Thông báo danh sách, lịch học trực tuyến môn Giáo dục thể chất năm học 2020 – 2021
– Lịch học:
MÃ LỚP TRỰC TUYẾN MÔN GDTC HỌC PHẦN 1 KHOA CNTT | ||||||
STT | Mã lớp môn | Tên lớp môn | Giảng viên giảng dạy | Môn học | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc |
1 | VG 02.TC.12021 | VG01 – ĐKTD | Nguyễn Tiến Dũng | Điền kinh; Thể dục | 17/5/2021 | 29/5/2021 |
2 | VG 02.TC1.2021 | VG02 – ĐKTD | Lê Mạnh Hùng | Điền kinh; Thể dục | 17/5/2021 | 29/5/2021 |
3 | VG 02.TC1.2021 | VG03 – ĐKTD | Nguyễn Thu Ngân | Điền kinh; Thể dục | 17/5/2021 | 29/5/2021 |
4 | VG 02.TC1.2021 | VG04 – ĐKTD | Lê Thị Thoa | Điền kinh; Thể dục | 17/5/2021 | 29/5/2021 |
5 | VG 02.TC1.2021 | VG05 – ĐKTD | Nghiêm Xuân Tú | Điền kinh; Thể dục | 17/5/2021 | 29/5/2021 |
Thời gian lên lớp: 8h00 đến 10h00 thứ 2, thứ 4, thứ 7 |
– Danh sách sinh viên:
![]()
|
|||||||||||||
KHOA CNTT | |||||||||||||
Thời gian: Từ 8h đến 11h thứ 2, thứ 4, thứ 7 từ ngày 17/5 đến 29/5/2021. | |||||||||||||
Mã lớp: VG 02.TC1.2021 – Giảng viên Nguyễn Tiến Dũng | |||||||||||||
STT | Mã sinh viên | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp | |||||||
1 | 20A10010172 | Nguyễn Hoàng | Anh | 05/08/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
2 | 20A10010186 | Nguyễn Vân | Anh | 18/08/2002 | Nữ | 2010A01 | |||||||
3 | 20A10010282 | Trần Hải | Anh | 29/04/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
4 | 20A10010234 | Trần Thị Quỳnh | Anh | 25/12/2002 | Nữ | 2010A01 | |||||||
5 | 20A10010015 | Trần Nguyệt | Ánh | 07/09/2002 | Nữ | 2010A01 | |||||||
6 | 20A10010327 | Nguyễn Hồng | Bắc | 26/09/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
7 | 20A10010152 | Nguyễn Phương | Bắc | 01/11/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
8 | 20A10010281 | Nguyễn Đức | Cảnh | 07/08/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
9 | 20A10010378 | Đặng Minh | Cương | 03/02/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
10 | 20A10010313 | Lê Thùy | Chi | 25/12/2002 | Nữ | 2010A01 | |||||||
11 | 20A10010226 | Trần Thị | Diệp | 16/02/2002 | Nữ | 2010A01 | |||||||
12 | 20A10010380 | Lê Anh | Dũng | 03/08/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
13 | 20A10010288 | Lê Chiếu | Dương | 02/03/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
14 | 20A10010331 | Giáp Thành | Đạt | 08/12/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
15 | 20A10010369 | Vũ Tuấn | Đạt | 12/12/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
16 | 20A10010326 | Bùi Văn | Đông | 06/10/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
17 | 20A10010070 | Nguyễn Hữu | Đức | 04/12/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
18 | 20A10010265 | Nguyễn Huy | Hải | 02/01/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
19 | 20A10010220 | Nguyễn Duy | Hân | 30/07/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
20 | 20A10010339 | Khương Minh | Hiếu | 10/09/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
21 | 20A10010266 | Nguyễn Thị | Hoa | 08/09/2002 | Nữ | 2010A01 | |||||||
22 | 20A10010374 | Đỗ Thị | Hòa | 01/06/2002 | Nữ | 2010A01 | |||||||
23 | 20A10010184 | Lưu Đức | Hoàng | 07/03/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
24 | 20A10010134 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 10/06/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
25 | 20A10010199 | Nguyễn Huy | Hoàng | 01/12/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
26 | 20A10010201 | Đỗ Quốc | Huy | 20/09/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
27 | 20A10010162 | Vương Quang | Huy | 25/02/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
28 | 20A10010142 | Đỗ Thị Lan | Hương | 12/01/2002 | Nữ | 2010A01 | |||||||
29 | 20A10010245 | Nguyễn Thế | Khải | 14/07/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
30 | 20A10010114 | Nguyễn Thị | Lương | 21/12/2002 | Nữ | 2010A01 | |||||||
31 | 20A10010367 | Bùi Thị Ngọc | Mai | 26/10/2002 | Nữ | 2010A01 | |||||||
32 | 20A10010046 | Bùi Hà | Mi | 23/07/2002 | Nữ | 2010A01 | |||||||
33 | 20A10010001 | Đỗ Quang | Nam | 12/11/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
