Thông báo v/v Khảo sát ý kiến sinh viên về hoạt động giảng dạy của giảng viên đợt 2 học kỳ I năm học 2019 -2020
Thừa lệnh Ban lãnh đạo Khoa Công nghệ Thông tin,
Bộ phận văn phòng Khoa Công nghệ Thông tin triển khai lấy ý kiến phản hồi của người học về hoạt động giảng dạy của giảng viên đợt 2 học kỳ 1 năm học 2019 – 2020, cụ thể như sau:
- Đối tượng: Những sinh viên chưa hoàn thành khảo sát trong đợt 1. (Danh sách kèm theo)
- Hình thức: Khảo sát trực tuyến, sinh viên đăng nhập vào trang (http://dbcl.hou.edu.vn) bằng tài khoản cá nhân đã cấp theo mã sinh viên và mật khẩu là số chứng minh nhân dân hoặc mật khẩu của các bạn đã truy cập hàng kỳ. Hoàn thành phiếu khảo sát theo hướng dẫn của hệ thống.
- Sinhviên phải có trách nhiệm phản hồi đầy đủ ý kiến về hoạt động giảng dạy của tất cả giảng viên phụ trách lớp học phần mà mình đã đăng ký học.
- Thời gian: Từ ngày 29/11/2019 đến hết ngày 03/12/2019
Ghi chú: Trường hợp sinh viên không đăng nhập được vào hệ thống khảo sát có thể gửi phản hồi qua email: nguyetnta@hou.edu.vn (giải quyết trong thời gian gia hạn khảo sát).
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA HOÀN THÀNH KHẢO SÁT HK1 NĂM HỌC 2019 – 2020
Khóa 1510A | ||||||
STT | Mã Sinh Viên | Lớp | Họ Và Tên | Chưa KS | ||
1 | 15A10010300 | 1510A01 | Nguyễn Tuấn Anh | 0|4 | ||
2 | 15A10010048 | 1510A01 | Nguyễn Hoàng Hải | 0|6 | ||
3 | 15A10010321 | 1510A01 | Vũ Đức Hoàn | 0|5 | ||
4 | 15A10010022 | 1510A01 | Lương Thị Hương | 0|4 | ||
5 | 15A10010195 | 1510A01 | Vũ Đức Khánh | 0|4 | ||
6 | 15A10010112 | 1510A01 | Vũ Thị Thanh Thiên | 0|4 | ||
7 | 15A10010176 | 1510A02 | Nguyễn Hữu Hậu | 0|4 | ||
8 | 15A10010043 | 1510A03 | Hoàng Bảo Châu | 0|3 | ||
9 | 15A10010197 | 1510A03 | Lã Thái Dương | 0|1 | ||
10 | 15A10010175 | 1510A03 | Phạm Hải Đăng | 0|1 | ||
11 | 15A10010028 | 1510A03 | Hoàng Đức Giang | 0|5 | ||
12 | 15A10010037 | 1510A03 | Võ Ngọc Hải | 0|5 | ||
13 | 15A10010059 | 1510A03 | Nguyễn Trung Hiếu | 0|2 | ||
14 | 15A10010250 | 1510A03 | Nguyễn Thành Hoàn | 0|2 | ||
15 | 15A10010137 | 1510A03 | Đinh Văn Hoằng | 0|1 | ||
16 | 15A10010222 | 1510A03 | Vũ Mạnh Hùng | 0|4 | ||
17 | 15A10010117 | 1510A03 | Đặng Thị Huyền | 0|1 | ||
18 | 15A10010322 | 1510A03 | Tăng Duy Kh& aacute;nh |
0|1 | ||
19 | 15A10010276 | 1510A03 | Đặng Duy Nam | 0|3 | ||
20 | 15A10010113 | 1510A03 | Nguyễn Gia Minh Quang | 0|3 | ||
21 | 15A10010262 | 1510A03 | Nguyễn Thế Thái | 0|3 | ||
22 | 15A10010203 | 1510A03 | Nguyễn Viết Tiến | 0|5 | ||
23 | 15A10010268 | 1510A03 | Trần Thị Xuyên | 0|1 | ||
