Thông báo số 2 V/v khảo sát lấy ý kiến sinh viên về hoạt động giảng dạy của giảng viên Học kỳ III, năm học 2019 -2020
Thực hiện công tác phối hợp thường kỳ giữa khoa CNTT và phòng Khảo thí & Đảm bảo Chất lượng – Trường Đại học Mở Hà Nội;
Thừa lệnh Ban lãnh đạo Khoa Công nghệ Thông tin,
Bộ phận văn phòng Khoa Công nghệ Thông tin triển khai lấy ý kiến phản hồi của người học về hoạt động giảng dạy của giảng viên đợt 2học kỳ 2 năm học 2019 – 2020, cụ thể như sau:
- Hình thức: Khảo sát trực tuyến, sinh viên đăng nhập vào trang (http://dbcl.hou.edu.vn) bằng tài khoản cá nhân đã cấp theo mã sinh viên và mật khẩu là số chứng minh nhân dân hoặc mật khẩu các bạn đã tự cập nhật. Hoàn thành phiếu khảo sát theo hướng dẫn của hệ thống.
- Sinhviên phải có trách nhiệm phản hồi đầy đủ ý kiến về hoạt động giảng dạy của tất cả giảng viên phụ trách lớp học phần mà mình đã đăng ký học.
- Thời gian thực hiện: Từ ngày 12/08/2020 đến hết ngày 13/08/2020
- Đối tượng: Sinh viên Khóa 1510A, 1610A, 1710A, 1810A; 1910A
Ghi chú: Trường hợp sinh viên không đăng nhập được vào hệ thống khảo sát có thể gửi phản hồi qua email: nguyetnta@hou.edu.vn (giải quyết trong thời gian gia hạn khảo sát).
STT | Mã SV | Lớp | Họ và tên | Chưa khảo sát | |
Khóa 1510A | |||||
1 | 15A10010300 | 1510A01 | Nguyễn Tuấn Anh | 0|1 | |
2 | 15A10010254 | 1510A02 | Lê Thanh Tuấn | 0|1 | |
3 | 15A10010043 | 1510A03 | Hoàng Bảo Châu | 0|1 | |
4 | 15A10010037 | 1510A03 | Võ Ngọc Hải | 0|2 | |
5 | 15A10010159 | 1510A04 | Phan Văn Thảo | 0|1 | |
6 | 15A10010257 | 1510A04 | Ngô Hải Yến | 0|2 | |
7 | 15A10010196 | 1510A05 | Vũ Triều Dương | 0|2 | |
8 | 15A10010018 | 1510A05 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 0|1 | |
9 | 15A10010126 | 1510A05 | Bùi Thuỳ Linh | 0|1 | |
10 | 15A10010301 | 1510A05 | Nguyễn Đình Phúc | 0|3 | |
Khóa 1610A | |||||
1 | 16A10010232 | 1610A01 | Mai Ngọc Linh | 0|2 | |
2 | 16A10010273 | 1610A01 | Vũ Hữu Nghĩa | 0|1 | |
3 | 16A10010048 | 1610A02 | Phùng Văn Điệp | 0|1 | |
4 | 16A10010335 | 1610A02 | Nguyễn Thị Hoa | 0|1 | |
5 | 16A10010245 | 1610A02 | Vũ Viết Hưng | 0|1 | |
6 | 16A10010045 | 1610A02 | Phan Đình Khánh | 0|3 | |
7 | 16A10010353 | 1610A02 | Bùi Đăng Khoa | 0|1 | |
8 | 16A10010264 | 1610A03 | Vũ Quang Huy | 0|2 | |