34 | 20A10010318 | Đào Hồng | Ngọc | 18/02/2002 | Nữ | 2010A01 | |||||||
35 | 20A10010307 | Nguyễn Khắc | Ngọc | 14/12/2002 | Nam | 2010A01< /td> | |||||||
36 | 20A10010118 | Nguyễn Hoàng | Nguyên | 26/10/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
37 | 20A10010295 | Phạm Tuấn | Phong | 17/09/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
38 | 20A10010382 | Tống Viết | Phúc | 10/10/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
39 | 20A10010345 | Vương Xuân | Quân | 21/01/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
40 | 20A10010232 | Lưu Đắc | Quyết | 11/10/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
41 | 20A10010132 | Chử Thị Diễm | Quỳnh | 23/12/2002 | Nữ | 2010A01 | |||||||
42 | 20A10010052 | Đào Thị Như | Quỳnh | 28/04/2002 | Nữ | 2010A01 | |||||||
43 | 20A10010275 | Vũ Hồng | Sơn | 11/07/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
44 | 20A10010138 | Đặng Xuân | Tiến | 09/01/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
45 | 20A10010263 | Trịnh Quang | Toàn | 21/12/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
46 | 20A10010283 | Phạm Anh | Tuấn | 13/03/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
47 | 20A10010386 | Đặng Thị Minh | Thanh | 10/07/2002 | Nữ | 2010A01 | |||||||
48 | 20A10010025 | Nguyễn Thu | Thảo | 13/03/2002 | Nữ | 2010A01 | |||||||
49 | 20A10010128 | Nguyễn Quang | Thắng | 04/04/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
50 | 20A10010188 | Đặng Thái | Thịnh | 26/02/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
51 | 20A10010075 | Trần Thị Minh | Thu | 20/08/2002 | Nữ | 2010A01 | |||||||
52 | 20A10010390 | Bùi Thi Hoài | Thu | 20/05/2002 | Nữ | 2010A01 | |||||||
53 | 20A10010347 | Nguyễn Minh | Thuận | 02/09/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
54 | 20A10010305 | Đèo Thị | Thủy | 06/11/2002 | Nữ | 2010A01 | |||||||
55 | 20A10010016 | Nguyễn Văn | Thụy | 02/02/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
56 | 20A10010203 | Bế Thị Huyền | Trang | 27/04/2002 | Nữ | 2010A01 | |||||||
57 | 20A10010357 | Nguyễn Anh | Trung | 18/09/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
58 | 20A10010041 | Phạm Xuân | Trường | 14/01/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
59 | 20A10010122 | Bùi Quang | Trưởng | 11/05/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
60 | 20A10010033 | Kiều Thị Thu | Uyên | 24/09/2002 | Nữ | 2010A01 | |||||||
61 | 20A10010158 | Nguyễn Thị | Vinh | 29/01/2002 | Nữ | 2010A01 | |||||||
62 | 20A10010312 | Trần Đức | Vượng | 02/02/2002 | Nam | 2010A01 | |||||||
63 | 20A10010344 | Bùi Tuấn | Anh | 25/10/2002 | Nam | 2010A02 |
![]()
|
|||||||||||||
KHOA CNTT | |||||||||||||
Thời gian: Từ 8h đến 11h thứ 2, thứ 4, thứ 7 từ ngày 17/5 đến 29/5/2021. | |||||||||||||
Mã lớp: VG 02.TC1.2021 – Giảng viên Lê Mạnh Hùng | |||||||||||||
STT | Mã sinh viên | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp | |||||||
1 | 20A10010321 | Trịnh Thị Phương | Anh | 07/11/2002 | Nữ | 2010A02 | |||||||
2 | 20A10010121 | Nguyễn Duy | Ảnh | 03/12/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
3 | 20A10010255 | Diệp Thị | Ánh | 08/02/2002 | Nữ | 2010A02 | |||||||
4 | 20A10010175 | Nguyễn Hữu | Ban | 09/09/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
5 | 20A10010107 | Nguyễn Hữu | Bằng | 31/07/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
6 | 20A10010377 | Đặng Văn | Công | 23/01/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
7 | 20A10010140 | Kiều Mạnh | Cường | 03/08/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
8 | 20A10010256 | Đỗ Mai | Chi | 11/03/2002 | Nữ | 2010A02 | |||||||
9 | 20A10010079 | Bùi Minh | Chí | 20/02/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
10 | 20A10010135 | Hà Tiến | Dũng | 24/05/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
11 | 20A10010309 | Nguyễn Tiến | Dũng | 03/08/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
12 | 20A10010337 | Hoàng Thị Phương | Duyên | 26/01/2002 | Nữ | 2010A02 | |||||||