24 | 15A10010053 | 1510A04 | Phạm Tuấn Anh | 0|3 | ||
25 | 15A10010240 | 1510A04 | Lê Đình Bách | 1|3 | ||
26 | 15A10010302 | 1510A04 | Nguyễn Mạnh Cường | 0|1 | ||
27 | 15A10010289 | 1510A04 | Nguyễn Tiến Dũng | 0|3 | ||
28 | 15A10010259 | 1510A04 | Bùi Tùng Dương | 0|2 | ||
29 | 15A10010217 | 1510A04 | Đỗ Quang Đạo | 0|5 | ||
30 | 15A10010106 | 1510A04 | Nguyễn Phú Hải | 0|2 | ||
31 | 15A10010046 | 1510A04 | Phùng Đức Hoàng | 0|4 | ||
32 | 15A10010216 | 1510A04 | Phạm Tuấn Hưng | 0|4 | ||
33 | 15A10010108 | 1510A04 | Phạm Gia Huy | 0|3 | ||
34 | 15A10010275 | 1510A04 | Nguyễn Đình Khánh | 0|2 | ||
35 | 15A10010073 | 1510A04 | Nguyễn Hoàng Linh | 0|2 | ||
36 | 15A10010309 | 1510A04 | Tạ Duy Mạnh | 0|4 | ||
37 | 15A10010116 | 1510A04 | Lương Thị Trà My | 0|4 | ||
38 | 15A10010190 | 1510A04 | Trương Văn Quý | 0|3 | ||
39 | 15A10010153 | 1510A04 | Ứng Hồng Sơn | 0|2 | ||
40 | 15A10010295 | 1510A04 | Lê Quang Sơn | 0|5 | ||
41 | 15A10010007 | 1510A04 | Bùi Hữu Thắng | 0|3 | ||
42 | 15A10010158 | 1510A05 | Hoa Ngọc Hoàng Anh | 0|1 | ||
43 | 15A10010196 | 1510A05 | Vũ Triều Dương | 0|5 | ||
44 | 15A10010270 | 1510A05 | Nguyễn Thị Đông | 0|4 | ||
45 | 15A10010035 | 1510A05 | Lê Trọng Hiếu | 0|4 | ||
46 | 15A10010226 | 1510A05 | Trịnh Giang Nam | 0|4 | ||
47 | 15A10010142 | 1510A05 | Mai Văn Nghĩa | 0|5 | ||
48 | 15A10010186 | 1510A05 | Phí Mạnh Thắng | 0|3 | ||
49 | 15A10010269 | 1510A05 | Bùi Văn Thảo | 0|6 | ||
50 | 15A10010313 | 1510A05 | Phạm Thị Thu Thảo | 0|1 | ||
51 | 15A10010294 | 1510A05 | Bùi Thanh Tú | 0|5 | ||
52 | 15A10010228 | 1510A05 | Nguyễn Anh Tuấn | 0|6 | ||
53 | 15A10010187 | 1510A05 | Phan Tường | 0|4 | ||
54 | 15A10010266 | 1510A05 | Nguyễn Phương Vi | 0|3 | ||
55 | 15A10010119 | 1510A06 | Nguyễn Đình Việt Anh | 0|6 | ||
56 | 15A10010166 | 1510A06 | Trịnh Quang Anh | 0|4 | ||
57 | 15A10010132 | 1510A06 | Nguyễn Văn Cảnh | 0|5 | ||
58 | 15A10010029 | 1510A06 | Nguyễn Tiến Dũng | 0|1 | ||
59 | 15A10010063 | 1510A06 | Vũ Hải Dương | 0|5 | ||
60 | 15A10010199 | 1510A06 | Đặng Tiến Đạt | 0|4 | ||
61 | 15A10010041 | 1510A06 | Lê Minh Đức | 0|3 | ||
62 | 15A10010045 | 1510A06 | La Thế Đức | 0|6 | ||
63 | 15A10010051 | 1510A06 | Trần Trọng Hiếu | 0|3 | ||
64 | 15A10010253 | 1510A06 | Phạm Công Hoàng | 0|5 | ||
65 | 15A10010205 | 1510A06 | Lê Thị Hương | 0|4 | ||
66 | 15A10010237 | 1510A06 | Nguyễn Khánh Linh | 0|4 | ||
67 | 15A10010184 | 1510A06 | Phan Giang Nam | 0|1 | ||
68 | 15A10010021 | 1510A06 | Lê Hồng Ngọc | 0|1 | ||
69 | 15A10010311 | 1510A06 | Nguyễn Quang Ninh | 0|5 | ||
