 | Nam | 0|4 |
3 | 1810A01 | 18A10010329 | Nguyễn Văn Chiến | 20/04/2000 | Nam | 0|5 |
4 | 1810A01 | 18A10010327 | Đoàn Mạnh Cường | 05/04/2000 | Nam | 0|6 |
5 | 1810A01 | 18A10010262 | Phan Thanh Dũng | 10/08/2000 | Nam | 0|5 |
6 | 1810A01 | 18A10010114 | Phùng Hữu Đạt | 09/02/2000 | Nam | 0|6 |
7 | 1810A01 | 18A10010333 | Nguyễn Tiến Đạt | 03/08/2000 | Nam | 0|5 |
8 | 1810A01 | 18A10010216 | Nguyễn Mạnh Hà | 19/07/1998 | Nam | 0|5 |
9 | 1810A01 | 18A10010157 | Mai Minh Hằng | 16/02/2000 | Nữ | 0|5 |
10 | 1810A01 | 18A10010137 | Trần Thiện Hậu | 19/10/2000 | Nam | 0|5 |
11 | 1810A01 | 18A10010363 | Nguyễn Đức Hiệp | 02/06/2000 | Nam | 0|5 |
12 | 1810A01 | 18A10010274 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 25/03/2000 | Nam | 0|5 |
13 | 1810A01 | 18A10010291 | Nguyễn Trung Hiếu | 05/03/2000 | Nam | 1|5 |
14 | 1810A01 | 18A10010182 | Nguyễn Văn Huy | 04/10/2000 | Nam | 1|5 |
15 | 1810A01 | 18A10010278 | Nguyễn Quang Huy | 20/11/2000 | Nam | 0|5 |
16 | 1810A01 | 18A10010258 | Trần Ngọc Kiên | 29/09/2000 | Nam | 0|5 |
17 | 1810A01 | 18A10010370 | Đỗ Thị Liễu | 16/05/2000 | Nữ | 0|5 |
18 | 1810A01 | 18A10010245 | Nguyễn Trọng Linh | 06/03/2000 | Nam | 0|5 |
19 | 1810A01 | 18A10010113 | Đặng Hữu Long | 13/02/2000 | Nam | 0|5 |
20 | 1810A01 | 18A10010357 | Lưu Văn Nam | 21/10/2000 | Nam | 2|5 |
21 | 1810A01 | 18A10010005 | Bùi Thị Nhung | 26/10/2000 | Nữ | 0|5 |
22 | 1810A01 | 18A10010356 | Nguyễn Văn Phong | 12/06/2000 | Nam | 0|5 |
23 | 1810A01 | 18A10010320 | Nguyễn Công Phương | 17/03/2000 | Nam | 5|5 |
24 | 1810A01 | 18A10010126 | Nguyễn Anh Quân | 05/07/2000 | Nam | 0|5 |
25 | 1810A01 | 18A10010043 | Phạm Ngọc Quỳnh | 25/02/2000 | Nữ | 1|5 |
26 | 1810A01 | 18A10010063 | Đặng Đức Tài | 20/01/2000 | Nam | 0|5 |
27 | 1810A01 | 18A10010099 | Nguyễn Công Thái | 07/04/2000 | Nam | 0|5 |
28 | 1810A01 | 18A10010368 | Nguyễn Thị Bích Thảo | 01/09/2000 | Nữ | 0|4 |
29 | 1810A01 | 18A10010237 | Dương Đức Thịnh | 21/07/2000 | Nam | 1|4 |
30 | 1810A01 | 18A10010041 | Trần Thị Trang | 29/03/2000 | Nữ | 0|5 |
18A2 | ||||||
1 | 1810A02 | 18A10010210 | Nguyễn Vân Anh | 16/01/2000 | Nữ | 0|5 |
2 | 1810A02 | 18A10010108 | Nguyễn Thanh Bình | 27/08/2000 | Nam | 0|5 |
3 | 1810A02 | 18A10010220 | Phạm Công Chiến | 19/08/2000 | Nam | 0|5 |
4 | 1810A02 | 18A10010154 | Lê Anh Duy | 15/10/2000 | Nam | 0|5 |
5 | 1810A02 | 18A10010122 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 09/11/2000 | Nữ | 1|5 |
6 | 1810A02 | 18A10010337 | Nguyễn Minh Đức | 14/07/2000 | Nam | 1|5 |
