Thông báo triệu tập tham dự buổi Đối thoại giữa lãnh đạo Khoa với sinh viên năm học 2020-2021
Thông báo triệu tập tham dự buổi Đối thoại giữa lãnh đạo Khoa với sinh viên năm học 2020-2021
- Thời gian: 13h ngày 12/3/2021
- Địa điểm: P51, P52 khu Giảng đường khoa CNTT
- Thành phần triệu tập:
- Toàn thể cán bộ, giảng viên của Khoa
- Các SV có tên trong danh sách sau
Phòng 52
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Lớp |
1 |
Ngô Đình Đạt |
14/01/1996 |
1610A01 |
2 |
Lê Minh Ngọc |
16/08/1998 |
1610A02 |
3 |
Đào Xuân Thắng |
01/05/1998 |
1610A03 |
4 |
Hà Trí Kiên |
07/03/1998' |
1016A04 |
5 |
Nguyễn Thị Phương Dung |
23/10/1998 |
1610A05 |
6 |
Đỗ Quốc Khánh |
'02/09/1998 |
1610A06 |
7 |
Đinh Hồng Phúc |
21/04/1999 |
1710A01 |
8 |
Mai Đức Phong |
15/08/1999 |
1710A02 |
9 |
Mai Duy Hân |
'21/02/1999 |
1710A03 |
10 |
Đào Thị Thúy Mai |
06/12/1997 |
1710A04 |
11 |
Lê Ngọc Huy |
29/09/1999 |
1710A05 |
12 |
Đoàn Hải Nam |
14/11/1999 |
1710A06 |
13 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
01/09/2000 |
1810A01 |
14 |
Hà Duy Thành |
25/05/2000 |
1810A01 |
15 |
Bùi Ngọc Ánh |
08/11/2000 |
1810A02 |
16 |
Nguyễn Minh Tuân |
13/11/2000 |
1810A02 |
17 |
Nguyễn Thị Hằng |
30/06/2000 |
1810A03 |
18 |
Phạm Thị Ngoãn |
23/06/1999 |
1810A03 |
19 |
Vũ Thị Linh |
14/01/2000 |
1810A04 |
20 |
Trịnh Thị Duyên |
11/10/2000 |
1810A04 |
21 |
Nguyễn Thị Trung Anh |
08/07/1999 |
1810A05 |
22 |
Nguyễn Thị Mai |
12/09/1999 |
1810A05 |
23 |
Hạng Thị Hà |
20/12/2001 |
1910A01 |
24 |
Hoàng Thị Thu Hường |
17/07/2001 |
1910A01 |
25 |
Tô Đức Mạnh |
15/6/2001 |
1910A02 |
26 |
Nguyễn Hữu Tình |
30/01/2001 |
1910A02 |
27 |
Nguyễn Công Minh |
27/10/2001 |
1910A03 |
28 |
Vũ Xuân Trường |
22/12/2001 |
1910A03 |
29 |
Ngô Minh Hoà |
08/01/2001 |
1910A04 |
30 |
Lê Đức Việt |
09/04/2001 |
1910A04 |
31 |
Ngiêm Thị Thu Linh |
18/05/2001 |
1910A05 |
32 |
Nguyễn Thi Thủy |
09/05/2001 |
1910A05 |
33 |
Nguyễn Xuân Hoàng |
10/06/2002 |
2010A01 |
34 |
Phạm Xuân Trường |
14/01/2002 |
2010A01 |
35 |
Trần Thị Quỳnh Anh |
25/12/2002 |
2010A01 |
36 |
Phạm Thị Anh Phiên |
30/10/2002 |
2010A02 |
37 |
Lê Đức Thắng |
04/01/2002 |
2010A02 |
38 |
Bùi Hải Quy |
24/02/2002 |
2010A02 |
39 |
Nguyễn Văn Tùng |
12/02/2002 |
2010A03 |
40 |
Giang Thế Hiệp |
11/07/2002 |
2010A03 |
41 |
Hoàng Đức Mạnh |
20/08/2002 |
2010A03 |
42 |
Hà Thị Vân Anh |
08/10/2002 |
2010A04 |
43 |
Lê Văn Tuấn Anh |
12/08/2002 |
2010A04 |
44 |
Nghiêm Quang Anh |