70 | 15A10010017 | 1510A06 | Nhâm Thị Nương | 0|1 | ||
71 | 15A10010072 | 1510A06 | Lê Quỳnh Phương | 0 |5 |
||
72 | 15A10010260 | 1510A06 | Nguyễn Bảo Quỳnh | 0|3 | ||
73 | 15A10010107 | 1510A06 | Dương Hùng Sơn | 0|4 | ||
74 | 15A10010207 | 1510A06 | Nguyễn Ngọc Thành | 0|4 | ||
75 | 15A10010165 | 1510A06 | Đỗ Bảo Trung | 0|7 | ||
Khóa 1610A | ||||||
1 | 16A10010199 | 1610A01 | Mai Quốc An | 0|4 | ||
2 | 16A10010347 | 1610A01 | Vũ Việt Anh | 0|4 | ||
3 | 16A10010386 | 1610A01 | Vũ Đức Anh | 0|4 | ||
4 | 16A10010040 | 1610A01 | Đinh Hồng Anh | 0|4 | ||
5 | 16A10010136 | 1610A01 | Đào Ngọc Chung | 0|4 | ||
6 | 16A10010124 | 1610A01 | Trần Thị Dung | 0|5 | ||
7 | 16A10010140 | 1610A01 | Nguyễn Văn Dũng | 0|5 | ||
8 | 16A10010076 | 1610A01 | Bùi Ánh Dương | 0|3 | ||
9 | 16A10010083 | 1610A01 | Lưu Thành Đạt | 0|5 | ||
10 | 16A10010311 | 1610A01 | Lưu Minh Hải | 0|6 | ||
11 | 16A10010331 | 1610A01 | Phạm Mạnh Hùng | 0|4 | ||
12 | 16A10010338 | 1610A01 | Nguyễn Văn Huỳnh | 0|4 | ||
13 | 16A10010232 | 1610A01 | Mai Ngọc Linh | 0|4 | ||
14 | 16A10010127 | 1610A01 | Trần Thị Lụa | 0|5 | ||
15 | 16A10010067 | 1610A01 | Vi Hải Nam | 0|2 | ||
16 | 16A10010273 | 1610A01 | Vũ Hữu Nghĩa | 0|5 | ||
17 | 16A10010217 | 1610A01 | Vũ Lam Nhi | 0|5 | ||
18 | 16A10010049 | 1610A01 | Phạm Minh Phú | 0|3 | ||
19 | 16A10010362 | 1610A01 | Nguyễn Thành Quang | 0|3 | ||
20 | 16A10010247 | 1610A01 | Nguyễn Hoàng Quang | 0|4 | ||
21 | 16A10010368 | 1610A01 | Hoàng Đinh Bảo Sang | 0|6 | ||
22 | 16A10010034 | 1610A01 | Nguyễn Văn Thắm | 0|4 | ||
23 | 16A10010252 | 1610A01 | Nguyễn Thị Thu | 0|4 | ||
24 | 16A10010352 | 1610A01 | Hoàng Hoa Trung | 0|2 | ||
25 | 16A10010233 | 1610A01 | Đỗ Văn Tú | 0|4 | ||
26 | 16A10010271 | 1610A01 | Dương Đình Tuấn | 0|4 | ||
27 | 16A10010310 | 1610A01 | Nguyễn Văn Việt | 0|6 | ||
28 | 16A10010184 | 1610A01 | Nguyễn Thế Vinh | 0|5 | ||
29 | 16A10010223 | 1610A01 | Hoàng Thị Xuyên | 0|4 | ||
30 | 16A10010255 | 1610A02 | Nguyễn Đức Anh | 0|4 | ||
31 | 16A10010121 | 1610A02 | Đinh Công Tuấn Anh | 0|2 | ||
32 | 16A10010275 | 1610A02 | Nguyễn Thành Công | 0|3 | ||
33 | 16A10010098 | 1610A02 | Trần Huy Dũng | 0|3 | ||
34 | 16A10010225 | 1610A02 | Phạm Minh Đức | 0|5 | ||
35 | 16A10010081 | 1610A02 | Bùi Thúy Hà | 0|5 | ||
36 | 16A10010092 | 1610A02 | Hoàng Minh Hiếu | 0|4 | ||
37 | 16A10010361 | 1610A02 | Nguyễn Thị Hồng Huệ | 0|4 | ||
38 | 16A10010015 | 1610A02 | Nguyễn Văn Huy | 0|4 | ||
39 | 16A10010302 | 1610A02 | Bùi Tùng Lâm | 0|1 | ||
40 | 16A10010387 | 1610A02 | Trịnh Thùy Linh | 0|4 | ||