7 | 1810A02 | 18A10010361 | Lê Quỳnh Hương | 13/03/2000 | Nữ | 1|5 |
8 | 1810A02 | 18A10010133 | Nguyễn Đăng Khoa | 16/12/2000 | Nam | 0|5 |
9 | 1810A02 | 18A10010111 | Đàm Hoài Linh | 30/01/2000 | Nữ | 0|5 |
10 | 1810A02 | 18A10010211 | Chu Hải Long | 15/03/2000 | Nam | 0|5 |
11 | 1810A02 | 18A10010236 | Ngô Văn Luân | 10/04/2000 | Nam | 0|6 |
12 | 1810A02 | 18A10010171 | Trần Thị Mai | 23/03/2000 | Nữ | 1|5 |
13 | 1810A02 | 18A10010346 | Bùi Đại Phát | 22/11/2000 | Nam | 0|5 |
14 | 1810A02 | 18A10010260 | Bùi Quang Sáng | 15/09/2000 | Nam | 0|5 |
15 | 1810A02 | 18A10010300 | Đỗ Mạnh Thắng | 21/10/2000 | Nam | 0|5 |
16 | 1810A02 | 18A10010001 | Nghiêm Tiến Thành | 14/04/2000 | Nam | 0|5 |
17 | 1810A02 | 18A10010309 | Hoàng Thanh Thúy | 25/02/2000 | Nữ | 0|5 |
18 | 1810A02 | 18A10010284 | Cấn Xuân Tuyên | 22/04/2000 | Nam | 1|5 |
18A3 | ||||||
1 | 1810A03 | 18A10010247 | Phạm Quang Chiến | 24/03/2000 | Nam | 0|5 |
2 | 1810A03 | 18A10010130 | Trịnh Thùy Linh | 15/06/2000 | Nữ | 0|5 |
3 | 1810A03 | 18A10010070 | Lê Quang Long | 19/07/2000 | Nam | 0|5 |
4 | 1810A03 | 18A10010096 | Phạm Minh Quang | 21/01/2000 | Nam | 0|5 |
5 | 1810A03 | 18A10010331 | Phan Đức Thắng | 18/07/2000 | Nam | 0|6 |
6 | 1810A03 | 18A10010025 | Phạm Hà Tuyên | 08/10/2000 | Nam | 1|5 |
18A4 | ||||||
1 | 1810A04 | 18A10010338 | Chu Thị Thảo Châm | 11/08/2000 | Nữ | 0|5 |
2 | 1810A04 | 18A10010242 | Nguyễn Văn Chương | 31/03/2000 | Nam | 0|6 |
3 | 1810A04 | 18A10010248 | Nguyễn Thị Ngọc Duệ | 03/08/2000 | Nữ | 0|5 |
4 | 1810A04 | 18A10010060 | Nguyễn Tuấn Dũng | 20/01/2000 | Nam | 0|5 |
5 | 1810A04 | 18A10010336 | Phạm Quang Đạt | 26/09/2000 | Nam | 0|5 |
6 | 1810A04 | 18A10010089 | Nguyễn Tất Đạt | 23/12/2000 | Nam | 0|3 |
7 | 1810A04 | 18A10010362 | Dương Minh Đức | 25/10/2000 | Nam | 0|5 |
8 | 1810A04 | 18A10010151 | Đặng Ngọc Hải | 09/07/2000 | Nam | 0|5 |
9 | 1810A04 | 18A10010124 | Lê Văn Hiếu | 20/11/2000 | Nam | 0|5 |
10 | 1810A04 | 18A10010118 | Đào Văn Hùng | 05/02/2000 | Nam | 0|5 |
11 | 1810A04 | 18A10010119 | Phạm Lan Hương | 13/11/2000 | Nữ | 3|5 |
12 | 1810A04 | 18A10010040 | Nguyễn Quang Huy | 26/03/2000 | Nam | 0|5 |
13 | 1810A04 | 18A10010186 | Đỗ Thị Liên | 19/02/2000 | Nữ | 0|5 |
14 | 1810A04 | 18A10010080 | Đoàn Cao Linh | 09/03/2000 | Nam | 1|5 |
15 | 1810A04 | 18A10010298 | Nguyễn Chí Long | 15/05/2000 | Nam | 0|5 |
16 | 1810A04 | 18A10010207 | Dương Tú Long | 02/05/2000 | Nam | 0|6 |
17 | 1810A04 | 18A10010195 | Trần Xuân Mạnh | 19/09/2000 | Nam | 0|5 |
18 | 1810A04 | 18A10010268 | Trần Thanh Minh | 01/12/2000 | Nam | 0|5 |
