Thông báo v/v Khảo sát ý kiến sinh viên về hoạt động giảng dạy của giảng viên đợt 2 học kỳ II năm học 2018 -2019
Thừa lệnh Ban lãnh đạo Khoa Công nghệ Thông tin,
Bộ phận văn phòng Khoa Công nghệ Thông tin triển khai lấy ý kiến phản hồi của người học về hoạt động giảng dạy của giảng viên đợt 2 học kỳ 1 năm học 2018 – 2019, cụ thể như sau:
- Đối tượng: Những sinh viên chưa hoàn thành khảo sát trong đợt 1. (Danh sách kèm theo)
- Hình thức: Khảo sát trực tuyến, sinh viên đăng nhập vào trang (http://dbcl.hou.edu.vn) bằng tài khoản cá nhân đã cấp theo mã sinh viên và mật khẩu là số chứng minh nhân dân. Hoàn thành phiếu khảo sát theo hướng dẫn của hệ thống.
- Sinhviên phải có trách nhiệm phản hồi đầy đủ ý kiến về hoạt động giảng dạy của tất cả giảng viên phụ trách lớp học phần mà mình đã đăng ký học.
- Thời gian/ đối tượng thực hiện:
STT | Lớp | CVHT | Thời gian khảo sát | Ngày khảo sát | Phòng làm khảo sát | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
… | … | … | 8h00 – 8h30 | 06/11/2018 | P32 | |
1 | 1510A01 | Trịnh Thị Xuân | 10h-1030 | 25/3/2019 | P32 | |
2 | 1510A02 | Nguyễn Thùy Linh | 9g-9g15 | 29/3/19 | P31 | |
3 | 1510A03 | Mai Thị Thúy Hà | 11h00-11h30 | 27/3/2019 | P32 | |
4 | 1510A04 | Mai Thị Thúy Hà | 11h00-11h30 | 27/3/2019 | P32 | |
5 | 1510A05 | Nguyễn Thị Tâm | 10h30-11h | 28/3/2019 | P31 | |
6 | 1510A06 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 10h30-11h00 | 27/3/2019 | P32 | |
7 | 1610A01 | Trần Tiến Dũng | 11h-11h15 | 29/3/2019 | P32 | |
8 | 1610A02 | Trần Tiến Dũng | 11h-11h15 | 29/3/2019 | P32 | |
9 | 1610A03 | Dương Chí Bằng | 14h00-14h30 | 27/3/2019 | P32 | |
10 | 1610A04 | Nguyễn Thị Thúy Lan | 10h30-11h00 | 28/3/19 | p32 | |
11 | 1610A05 | Nguyễn Thùy Linh | 9g-9g15 | 29/3/19 | P31 | |
12 | 1610A06 | Nguyễn Đức Tuấn | 13h45-14h | 27/3/2019 | p32 | |
13 | 1710A01 | Nguyễn Thành Huy | 9h30-10h00 | 25/3/2019 | P32 | |
14 | 1710A02 | Dương Chí Bằng | 14h00-14h30 | 27/3/2019 | P32 | |
15 | 1710A03 | Nguyễn Đức Tuấn | 14h45-15h | 27/3/2019 | p32 | |
16 | 1710A04 | Lê Thị Thanh Thùy | 9h-9h15 | 29/03/2019 | p31 | |
17 | 1710A05 | Trịnh Thị Xuân | 10h-1030 | 25/3/2019 | P32 | |
18 | 1710A06 | Trần Duy Hùng | 10g30-11g | 26/3/2019 | p32 | |
19 | 1810A01 | Trương Công Đoàn | 10h-10h30 | 28/3/2019 | p32 | |
20 | 1810A02 | Mai Thị Thúy Hà | 11h00-11h30 | 27/3/2019 | P32 | |
21 | 1810A03 | Nguyễn Thị Thúy Lan | 10h30-11h00 | 28/3/19 | p32 | |
22 | 1810A04 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 10h30-11h00 | 27/3/19 | P32 | |
23 | 1810A05 | Nguyễn Thị Tâm | 10h30-11h | 28/3/2019 | p31 |
Danh sách SV chưa hoàn thành khảo sát
STT | Mã SV | Lớp | Họ và tên | ngày sinh | Giới tính | Chưa hoàn thành khảo sát |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15A10010173 | 1510A01 | Cao Đình An | 12/08/1997 | Nam | 0|4 |
2 | 15A10010300 | 1510A01 | Nguyễn Tuấn Anh | 25/11/1997 | Nam | 0|4 |
3 | 15A10010128 | 1510A01 | Đỗ Thị Minh Châm | 25/05/1997 | Nữ | 0|3 |
4 | 15A10010334 | 1510A01 | Nguyễn Thị Thu Hà | 27/03/1997 | Nữ | 0|3 |
5 | 15A10010174 | 1510A01 | Nguyễn Thị Minh Hảo | 06/07/1997 | Nữ | 0|5 |
6 | 15A10010076 | 1510A01 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 25/01/1997 | Nam | 0|5 |
7 | 15A10010321 | 1510A01 | Vũ Đức Hoàn | 31/10/1997 | Nam | 0|3 |
8 | 15A10010124 | 1510A01 | Lại Minh Hoàng | 22/01/1997 | Nam | 0|3 |
9 | 15A10010162 | 1510A01 | Bùi Thị Khánh Huyền | 17/11/1996 | Nữ | 0|1 |
10 | 15A10010195 | 1510A01 | Vũ Đức Khánh | 04/09/1997 | Nam | 0|4 |
11 | 15A10010326 | 1510A01 | Lưu Trung Kiên | 12/06/1997 | Nam | 0|4 |
12 | 15A10010281 | 1510A01 | Nhân Nhật Linh | 30/04/1997 | Nam | 0|6 |
13 | 15A10010140 | 1510A01 | Nguyễn Thị Phương Nga | 06/11/1997 | Nữ | 0|5 |
14 | 15A10010133 | 1510A01 | Nguyễn Tiến Thành | 10/04/1997 | Nam | 0|4 |
15 | 15A10010329 | 1510A01 | Phạm Đức Thành | 18/01/1997 | Nam | 0|6 |
16 | 15A10010215 | 1510A01 | Nguyễn Trí Trung | 10/07/1997 | Nam | 0|4 |
17 | 15A10010169 | 1510A01 | Đinh Văn Vương | 04/07/1997 | Nam | 0|4 |
18 | 15A10010278 | 1510A02 | Đặng Duy Anh | 13/09/1997 | Nam | 0|4 |
19 | 15A10010193 | 1510A02 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 10/07/1997 | Nữ | 0|4 |
20 | 15A10010118 | 1510A02 | Bùi Tiến Anh | 12/05/1997 | Nam | 0|2 |
21 | 15A10010015 | 1510A02 | Lê Văn Chiến | 10/12/1996 | Nam | 0|3 |
22 | 15A10010263 | 1510A02 | Đỗ Công Đại | 26/07/1997 | Nam | 0|4 |
23 | 15A10010079 | 1510A02 | Hoàng Tiến Đạt | 06/10/1997 | Nam | 0|5 |
24 | 15A10010134 | 1510A02 | Trần Nam Định | 11/12/1995 | Nam | 0|5 |
25 | 15A10010299 | 1510A02 | Vũ Mạnh Đức | 03/03/1997 | Nam | 0|3 |
26 | 15A10010213 | 1510A02 | Lưu Đình Hải | 01/02/1997 | Nam | 0|3 |
27 | 15A10010176 | 1510A02 | Nguyễn Hữu Hậu | 22/01/1997 | Nam | 0|3 |
28 | 15A10010104 | 1510A02 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 26/06/1996 | Nam | 0|3 |
29 | 15A10010284 | 1510A02 | Trần Đức Hoà | 03/12/1997 | Nam | 0|2 |
30 | 15A10010319 | 1510A02 | Phan Minh Hoàng | 11/05/1997 | Nam | 0|5 |
31 | 15A10010229 | 1510A02 | Trần Thị Diệu Linh | 06/07/1997 | Nữ | 0|4 |
32 | 15A10010282 | 1510A02 | Phùng Khánh Ly | 01/02/1997 | Nữ | 0|5 |
33 | 15A10010060 | 1510A02 | Lê Hồng Nam | 02/02/1997 | Nam | 0|3 |