41 | 16A10010132 | 1610A02 | Lê Minh Ngọc | 0|5 | ||
42 | 16A10010209 | 1610A02 | Nguyễn Thanh Quang | 0|4 | ||
43 | 16A10010256 | 1610A02 | Lê Anh Quang | 0|4 | ||
44 | 16A10010388 | 1610A02 | Phạm Hồng Quý | 0|3 | ||
45 | 16A10010009 | 1610A02 | Bùi Văn Sao | 0|2 | ||
46 | 16A10010373 | 1610A02 | Nguyễn Văn Thản | 0|4 | ||
47 | 16A10010129 | 1610A02 | Lê Doãn Thiệp | 0|4 | ||
48 | 16A10010174 | 1610A02 | Vương Thị Cẩm Tú | 0|3 | ||
49 | 16A10010126 | 1610A02 | Nguyễn Anh Tùng | 0|5 | ||
50 | 16A10010020 | 1610A03 | Nguyễn Thành Đạt | 0|4 | ||
51 | 16A10010103 | 1610A03 | Phạm Duy Hiếu | 0|2 | ||
52 | 16A10010287 | 1610A03 | Vũ Huy Hoàng | 0|4 | ||
53 | 16A10010264 | 1610A03 | Vũ Quang Huy | 0|5 | ||
54 | 16A10010037 | 1610A03 | Nguyễn Văn Sơn | 0|5 | ||
55 | 16A10010112 | 1610A03 | Đỗ Thị Minh Tâm | 0|4 | ||
56 | 16A10010320 | 1610A03 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 0|5 | ||
57 | 16A10010151 | 1610A04 | Cao Ngọc Anh | 0|4 | ||
58 | 16A10010339 | 1610A04 | Nguyễn Văn Khánh | 0|5 | ||
59 | 16A10010196 | 1610A04 | Phạm Sỹ Thắng | 0|3 | ||
60 | 16A10010154 | 1610A05 | Nguyễn Trí Đạt | 0|5 | ||
61 | 16A10010114 | 1610A05 | Đoàn Văn Hậu | 0|4 | ||
62 | 16A10010333 | 1610A05 | Trần Văn Hoàng | 0|3 | ||
63 | 16A10010118 | 1610A05 | Trần Quang Huy | 0|4 | ||
64 | 16A10010240 | 1610A05 | Lương Ngọc Trung | 0|5 | ||
65 | 16A10010031 | 1610A05 | Vũ Xuân Trường | 0|4 | ||
66 | 16A10010119 | 1610A05 | Đỗ Mạnh Tùng | 0|5 | ||
67 | 16A10010359 | 1610A06 | Trịnh Tuấn Anh | 0|4 | ||
68 | 16A10010269 | 1610A06 | Trần Mạnh Hùng | 0|3 | ||
69 | 16A10010295 | 1610A06 | Nguyễn Văn Huy | 0|3 | ||
70 | 16A10010382 | 1610A06 | Vũ Thị Huyền | 0|5 | ||
71 | 16A10010087 | 1610A06 | Nông Thị Hoài Linh | 0|4 | ||
72 | 16A10010141 | 1610A06 | Vũ Thị Kim Oanh | 0|5 | ||
73 | 16A10010050 | 1610A06 | Hà Minh Toại | 0|4 | ||
74 | 16A10010028 | 1610A06 | Nguyễn Thanh Tuấn | 0|3 | ||
Khóa 1710A | ||||||
1 | 17A10010155 | 1710A01 | Lê Ngọc Điệp | 0|4 | ||
2 | 17A10010039 | 1710A01 | Nguyễn Trường Giang | 0|5 | ||
3 | 17A10010254 | 1710A01 | Kiều Quốc Khánh | 0|4 | ||
4 | 17A10010207 | 1710A01 | Nguyễn Trung Kiên | 0|5 | ||
5 | 17A10010223 | 1710A01 | Nguyễn Nhật Long | 0|3 | ||
6 | 17A10010173 | 1710A01 | Hoàng Thế Lực | 0|5 | ||
7 | 17A10010154 | 1710A01 | Vũ Phương Nam | 0|5 | ||
8 | 17A10010071 | 1710A01 | Hà Đặng Phương | 0|5 | ||
9 | 17A10010038 | 1710A01 | Hồ Đức Thắng | 0|4 | ||
10 | 17A10010252 | 1710A02 | Vũ Tuấn Anh | 0|4 | ||
11 | 17A10010148 | 1710A02 | Nguyễn Thị Hà Li | 5|6 | ||
12 | 17A10010176 | 1710A02 | Trịnh Đức Minh | 0|3 | ||