13 | 20A10010290 | Hoàng Quốc | Đạt | 31/10/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
14 | 20A10010316 | Phạm Tiến | Đạt | 14/07/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
15 | 20A10010171 | Nguyễn Thành | Đạt | 29/01/2001 | Nam | 2010A02 | |||||||
16 | 20A10010231 | Lê Hải | Đoàn | 21/07/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
17 | 20A10010235 | Trương Đăng | Đông | 23/05/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
18 | 20A10010064 | Lê Xuân | Đức | 27/03/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
19 | 20A10010154 | Nguyễn Minh | Đức | 12/04/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
20 | 20A10010073 | Nguyễn Thị | Gấm | 12/01/2002 | Nữ | 2010A02 | |||||||
21 | 20A10010106 | Lê Thị | Giang | 19/01/2001 | Nữ | 2010A02 | |||||||
22 | 20A10010126 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 06/12/2002 | Nữ | 2010A02 | |||||||
23 | 20A10010224 | Vũ Văn | Hà | 05/10/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
24 | 20A10010351 | Hoàng Xuân | Hiệp | 10/08/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
25 | 20A10010058 | Hoàng Thị Thu | Hoài | 24/04/2002 | Nữ | 2010A02 | |||||||
26 | 20A10010027 | Trần Huy | Hoàng | 23/05/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
27 | 20A10010389 | Hồ Xuân | Hoạt | 06/01/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
28 | 20A10010019 | Nguyễn Văn | Huy | 15/11/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
29 | 20A10010161 | Trần Tuấn | Huy | 25/09/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
30 | 20A10010269 | Hoàng Duy | Khánh | 25/10/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
31 | 20A10010039 | Nguyễn Duy | Khánh | 30/10/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
32 | 20A10010031 | Đặng Thị | Loan | 26/04/2002 | Nữ | 2010A02 | |||||||
33 | 20A10010165 | Nguyễn Văn | Long | 08/11/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
34 | 20A10010103 | Đào Đức | Lộc | 04/03/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
35 | 20A10010002 | Nguyễn Thành | Luân | 03/05/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
36 | 20A10010262 | Hoàng Thế | Lực | 31/03/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
37 | 20A10010026 | Nguyễn Thị Trà | My | 13/11/2002 | Nữ | 2010A02 | |||||||
38 | 20A10010291 | Nguyễn Thành | Nam | 21/12/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
39 | 20A10010254 | Nguyễn Hoàng | Nam | 04/09/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
40 | 20A10010317 | Trần Thái | Nam | 23/03/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
41 | 20A10010097 | Nguyễn Thị | Ngọc | 20/08/2002 | Nữ | 2010A02 | |||||||
42 | 20A10010278 | Đặng Bình | Nhi | 05/01/2002 | Nữ | 2010A02 | |||||||
43 | 20A10010113 | Hoàng Thị | Oanh | 26/02/2002 | Nữ | 2010A02 | |||||||
44 | 20A10010143 | Phạm Thị Anh | Phiên | 30/10/2002 | Nữ | 2010A02 | |||||||
45 | 20A10010258 | Lê Trọng | Phú | 22/06/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
46 | 20A10010136 | Đặng Ngọc | Phúc | 10/01/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
47 | 20A10010219 | Nguyễn Thái | Phúc | 23/08/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
48 | 20A10010204 | Trịnh Hồng | Phúc | 05/03/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
49 | 20A10010003 | Đỗ Minh | Quân | 04/05/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
50 | 20A10010078 | Phí Minh | Quân | 04/02/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
51 | 20A10010371 | Ngô Xuân | Quy | 18/12/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
52 | 20A10010329 | Nguyễn Văn | Tâm | 28/04/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
53 | 20A10010360 | Nguyễn Đăng | Tú | 09/11/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
54 | 20A10010348 | Lê Anh | Tú | 08/10/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
55 | 20A10010294 | Trần Công | Tú | 17/03/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
56 | 20A10010257 | Nguyễn Mạnh | Tuấn | 25/09/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