34 | 15A10010014 | 1510A02 | Đinh Thị Nga | 15/04/1997 | Nữ | 0|2 |
35 | 15A10010078 | 1510A02 | Vũ Thị Như Trâm | 22/07/1997 | Nữ | 0|3 |
36 | 15A10010047 | 1510A02 | Đỗ Minh Trường | 26/06/1997 | Nam | 0|5 |
37 | 15A10010254 | 1510A02 | Lê Thanh Tuấn | 28/06/1997 | Nam | 3|4 |
38 | 15A10010307 | 1510A03 | Đoàn Quang Chính | 02/09/1997 | Nam | 0|5 |
39 | 15A10010291 | 1510A03 | Lưu Xuân Đạt | 03/05/1997 | Nam | 0|3 |
40 | 15A10010059 | 1510A03 | Nguyễn Trung Hiếu | 15/03/1996 | Nam | 0|4 |
41 | 15A10010250 | 1510A03 | Nguyễn Thành Hoàn | 20/12/1996 | Nam | 0|5 |
42 | 15A10010249 | 1510A03 | Phan Ngọc Linh | 06/02/1997 | Nữ | 0|3 |
43 | 15A10010230 | 1510A03 | Vũ Thanh Mai | 19/08/1997 | Nữ | 0|2 |
44 | 15A10010099 | 1510A03 | Hoàng Thị Ngân | 12/12/1997 | Nữ | 0|2 |
45 | 15A10010318 | 1510A03 | Lại Thu Nguyệt | 26/07/1997 | Nữ | 0|5 |
46 | 15A10010089 | 1510A04 | Đỗ Kiều Anh | 12/11/1997 | Nữ | 0|3 |
47 | 15A10010131 | 1510A04 | Đinh Thị Dinh | 30/01/1997 | Nữ | 0|2 |
48 | 15A10010289 | 1510A04 | Nguyễn Tiến Dũng | 25/10/1997 | Nam | 0|4 |
49 | 15A10010259 | 1510A04 | Bùi Tùng Dương | 19/10/1997 | Nam | 0|4 |
50 | 15A10010217 | 1510A04 | Đỗ Quang Đạo | 19/10/1997 | Nam | 0|4 |
51 | 15A10010106 | 1510A04 | Nguyễn Phú Hải | 27/09/1997 | Nam | 0|4 |
52 | 15A10010046 | 1510A04 | Phùng Đức Hoàng | 29/11/1997 | Nam | 0|2 |
53 | 15A10010216 | 1510A04 | Phạm Tuấn Hưng | 03/07/1997 | Nam | 0|4 |
54 | 15A10010108 | 1510A04 | Phạm Gia Huy | 09/10/1997 | Nam | 0|3 |
55 | 15A10010080 | 1510A04 | Dương Đắc Khanh | 28/05/1997 | Nam | 0|1 |
56 | 15A10010275 | 1510A04 | Nguyễn Đình Khánh | 13/12/1996 | Nam | 0|4 |
57 | 15A10010235 | 1510A04 | Đặng Thị Phương Lan | 28/04/1997 | Nữ | 0|2 |
58 | 15A10010009 | 1510A04 | Lê Đức Mạnh | 08/02/1997 | Nam | 0|6 |
59 | 15A10010116 | 1510A04 | Lương Thị Trà My | 20/03/1997 | Nữ | 0|4 |
60 | 15A10010324 | 1510A04 | Nguyễn Xuân Phương | 11/12/1997 | Nam | 0|1 |
61 | 15A10010190 | 1510A04 | Trương Văn Quý | 07/01/1997 | Nam | 0|6 |
62 | 15A10010295 | 1510A04 | Lê Quang Sơn | 20/02/1997 | Nam | 0|5 |
63 | 15A10010007 | 1510A04 | Bùi Hữu Thắng | 27/12/1997 | Nam | 0|4 |
64 | 15A10010159 | 1510A04 | Phan Văn Thảo | 01/10/1997 | Nam | 0|7 |
65 | 15A10010129 | 1510A04 | Nguyễn Thị Huyền Thương | 14/12/1998 | Nữ | 0|4 |
66 | 15A10010020 | 1510A04 | Phạm Anh Tuấn | 09/04/1996 | Nam | 0|0 |
67 | 15A10010257 | 1510A04 | Ngô Hải Yến | 21/10/1997 | Nữ | 0|4 |
68 | 15A10010208 | 1510A05 | Nguyễn Tuấn Anh | 21/05/1997 | Nam | 0|3 |
69 | 15A10010196 | 1510A05 | Vũ Triều Dương | 01/12/1997 | Nam | 0|5 |
70 | 15A10010270 | 1510A05 | Nguyễn Thị Đông | 11/06/1989 | Nữ | 0|3 |
71 | 15A10010211 | 1510A05 | Đỗ Hà | 21/04/1997 | Nam | 0|3 |
72 | 15A10010125 | 1510A05 | Nguyễn Như Hiển | 23/08/1997 | Nam | 0|3 |
73 | 15A10010297 | 1510A05 | Đỗ Văn Hiếu | 09/04/1997 | Nam | 0|3 |
74 | 15A10010110 | 1510A05 | Nguyễn Việt Hoàng | 28/11/1997 | Nam | 0|1 |
75 | 15A10010096 | 1510A05 | Lê Thanh Hương | 28/05/1997 | Nữ | 0|3 |
76 | 15A10010224 | 1510A05 | Lưu Hải Nam | 10/01/1997 | Nam | 0|2 |
77 | 15A10010301 | 1510A05 | Nguyễn Đình Phúc | 17/07/1997 | Nam | 0|4 |
78 | 15A10010206 | 1510A05 | Nguyễn Duy Phương | 25/11/1997 | Nam | 0|1 |
79 | 15A10010277< /td> | 1510A05 | Trần Duy Phương | 12/01/1996 | Nam | 0|3 |
80 | 15A10010227 | 1510A05 | Nguyễn Tự Thành | 22/08/1997 | Nam | 0|5 |
81 | 15A10010269 | 1510A05 | Bùi Văn Thảo | 28/04/1996 | Nam | 0|2 |
82 | 15A10010152 | 1510A05 | Ninh Đình Trung | 30/05/1994 | Nam | 0|3 |
83 | 15A10010187 | 1510A05 | Phan Tường | 14/12/1997 | Nam | 0|4 |
84 | 15A10010266 | 1510A05 | Nguyễn Phương Vi | 25/10/1997 | Nữ | 0|3 |
85 | 15A10010119 | 1510A06 | Nguyễn Đình Việt Anh | 24/02/1997 | Nam | 0|4 |
86 | 15A10010166 | 1510A06 | Trịnh Quang Anh | 01/02/1997 | Nam | 0|3 |
87 | 15A10010132 | 1510A06 | Nguyễn Văn Cảnh | 08/05/1997 | Nam | 0|4 |
88 | 15A10010029 | 1510A06 | Nguyễn Tiến Dũng | 23/02/1997 | Nam | 0|3 |
89 | 15A10010063 | 1510A06 | Vũ Hải Dương | 24/08/1996 | Nam | 0|3 |
90 | 15A10010041 | 1510A06 | Lê Minh Đức | 09/03/1997 | Nam | 0|3 |
91 | 15A10010045 | 1510A06 | La Thế Đức | 03/09/1997 | Nam | 0|4 |
92 | 15A10010223 | 1510A06 | Phạm Kiên Giang | 01/02/1997 | Nam | 0|3 |
93 | 15A10010010 | 1510A06 | Hoàng Thị Hồng Hạnh | 19/10/1997 | Nữ | 0|4 |
94 | 15A10010155 | 1510A06 | Đàm Thị Hoa | 29/01/1997 | Nữ | 0|4 |
95 | 15A10010253 | 1510A06 | Phạm Công Hoàng | 25/07/1997 | Nam | 0|6 |
96 | 15A10010305 | 1510A06 | Hoàng Duy Hưng | 07/01/1997 | Nam | 0|4 |
97 | 15A10010205 | 1510A06 | Lê Thị Hương | 29/04/1997 | Nữ | 0|3 |
98 | 15A10010181 | 1510A06 | Phạm Đức Liêm | 19/10/1997 | Nam | 0|4 |
99 | 15A10010237 | 1510A06 | Nguyễn Khánh Linh | 25/11/19 97 |
Nữ | 0|2 |
100 | 15A10010025 | 1510A06 | Nguyễn Vương Tài Mẫn | 12/06/1997 | Nam | 0|3 |
101 | 15A10010184 | 1510A06 | Phan Giang Nam | 25/08/1997 | Nam | 0|3 |
102 | 15A10010021 | 1510A06 | Lê Hồng Ngọc | 22/04/1997 | Nam | 0|4 |
103 | 15A10010311 | 1510A06 | Nguyễn Quang Ninh | 30/05/1997 | Nam | 0|4 |
104 | 15A10010017 | 1510A06 | Nhâm Thị Nương | 05/09/1997 | Nữ | 0|3 |
105 | 15A10010072 | 1510A06 | Lê Quỳnh Phương | 09/10/1997 | Nữ | 0|4 |
106 | 15A10010260 | 1510A06 | Nguyễn Bảo Quỳnh | 01/11/1996 | Nam | 0|3 |