13 | 17A10010070 | 1710A02 | Phan Hoài Nam | 0|5 | ||
14 | 17A10010304 | 1710A02 | Mai Đức Phong | 0|5 | ||
15 | 17A10010348 | 1710A02 | Trịnh Lam Sơn | 0|5 | ||
16 | 17A10010183 | 1710A02 | Nguyễn Mạnh Tiến | 0|4 | ||
17 | 17A10010018 | 1710A03 | Lê Huỳnh Đức | 0|3 | ||
18 | 17A10010319 | 1710A03 | Lê Kim Hải | 0|4 | ||
19 | 17A10010075 | 1710A03 | Nguyễn Mạnh Hùng | 0|3 | ||
20 | 17A10010341 | 1710A03 | Nguyễn Đức Huy | 0|4 | ||
21 | 17A10010326 | 1710A03 | Nguyễn Nam Khánh | 0|4 | ||
22 | 17A10010289 | 1710A03 | Nguyễn Khắc Long | 0|3 | ||
23 | 17A10010132 | 1710A03 | Hoàng Xuân Phong | 0|4 | ||
24 | 17A10010164 | 1710A03 | Vũ Thị Phương | 0|3 | ||
25 | 17A10010307 | 1710A04 | Bùi Đức Cường | 0|5 | ||
26 | 17A10010187 | 1710A04 | Trần Minh Đức | 0|3 | ||
27 | 17A10010344 | 1710A04 | Đinh Đức Hiếu | 0|6 | ||
28 | 17A10010022 | 1710A04 | Phạm Việt Hoàng< /a> | 0|3 | ||
29 | 17A10010126 | 1710A04 | Nguyễn Xuân Hưng | 0|2 | ||
30 | 17A10010292 | 1710A04 | Phạm Mạnh Hùng | 0|7 | ||
31 | 17A10010156 | 1710A04 | Nguyễn Đức Sang | 0|5 | ||
32 | 17A10010255 | 1710A04 | Nguyễn Đức Thắng | 0|5 | ||
33 | 17A10010288 | 1710A04 | Nguyễn Kiều Trang | 6|7 | ||
34 | 17A10010069 | 1710A05 | Lều Xuân Bảo | 0|5 | ||
35 | 17A10010198 | 1710A05 | Nguyễn Văn Đạt | 0|7 | ||
36 | 17A10010265 | 1710A05 | Trần Xuân Tùng | 0|5 | ||
37 | 17A10010282 | 1710A05 | Nguyễn Văn Vinh | 0|4 | ||
38 | 17A10010005 | 1710A06 | Đỗ Thành Chính | 0|4 | ||
39 | 17A10010324 | 1710A06 | Đặng Thế Dân | 0|5 | ||
40 | 17A10010290 | 1710A06 | Phạm Thu Dịu | 0|4 | ||
41 | 17A10010047 | 1710A06 | Nguyễn Tiến Dũng | 0|7 | ||
42 | 17A10010045 | 1710A06 | Hồ Xuân Hiệp | 0|7 | ||
43 | 17A10010202 | 1710A06 | Nguyễn Trung Hiếu | 0|4 | ||
44 | 17A10010179 | 1710A06 | Trần Quang Huy | 0|3 | ||
45 | 17A10010162 | 1710A06 | Ngô Thị Khánh Huyền | 0|4 | ||
46 | 17A10010014 | 1710A06 | Nguyễn Ngọc Khang | 0|4 | ||
47 | 17A10010120 | 1710A06 | Nguyễn Văn Kiên | 0|5 | ||
48 | 17A10010266 | 1710A06 | Nguyễn Tiến Long | 0|5 | ||
49 | 17A10010096 | 1710A06 | Doãn Thị Mai | 0|4 | ||
50 | 17A10010112 | 1710A06 | Bùi Văn Nghĩa | 0|4 | ||
51 | 17A10010340 | 1710A06 | Hoàng Công Thành | 0|6 | ||
52 | 17A10010101 | 1710A06 | Mã Anh Tuấn | 0|4 | ||
Khóa 1810A | ||||||
1 | 18A10010006 | 1810A01 | Nguyễn Thanh Bình | 0|7 | ||
2 | 18A10010333 | 1810A01 | Nguyễn Tiến Đạt | 0| 4 |
||
3 | 18A10010216 | 1810A01 | Nguyễn Mạnh Hà | 0|5 | ||
4 | 18A10010291 | 1810A01 | Nguyễn Trung Hiếu | 0|4 | ||
5 | 18A10010113 | 1810A01 | Đặng Hữu Long | 0|5 | ||