9 | 16A10010170 | 1610A03 | Nguyễn Văn Trung | 0|2 | |
10 | 16A10010101 | 1610A04 | Hồ Hạnh Dung | 0|2 | |
11 | 16A10010339 | 1610A04 | Nguyễn Văn Khánh | 0|2 | |
12 | 16A10010075 | 1610A04 | Cao Quyền Linh | 0|3 | |
13 | 16A10010069 | 1610A04 | Trần Văn Quyết | 0|1 | |
14 | 16A10010346 | 1610A04 | Nguyễn Quang Trung | 0|2 | |
15 | 16A10010018 | 1610A05 | Hoàng Tuấn Anh | 0|1 | |
16 | 16A10010066 | 1610A05 | Phạm Trọng Bảo | 0|1 | |
17 | 16A10010324 | 1610A05 | Mai Gia Khánh | 0|1 | |
18 | 16A10010110 | 1610A05 | Vũ Hồng Minh | 0|2 | |
Khóa 1710A | |||||
1 | 17A10010155 | 1710A01 | Lê Ngọc Điệp | 0|2 | |
2 | 17A10010261 | 1710A01 | Trương Văn Học | 0|2 | |
3 | 17A10010254 | 1710A01 | Kiều Quốc Khánh | 0|2 | |
4 | 17A10010034 | 1710A01 | Lê Văn Nguyên | 0|2 | |
5 | 17A10010287 | 1710A01 | Phạm Xuân Sơn | 0|1 | |
6 | 17A10010144 | 1710A02 | Nguyễn Ngọc Đạt | 0|1 | |
7 | 17A10010110 | 1710A02 | Vũ Trọng Hiếu | 0|2 | |
8 | 17A10010184 | 1710A02 | Đỗ Thị Phương Oanh | 0|2 | |
9 | 17A10010348 | 1710A02 | Trịnh Lam Sơn | 0|1 | |
10 | 17A10010276 | 1710A02 | Nguyễn Toàn Thắng | 0|3 | |
11 | 17A10010166 | 1710A02 | Nguyễn Hữu Thắng | 0|1 | |
12 | 17A10010315 | 1710A02 | Phạm Quang Vinh | 0|1 | |
13 | 17A10010065 | 1710A04 | Lê Minh Hiếu | 0|1 | |
14 | 17A10010344 | 1710A04 | Đinh Đức Hiếu | 0|2 | |
15 | 17A10010303 | 1710A04 | Lưu Văn Hùng | 0|3 | |
16 | 17A10010178 | 1710A04 | Hoàng Minh Quân | 0|2 | |
17 | 17A10010255 | 1710A04 | Nguyễn Đức Thắng | 0|1 | |
18 | 17A10010320 | 1710A05 | Nguyễn Văn Đạt | 0|2 | |
19 | 17A10010256 | 1710A05 | Trần Thị Hậu | 0|1 | |
20 | 17A10010019 | 1710A05 | Ngô Trọng Hiếu | 0|3 | |
21 | 17A10010234 | 1710A05 | Phạm Văn Đức Mạnh | 0|1 | |
22 | 17A10010072 | 1710A05 | Nguyễn Thị Minh Phương | 0|2 | |
23 | 17A10010134 | 1710A05 | Nguyễn Thị Thảo | 0|2 | |
24 | 17A10010159 | 1710A05 | Tạ Thị Thu Trang | 0|3 | |
25 | 17A10010005 | 1710A06 | Đỗ Thành Chính | 0|2 | |
26 | 17A10010047 | 1710A06 | Nguyễn Tiến Dũng | 0|2 | |
27 | 17A10010011 | 1710A06 | Nguyễn Hương Giang | 0|3 | |
28 | 17A10010026 | 1710A06 | Nguyễn Hoàng Minh Thư | 0|1 | |
29 | 17A10010347 | 1710A06 | Đinh Mạnh Tiến | 0|1 | |
Khóa 1810A | |||||
1 | 18A10010083 | 1810A01 | Nguyễn Thị Vy Anh | 0|2 | |
