Thông báo Danh sách sinh viên, Mã phòng thi, Thời gian thi… môn Tiếng Anh cơ bản 2
Tên học phần: Tiếng Anh cơ bản 2 – Học kỳ: 2 Năm học: 2019-2020
Thời gian thi: sáng ngày 19/05/2020 (8h00-11h00) – từ Phòng thi 01 đến phòng 29 ( mã phòng thi từ THI.TACB2.01 đến THI.TACB2.29)
Thời gian thi: chiều ngày 19/05/2020(13h30-16h30) – Phòng thi từ 30 đến phòng 57 ( mã phòng thi từ THI.TACB2.30 đến THI.TACB2.57)
Chú ý:
-
Sinh viên làm bài kiểm tra điều kiện bắt buộc ngày 17/05/2020
-
Đăng nhập vào hệ thống trực tuyến LMS theo tài khoản và mật khẩu của sinh viên đúng thời gian quy định
- Nội dung ôn tập và Hướng dẫn quy trình thi trực tuyến đã được Khoa gửi tới từng SV
TT
|
TT phòng thi
|
Mã phòng thi (*)
|
MÃ SV
|
HỌ VÀ
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
LỚP
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
419 | 19 | THI.TACB2.21 | 19A10010125 | Nguyễn Tuấn | Anh | 6/28/2001 | 1910A03 |
420 | 20 | THI.TACB2.21 | 19A10010382 | Nguyễn Tuấn | Anh | 12/17/2001 | 1910A04 |
421 | 1 | THI.TACB2.22 | 19A10010181 | Phan Quốc | Anh | 4/8/2001 | 1910A02 |
422 | 2 | THI.TACB2.22 | 19A10010007 | Trần Kim | Anh | 8/24/2001 | 1910A04 |
423 | 3 | THI.TACB2.22 | 19A10010046 | Trần Lan | Anh | 03/09/2001 | 1910A05 |
424 | 4 | THI.TACB2.22 | 19A10010086 | Trần Thị | Anh | 01/11/2001 | 1910A01 |
425 | 5 | THI.TACB2.22 | 19A10010068 | Trần Thị | Ánh | 08/01/2001 | 1910A02 |
426 | 6 | THI.TACB2.22 | 19A10010006 | Đỗ Thị | Bích | 11/19/2001 | 1910A02 |
427 | 7 | THI.TACB2.22 | 18A10010229 | Nguyễn Minh | Chiến | 12/10/2000 | 1810A05 |
428 | 8 | THI.TACB2.22 | 19A10010206 | Hứa Quốc | Đảng | 2/27/2001 | 1910A04 |
429 | 9 | THI.TACB2.22 | 19A10010147 | Nguyễn Ngọc | Danh | 05/08/1997 | 1910A05 |
430 | 10 | THI.TACB2.22 | 18A10010175 | Kiều Đức | Đạt | 12/11/2000 | 1810A03 |
431 | 11 | THI.TACB2.22 | 19A10010199 | Mai Thành | Đạt | 19/09/2001 | 1910A05 |
432 | 12 | THI.TACB2.22 | 19A10010308 | Phạm Tiến | Đạt | 01/03/2001 | 1910A02 |
433 | 13 | THI.TACB2.22 | 19A10010018 | Phùng Văn | Đạt | 28/06/2001 | 1910A03 |
434 | 14 | THI.TACB2.22 | 19A10010298 | Hoàng Minh | Đức | 09/07/2001 | 1910A01 |
435 | 15 | THI.TACB2.22 | 19A10010185 | Tăng Văn | Dũng | 08/03/2001 | 1910A02 |
436 | 16 | THI.TACB2.22 | 19A10010137 | Vũ Tiến | Dũng | 3/29/2001 | 1910A03 |
437 | 17 | THI.TACB2.22 | 19A10010330 | Phan Thị Thùy | Dương | 18/10/2001 | 1910A03 |
438 | 18 | THI.TACB2.22 | 18A10010155 | Nguyễn Huy Đức | Duy | 13/11/2000 | 1810A03 |
439 | 19 | THI.TACB2.22 | 19A10010153 | Hoàng | Duy | 09/07/2001 | 1910A04 |