6 | 18A10010312 | 1810A01 | Đinh Thị Tâm | 0|5 | ||
7 | 18A10010210 | 1810A02 | Nguyễn Vân Anh | 1|6 | ||
8 | 18A10010200 | 1810A02 | Nguyễn Mạnh Cường | 0|5 | ||
9 | 18A10010334 | 1810A02 | Bùi Trung Dũng | 0|4 | ||
10 | 18A10010154 | 1810A02 | Lê Anh Duy | 0|4 | ||
11 | 18A10010209 | 1810A02 | Trần Mạnh Đạt | 0|5 | ||
12 | 18A10010164 | 1810A02 | Nguyễn Thành Đạt | 0|6 | ||
13 | 18A10010337 | 1810A02 | Nguyễn Minh Đức | 0|5 | ||
14 | 18A10010353 | 1810A02 | Phạm Thị Hà | 0|4 | ||
15 | 18A10010244 | 1810A02 | Ngô Thị Hằng | 0|5 | ||
16 | 18A10010146 | 1810A02 | Trần Trung Hiếu | 0|5 | ||
17 | 18A10010039 | 1810A02 | Nguyễn Khánh Hòa | 0|7 | ||
18 | 18A10010319 | 1810A02 | Nguyễn Huệ | 0|5 | ||
19 | 18A10010163 | 1810A02 | Nguyễn Ngọc Hùng | 0|5 | ||
20 | 18A10010095 | 1810A02 | Đặng Đình Kha | 0|3 | ||
21 | 18A10010149 | 1810A02 | Lê Quang Long | 0|5 | ||
22 | 18A10010236 | 1810A02 | Ngô Văn Luân | 0|5 | ||
23 | 18A10010073 | 1810A02 | Nguyễn Hồng Nam | 0|6 | ||
24 | 18A10010346 | 1810A02 | Bùi Đại Phát | 0|4 | ||
25 | 18A10010367 | 1810A02 | Nguyễn Duy Phương | 0|4 | ||
26 | 18A10010033 | 1810A02 | Nguyễn Đàm Quân | 0|7 | ||
27 | 18A10010260 | 1810A02 | Bùi Quang Sáng | 0|5 | ||
28 | 18A10010001 | 1810A02 | Nghiêm Tiến Thành | 0|5 | ||
29 | 18A10010141 | 1810A02 | Đặng Hữu Thanh | 0|4 | ||
30 | 18A10010316 | 1810A02 | Khuất Quang Tiến | 0|5 | ||
31 | 18A10010269 | 1810A02 | Kiều Việt Trinh | 3|4 | ||
32 | 18A10010275 | 1810A02 | Vũ Công Trường | 0|5 | ||
33 | 18A10010287 | 1810A02 | Tạ Văn Tuấn | 0|7 | ||
34 | 18A10010284 | 1810A02 | Cấn Xuân Tuyên | 0|6 | ||
35 | 18A10010094 | 1810A03 | Nguyễn Thế Bắc | 0|7 | ||
36 | 18A10010100 | 1810A03 | Nguyễn Thành Đạt | 0|5 | ||
37 | 18A10010181 | 1810A03 | Nguyễn Quang Huy | 0|3 | ||
38 | 18A10010223 | 1810A03 | Dương Ngọc Long | 0|5 | ||
39 | 18A10010068 | 1810A03 | Hà Thị Thủy | 0|7 | ||
40 | 18A10010264 | 1810A04 | Phạm Quang Anh | 0|6 | ||
41 | 18A10010125 | 1810A04 | Lê Văn Bằng | 0|7 | ||
42 | 18A10010242 | 1810A04 | Nguyễn Văn Chương | 0|4 | ||
43 | 18A10010227 | 1810A04 | Trần Thị Cúc | 0|6 | ||
44 | 18A10010060 | 1810A04 | Nguyễn Tuấn Dũng | 0|7 | ||
45 | 18A10010058 | 1810A04 | Vũ Xuân Đạt | 0|3 | ||
46 | 18A10010336 | 1810A04 | Phạm Quang Đạt | 0|6 | ||
47 | 18A10010362 | 1810A04 | Dương Minh Đức | 0|4 | ||
48 | 18A10010038 | 1810A04 | Vũ Minh Hiếu | 0|5 | ||
49 | 18A10010178 | 1810A04 | Nguyễn Trung Hiếu | 0|5 | ||
50 | 18A10010124 | 1810A04 | Lê Văn Hiếu | 0|6 | ||
51 | 18A10010350 | 1810A04 | Ngô Văn Hưng | 0|4 | ||
52 | 18A10010118 | 1810A04 | Đào Văn Hùng | 0|5 | ||
