• (+84) 024 38694824
  • cntt@hou.edu.vn
  • 96 P. Định Công, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Lịch thi và danh sách thi lại SHCDSV cuối khóa năm 2020

  • By admin
  • 16/06/2020
  • No Comments

Lịch thi và danh sách thi lại SHCDSV cuối khóa năm 2020

Khoa Công nghệ Thông tin thông báo về việc tổ chức thi lại tuần Sinh hoạt chính trị, công dân – sinh viên cuối khóa cho sinh viên như sau: 

  1. Đối tượng : Những sinh viên thi trượt lần 1 (có danh sách kèm theo)  
  2. Thời gian thi: Thứ 5 ngày 18/06/2020 từ 12h45

Danh sách sinh viên

STT  STT  Mã SV Họ tên Ngày sinh Lớp
Danh sách sinh viên trượt lần 1 năm 2019   
1 1 13A10010067 Hoàng Xuân Hiếu 07/12/1994 1310A01
2 2 13A10010080 Nguyễn Thông Hiếu 02/12/1995 1310A03
3 3 13A10010095 Nguyễn Văn Khải 04/11/1995 1310A03
4 4 14A10010006 Nguyễn Thị Hoài 20/05/1996 1410A03
5 5 15A10010133 Nguyễn Tiến Thành 04/10/1997 1510A01
6 6 15A10010209 Vũ Huy Hoàng 18/11/1997 1510A02
7 7 15A10010138 Hoàng Thị Oanh 16/10/1997 1510A02
8 8 15A10010239 Vương Thị Thu Dung 17/05/1997 1510A05
9 9 15A10010196 Vũ Triều Dương 12/01/1997 1510A05
10 10 15A10010125 Nguyễn Như Hiển 23/08/1997 1510A05
11 11 15A10010255 Trần Tiến Mạnh 01/02/1997 1510A05
12 12 15A10010277 Trần Duy Phương 01/12/1996 1510A05
13 13 15A10010152 Ninh Đình Trung 30/05/1994 1510A05
14 14 15A10010231 Nguyễn Thị Huyền 04/11/1997 1510A06
15 15 16A10010012 Trần Đức Lương 07/01/1998 1610A02
16 16 16A10010371 Chu Thị Khánh Huyền 20/08/1998 1610A04
17 17 16A10010116 Phạm Thị Thu 23/04/1998 1610A04
18 18 16A10010278 Nguyễn Hồng Quân 02/11/1998 1610A05
19 19 16A10010257 Trần Văn Tiến 12/02/1998 1610A05
Danh sách sinh viên trượt lần 1 tháng 5 năm 2020  
20 1 16A10010061 Phạm Thị Thu 14/10/1998 1610A06
21 2 15A10010215 Nguyễn Trí Trung 07/10/1997 1510A01
22 3 16A10010003 Đỗ Thị Hậu 19/05/1998 1610A01
23 4 16A12010127 Phạm Quang Huy 05/08/1998 1610A01
24 5 16A10010232 Mai Ngọc Linh 21/11/1998 1610A01
25 6 16A10010171 Cao Đức Dương 23/08/1998 1610A02
26 7 16A10010027 Phạm Tuấn Anh 12/11/1998 1610A05
27 8 13A10010023 Vũ Minh Đức 24/03/1995 1310A03
28 9 13A10010133 Hoàng Xuân Vũ 27/12/1995 1310A03
29 10 16A10010334 Nguyễn Duy Huỳnh 24/01/1998 1610A02