Kết quả tiến độ Đồ án và tiến độ Chuyên đề Tốt nghiệp HK2 năm học 2018-2019
Khoa thông báo các kết quả kiểm tra tiến độ thực hiện Đồ án TN và thực hiện Chuyên đề TN của SV trong HK2 năm học 2018-2019, như sau:
1. Kết quả tiến độ thực hiện đồ án TN:
HĐ | TT | SV thực hiện | Lớp HC | Tên đề tài | GVHD | KQ tiến độ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Bùi Tiến Anh | 1510A02 | Xây dựng hệ thống sáng tác, chia sẻ tác phẩm văn học mạng | Nguyễn Thùy Linh | Đạt khối lượng công việc so với kế hoạch nhưng cần xem lại chất lượng công việc (rất nhiều vấn đề) và quy cách slide báo cáo chưa đúng định dạng, cần chỉnh sửa như trong biên bản hội đồng yêu cầu |
1 | 2 | Bùi Thị Khánh Huyền | 1510A01 | Nghiên cứu về bài toán tóm tắt văn bản và thực nghiệm trên văn bản tiếng Việt | Lê Hữu Dũng | Đạt tiến độ như kế hoạch Chỉnh sửa một số vấn đề như trong biên bản hội đồng đánh giá Quy cách quyển báo cáo chưa đúng định dạng |
1 | 3 | Nguyễn Viết Toán | 1410A02 | XÂY DỰNG ỨNG DỤNG WEBSITE MẠNG XÃ HỘI RELIFY | Nguyễn Thị Tâm | Đạt tiến độ như kế hoạch Chỉnh sửa một số vấn đề như trong biên bản hội đồng đã nhận xét |
1 | 4 | Lưu Thảo Nguyên | 1510A02 | Xây dựng website bán đàn trực tuyến TNGUITAR | Nguyễn Thành Huy | Đạt tiến độ như kế hoạch Chỉnh sửa các vấn đề (quy trình bán hàng, thiết kế csdl, sơ đồ, chức năng…) như trong biên bản hội đồng đã nhận xét |
1 | 5 | Nguyễn Trung Kiên | 1510A01 | Xây dựng website bán hàng cho cửa hàng gốm Bát tràng Như Anh | Trịnh Thị Xuân | Đạt tiến độ của kế hoạch nhưng cần bổ sung và làm rõ rất nhiều vấn đề chưa đúng và chưa đủ như trong biên bản hội đồng đã yêu cầu |
1 | 6 | Lê Thị Nga | 1410A02 | XÂY DỰNG WEBSITE BÁN HÀNG MAGIC SHOP | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Đạt tiến độ như kế hoạch Bổ sung và Chỉnh sửa một số vấn đề như trong biên bản hội đồng đánh giá |
1 | 7 | Dương Đắc Khanh | 1510A04 | Xây dựng ứng dụng quản lý các hoạt động ngoại khóa của sinh viên | Trương Công Đoàn | Đạt tiến độ như kế hoạch Cần giới hạn phạm vi bài toán v&a grave; chỉnh sửa một số vấn đề như trong biên bản hội đồng đã nhận xét |
1 | 8 | Phùng Văn Dương | 1510A01 | Xây dựng website tìm kiếm và đặt phòng khách sạn | Thái Thanh Tùng | Đạt tiến độ như kế hoạch Chỉnh sửa một số vấn đề như trong biên bản hội đồng đã nhận xét |
1 | 9 | Dương Phương Anh | 1510A03 | Xây dựng website và ứng dụng nghe nhạc trực tuyến trên Android (đt nhóm) | Mai Thị Thúy Hà | Đạt tiến độ như kế hoạch Chỉnh sửa một số vấn đề như trong biên bản hội đồng đã nhận xét |