2 | 18A10010327 | 1810A01 | Đoàn Mạnh Cường | 0|2 | |
3 | 18A10010261 | 1810A01 | Phí Xuân Diễn | 0|3 | |
4 | 18A10010216 | 1810A01 | Nguyễn Mạnh Hà | 0|2 | |
5 | 18A10010021 | 1810A01 | Hoàng Phi Hải | 0|1 | |
6 | 18A10010291 | 1810A01 | Nguyễn Trung Hiếu | 0|1 | |
7 | 18A10010230 | 1810A01 | Nguyễn Ngọc Minh | 0|1 | |
8 | 18A10010063 | 1810A01 | Đặng Đức Tài | 0|1 | |
9 | 18A10010285 | 1810A01 | Nguyễn Hữu Trường | 0|3 | |
10 | 18A10010281 | 1810A01 | Phạm Khánh Tùn g |
0|1 | |
11 | 18A10010067 | 1810A02 | Trần Thị Lan Anh | 0|2 | |
12 | 18A10010210 | 1810A02 | Nguyễn Vân Anh | 0|1 | |
13 | 18A10010108 | 1810A02 | Nguyễn Thanh Bình | 0|3 | |
14 | 18A10010220 | 1810A02 | Phạm Công Chiến | 0|2 | |
15 | 18A10010334 | 1810A02 | Bùi Trung Dũng | 0|3 | |
16 | 18A10010154 | 1810A02 | Lê Anh Duy | 0|1 | |
17 | 18A10010337 | 1810A02 | Nguyễn Minh Đức | 0|2 | |
18 | 18A10010265 | 1810A02 | Phạm Thị Khánh Huyền | 0|3 | |
19 | 18A10010133 | 1810A02 | Nguyễn Đăng Khoa | 0|1 | |
20 | 18A10010073 | 1810A02 | Nguyễn Hồng Nam | 0|1 | |
21 | 18A10010300 | 1810A02 | Đỗ Mạnh Thắng | 0|1 | |
22 | 18A10010326 | 1810A02 | Bùi Thị Thương | 0|1 | |
23 | 18A10010287 | 1810A02 | Tạ Văn Tuấn | 0|1 | |
24 | 18A10010155 | 1810A03 | Nguyễn Huy Đức Duy | 0|1 | |
25 | 18A10010044 | 1810A03 | Bùi Ngọc Hải | 0|2 | |
26 | 18A10010219 | 1810A03 | Nguyễn Thị Hằng | 0|2 | |
27 | 18A10010181 | 1810A03 | Nguyễn Quang Huy | 0|1 | |
28 | 18A10010070 | 1810A03 | Lê Quang Long | 0|3 | |
29 | 18A10010204 | 1810A03 | Vương Sỹ Hồng Phú | 0|1 | |
30 | 18A10010250 | 1810A03 | Nguyễn Thị Phương | 0|3 | |
31 | 18A10010317 | 1810A03 | Tạ Văn Toàn | 0|3 | |
32 | 18A10010362 | 1810A04 | Dương Minh Đức | 0|1 | |
33 | 18A10010124 | 1810A04 | Lê Văn Hiếu | 0|2 | |
34 | 18A10010040 | 1810A04 | Nguyễn Quang Huy | 0|3 | |
35 | 18A10010298 | 1810A04 | Nguyễn Chí Long | 0|1 | |
36 | 18A10 010325 |
1810A04 | Trần Đức Lương | 0|2 | |
37 | 18A10010056 | 1810A04 | Nguyễn Đức Sơn | 0|1 | |
38 | 18A10010059 | 1810A05 | Vũ Đình Chiến | 0|1 | |
39 | 18A10010198 | 1810A05 | Trương Di Daan | 0|2 | |
40 | 18A10010371 | 1810A05 | Đào Vũ Long | 0|1 | |
41 | 18A10010179 | 1810A05 | Lê Minh Quang | 0|4 | |
42 | 18A10010156 | 1810A05 | Đỗ Thành Thái | 0|1 |