107 | 15A10010107 | 1510A06 | Dương Hùng Sơn | 19/08/1997 | Nam | 0|4 |
108 | 15A10010050 | 1510A06 | Đinh Văn Sửu | 05/10/1997 | Nam | 0|2 |
109 | 15A10010219 | 1510A06 | Ngô Tuấn Thành | 14/09/1997 | Nam | 0|3 |
110 | 15A10010207 | 1510A06 | Nguyễn Ngọc Thành | 18/09/1997 | Nam | 0|6 |
111 | 15A10010092 | 1510A06 | Phan Thị Thúy | 27/07/1997 | Nữ | 0|3 |
112 | 15A10010308 | 1510A06 | Nguyễn Thành Trung | 26/07/1997 | Nam | 0|4 |
113 | 15A10010157 | 1510A06 | Nguyễn Anh Tú | 06/07/1996 | Nam | 0|4 |
114 | 15A10010261 | 1510A06 | Bùi Thanh Tùng | 20/05/1997 | Nam | 0|1 |
115 | 15A10010114 | 1510A06 | Cao Thế Vinh | 25/05/1997 | Nam | 0|4 |
116 | 15A10010285 | 1510A06 | Phạm Thị Thúy Vui | 19/11/1996 | Nữ | 0|5 |
117 | 16A10010199 | 1610A01 | Mai Quốc An | 20/10/1998 | Nam | 0|5 |
118 | 16A10010347 | 1610A01 | Vũ Việt Anh | 18/03/1998 | Nam | 0|5 |
119 | 16A10010386 | 1610A01 | Vũ Đức Anh | 11/07/1998 | Nam | 0|3 |
120 | 16A10010040 | 1610A01 | Đinh Hồng Anh | 18/10/1998 | Nam | 0|2 |
121 | 16A10010136 | 1610A01 | Đào Ngọc Chung | 18/09/1998 | Nam | 0|5 |
122 | 16A10010124 | 1610A01 | Trần Thị Dung | 28/06/1998 | Nữ | 0|4 |
123 | 16A10010140 | 1610A01 | Nguyễn Văn Dũng | 22/05/1998 | Nam | 0|5 |
124 | 16A10010076 | 1610A01 | Bùi Ánh Dương | 25/06/1998 | Nam | 0|4 |
125 | 16A10010108 | 1610A01 | Ngô Đình Đạt | 14/01/1998 | Nam | 0|5 |
126 | 16A10010083 | 1610A01 | Lưu Thành Đạt | 14/11/1998 | Nam | 0|5 |
127 | 16A10010288 | 1610A01 | Lê Thanh Hà | 06/01/1998 | Nam | 0|6 |
128 | 16A10010003 | 1610A01 | Đỗ Thị Hậu | 19/05/1998 | Nữ | 0|5 |
129 | 16A10010146 | 1610A01 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 04/03/1998 | Nữ | 0|3 |
130 | 16A10010338 | 1610A01 | Nguyễn Văn Huỳnh | 18/06/1998 | Nam | 0|3 |
131 | 16A10010161 | 1610A01 | Ngô Đăng Khoa | 17/08/1998 | Nam | 0|5 |
132 | 16A10010289 | 1610A01 | Bùi Ngọc Lâm | 08/03/1998 | Nam | 0|4 |
133 | 16A10010085 | 1610A01 | Trần Thị Li | 09/05/1998 | Nữ | 0|6 |
134 | 16A10010281 | 1610A01 | Nguyễn Thùy Linh | 02/06/1998 | Nữ | 0|6 |
135 | 16A10010232 | 1610A01 | Mai Ngọc Linh | 21/11/1998 | Nữ | 0|5 |
136 | 16A10010304 | 1610A01 | Phạm Văn Mạnh | 01/09/1998 | Nam | 0|6 |
137 | 16A10010273 | 1610A01 | Vũ Hữu Nghĩa | 01/07/1998 | Nam | 0|6 |
138 | 16A10010176 | 1610A01 | Trần Thị Oanh | 16/03/1998 | Nữ | 0|6 |
139 | 16A10010049 | 1610A01 | Phạm Minh Phú | 20/07/1998 | Nam | 0|5 |
140 | 16A10010039 | 1610A01 | Vũ Hồng Sơn | 27/08/1998 | Nam | 0|2 |
141 | 16A10010234 | 1610A01 | Ngô Bảo Sơn | 14/03/1998 | Nam | 0|4 |
142 | 16A10010193 | 1610A01 | Ngô Duy Thiện | 18/09/1998 | Nam | 0|5 |
143 | 16A10010219 | 1610A01 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 19/10/1998 | Nữ | 0|3 |
144 | 16A10010233 | 1610A01 | Đỗ Văn Tú | 10/09/1998 | Nam | 0|5 |
145 | 16A10010271 | 1610A01 | Dương Đình Tuấn | 06/08/1998 | Nam | 0|4 |
146 | 16A10010184 | 1610A01 | Nguyễn Thế Vinh | 13/01/1998 | Nam | 0|3 |
147 | 16A10010223 | 1610A01 | Hoàng Thị Xuyên | 20/02/1998 | Nữ | 0|4 |
148 | 16A10010048 | 1610A02 | Phùng Văn Điệp | 08/10/1997 | Nam | 0|6 |
149 | 16A10010081 | 1610A02 | Bùi Thúy Hà | 27/07/1998 | Nữ | 0|6 |
150 | 16A10010104 | 1610A02 | Nguyễn Văn Hải | 15/05/1998 | Nam | 0|3 |
151 | 16A10010361 | 1610A02 | Nguyễn Thị Hồng Huệ | 03/11/1998 | Nữ | 0|3 |
152 | 16A10010045 | 1610A02 | Phan Đình Khánh | 31/10/1998 | Nam | 0|3 |
153 | 16A10010353 | 1610A02 | Bùi Đăng Khoa | 24/12/1998 | Nam | 0|5 |
154 | 16A10010302 | 1610A02 | Bùi Tùng Lâm | 06/07/1998 | Nam | 0|4 |
155 | 16A10010285 | 1610A02 | Trần Thị Nhung | 07/07/1998 | Nữ | 0|5 |
156 | 16A10010214 | 1610A02 | Vũ Kiều Oanh | 11/10/1998 | Nữ | 0|5 |
157 | 16A10010209 | 1610A02 | Nguyễn Thanh Quang | 28/06/1998 | Nam | 0|4 |
158 | 16A10010256 | 1610A02 | Lê Anh Quang | 15/05/1998 | Nam | 0|4 |
159 | 16A10010187 | 1610A02 | Nguyễn Ngọc Sơn | 22/04/1998 | Nam | 0|6 |
160 | 16A10010072 | 1610A02 | Vũ Hải Thanh | 16/04/1998 | Nam | 0|5 |
161 | 16A10010129 | 1610A02 | Lê Doãn Thiệp | 08/09/1998 | Nam | 0|3 |
162 | 16A10010174 | 1610A02 | Vương Thị Cẩm Tú | 11/09/1998 | Nữ | 0|3 |
163 | 16A10010200 | 1610A02 | Đoàn Tuấn | 13/11/1998 | Nam | 0|4 |
164 | 16A10010126 | 1610A02 | Nguyễn Anh Tùng | 31/03/1998 | Nam | 0|5 |
165 | 16A10010055 | 1610A02 | Đỗ Hoàng Vũ | 04/08/1998 | Nam | 0|5 |
166 | 16A10010078 | 1610A03 | Nguyễn Bá Minh An | 24/06/1997 | Nam | 0|5 |
167 | 16A10010280 | 1610A03 | Vũ Đức Anh | 07/03/1998 | Nam | 0|2 |
168 | 16A10010082 | 1610A03 | Trần Thị Lan Anh | 15/06/1998 | Nữ | 0|3 |
169 | 16A10010172 | 1610A03 | Nguyễn Quốc Bảo | 12/07/1995 | Nam | 0|5 |
170 | 16A10010051 | 1610A03 | Trần Minh Chiến | 15/03/1998 | Nam | 0|4 |
171 | 16A10010377 | 1610A03 | Phạm Hùng Cường | 19/11/1998 | Nam | 0|5 |
172 | 16A10010283 | 1610A03 | Nguyễn Mạnh Dũng | 08/11/1997 | Nam | 0|4 |
173 | 16A10010005 | 1610A03 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 26/09/1998 | Nữ | 0|3 |
174 | 16A10010235 | 1610A03 | Trịnh Đức Duy | 24/10/1998 | Nam | 0|4 |
175 | 16A10010218 | 1610A03 | Nguyễn Tiến Đạt | 08/06/1998 | Nam | 0|4 |
176 | 16A10010020 | 1610A03 | Nguyễn Thành Đạt | 21/08/1998 | Nam | 0|4 |
177 | 16A10010074 | 1610A03 | Đinh Huy Định | 22/10/1998 | Nam | 0|2 |