53 | 18A10010119 | 1810A04 | Phạm Lan Hương | 0|5 | ||
54 | 18A10010117 | 1810A04 | Đỗ Quang Huy | 0|4 | ||
55 | 18A10010168 | 1810A04 | Nguyễn Thái Văn Khang | 0|4 | ||
56 | 18A10010241 | 1810A04 | Vũ Thị Linh | 0|5 | ||
57 | 18A10010080 | 1810A04 | Đoàn Cao Linh | 0|5 | ||
58 | 18A10010085 | 1810A04 | Đào Xuân Lộc | 0|5 | ||
59 | 18A10010325 | 1810A04 | Trần Đức Lương | 0|6 | ||
60 | 18A10010268 | 1810A04 | Trần Thanh Minh | 0|6 | ||
61 | 18A10010064 | 1810A04 | Phạm Hoài Nam | 0|5 | ||
62 | 18A10010076 | 1810A04 | Lê Hoàng Phong | 0|5 | ||
63 | 18A10010004 | 1810A04 | Đỗ Việt Phúc | 0|5 | ||
64 | 18A10010197 | 1810A04 | Công Xuân Quyết | 0|6 | ||
65 | 18A10010271 | 1810A04 | Trần Đức Tài | 0|5 | ||
66 | 18A10010259 | 1810A04 | Vũ Đức Thành | 0|5 | ||
67 | 18A10010296 | 1810A04 | Nguyễn Đức Thủy | 0|5 | ||
68 | 18A10010277 | 1810A04 | Lý Hoàng Tùng | 0|5 | ||
69 | 18A10010136 | 1810A04 | Nguyễn Hoàng Việt | 0|5 | ||
70 | 18A10010240 | 1810A05 | Lê Tuấn Anh | 0|5 | ||
71 | 18A10010109 | 1810A05 | Vũ Chí Biển | 0|4 | ||
72 | 18A10010059 | 1810A05 | Vũ Đình Chiến | 0|6 | ||
73 | 18A10010198 | 1810A05 | Trương Di Daan | 0|5 | ||
74 | 18A10010140 | 1810A05 | Ninh Thị Hạnh | 0|5 | ||
75 | 18A10010189 | 1810A05 | Nguyễn Trung Hiếu | 0|5 | ||
76 | 18A10010359 | 1810A05 | Nguyễn Đức Hưng | 0|4 | ||
77 | 18A10010013 | 1810A05 | Lương Quốc Huy | 0|6 | ||
78 | 18A10010310 | 1810A05 | Lê Nguyễn Quang Minh | 0|7 | ||
79 | 18A10010224 | 1810A05 | Lê Văn Ngọc | 0|5 | ||
80 | 18A10010352 | 1810A05 | Trần Minh Quang | 0|6 | ||
81 | 18A10010159 | 1810A05 | Đỗ Minh Quyết | 0|4 | ||
82 | 18A10010165 | 1810A05 | Lê Quang Trường |
0|4 | ||
83 | 18A10010276 | 1810A05 | Nguyễn Văn Tuấn | 0|4 | ||
84 | 18A10010177 | 1810A05 | Nguyễn Anh Tùng | 0|5 | ||
Khóa 1910A | ||||||
1 | 19A10010163 | 1910A01 | Lại Văn Bằng | 0|6 | ||
2 | 19A10010365 | 1910A01 | Nguyễn Văn Lực | 0|6 | ||
3 | 19A10010015 | 1910A01 | Lê Mạnh Quân | 1|6 | ||
4 | 19A10010374 | 1910A01 | Nguyễn Đình Tài | 0|5 | ||
5 | 19A10010171 | 1910A01 | Nguyễn Công Tình | 0|6 | ||
6 | 19A10010181 | 1910A02 | Phan Quốc Anh | 1|6 | ||
7 | 19A10010376 | 1910A02 | Nguyễn Quang Đức Anh | 0|5 | ||
8 | 19A10010372 | 1910A02 | Đinh Công Đạt | 0|6 | ||
9 | 19A10010170 | 1910A02 | Nguyễn Tiến Đông | 0|6 | ||
10 | 19A10010257 | 1910A02 | Mai Đức Giang | 0|6 | ||
11 | 19A10010268 | 1910A02 | Nguyễn Trọng Hiếu | 0|6 | ||
12 | 19A10010356 | 1910A02 | Đỗ Trần Trọng Hiếu | 1|6 | ||
13 | 19A10010154 | 1910A02 | Dương Thành Long | 0|6 | ||