1 | 10 | Trần Thị Thuý Hằng | 1510A05 | Xây dựng website và ứng dụng nghe nhạc trực tuyến trên Android (đt nhóm) | Mai Thị Thúy Hà | Đạt tiến độ như kế hoạch Chỉnh sửa một số vấn đề như trong biên bản hội đồng đã nhận xét |
2 | 1 | Bùi Thị Ngọc Hà | 1510A02 | KIỂM THỬ HỆ THỐNG HỖ TRỢ QUẢN LÝ ĐÀO TẠO PHI CHÍNH QUY TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI | Nguyễn Thùy Linh | SV chưa hiểu rõ về kiểm thử Cần chỉnh sửa nội dung hoặc đổi đề tài để đảm bảo chất lượng kiểm thử (như các nhận xét trong biên bản của hội đồng) |
2 | 2 | Đoàn Hoàng Anh | 1510A06 | Nghiên cứu và xây dựng hệ thống điểm danh sử dụng nhận diện khuôn mặt | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Cần xác định rõ phương pháp thực hiện nhận dạng ảnh và chỉnh sửa, bổ sung theo mục 3 trong biên bản kiểm tra tiến độ |
2 | 3 | Nguyễn Thị Ngân | 1510A04 | Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý thiết bị căn hộ thông minh | Mai Thị Thúy Hà | Quy cách slide chưa đạt. Cần tập trung nghiên cứu việc sử dụng ESP8266 để điều khiển thiết bị. Bổ sung các vấn đề như trong biên bản kiểm tra tiến độ |
2 | 4 | Vũ Duy Anh | 1410A01 | Xây dựng ứng dụng hỏi đáp QUIZZ | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Cần xem lại quy cách quyển báo cáo và slide báo cáo Bổ sung theo mục 3 trong biên bản kiểm tra tiến độ |
2 | 5 | Chu Việt Quỳnh | 1410A03 | Thiết kế bộ nhận diện thương hiệu cho Trung tâm tư vấn du học 3+ | Trần Duy Hùng | Giải thích, Bổ sung các yêu cầu như mục 3 trong biên bản kiểm tra tiến độ |
2 | 6 | Phạm Khánh Hà | 1510A04 | Xây dựng hệ thống cung cấp dịch vụ quản lý bán hàng (đt nhóm) | Lê Hữu Dũng | Chậm tiến độ so với kế hoạch. Cần đẩy nhanh tiến độ, điều chỉnh bài toán cho phù hợp. Bổ sung như yêu cầu trong mục 3 của biên bản kiểm tra tiến độ |
2 | 7 | Nguyễn Thị Hiếu | 1510A05 | Xây dựng hệ thống cung cấp dịch vụ quản lý bán hàng (đt nhóm) | Lê Hữu Dũng | Chậm tiến độ so với kế hoạch. Cần đẩy nhanh tiến độ, điều chỉnh bài toán cho phù hợp. Bổ sung như yêu cầu trong mục 3 của biên bản kiểm tra tiến độ |
2 | 8 | Nguyễn Văn Tính | 1510A04 | Ứng dụng tạo mô-đun tự động giải mã dữ liệu | Nguyễn Đức Tuấn | Chậm rất nhiều so với tiến độ trong kế hoạch. Nội dung báo cáo sơ sài Quy cách báo cáo chưa đạt Cần bổ sung rất nhiều vấn đề như trong biên bản kiểm tra tiến độ |