178 | 16A10010021 | 1610A03 | Phạm Văn Hào | 19/06/1998 | Nam | 0|2 |
179 | 16A10010284 | 1610A03 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 14/07/1998 | Nữ | 0|4 |
180 | 16A10010103 | 1610A03 | Phạm Duy Hiếu | 10/05/1998 | Nam | 0|4 |
181 | 16A10010307 | 1610A03 | Nông Đức Hiếu | 15/05/1998 | Nam | 0|5 |
182 | 16A10010272 | 1610A03 | Nguyễn Thị Bích Hòa | 27/04/1998 | Nữ | 0|3 |
183 | 16A10010287 | 1610A03 | Vũ Huy Hoàng | 22/03/1997 | Nam | 0|2 |
184 | 16A10010264 | 1610A03 | Vũ Quang Huy | 24/08/1998 | Nam | 0|4 |
185 | 16A10010357 | 1610A03 | Trần Đức Huy | 28/04/1997 | Nam | 0|6 |
186 | 16A12010117 | 1610A03 | Trần Nguyên Khải | 18/01/1998 | 0|4 | |
187 | 16A10010086 | 1610A03 | Trình Đức Khanh | 02/03/1998 | Nam | 0|4 |
188 | 16A10010142 | 1610A03 | Nguyễn Văn Khanh | 15/08/1998 | Nam | 0|1 |
189 | 16A10010355 | 1610A03 | Nguyễn Văn Lãm | 26/03/1998 | Nam | 0|5 |
190 | 16A10010135 | 1610A03 | Trần Thị Thùy Linh | 02/07/1998 | Nữ | 0|4 |
191 | 16A10010080 | 1610A03 | Ngô Thị Mai Linh | 01/09/1998 | Nữ | 0|5 |
192 | 16A10010332 | 1610A03 | Phùng Tuấn Minh | 20/10/1998 | Nam | 0|4 |
193 | 16A10010019 | 1610A03 | Đặng Văn Ngọc | 13/03/1998 | Nam | 0|5 |
194 | 16A10010291 | 1610A03 | Nguyễn Thị Nhường | 31/07/1998 | Nữ | 0|5 |
195 | 16A10010093 | 1610A03 | Trần Hoàng Quy | 22/10/1998 | Nam | 0|5 |
196 | 16A10010267 | 1610A03 | Trần Văn Sơn | 28/02/1998 | Nam | 0|6 |
197 | 16A10010073 | 1610A03 | Trần Huy Sơn | 11/04/1998 | Nam | 0|6 |
198 | 16A10010037 | 1610A03 | Nguyễn Văn Sơn | 24/04/1997 | Nam | 0|7 |
199 | 16A10010112 | 1610A03 | Đỗ Thị Minh Tâm | 16/09/1998 | Nữ | 0|5 |
200 | 16A10010131 | 1610A03 | Đào Xuân Thắng | 05/01/1998 | Nam | 0|1 |
201 | 16A10010365 | 1610A03 | Đặng Thị Thanh | 06/05/1998 | Nữ | 0|2 |
202 | 16A10010182 | 1610A03 | Tạ Thu Trang | 16/03/1998 | Nữ | 0|4 |
203 | 16A10010189 | 1610A03 | Trần Quốc Trung | 23/09/1998 | Nam | 0|5 |
204 | 16A10010170 | 1610A03 | Nguyễn Văn Trung | 08/02/1998 | Nam | 0|7 |
205 | 16A10010320 | 1610A03 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 12/01/1998 | Nữ | 0|4 |
206 | 16A10010168 | 1610A03 | Nguyễn Anh Tuấn | 07/11/1998 | Nam | 0|4 |
207 | 16A10010298 | 1610A03 | Đặng Văn Tùng | 12/02/1998 | Nam | 0|6 |
208 | 16A10010208 | 1610A03 | Vũ Hoàng Việt | 14/07/1998 | Nam | 0|4 |
209 | 16A10010206 | 1610A04 | Vũ Thị Hoa | 27/05/1998 | Nữ | 0|6 |
210 | 16A10010242 | 1610A04 | Hoàng Duy Hưng | 26/03/1998 | Nam | 0|7 |
211 | 16A10010109 | 1610A04 | Nguyễn Ngọc Sơn | 05/03/1998 | Nam | 4|5 |
212 | 16A10010226 | 1610A04 | Nguyễn Như Anh Tuấn | 02/06/1998 | Nam | 0|5 |
213 | 16A10010027 | 1610A05 | Phạm Tuấn Anh | 11/12/1998 | Nam | 0|4 |
214 | 16A10010018 | 1610A05 | Hoàng Tuấn Anh | 24/07/1998 | Nam | 0|4 |
215 | 16A10010066 | 1610A05 | Phạm Trọng Bảo | 29/12/1998 | Nam | 0|5 |
216 | 16A10010107 | 1610A05 | Nguyễn Thị Phương Dung | 23/10/1998 | Nữ | 0|3 |
217 | 16A10010237 | 1610A05 | Nguyễn Khắc Dương | 18/01/1998 | Nam | 0|7 |
218 | 16A10010290 | 1610A05 | Lưu Khánh Duy | 16/11/1998 | Nam | 0|6 |
219 | 16A10010154 | 1610A05 | Nguyễn Trí Đạt | 28/10/1998 | Nam | 0|6 |
220 | 16A10010160 | 1610A05 | Nguyễn Đăng Hải | 16/01/1998 | Nam | 0|6 |
221 | 16A10010173 | 1610A05 | Vũ Thị Hằng | 27/03/1998 | Nữ | 0|5 |
222 | 16A10010266 | 1610A05 | Nguyễn Hải Hiệu | 09/12/1998 | Nam | 0|5 |
223 | 16A10010046 | 1610A05 | Nguyễn Hữu Hóa | 10/08/1997 | Nam | 0|5 |
224 | 16A10010333 | 1610A05 | Trần Văn Hoàng | 20/02/1997 | Nam | 0|5 |
225 | 16A10010207 | 1610A05 | Nguyễn Văn Hùng | 08/02/1998 | Nam | 0|6 |
226 | 16A10010117 | 1610A05 | Nguyễn Thị Mai Hương | 10/05/1998 | Nữ | 0|4 |
227 | 16A10010118 | 1610A05 | Trần Quang Huy | 15/12/1998 | Nam | 0|3 |
228 | 16A10010002 | 1610A05 | Vũ Thu Huyền | 11/07/1998 | Nữ | 0|5 |
229 | 16A10010324 | 1610A05 | Mai Gia Khánh | 09/12/1998 | Nam | 0|4 |
230 | 16A10010163 | 1610A05 | Vũ Thế Kiên | 03/04/1998 | Nam | 0|3 |
231 | 16A10010259 | 1610A05 | Nguyễn Khánh Linh | 18/04/1998 | Nữ | 0|3 |
232 | 16A10010254 | 1610A05 | Đỗ Viết Mạnh | 15/02/1998 | Nam | 0|3 |
233 | 16A10010110 | 1610A05 | Vũ Hồng Minh | 10/09/1998 | Nam | 0|3 |
234 | 16A10010326 | 1610A05 | Đào Ngọc Nam | 26/01/1998 | Nam | 0|7 |
235 | 16A10010058 | 1610A05 | Vũ Thị Bích Phương | 03/05/1998 | Nữ | 0|4 |
236 | 16A10010278 | 1610A05 | Nguyễn Hồng Quân | 11/02/1998 | Nam | 0|4 |
237 | 16A10010211 | 1610A05 | Vũ Duy Quang | 01/12/1998 | Nam | 0|4 |
238 | 16A10010372 | 1610A05 | Vương Xuân Sơn | 19/03/1998 | Nam | 0|4 |
239 | 16A10010056 | 1610A05 | Nguyễn Trường Sơn | 17/04/1998 | Nam | 0|5 |
240 | 16A10010024 | 1610A05 | Nguyễn Viết Thái | 05/01/1997 | Nam | 0|4 |
241 | 16A10010148 | 1610A05 | Nguyễn Văn Thắng | 20/11/1998 | Nam | 0|5 |
242 | 16A10010186 | 1610A05 | Triệu Thị Thảo | 13/02/1998 | Nữ | 0|4 |
243 | 16A10010321 | 1610A05 | Nguyễn Anh Thư | 31/12/1998 | Nữ | 0|4 |
244 | 16A10010137 | 1610A05 | Phạm Thị Thủy | 22/06/1998 | Nữ | 0|6 |
245 | 16A10010257 | 1610A05 | Trần Văn Tiến | 02/12/1998 | Nam | 0|5 |
246 | 16A10010119 | 1610A05 | Đỗ Mạnh Tùng | 18/12/1998 | Nam | 0|4 |
247 | 16A10010138 | 1610A05 | Lê Quang Vinh | 29/10/1998 | Nam | 0|5 |
248 | 16A10010155 | 1610A06 | Hà Thị Vân Anh | 05/06/1998 | Nữ | 0|5 |