19 | 1810A04 | 18A10010064 | Phạm Hoài Nam | 26/08/2000 | Nam | 0|5 |
20 | 1810A04 | 18A10010131 | Nguyễn Lâm Nguyên | 06/06/2000 | Nam | 0|5 |
21 | 1810A04 | 18A10010246 | Phan Văn Quang | 04/04/2000 | Nam | 0|5 |
22 | 1810A04 | 18A10010056 | Nguyễn Đức Sơn | 19/12/1998 | Nam | 1|5 |
23 | 1810A04 | 18A10010088 | Kiều Thị Thu Thúy | 13/12/2000 | Nữ | 0|6 |
24 | 1810A04 | 18A10010354 | Nguyễn Thu Trang | 17/12/2000 | Nữ | 0|5 |
25 | 1810A04 | 18A10010029 | Nông Thái Bảo Trung | 30/06/2000 | Nam | 0|5 |
26 | 1810A04 | 18A10010277 | Lý Hoàng Tùng | 28/07/2000 | Nam | 0|5 |
27 | 1810A04 | 18A10010071 | Trần Thế Công Tuyển | 16/10/2000 | Nam | 0|5 |
28 | 1810A04 | 18A10010162 | Vũ Thị Tố Uyên | 18/07/2000 | Nữ | 1|5 |
29 | 1810A04 | 18A10010027 | Nguyễn Thị Hà Vy | 06/09/2000 | Nữ | 1|5 |
18A5 | ||||||
1 | 1810A05 | 18A10010369 | Vũ Minh Anh | 26/11/2000 | Nam | 0|5 |
2 | 1810A05 | 18A10010019 | Cao Xuân Cường | 29/09/2000 | Nam | 4|5 |
3 | 1810A05 | 18A10010061 | Vương Công Duy | 06/08/2000 | Nam | 0|5 |
4 | 1810A05 | 18A10010307 | Nguyễn Bá Hà | 20/03/2000 | Nam | 0|6 |
5 | 1810A05 | 18A10010072 | Hà Ngọc Hải | 07/08/2000 | Nam | 0|5 |
6 | 1810A05 | 18A10010359 | Nguyễn Đức Hưng | 18/01/2000 | Nam | 0|5 |
7 | 1810A05 | 18A10010257 | Dương Thị Thanh Hường | 17/09/2000 | Nữ | 2|6 |
8 | 1810A05 | 18A10010323 | Nguyễn Thị Huyền | 15/02/1998 | Nữ | 0|5 |
9 | 1810A05 | 18A10010144 | Nguyễn Thị Lĩnh | 09/04/2000 | Nữ | 4|5 |
10 | 1810A05 | 18A10010103 | Nguyễn Viết Hoàng Long | 18/07/2000 | Nam | 1|5 |
11 | 1810A05 | 18A10010371 | Đào Vũ Long | 23/07/2000 | Nam | 1|5 |
12 | 1810A05 | 18A10010310 | Lê Nguyễn Quang Minh | 20/02/2000 | Nam | 0|5 |
13 | 1810A05 | 18A10010305 | Lê Hoài Nam | 27/01/2000 | Nam | 0|5 |
14 | 1810A05 | 18A10010324 | Đoàn Văn Nghĩa | 25/01/2000 | Nam | 0|5 |
15 | 1810A05 | 18A10010143 | Trương Thị Nguyện | 16/03/2000 | Nữ | 0|6 |
16 | 1810A05 | 18A10010213 | Phạm Thị Yến Nhi | 26/11/2000 | Nữ | 2|6 |
17 | 1810A05 | 18A10010352 | Trần Minh Quang | 10/04/2000 | Nam | 0|5 |
18 | 1810A05 | 18A10010159 | Đỗ Minh Quyết | 11/07/2000 | Nam | 0|5 |
19 | 1810A05 | 18A10010069 | Trần Thế Đức Tài | 16/10/2000 | Nam | 0|5 |
20 | 1810A05 | 18A10010152 | Phan Kiều Thu | 20/08/2000 | Nữ | 0|5 |
21 | 1810A05 | 18A10010243 | Lê Thị Thúy | 26/07/2000 | Nữ | 0|6 |
22 | 1810A05 | 18A10010249 | Lê Thắng Toàn | 17/11/2000 | Nam | 0|5 |
23 | 1810A05 | 18A10010301 | Nguyễn Thu Trang | 08/01/2000 | Nữ | 0|5 |
24 | 1810A05 | 18A10010293 | Nguyễn Quang Tú | 01/08/2000 | Nam | 0|5 |