14 | 19A10010288 | 1910A02 | Nguyễn Minh Quân | 0|6 | ||
15 | 19A10010093 | 1910A02 | Đỗ Hồng Quân | 0|6 | ||
16 | 19A10010040 | 1910A02 | Mai Thế Quyền | 0|6 | ||
17 | 19A10010382 | 1910A03 | Nguyễn Tuấn Anh | 0|6 | ||
18 | 19A10010137 | 1910A03 | Vũ Tiến Dũng | 1|6 | ||
19 | 19A10010097 | 1910A03 | Đinh Quốc Đạt | 0|6 | ||
20 | 19A10010060 | 1910A03 | Vũ Văn Hải | 0|5 | ||
21 | 19A10010299 | 1910A03 | Hoàng Hải | 0|6 | ||
22 | 19A10010364 | 1910A03 | Nguyễn Trung Hiếu | 0|6 | ||
23 | 19A10010221 | 1910A03 | Nguyễn Vũ Hoàng | 1|6 | ||
24 | 19A10010270 | 1910A03 | Cấn Duy Huy | 0|6 | ||
25 | 19A10010295 | 1910A03 | Trần Quang Khanh | 0|6 | ||
26 | 19A10010136 | 1910A03 | Phạm Lê Trung Kiên | 1|6 | ||
27 | 19A10010329 | 1910A03 | Trần Thế Quyền | 0|6 | ||
28 | 19A10010262 | 1910A03 | Phùng Kim Thiện | 1|6 | ||
29 | 19A10010194 | 1910A03 | Nguyễn Hữu Vũ | 0|6 | ||
30 | 19A10010153 | 1910A04 | Hoàng Duy | 3|6 | ||
31 | 19A10010206 | 1910A04 | Hứa Quốc Đảng | 1|6 | ||
32 | 19A10010092 | 1910A04 | Nguyễn Đức Hải | 0|6 | ||
33 | 19A10010101 | 1910A04 | Nguyễn Trung Hiếu | 0|6 | ||
34 | 19A10010230 | 1910A04 | Nguyễn Đức Hiếu | 0|6 | ||
35 | 19A10010115 | 1910A04 | Ngô Minh Hòa | 4|6 | ||
36 | 19A10010242 | 1910A04 | Hoàng Quang Huy | 0|6 | ||
37 | 19A10010141 | 1910A04 | Nguyễn Đức Mạnh | 0|5 | ||
38 | 19A10010210 | 1910A04 | Bùi Quang Minh | 1|6 | ||
39 | 19A10010296 | 1910A04 | Trần Ngọc Sơn | 0|6 | ||
40 | 19A10010324 | 1910A04 | Cao Thị Thu Thủy | 0|6 | ||
41 | 19A10010199 | 1910A05 | Mai Thành Đạt | 0|6 | ||
42 | 19A10010173 | 1910A05 | Triệu Anh Đức | 0|6 | ||
43 | 19A10010265 | 1910A05 | Lò Tuấn Hiệp | 0|6 | ||
44 | 19A10010140 | 1910A05 | Triệu Lê Hoàng | 0|6 | ||
45 | 19A10010207 | 1910A05 | Trần Nguyễn Việt Huy | 0|6 | ||
46 | 19A10010032 | 1910A05 | Ngô Thị Thanh Huyền | 1|6 | ||
47 | 19A10010275 | 1910A05 | Lê Văn Lâm | 0|6 | ||
48 | 19A10010159 | 1910A05 | Vũ Thị Thùy Linh | 0|6 | ||
49 | 19A10010197 | 1910A05 | Nguyễn Hải Long | 0|6 | ||
50 | 19A10010317 | 1910A05 | Nguyễn Văn Mạnh | 1|6 | ||
51 | 19A10010131 | 1910A05 | Hoàng Đức Minh | 0|6 | ||
52 | 19A10010258 | 1910A05 | Hồ Thảo Nguyên | 0|6 | ||
53 | 19A10010026 | 1910A05 | Vũ Minh Quân | 1|6 | ||
54 | 19A10010117 | 1910A05 | Tống Văn Quý | 1|6 | ||
55 | 19A10010282 | 1910A05 | Chu Đình Thế Tài | 0|6 | ||
56 | 19A10010029 | 1910A05 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 0|6 | ||
57 | 19A10010363 | 1910A05 | Nguyễn Yến Thi | 0|6 | ||
58 | 19A10010233 | 1910A05 | Bùi Minh Tuấn | 0|6 | ||
59 | 19A10010166 | 1910A05 | Hà Văn Tùng | 0|6 |