249 | 16A10010156 | 1610A06 | Vũ Văn Chung | 12/12/1998 | Nam | 0|5 |
250 | 16A10010262 | 1610A06 | Chu Mạnh Giỏi | 14/08/1998 | Nam | 0|5 |
251 | 16A10010033 | 1610A06 | Từ Minh Hiếu | 22/01/1998 | Nam | 0|4 |
252 | 16A10010308 | 1610A06 | Nguyễn Văn Hiếu | 28/01/1998 | Nam | 0|4 |
253 | 16A10010250 | 1610A06 | Hồ Minh Hoàng | 26/10/1997 | Nam | 0|4 |
254 | 16A10010269 | 1610A06 | Trần Mạnh Hùng | 18/02/1998 | Nam | 0|4 |
255 | 16A10010301 | 1610A06 | Phạm Chí Linh | 20/07/1998 | Nam | 0|6 |
256 | 16A10010087 | 1610A06 | Nông Thị Hoài Linh | 16/11/1998 | Nữ | 0|5 |
257 | 16A10010356 | 1610A06 | Nguyễn Văn Long | 26/02/1998 | Nam | 0|4 |
258 | 16A10010054 | 1610A06 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 10/08/1998 | Nữ | 0|3 |
259 | 16A10010011 | 1610A06 | Nguyễn Trần Tân Quang | 23/07/1998 | Nam | 0|3 |
260 | 16A10010025 | 1610A06 | Vũ Văn Sự | 29/08/1998 | Nam | 0|4 |
261 | 16A10010050 | 1610A06 | Hà Minh Toại | 28/03/1997 | Nam | 0|4 |
262 | 17A10010334 | 1710A01 | Nguyễn Tiến Anh | 16/01/1999 | Nam | 0|4 |
263 | 17A10010111 | 1710A01 | Trần Lan Anh | 08/03/1999 | Nữ | 0|4 |
264 | 17A10010246 | 1710A01 | Phạm Thảo Chi | 22/05/1999 | Nữ | 6|7 |
265 | 17A10010155 | 1710A01 | Lê Ngọc Điệp | 11/10/1999 | Nam | 0|7 |
266 | 17A10010039 | 1710A01 | Nguyễn Trường Giang | 08/12/1999 | Nam | 0|4 |
267 | 17A10010332 | 1710A01 | Phạm Văn Hải | 01/06/1999 | Nam | 0|7 |
268 | 17A10010207 | 1710A01 | Nguyễn Trung Kiên | 09/09/1999 | Nam | 0|6 |
269 | 17A10010171 | 1710A01 | Lã Thị Thúy Lành | 18/09/1999 | Nữ | 0|8 |
270 | 17A10010173 | 1710A01 | Hoàng Thế Lực | 05/02/1999 | Nam | 0|6 |
271 | 17A10010056 | 1710A01 | Đinh Thị Phương Nam | 04/10/1999 | Nữ | 0|7 |
272 | 17A10010013 | 1710A01 | Nguyễn Thị Ngọc | 19/05/1999 | Nữ | 0|5 |
273 | 17A10010034 | 1710A01 | Lê Văn Nguyên | 23/11/1999 | Nam | 0|3 |
274 | 17A10010139 | 1710A01 | Hoàng Mai Nhi | 11/08/1999 | Nữ | 0|7 |
275 | 17A10010151 | 1710A01 | Phạm Hà Phương | 23/03/1999 | Nữ | 4|5 |
276 | 17A10010287 | 1710A01 | Phạm Xuân Sơn | 11/09/1999 | Nam | 0|5 |
277 | 17A10010032 | 1710A01 | Vũ Thị Hoài Thương | 13/08/1999 | Nữ | 6|7 |
278 | 17A10010054 | 1710A01 | Lưu Anh Tuấn | 26/02/1999 | Nam | 0|4 |
279 | 17A10010252 | 1710A02 | Vũ Tuấn Anh | 09/06/1999 | Nam | 0|3 |
280 | 17A10010067 | 1710A02 | Phan Văn Cương | 05/12/1999 | Nam | 0|6 |
281 | 17A10010144 | 1710A02 | Nguyễn Ngọc Đạt | 09/07/1999 | Nam | 0|5 |
282 | 17A10010305 | 1710A02 | Lê Ngọc Đức | 14/04/1999 | Nam | 0|5 |
283 | 17A10010059 | 1710A02 | Đoàn Ngô Hiếu | 16/03/1999 | Nam | 0|5 |
284 | 17A10010129 | 1710A02 | Nguyễn Thị Hương | 30/04/1999 | Nữ | 1|7 |
285 | 17A10010127 | 1710A02 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 22/07/1999 | Nữ | 0|7 |
286 | 17A10010106 | 1710A02 | Vi Thị Khánh Huyền | 20/12/1999 | Nữ | 3|6 |
287 | 17A10010160 | 1710A02 | Đặng Thị Hương Lan | 17/02/1999 | Nữ | 7|8 |
288 | 17A10010070 | 1710A02 | Phan Hoài Nam | 06/06/1999 | Nam | 4|5 |
289 | 17A10010304 | 1710A02 | Mai Đức Phong | 15/08/1999 | Nam | 0|5 |
290 | 17A10010121 | 1710A02 | Nguyễn Đức Tâm | 31/05/1999 | Nam | 4|5 |
291 | 17A10010084 | 1710A02 | Nguyễn Chí Tạo | 07/05/1999 | Nam | 4|5 |
292 | 17A10010276 | 1710A02 | Nguyễn Toàn Thắng | 22/06/1999 | Nam | 0|4 |
293 | 17A10010183 | 1710A02 | Nguyễn Mạnh Tiến | 09/03/1999 | Nam | 0|4 |
294 | 17A10010262 | 1710A02 | Bùi Văn Tuấn | 11/01/1999 | Nam | 6|7 |
295 | 17A10010215 | 1710A03 | Doãn Quang Anh | 26/12/1999 | Nam | 4|5 |
296 | 17A10010300 | 1710A03 | Lại Thế Hoàng | 21/04/1999 | Nam | 4|5 |
297 | 17A10010135 | 1710A03 | Nguyễn Duy Hưng | 03/09/1999 | Nam | 5|6 |
298 | 17A10010089 | 1710A03 | Hoàng Quốc Huy | 14/04/1999 | Nam | 0|4 |
299 | 17A10010298 | 1710A03 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 01/05/1999 | Nữ | 0|6 |
300 | 17A10010113 | 1710A03 | Nguyễn Hoàng Long | 22/05/1999 | Nam | 7|8 |
301 | 17A10010073 | 1710A03 | Vũ Văn Mạnh | 18/08/1999 | Nam | 0|4 |
302 | 17A10010168 | 1710A03 | Nguyễn Công Minh | 20/12/1999 | Nam | 0|5 |
303 | 17A10010066 | 1710A03 | Trần Văn Phong | 23/09/1999 | Nam | 4|5 |
304 | 17A10010132 | 1710A03 | Hoàng Xuân Phong | 06/05/1999 | Nam | 0|4 |
305 | 17A10010297 | 1710A03 | Đỗ Thị Minh Phước | 25/12/1998 | Nữ | 6|7 |
306 | 17A10010086 | 1710A03 | Nguyễn Văn Tấn | 13/04/1999 | Nam | 6|7 |
307 | 17A10010250 | 1710A03 | Nguyễn Đình Thi | 05/08/1999 | Nam | 0|5 |
308 | 17A10010044 | 1710A03 | Lại Phi Trang | 09/04/1999 | Nữ | 0|5 |
309 | 17A10010007 | 1710A04 | Chử Ngọc Ánh | 25/05/1999 | Nữ | 0|6 |
310 | 17A10010027 | 1710A04 | Đỗ Quang Anh | 16/04/1999 | Nam | 0|7 |
311 | 17A10010227 | 1710A04 | Văn Đình Bình | 01/12/1999 | Nam | 0|4 |
312 | 17A10010307 | 1710A04 | Bùi Đức Cường | 17/11/1999 | Nam | 0|6 |
313 | 17A10010187 | 1710A04 | Trần Minh Đức | 26/07/1999 | Nam | 0|6 |
314 | 17A10010321 | 1710A04 | Nguyễn Văn Hiền | 10/12/1999 | Nam | 0|4 |
315 | 17A10010065 | 1710A04 | Lê Minh Hiếu | 11/01/1999 | Nam | 0|6 |
316 | 17A10010058 | 1710A04 | Trần Thị Kim Hoa | 16/05/1999 | Nữ | 0|7 |
317 | 17A10010292 | 1710A04 | Phạm Mạnh Hùng | 26/10/1999 | Nam | 0|6 |
318 | 17A10010303 | 1710A04 | Lưu Văn Hùng | 28/01/1999 | Nam | 4|5 |