27/04/2002 |
2010A04 |
45 |
Lê Tuấn Vũ |
15/11/2002 |
2010A05 |
46 |
Trần Thị Phương Thảo |
06/12/2002 |
2010A05 |
47 |
Vũ Thị Lan Anh |
19/12/2002 |
2010A05 |
48 |
Đỗ Thị Thu Hà |
'11/04/1987 |
CH |
49 |
Lê Quang Mạnh |
'13/01/1986 |
CH |
50 |
Phạm Thị Dinh |
'08/12/1977 |
CH |
Phòng 22
STT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Lớp |
1 |
Lê Thanh Hà |
01/06/1998 |
1610A01 |
2 |
Trần Thị Lụa |
02/04/1998 |
1610A01 |
3 |
Nguyễn Thị Ngọc Hanh |
26/12/1998 |
1610A02 |
4 |
Đỗ Hoàng Vũ |
08/04/1998 |
1610A02 |
5 |
Nguyễn Đức Thông |
27/11/1998 |
1610A03 |
6 |
Tạ Thu Trang |
16/03/1998 |
1610A03 |
7 |
Nguyễn Như Anh Tuấn |
06/02/1998' |
1016A04 |
8 |
Hồ Hạnh Dung |
20/08/1998' |
1016A04 |
9 |
Vũ Thế Kiên |
03/04/1998 |
1610A05 |
10 |
Nguyễn Văn Thắng |
20/11/1998 |
1610A05 |
11 |
Đinh Tuấn Thành |
'02/11/1998 |
1610A06 |
12 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
'23/05/1997 |
1610A06 |
13 |
Nguyễn Văn Phúc |
15/01/1999 |
1710A01 |
14 |
Phan Tuấn Linh |
07/02/1999 |
1710A01 |
15 |
Nguyễn Đức Phú |
14/07/1999 |
1710A02 |
16 |
Đỗ Thanh Sơn |
09/03/1999 |
1710A02 |
17 |
Trịnh Minh Hiếu |
'26/08/1999 |
1710A03 |
18 |
Vũ Thị Nhài |
'18/12/1999 |
1710A03 |
19 |
Nguyễn Thị Hà Giang |
07/06/1999 |
1710A04 |
20 |
Lưu Thị Lan Anh |
16/03/1999 |
1710A04 |
21 |
Hoàng Tiến Mạnh |
17/03/1999 |
1710A05 |
22 |
Lê Ngọc Huy |
29/09/1999 |
1710A05 |
23 |
Chu Quỳnh Anh |
25/06/1999 |
1710A06 |
24 |
Lương Xuân Trường |
28/05/1998 |
1710A06 |
25 |
Trần Ngọc Thu |
09/11/2000 |
1810A01 |
26 |
Ngô Văn Luân |
10/04/2000 |
1810A02 |
27 |
Đặng Đức Huy |
14/08/2000 |
1810A03 |
28 |
Vũ Thị Tố Uyên |
18/07/2000 |
1810A04 |
29 |
Lê Tuấn Anh |
03/01/1999 |
1810A05 |
30 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
10/01/2001 |
1910A01 |
31 |
Nguyễn Thị Huyền |
01/01/2001 |
1910A02 |
32 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
22/12/2001 |
1910A03 |
33 |
Bế Quốc Khánh |
09/01/2001 |
1910A04 |
34 |
Đinh Huy Khánh |
28/06/2001 |
1910A05 |
35 |
Kiều Thị Thu Uyên |
24/09/2002 |
2010A01 |
36 |
Lưu Đắc Quyết |
11/10/2002 |
2010A01 |
37 |
Đỗ Minh Quân |
04/05/2002 |
2010A02 |
38 |
Diệp Thị Ánh |
08/02/2002 |
2010A02 |
39 |
Đặng Thị Hạnh |
02/06/2002 |
2010A03 |
40 |
Lại Quang Thắng |
03/08/2002 |
2010A03 |
41 |
Nguyễn Thị Minh Anh |
10/07/2002 |
2010A04 |
42 |
Nguyễn Văn Bình |
14/12/2002 |
2010A04 |
43 |
Phan Thị Thu Trang |
24/04/2002 |
2010A05 |
44 |
Nguyễn Mạnh Cường |
12/08/2002 |
2010A05 |