440 | 20 | THI.TACB2.22 | 19A10010263 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 28/01/2001 | 1910A01 |
441 | 1 | THI.TACB2.23 | 19A10010019 | Đào Hương | Giang | 30/01/2001 | 1910A01 |
442 | 2 | THI.TACB2.23 | 19A10010085 | Nguyễn Thu | Hà | 6/26/2001 | 1910A05 |
443 | 3 | THI.TACB2.23 | 19A10010375 | Đinh Thị Thu | Hiền | 28/07/2001 | 1910A01 |
444 | 4 | THI.TACB2.23 | 19A10010084 | Vũ Thị Thúy | Hiền | 09/12/2001 | 1910A04 |
445 | 5 | THI.TACB2.23 | 19A10010356 | Đỗ Trần Trọng | Hiếu | 25/07/2001 | 1910A02 |
446 | 6 | THI.TACB2.23 | 16A10010250 | Hồ Minh | Hoàng | 26/10/1997 | 1610A06 |
447 | 7 | THI.TACB2.23 | 19A10010044 | Trần Thị | Hồng | 24/06/2001 | 1910A02 |
448 | 8 | THI.TACB2.23 | 19A10010078 | Đỗ Mạnh | Hùng | 21/08/2001 | 1910A04 |
449 | 9 | THI.TACB2.23 | 18A10010182 | Nguyễn Văn | Huy | 04/10/2000 | 1810A01 |
450 | 10 | THI.TACB2.23 | 19A10010220 | Vương Quang | Huy | 26/02/2001 | 1910A02 |
451 | 11 | THI.TACB2.23 | 19A10010149 | Nguyễn Thanh | Huyền | 01/01/2001 | 1910A01 |
452 | 12 | THI.TACB2.23 | 19A10010301 | Nguyễn Thị | Huyền | 08/03/2000 | 1910A04 |
453 | 13 | THI.TACB2.23 | 19A10010069 | Nguyễn Thị | Huyền | 15/01/2001 | 1910A03 |
454 | 14 | THI.TACB2.23 | 19A10010129 | Vũ Văn | Khang | 07/04/2001 | 1910A02 |
455 | 15 | THI.TACB2.23 | 19A10010038 | Nguyễn Văn | Khương | 27/07/2001 | 1910A01 |
456 | 16 | THI.TACB2.23 | 19A10010005 | Đinh Thị | Lam | 07/12/2001 | 1910A02 |
457 | 17 | THI.TACB2.23 | 19A10010198 | Nguyễn Văn | Lập | 15/04/2001 | 1910A03 |
458 | 18 | THI.TACB2.23 | 19A10010277 | Nguyễn Thị | Lê | 05/08/2001 | 1910A04 |
459 | 19 | THI.TACB2.23 | 19A10010303 | Vũ Thị | Lệ | 13/12/2001 | 1910A05 |
460 | 20 | THI.TACB2.23 | 19A10010276 | Nguyễn Văn | Linh | 13/01/2000 | 1910A04 |
461 | 1 | THI.TACB2.24 | 19A10010100 | Nguyễn Văn | Linh | 09/08/2001 | 1910A03 |
462 | 2 | THI.TACB2.24 | 17A10010122 | Nguyễn Tiến | Long | 25/05/1999 | 1710A02 |
463 | 3 | THI.TACB2.24 | 19A10010197 | Nguyễn Hải | Long | 14/01/2001 | 1910A05 |
464 | 4 | THI.TACB2.24 | 19A10010211 | Dương Nghĩa | Mạnh | 1/14/2001 | 1910A04 |
465 | 5 | THI.TACB2.24 | 19A10010353 | Nguyễn Văn | Mạnh | 15/06/2001 | 1910A02 |
466 | 6 | THI.TACB2.24 | 19A10010012 | Nguyễn Văn | Mạnh | 01/10/2001 | 1910A03 |
467 | 7 | THI.TACB2.24 | 19A10010172 | Tạ Đức | Mạnh | 20/10/2001 | 1910A01 |
468 | 8 | THI.TACB2.24 | 19A10010210 | Bùi Quang | Minh | 30/10/2001 | 1910A04 |
469 | 9 | THI.TACB2.24 | 19A10010202 | Lê Quang | Minh | 31/08/2001 | 1910A02 |
470 | 10 | THI.TACB2.24 | 19A10010112 | Nguyễn Công | Minh | 27/10/2001 | 1910A03 |
471 | 11 | THI.TACB2.24 | 19A10010022 | Trần Đức | Minh | 1/19/2001 | 1910A04 |