2 | 9 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 1510A02 | Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý đào tạo phi chính quy trường ĐH Mở Hà Nội (đt nhóm) | Trần Tiến Dũng | Cần tìm hiểu, Bổ sung các yêu cầu trong mục 3 của biên bản kiểm tra tiến độ |
2 | 10 | Đỗ Thị Minh Châm | 1510A01 | Xây dựng hệ thống hỗ trợ quản lý đào tạo phi chính quy trường ĐH Mở Hà Nội (đt nhóm) | Trần Tiến Dũng | Cần tìm hiểu, Bổ sung các yêu cầu trong mục 3 của biên bản kiểm tra tiến độ |
2. Kết quả tiến độ thực hiện chuyên đề Công nghệ phần mềm:
STT | Mã SV | Họ Tên | Ngày sinh | Lớp HC | Số đề | GVHD | KQ tiến độ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14A10010213 | Nguyễn Tuấn Anh | '12/08/96 | 1410A04 | LHD02 | L.H.Dũng | Chậm tiến độ | |
2 | 14A10010055 | Bùi Đức Chiều | '26/02/96 | 1410A02 | Không nhận đề | |||
3 | 14A10010089 | Nguyễn Thành Chung | '08/04/96 | 1410A01 | TTX03 | Xuân | Đạt | |
4 | 12A10010138 | Nguyễn Quốc Cường | '28/11/94 | 1210A05 | TTT02 | Tùng | Đạt | |
5 | 14A10010050 | Lê Thùy Dung | '26/11/96 | 1410A03 | TTD01 | T.Dũng | ||
6 | 14A10010017 | Đinh Ngọc Dương | '20/03/96 | 1410A04 | NTT01 | Tâm | Chưa đạt | |
7 | 14A10010188 | Nguyễn Phúc Đạt | '16/09/96 | 1410A04 | NTT02 | Tâm | Đạt | |
8 | 12A10010343 | Phạm Minh Đoàn | '21/04/94 | 1210A06 | Không nhận đề | |||
9 | 14A10010080 | Doãn Hoàng Giang | '09/03/96 | 1410A02 | TTT01 | Tùng | Đạt | |
10 | 14A10010158 | Nguyễn Đức Hiền | '04/06/96 | 1410A04 | TDH02 | Hùng | Đạt | |
11 | 14A10010058 | Ngô Đức Hiếu | '20/05/96 | 1410A01 | NTQN01 | Như | ||
12 | 13A10010080 | Nguyễn Thông Hiếu | '02/12/95 | 1310A03 | TTX02 | Xuân | Đạt | |
13 | 14A10010083 | Vũ Thế Hiếu | '19/06/96 | 1410A01 | TTD01 | T.Dũng | ||
14 | 14A10010025 | Đặng Thị Khánh Hoà | '26/02/96 | 1410A03 | NTQN01 | Như | Đạt | |
15 | 14A10010109 | Nguyễn Minh Hoàng | '24/09/96 | 1410A01 | TTX01 | Xuân | Đạt | |
16 | 13A10010163 | Đào Bá Hòa | '19/05/95 | 1310A02 | NDT03 | Tuấn | ||
17 | 14A10010171 | Nguyễn Thanh Hương | '12/06/96 | 1410A04 | NTQN02 | Như | Đạt | |
18 | 14A10010034 | Lương Xuân Hữu | '16/09/96 | 1410A02 | NTT01 | Tâm | Chưa đạt | |
19 | 14A10010038 | Hoàng Thị Lan | '23/12/96 | 1410A02 | LHD02 | L.H.Dũng | Chậm tiến độ | |
20 | 14A10010051 | Đào Thị Lệ | '07/10/96 | 1410A04 | LHD01 | L.H.Dũng | Chậm tiến độ | |
21 | 14A10010175 | Nguyễn Duy Linh | '25/03/96 | 1410A01 | TTX02 | Xuân | Đạt | |
22 | 14A10010209 | Thái Hoàng Linh | '14/03/96 | 1410A02 | NDT02 | Tuấn | Đạt | |