319 | 17A10010076 | 1710A04 | Phạm Thị Lan Hương | 20/11/1999 | Nữ | 0|6 |
320 | 17A10010181 | 1710A04 | Dương Quốc Huy | 30/09/1999 | Nam | 0|4 |
321 | 17A10010028 | 1710A04 | Lê Lý Huỳnh | 14/06/1999 | Nam | 0|3 |
322 | 17A10010190 | 1710A04 | Phạm Văn Kỷ | 21/01/1999 | Nam | 3|4 |
323 | 17A10010004 | 1710A04 | Hà Đức Mạnh | 24/07/1999 | Nam | 0|6 |
324 | 17A10010097 | 1710A04 | Bùi Quang Minh | 08/04/1999 | Nam | 0|6 |
325 | 17A10010251 | 1710A04 | Nguyễn Trọng Phương | 22/09/1999 | Nam | 0|7 |
326 | 17A10010178 | 1710A04 | Hoàng Minh Quân | 21/02/1999 | Nam | 0|4 |
327 | 17A10010220 | 1710A04 | Nguyễn Lý Quang | 12/12/1999 | Nam | 0|4 |
328 | 17A10010255 | 1710A04 | Nguyễn Đức Thắng | 15/09/1999 | Nam | 0|4 |
329 | 17A10010259 | 1710A04 | Lý Thị Hoài Tú | 30/12/1999 | Nữ | 0|4 |
330 | 17A10010339 | 1710A05 | Lưu Thị Ánh | 03/12/1999 | Nữ | 0|4 |
331 | 17A10010023 | 1710A05 | Trịnh Thị Hà Anh | 11/11/1999 | Nữ | 3|7 |
332 | 17A10010296 | 1710A05 | Nguyễn Duy Anh | 22/08/1999 | Nam | 2|3 |
333 | 17A10010185 | 1710A05 | Bế Thị Lâm Anh | 22/04/1999 | Nữ | 0|4 |
334 | 17A10010309 | 1710A05 | Nguyễn Như Bảo | 02/05/1999 | Nam | 0|4 |
335 | 17A10010069 | 1710A05 | Lều Xuân Bảo | 08/09/1999 | Nam | 0|5 |
336 | 17A10010320 | 1710A05 | Nguyễn Văn Đạt | 30/07/1999 | Nam | 0|6 |
337 | 17A10010189 | 1710A05 | Nguyễn Thị Hà | 02/04/1999 | Nữ | 0|3 |
338 | 17A10010208 | 1710A05 | Trịnh Văn Hải | 22/08/1999 | Nam | 0|2 |
339 | 17A10010188 | 1710A05 | Nguyễn Văn Hải | 24/06/1998 | Nam | 0|2 |
340 | 17A10010317 | 1710A05 | Vũ Trọng Hạnh | 09/08/1999 | Nam | 0|5 |
341 | 17A10010338 | 1710A05 | Đỗ Thế Anh Hào | 24/03/1999 | Nam | 0|4 |
342 | 17A10010108 | 1710A05 | Hoàng Văn Hiệp | 26/02/1999 | Nam | 0|6 |
343 | 17A10010019 | 1710A05 | Ngô Trọng Hiếu | 22/10/1999 | Nam | 0|6 |
344 | 17A10010098 | 1710A05 | Ngô Thành Lâm | 28/01/1999 | Nam | 3|5 |
345 | 17A10010274 | 1710A05 | Nguyễn Hải Long | 22/10/1999 | Nam | 0|4 |
346 | 17A10010283 | 1710A05 | Hoàng Đình Lượng | 26/02/1999 | Nam | 0|3 |
347 | 17A10010234 | 1710A05 | Phạm Văn Đức Mạnh | 31/01/1999 | Nam | 0|6 |
348 | 17A10010285 | 1710A05 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 26/03/1999 | Nữ | 0|4 |
349 | 17A10010072 | 1710A05 | Nguyễn Thị Minh Phương | 19/05/1999 | Nữ | 0|6 |
350 | 17A10010136 | 1710A05 | Nguyễn Anh Quân | 19/02/1999 | Nam | 0|4 |
351 | 17A10010068 | 1710A05 | Trần Minh Quang | 23/02/1999 | Nam | 0|3 |
352 | 17A10010134 | 1710A05 | Nguyễn Thị Thảo | 02/08/1999 | Nữ | 4|5 |
353 | 17A10010159 | 1710A05 | Tạ Thị Thu Trang | 14/02/1999 | Nữ | 0|4 |
354 | 17A10010301 | 1710A05 | Mai Văn Trưởng | 03/08/1999 | Nam | 0|4 |
355 | 17A10010282 | 1710A05 | Nguyễn Văn Vinh | 02/10/1999 | Nam | 2|3 |
356 | 17A10010109 | 1710A06 | Nguyễn Thị Mai Anh | 24/08/1999 | Nữ | 1|4 |
357 | 17A10010249 | 1710A06 | Lê Huy Bính | 12/02/1998 | Nam | 5|6 |
358 | 17A10010005 | 1710A06 | Đỗ Thành Chính | 12/05/1999 | Nam | 0|5 |
359 | 17A10010324 | 1710A06 | Đặng Thế Dân | 02/09/1999 | Nam | 4|5 |
360 | 17A10010226 | 1710A06 | Nguyễn Thị Minh Đoàn | 07/12/1999 | Nữ | 5|6 |
361 | 17A10010011 | 1710A06 | Nguyễn Hương Giang | 04/07/1999 | Nữ | 2|5 |
362 | 17A10010045 | 1710A06 | Hồ Xuân Hiệp | 06/09/1999 | Nam | 0|4 |
363 | 17A10010258 | 1710A06 | Nguyễn Xuân Hiếu | 05/07/1999 | Nam | 0|6 |
364 | 17A10010238 | 1710A06 | Nguyễn Văn Hoàn | 19/03/1999 | Nam | 6|7 |
365 | 17A10010141 | 1710A06 | Phạm Quang Linh | 10/11/1999 | Nam | 5|6 |
366 | 17A10010293 | 1710A06 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 30/09/1999 | Nữ | 3|4 |
367 | 17A10010194 | 1710A06 | Dương Phương Nga | 12/04/1999 | Nữ | 5|6 |
368 | 17A10010112 | 1710A06 | Bùi Văn Nghĩa | 20/06/1999 | Nam | 0|5 |
369 | 17A10010217 | 1710A06 | Nguyễn Tài Ngọc | 03/10/1999 | Nam | 0|6 |
370 | 17A10010242 | 1710A06 | Nguyễn Thị Oanh | 21/03/1999 | Nữ | 0|6 |
371 | 17A10010318 | 1710A06 | Nguyễn Thanh Phong | 01/11/1999 | Nam | 0|4 |
372 | 17A10010105 | 1710A06 | Vũ Văn Quân | 09/01/1999 | Nam | 0|4 |
373 | 17A10010327 | 1710A06 | Phạm Thanh Thảo | 13/07/1999 | Nữ | 6|7 |
374 | 17A10010101 | 1710A06 | Mã Anh Tuấn | 22/12/1999 | Nam | 0|4 |
375 | 18A10010093 | 1810A01 | Đinh Tuấn Anh | 05/01/2000 | Nam | 0|7 |
376 | 18A10010327 | 1810A01 | Đoàn Mạnh Cường | 04/05/2000 | Nam | 0|6 |
377 | 18A10010065 | 1810A01 | Nguyễn Thị Duyên | 09/07/2000 | Nữ | 4|5 |
378 | 18A10010114 | 1810A01 | Phùng Hữu Đạt | 02/09/2000 | Nam | 0|6 |
379 | 18A10010291 | 1810A01 | Nguyễn Trung Hiếu | 03/05/2000 | Nam | 0|5 |
380 | 18A10010075 | 1810A01 | Phan Mai Hoa | 13/08/2000 | Nữ | 0|5 |
381 | 18A10010022 | 1810A01 | Đỗ Thị Hương | 25/10/2000 | Nữ | 0|5 |
382 | 18A10010066 | 1810A01 | Vũ Duy Khánh | 01/01/2000 | Nam | 0|6 |
383 | 18A10010258 | 1810A01 | Trần Ngọc Kiên | 29/09/2000 | Nam | 0|4 |
384 | 18A10010161 | 1810A01 | Bùi Văn Lợi | 20/12/2000 | Nam | 6|7 |
385 | 18A10010183 | 1810A01 | Khúc Tuấn Nghĩa | 06/02/2000 | Nam | 5|6 |
386 | 18A10010043 | 1810A01 | Phạm Ngọc Quỳnh | 25/02/2000 | Nữ | 5|6 |
387 | 18A10010063 | 1810A01 | Đặng Đức Tài | 20/01/2000 | Nam | 0|4 |
388 | 18A10010312 | 1810A01 | Đinh Thị Tâm | 15/05/2000 | Nữ | 0|6 |
389 | 18A10010285 | 1810A01 | Nguyễn Hữu Trường | 02/01/2000 | Nam | 0|6 |