472 | 12 | THI.TACB2.24 | 19A10010180 | Bùi Thị | My | 1/17/2001 | 1910A05 |
473 | 13 | THI.TACB2.24 | 19A10010227 | Chử Văn | Nam | 23/06/2001 | 1910A01 |
474 | 14 | THI.TACB2.24 | 19A10010164 | Nguyễn Phương | Nam | 11/19/2001 | 1910A03 |
475 | 15 | THI.TACB2.24 | 19A10010070 | Nguyễn Thanh | Nam | 21/07/2001 | 1910A04 |
476 | 16 | THI.TACB2.24 | 19A10010088 | Đàm Đức | Ngọc | 05/06/2001 | 1910A05 |
477 | 17 | THI.TACB2.24 | 19A10010323 | Phạm Bích | Ngọc | 18/02/2001 | 1910A04 |
478 | 18 | THI.TACB2.24 | 19A10010228 | Nguyễn Đức | Nguyên | 3/9/2001 | 1910A01 |
479 | 19 | THI.TACB2.24 | 19A10010341 | Trịnh Bá | Nhất | 18/03/2001 | 1910A04 |
480 | 20 | THI.TACB2.24 | 19A10010195 | Nguyễn Anh | Núi | 25/08/2001 | 1910A02 |
481 | 1 | THI.TACB2.25 | 19A10010045 | Đặng Ngọc | Phúc | 16/07/2001 | 1910A01 |
482 | 2 | THI.TACB2.25 | 16A10010162 | Đồng Duy | Phương | 03/12/1998 | 1610A04 |
483 | 3 | THI.TACB2.25 | 19A10010132 | Nguyễn Phan | Quân | 30/10/2001 | 1910A03 |
484 | 4 | THI.TACB2.25 | 16A10010362 | Nguyễn Thành | Quang | 11/12/1998 | 1610A01 |
485 | 5 | THI.TACB2.25 | 19A10010041 | Trần Văn | Quang | 08/08/2001 | 1910A05 |
486 | 6 | THI.TACB2.25 | 19A10010319 | Trần Thị Như | Quỳnh | 08/11/2001 | 1910A04 |
487 | 7 | THI.TACB2.25 | 17A10010030 | Đỗ Thanh | Sơn | 3/9/1999 | 1710A02 |
488 | 8 | THI.TACB2.25 | 18A10010056 | Nguyễn Đức | Sơn | 19/12/1998 | 1810A04 |
489 | 9 | THI.TACB2.25 | 19A10010209 | Phạm Thanh | Sơn | 10/16/2001 | 1910A03 |
490 | 10 | THI.TACB2.25 | 19A10010167 | Chu Văn | Thắng | 14/02/1999 | 1910A03 |
491 | 11 | THI.TACB2.25 | 19A10010380 | Đỗ Văn | Thanh | 06/03/2001 | 1910A04 |
492 | 12 | THI.TACB2.25 | 19A10010017 | Nguyễn Ho&agr ave;i |
Thu | 25/06/2001 | 1910A02 |
493 | 13 | THI.TACB2.25 | 19A10010186 | Nguyễn Thị | Thủy | 09/05/2001 | 1910A05 |
494 | 14 | THI.TACB2.25 | 19A10010190 | Trần Viết | Toản | 16/07/2001 | 1910A04 |
495 | 15 | THI.TACB2.25 | 19A10010027 | Trần Văn | Trung | 14/03/2001 | 1910A04 |
496 | 16 | THI.TACB2.25 | 19A10010189 | Nguyễn Đức | Trường | 25/05/2001 | 1910A05 |
497 | 17 | THI.TACB2.25 | 19A10010103 | Phạm Lê Việt | Tú | 10/14/2001 | 1910A04 |
498 | 18 | THI.TACB2.25 | 19A10010057 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 02/11/2000 | 1910A01 |
499 | 19 | THI.TACB2.25 | 19A1001 | 0187Nguyễn Đình | Văn | 12/15/2001 | 1910A02 |
500 | 20 | THI.TACB2.25 | 19A10010225 | Trần Văn | Việt | 07/08/2001 | 1910A01 |
501 | 1 | THI.TACB2.26 | 19A10010241 | Vũ Bá | Việt | 30/01/2001 | 1910A02 |
502 | 2 | THI.TACB2.26 | 19A10010240 | Nguyễn Hải | Yến | 19/04/2001 | 1910A02 |