23 | 14A10010082 | Đặng Ngọc Long | '18/11/96 | 1410A04 | NTL02 | Linh | Đạt | |
24 | 14A10010113 | Nguyễn Hải Long | '07/07/95 | 1410A02 | TTT01 | Tùng | Đạt | |
25 | 14A10010067 | Phạm Văn Long | '03/04/96 | 1410A03 | TTX01 | Xuân | Đạt | |
26 | 12A10010105 | Trịnh Đình Mạnh | '24/06/93 | 1210A02 | NTT01 | Tâm | ||
27 | 14A10010015 | Trần Thị Nga | '17/11/96 | 1410A03 | TTT03 | Tùng | Đạt | |
28 | 14A10010141 | Nguyễn Cát Ngọc | '31/08/96 | 1410A01 | NDT01 | Tuấn | Đạt | |
29 | 13A10010002 | Trương Văn Quảng | '12/07/95 | 1310A03 | NTQN03 | Như | ||
30 | 14A10010116 | Hoàng Hồng Quân | '08/12/95 | 1410A03 | LHD01 | L.H.Dũng | Chưa đạt | |
31 | 14A10010194 | Bùi Đình Quý | '15/01/96 | 1410A03 | TDH02 | Hùng | ||
32 | 13A10010147 | Nguyễn Hồng Thái | '07/02/95 | 1310A02 | NTH02 | Huy | Đạt | |
33 | 12A10010217 | Nguyễn Dương Thành | '07/11/93 | 1210A01 | NTH01 | Huy | Đạt | |
34 | 14A10010106 | Nguyễn Ngọc Thảo | '16/06/96 | 1410A01 | NTL02 | Linh | ||
35 | 14A10010201 | Trần Hoàng Thạch | '06/12/96 | 1410A03 | NTT02 | Tâm | Chưa đạt | |
36 | 14A10010185 | Phạm Quang Trung | '22/04/96 | 1410A02 | TTX03 | Xuân | Đạt | |
37 | 14A10010037 | Trần Xuân Trường | '26/10/96 | 1410A04 | NDT02 | Tuấn | Đạt | |
38 | 14A10010033 | Lê Ngọc Tuyền | '25/05/96 | 1410A02 | NTQN02 | Như | Đạt | |
39 | 14A10010112 | Nguyễn Sơn Tùng | '14/05/96 | 1410A02 | TTT03 | Tùng | Đạt | |
40 | 14A10010202 | Trần Quang Tùng | '09/11/96 | 1410A04 | NTQN03 | Như | Chậm tiến độ |
3. Kết quả tiến độ thực hiện chuyên đề Lập trình ứng dụng:
STT | Mã SV | Họ Tên | Ngày sinh | Lớp HC | Số đề | GVHD | KQ tiến độ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13A10010054 | Nguyễn Tuấn Anh | '15/10/95 | 1310A01 | 1807 | Linh | Đạt | |
2 | 14A10010213 | Nguyễn Tuấn Anh | '12/08/96 | 1410A04 | 1809 | Tâm | Đạt | |
3 | 14A10010055 | Bùi Đức Chiều | '26/02/96 | 1410A02 | Không nhận đề | |||
4 | 14A10010089 | Nguyễn Thành Chung | '08/04/96 | 1410A01 | 1826 | Xuân | Đạt | |
5 | 14A10010050 | Lê Thùy Dung | '26/11/96 | 1410A03 | 1816 | Tuấn | ||
6 | 14A10010017 | Đinh Ngọc Dương | '20/03/96 | 1410A04 | 1805 | Linh | Đạt | |
7 | 13A10010007 | Nguyễn Đức Đại | '24/09/95 | 1310A02 | 1806 | Linh | Đạt | |
8 | 14A10010188 | Nguyễn Phúc Đạt | '16/09/96 | 1410A04 | 1803 | L.H.Dũng | Chậm tiến độ | |
9 | 12A10010343 | Phạm Minh Đoàn | '21/04/94 | 1210A06 | Không nhận đề | |||
10 | 14A10010080 | Doãn Hoàng Giang | '09/03/96 | 1410A02 | 1806 | Linh | Đạt | |