390 | 18A10010281 | 1810A01 | Phạm Khánh Tùng | 04/01/2000 | Nam | 0|5 |
391 | 18A10010349 | 1810A01 | Đoàn Thị Tuyết | 19/04/2000 | Nữ | 0|6 |
392 | 18A10010226 | 1810A02 | Đoàn Thị Ngọc Anh | 20/03/2000 | Nữ | 6|7 |
393 | 18A10010280 | 1810A02 | Bùi Ngọc Ánh | 11/08/2000 | Nữ | 0|7 |
394 | 18A10010193 | 1810A02 | Nguyễn Thanh Biển | 27/09/2000 | Nam | 0|6 |
395 | 18A10010220 | 1810A02 | Phạm Công Chiến | 19/08/2000 | Nam | 0|7 |
396 | 18A10010294 | 1810A02 | Cấn Hiếu Chung | 12/12/2000 | Nam | 0|5 |
397 | 18A10010200 | 1810A02 | Nguyễn Mạnh Cường | 14/10/2000 | Nam | 0|6 |
398 | 18A10010328 | 1810A02 | Lâm Thị Huyền Diệp | 18/10/2000 | Nữ | 1|6 |
399 | 18A10010334 | 1810A02 | Bùi Trung Dũng | 10/10/2000 | Nam | 0|6 |
400 | 18A10010154 | 1810A02 | Lê Anh Duy | 15/10/2000 | Nam | 0|1 |
401 | 18A10010145 | 1810A02 | Phạm Hải Đăng | 11/03/2000 | Nam | 0|7 |
402 | 18A10010112 | 1810A02 | Hồ Văn Đạt | 23/02/2000 | Nam | 0|5 |
403 | 18A10010209 | 1810A02 | Trần Mạnh Đạt | 12/07/2000 | Nam | 5|6 |
404 | 18A10010164 | 1810A02 | Nguyễn Thành Đạt | 11/08/2000 | Nam | 0|4 |
405 | 18A10010353 | 1810A02 | Phạm Thị Hà | 27/05/2000 | Nữ | 0|4 |
406 | 18A10010244 | 1810A02 | Ngô Thị Hằng | 16/09/2000 | Nữ | 0|6 |
407 | 18A10010180 | 1810A02 | Nguyễn Thành Hiếu | 25/08/2000 | Nam | 6|7 |
408 | 18A10010319 | 1810A02 | Nguyễn Huệ | 23/07/2000 | Nam | 0|5 |
409 | 18A10010163 | 1810A02 | Nguyễn Ngọc Hùng | 02/03/2000 | Nam | 0|7 |
410 | 18A10010265 | 1810A02 | Phạm Thị Khánh Huyền | 09/11/2000 | Nữ | 0|7 |
411 | 18A10010095 | 1810A02 | Đặng Đình Kha | 26/06/2000 | Nam | 0|5 |
412 | 18A10010026 | 1810A02 | Phạm Thị Thùy Linh | 30/11/2000 | Nữ | 0|5 |
413 | 18A10010228 | 1810A02 | Trần Ngọc Long | 03/07/2000 | Nam | 5|6 |
414 | 18A10010149 | 1810A02 | Lê Quang Long | 11/10/2000 | Nam | 0|6 |
415 | 18A10010171 | 1810A02 | Trần Thị Mai | 23/03/2000 | Nữ | 1|7 |
416 | 18A10010372 | 1810A02 | Nguyễn Ngọc Tuấn Minh | 16/02/2000 | Nam | 0|6 |
417 | 18A10010073 | 1810A02 | Nguyễn Hồng Nam | 26/02/2000 | Nam | 0|5 |
418 | 18A10010045 | 1810A02 | Lê Văn Nghĩa | 21/05/2000 | Nam | 0|6 |
419 | 18A10010256 | 1810A02 | Nguyễn Thị Ngọc | 11/07/2000 | Nữ | 0|6 |
420 | 18A10010346 | 1810A02 | Bùi Đại Phát | 22/11/2000 | Nam | 0|4 |
421 | 18A10010110 | 1810A02 | Trần Đồng Phong | 11/05/2000 | Nam | 0|6 |
422 | 18A10010260 | 1810A02 | Bùi Quang Sáng | 15/09/2000 | Nam | 0|4 |
423 | 18A10010001 | 1810A02 | Nghiêm Tiến Thành | 14/04/2000 | Nam | 0|4 |
424 | 18A10010141 | 1810A02 | Đặng Hữu Thanh | 31/05/2000 | Nam | 6|7 |
425 | 18A10010203 | 1810A02 | Nguyễn Hoàng Thông | 10/01/2000 | Nam | 0|7 |
426 | 18A10010326 | 1810A02 | Bùi Thị Thương | 02/08/2000 | Nữ | 0|6 |
427 | 18A10010316 | 1810A02 | Khuất Quang Tiến | 16/01/2000 | Nam | 0|8 |
428 | 18A10010269 | 1810A02 | Kiều Việt Trinh | 11/08/2000 | Nữ | 6|7 |
429 | 18A10010275 | 1810A02 | Vũ Công Trường | 26/03/2000 | Nam | 0|7 |
430 | 18A10010287 | 1810A02 | Tạ Văn Tuấn | 15/12/2000 | Nam | 0|6 |
431 | 18A10010284 | 1810A02 | Cấn Xuân Tuyên | 22/04/2000 | Nam | 0|7 |
432 | 18A10010267 | 1810A02 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 14/12/2000 | Nữ | 0|6 |
433 | 18A10010097 | 1810A02 | Vũ Thị Vân | 09/07/2000 | Nữ | 0|6 |
434 | 18A10010053 | 1810A03 | Phạm Ngọc Anh | 31/01/2000 | Nam | 6|7 |
435 | 18A10010014 | 1810A03 | Nguyễn Thị Lan Anh | 29/10/2000 | Nữ | 5|6 |
436 | 18A10010079 | 1810A03 | Nguyễn Tiến Dũng | 07/07/2000 | Nam | 6|7 |
437 | 18A10010150 | 1810A03 | Nguyễn Trung Hiếu | 27/07/2000 | Nam | 6|7 |
438 | 18A10010106 | 1810A03 | Đặng Đức Huy | 14/08/2000 | Nam | 5|6 |
439 | 18A10010017 | 1810A03 | Đinh Trung Phong | 14/11/2000 | Nam | 6|7 |
440 | 18A10010318 | 1810A03 | Vũ Thị Hồng Quyên | 02/10/2000 | Nữ | 6|7 |
441 | 18A10010132 | 1810A03 | Lê Tuấn Sơn | 21/08/2000 | Nam | 5|6 |
442 | 18A10010283 | 1810A03 | Bùi Diệu Thu | 24/12/2000 | Nữ | 5|6 |
443 | 18A10010068 | 1810A03 | Hà Thị Thủy | 29/03/2000 | Nữ | 0|6 |
444 | 18A10010303 | 1810A03 | Trần Đình Tuấn | 10/06/2000 | Nam | 5|6 |
445 | 18A10010025 | 1810A03 | Phạm Hà Tuyên | 10/08/2000 | Nam | 5|6 |
446 | 18A10010047 | 1810A03 | Nguyễn Sỹ Vũ | 10/05/2000 | Nam | 3|4 |
447 | 18A10010217 | 1810A04 | Vũ Đức Anh | 10/06/2000 | Nam | 0|8 |
448 | 18A10010264 | 1810A04 | Phạm Quang Anh | 01/12/2000 | Nam | 0|7 |
449 | 18A10010279 | 1810A04 | Hà Thị Vân Anh | 09/05/2000 | Nữ | 0|7 |
450 | 18A10010125 | 1810A04 | Lê Văn Bằng | 12/04/2000 | Nam | 0|6 |
451 | 18A10010008 | 1810A04 | Phùng Bách Chiến | 27/11/2000 | Nam | 0|6 |
452 | 18A10010242 | 1810A04 | Nguyễn Văn Chương | 31/03/2000 | Nam | 0|5 |
453 | 18A10010248 | 1810A04 | Nguyễn Thị Ngọc Duệ | 08/03/2000 | Nữ | 0|5 |
454 | 18A10010060 | 1810A04 | Nguyễn Tuấn Dũng | 20/01/2000 | Nam | 0|4 |
455 | 18A10010348 | 1810A04 | Nguyễn Khương Duy | 19/08/2000 | Nam | 0|6 |
456 | 18A10010347 | 1810A04 | Trịnh Thị Duyên | 11/10/2000 | Nữ | 0|7 |
457 | 18A10010336 | 1810A04 | Phạm Quang Đạt | 26/09/2000 | Nam | 0|5 |
458 | 18A10010089 | 1810A04 | Nguyễn Tất Đạt | 23/12/2000 | Nam | 0|5 |
459 | 18A10010058 | 1810A04 | Vũ Xuân Đạt | 24/01/2000 | Nam | 0|6 |
460 | 18A10010362 | 1810A04 | Dương Minh Đức | 25/10/2000 | Nam | 0|6 |