11 | 14A10010158 | Nguyễn Đức Hiền | '04/06/96 | 1410A04 | 1804 | Tuấn | Cơ bản đạt | |
12 | 14A10010058 | Ngô Đức Hiếu | '20/05/96 | 1410A01 | 1805 | Linh | ||
13 | 14A10010083 | Vũ Thế Hiếu | '19/06/96 | 1410A01 | 1809 | Tâm | ||
14 | 14A10010025 | Đặng Thị Khánh Hoà | '26/02/96 | 1410A03 | 1815 | Tuấn | Cơ bản đạt | |
15 | 14A10010109 | Nguyễn Minh Hoàng | '24/09/96 | 1410A01 | 1802 | L.H.Dũng | ||
16 | 13A10010163 | Đào Bá Hòa | '19/05/95 | 1310A02 | 1822 | Huy | ||
17 | 13A10010140 | Đỗ Trung Hòa | '15/02/95 | 1310A01 | 1801 | L.H.Dũng | ||
18 | 14A10010171 | Nguyễn Thanh Hương | '12/06/96 | 1410A04 | 1801 | L.H.Dũng | Chậm tiến độ | |
19 | 14A10010034 | Lương Xuân Hữu | '16/09/96 | 1410A02 | 1814 | Tuấn | Đạt | |
20 | 14A10010038 | Ho& agrave;ng Thị Lan |
'23/12/96 | 1410A02 | 1811 | T.Dũng | Đạt | |
21 | 14A10010051 | Đào Thị Lệ | '07/10/96 | 1410A04 | 1810 | Tâm | Đạt | |
22 | 14A10010175 | Nguyễn Duy Linh | '25/03/96 | 1410A01 | 1814 | Tuấn | Chưa đạt | |
23 | 14A10010209 | Thái Hoàng Linh | '14/03/96 | 1410A02 | 1813 | Hà | Đạt | |
24 | 14A10010082 | Đặng Ngọc Long | '18/11/96 | 1410A04 | 1808 | Tâm | Đạt | |
25 | 14A10010113 | Nguyễn Hải Long | '07/07/95 | 1410A02 | 1808 | Tâm | Đạt | |
26 | 14A10010067 | Phạm Văn Long | '03/04/96 | 1410A03 | 1818 | Đoàn | Đạt | |
27 | 12A10010105 | Trịnh Đình Mạnh | '24/06/93 | 1210A02 | 1804 | Tuấn | ||
28 | 14A10010015 | Trần Thị Nga | '17/11/96 | 1410A03 | 1819 | Đoàn | Đạt | |
29 | 14A10010174 | Bùi Đình Nghĩa | '08/07/96 | 1410A02 | 1824 | T.Dũng | Đạt | |
30 | 14A10010141 | Nguyễn Cát Ngọc | '31/08/96 | 1410A01 | 1823 | Tuấn | Đạt | |
31 | 14A10010116 | Hoàng Hồng Quân | '08/12/95 | 1410A03 | 1810 | Tâm | Chưa đạt | |
32 | 14A10010194 | Bùi Đình Quý | '15/01/96 | 1410A03 | 1817 | Đoàn | ||
33 | 13A10010147 | Nguyễn Hồng Thái | '07/02/95 | 1310A02 | 1820 | Huy | Đạt | |
34 | 12A10010217 | Nguyễn Dương Thành | '07/11/93 | 1210A01 | 1821 | Huy | Đạt | |
35 | 14A10010106 | Nguyễn Ngọc Thảo | '16/06/96 | 1410A01 | 1802 | L.H.Dũng | ||
36 | 14A10010185 | Phạm Quang Trung | '22/04/96 | 1410A02 | 1811 | T.Dũng | Đạt | |
37 | 14A10010037 | Trần Xuân Trường | '26/10/96 | 1410A04 | 1827 | Xuân | Đạt | |
38 | 14A10010033 | Lê Ngọc Tuyền | '25/05/96 | 1410A02 | 1807 | Linh | Đạt | |
39 | 14A10010112 | Nguyễn Sơn Tùng | '14/05/96 | 1410A02 | 1812 | Hà | Đạt | |
40 | 14A10010202 | Trần Quang Tùng | '09/11/96 | 1410A04 | 1825 | Xuân | Đạt |