461 | 18A10010313 | 1810A04 | Lê Quang Hà | 13/12/2000 | Nam | 0|6 |
462 | 18A10010151 | 1810A04 | Đặng Ngọc Hải | 07/09/2000 | Nam | 0|5 |
463 | 18A10010187 | 1810A04 | Nguyễn Thị Minh Hằng | 09/11/2000 | Nữ | 0|7 |
464 | 18A10010254 | 1810A04 | Hoàng Phương Hạnh | 26/03/2000 | Nữ | 0|6 |
465 | 18A10010038 | 1810A04 | Vũ Minh Hiếu | 19/02/2000 | Nam | 0|6 |
466 | 18A10010178 | 1810A04 | Nguyễn Trung Hiếu | 13/07/2000 | Nam | 0|5 |
467 | 18A10010124 | 1810A04 | Lê Văn Hiếu | 20/11/2000 | Nam | 0|6 |
468 | 18A10010350 | 1810A04 | Ngô Văn Hưng | 26/07/2000 | Nam | 0|5 |
469 | 18A10010118 | 1810A04 | Đào Văn Hùng | 02/05/2000 | Nam | 0|4 |
470 | 18A10010119 | 1810A04 | Phạm Lan Hương | 13/11/2000 | Nữ | 0|6 |
471 | 18A10010040 | 1810A04 | Nguyễn Quang Huy | 26/03/2000 | Nam | 0|6 |
472 | 18A10010117 | 1810A04 | Đỗ Quang Huy | 24/11/2000 | Nam | 0|6 |
473 | 18A10010082 | 1810A04 | Nguyễn Khánh Huyền | 29/11/2000 | Nữ | 0|6 |
474 | 18A10010168 | 1810A04 | Nguyễn Thái Văn Khang | 21/09/2000 | Nam | 4|5 |
475 | 18A10010034 | 1810A04 | Khổng Trung Kiên | 22/03/2000 | Nam | 0|4 |
476 | 18A10010186 | 1810A04 | Đỗ Thị Liên | 19/02/2000 | Nữ | 0|7 |
477 | 18A10010241 | 1810A04 | Vũ Thị Linh | 14/01/2000 | Nữ | 0|7 |
478 | 18A10010080 | 1810A04 | Đoàn Cao Linh | 03/09/2000 | Nam | 0|8 |
479 | 18A10010085 | 1810A04 | Đào Xuân Lộc | 16/05/2000 | Nam | 0|6 |
480 | 18A10010298 | 1810A04 | Nguyễn Chí Long | 15/05/2000 | Nam | 0|6 |
481 | 18A10010207 | 1810A04 | Dương Tú Long | 05/02/2000 | Nam | 0|8 |
482 | 18A10010325 | 1810A04 | Trần Đức Lương | 11/07/2000 | Nam | 0|7 |
483 | 18A10010195 | 1810A04 | Trần Xuân Mạnh | 19/09/2000 | Nam | 0|7 |
484 | 18A10010268 | 1810A04 | Trần Thanh Minh | 12/01/2000 | Nam | 5|6 |
485 | 18A10010064 | 1810A04 | Phạm Hoài Nam | 26/08/2000 | Nam | 0|4 |
486 | 18A10010188 | 1810A04 | Nguyễn Thị Ngân | 31/10/2000 | Nữ | 0|6 |
487 | 18A10010024 | 1810A04 | Bùi Thị Bích Ngọc | 27/03/2000 | Nữ | 0|5 |
488 | 18A10010131 | 1810A04 | Nguyễn Lâm Nguyên | 06/06/2000 | Nam | 0|6 |
489 | 18A10010205 | 1810A04 | Nguyễn Long Nhật | 14/08/2000 | Nam | 0|8 |
490 | 18A10010076 | 1810A04 | Lê Hoàng Phong | 24/01/2000 | Nam | 0|5 |
491 | 18A10010004 | 1810A04 | Đỗ Việt Phúc | 20/05/2000 | Nam | 0|7 |
492 | 18A10010246 | 1810A04 | Phan Văn Quang | 04/04/2000 | Nam | 0|2 |
493 | 18A10010197 | 1810A04 | Công Xuân Quyết | 20/12/2000 | Nam | 0|4 |
494 | 18A10010056 | 1810A04 | Nguyễn Đức Sơn | 19/12/1998 | Nam | 0|4 |
495 | 18A10010271 | 1810A04 | Trần Đức Tài | 23/07/2000 | Nam | 0|5 |
496 | 18A10010259 | 1810A04 | Vũ Đức Thành | 09/03/2000 | Nam | 0|6 |
497 | 18A10010104 | 1810A04 | Bùi Mạnh Thể | 15/08/2000 | Nam | 0|5 |
498 | 18A10010339 | 1810A04 | Khương Văn Toàn | 22/03/2000 | Nam | 0|6 |
499 | 18A10010354 | 1810A04 | Nguyễn Thu Trang | 17/12/2000 | Nữ | 0|8 |
500 | 18A10010029 | 1810A04 | Nông Thái Bảo Trung | 30/06/2000 | Nam | 0|5 |
501 | 18A10010270 | 1810A04 | Ngô Anh Tú | 19/10/2000 | Nam | 4|5 |
502 | 18A10010194 | 1810A04 | Đào Công Tuấn | 20/10/2000 | Nam | 0|7 |
503 | 18A10010277 | 1810A04 | Lý Hoàng Tùng | 28/07/2000 | Nam | 0|5 |
504 | 18A10010162 | 1810A04 | Vũ Thị Tố Uyên | 18/07/2000 | Nữ | 0|7 |
505 | 18A10010136 | 1810A04 | Nguyễn Hoàng Việt | 13/02/2000 | Nam | 0|8 |
506 | 18A10010369 | 1810A05 | Vũ Minh Anh | 26/11/2000 | Nam | 0|5 |
507 | 18A10010109 | 1810A05 | Vũ Chí Biển | 31/03/2000 | Nam | 0|4 |
508 | 18A10010059 | 1810A05 | Vũ Đình Chiến | 01/11/2000 | Nam | 0|6 |
509 | 18A10010229 | 1810A05 | Nguyễn Minh Chiến | 10/12/2000 | Nam | 0|6 |
510 | 18A10010198 | 1810A05 | Trương Di Daan | 19/06/1999 | Nam | 0|6 |
511 | 18A10010072 | 1810A05 | Hà Ngọc Hải | 08/07/2000 | Nam | 0|5 |
512 | 18A10010359 | 1810A05 | Nguyễn Đức Hưng | 18/01/2000 | Nam | 0|6 |
513 | 18A10010234 | 1810A05 | Nguyễn Thị Hiền Liên | 16/02/2000 | Nữ | 7|8 |
514 | 18A10010144 | 1810A05 | Nguyễn Thị Lĩnh | 04/09/2000 | Nữ | 6|7 |
515 | 18A10010103 | 1810A05 | Nguyễn Viết Hoàng Long | 18/07/2000 | Nam | 7|7 |
516 | 18A10010371 | 1810A05 | Đào Vũ Long | 23/07/2000 | Nam | 4|5 |
517 | 18A10010310 | 1810A05 | Lê Nguyễn Quang Minh | 20/02/2000 | Nam | 0|5 |
518 | 18A10010305 | 1810A05 | Lê Hoài Nam | 27/01/2000 | Nam | 0|5 |
519 | 18A10010324 | 1810A05 | Đoàn Văn Nghĩa | 25/01/2000 | Nam | 0|6 |
520 | 18A10010224 | 1810A05 | Lê Văn Ngọc | 11/11/2000 | Nam | 6|7 |
521 | 18A10010057 | 1810A05 | Nguyễn Đình Phong | 26/06/2000 | Nam | 5|6 |
522 | 18A10010343 | 1810A05 | Đỗ Minh Phương | 02/01/2000 | Nam | 0|6 |
523 | 18A10010352 | 1810A05 | Trần Minh Quang | 04/10/2000 | Nam | 0|4 |
524 | 18A10010159 | 1810A05 | Đỗ Minh Quyết | 07/11/2000 | Nam | 0|7 |
525 | 18A10010156 | 1810A05 | Đỗ Thành Thái | 18/02/2000 | Nam | 0|7 |
526 | 18A10010202 | 1810A05 | Phạm Văn Thanh | 13/09/2000 | Nam | 5|6 |
527 | 18A10010167 | 1810A05 | Chu Thị Thảo | 03/12/2000 | Nữ | 5|6 |
528 | 18A10010152 | 1810A05 | Phan Kiều Thu | 20/08/2000 | Nữ | 0|4 |
529 | 18A10010243 | 1810A05 | Lê Thị Thúy | 26/07/2000 | Nữ | 0|7 |
530 | 18A10010165 | 1810A05 | Lê Quang Trường | 09/08/2000 | Nam | 0|7 |
531 | 18A10010177 | 1810A05 | Nguyễn Anh Tùng | 28/01/2000 | Nam | 0|4 |
532 | 18A10010199 | 1810A05 | Nguyễn Hồng Vân | 04/10/2000 | Nữ | 6|7 |