57 | 20A10010274 | Đặng Xuân | Tùng | 30/03/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
58 | 20A10010017 | Lê Thị | Thảo | 21/02/2002 | Nữ | 2010A02 | |||||||
59 | 20A10010289 | Lê Đức | Thắng | 04/01/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
60 | 20A10010252 | Lê Trọng | Thắng | 17/06/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
61 | 20A10010325 | Nguyễn Công | Thuần | 28/11/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
62 | 20A10010195 | Đỗ Đăng | Trường | 10/07/2002 | Nam | 2010A02 | |||||||
63 | 20A10010181 | Đoàn Ngọc | An | 09/11/2002 | Nam | 2010A03 |
![]()
|
|||||||||||||
KHOA CNTT | |||||||||||||
Thời gian: Từ 8h đến 11h thứ 2, thứ 4, thứ 7 từ ngày 17/5 đến 29/5/2021. | |||||||||||||
Mã lớp: VG02.TC1.2021 – Giảng viên Nguyễn Thu Ngân | |||||||||||||
STT | Mã sinh viên | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp | |||||||
1 | 20A10010296 | Nguyễn Du Tuấn | Anh | 05/03/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
2 | 20A10010157 | Nguyễn Việt | Anh | 19/05/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
3 | 20A10010069 | Hoàng Ngọc | Anh | 23/02/2002 | Nữ | 2010A03 | |||||||
4 | 20A10010062 | Phạm Tuấn | Anh | 26/07/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
5 | 20A10010011 | Vũ Hứa Khánh | Chi | 26/01/2002 | Nữ | 2010A03 | |||||||
6 | 20A10010159 | Mai Thị | Dinh | 29/11/2002 | Nữ | 2010A03 | |||||||
7 | 20A10010066 | Nguyễn Thị | Dịu | 20/05/2002 | Nữ | 2010A03 | |||||||
8 | 20A10010055 | Ngô Sỹ | Dương | 25/08/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
9 | 20A10010239 | Nguyễn Thế | Đạt | 12/07/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
10 | 20A10010182 | Ngô Minh | Đức | 23/08/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
11 | 20A10010133 | Đỗ Mạnh | Hà | 07/10/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
12 | 20A10010085 | Đào Văn | Hai | 16/12/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
13 | 20A10010006 | Đặng Thị | Hạnh | 02/06/2002 | Nữ | 2010A03 | |||||||
14 | 20A10010208 | Đỗ Thị Thu | Hằng | 24/09/2002 | Nữ | 2010A03 | |||||||
15 | 20A10010086 | Phan Thu | Hằng | 22/07/2002 | Nữ | 2010A03 | |||||||
16 | 20A10010124 | Giang Thế | Hiệp | 11/07/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
17 | 20A10010179 | Nguyễn Minh | Hiệp | 27/08/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
18 | 20A10010251 | Nguyễn Văn Hoàng | Hiệp | 18/02/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
19 | 20A10010083 | Nguyễn Trung | Hiếu | 12/08/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
20 | 20A10010187 | Nguyễn Việt | Hoàng | 30/11/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
21 | 20A10010292 | Hoàng Thu | Hồng | 19/08/2002 | Nữ | 2010A03 | |||||||
22 | 20A10010151 | Đỗ Mạnh | Hùng | 30/07/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
23 | 20A10010340 | Trần Phi | Hùng | 16/03/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
24 | 20A10010362 | Phạm Văn | Hưng | 16/12/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
25 | 20A10010233 | Đinh Văn | Hưng | 15/04/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
26 | 20A10010173 | Nguyễn Trung | Kiên | 10/01/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
27 | 20A10010215 | Nguyễn Thị Thanh | Lan | 13/01/2002 | Nữ | 2010A03 | |||||||
28 | 20A10010029 | Nguyễn Hoàng | Long | 27/05/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
29 | 20A10010209 | Hà Sao | Mai | 28/06/2002 | Nữ | 2010A03 | |||||||
30 | 20A10010308 | Hoàng Đức | Mạnh | 20/08/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
31 | 20A10010376 | Hoàng Trọng | Mạnh | 01/10/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
32 | 20A10010099 | Nguyễn Đức | Mạnh | 22/02/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
33 | 20A10010168 | Lê Đức | Ninh | 24/08/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
34 | 20A10010012 | Nguyễn Đức | Nghĩa | 02/10/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
35 | 20A10010144 | Lường Thị | Nguyệt | 25/05/2002 | Nữ | 2010A03 | |||||||
36 | 20A10010310 | Lê Thị Bích | Nguyệt | 13/07/2002 | Nữ | 2010A03 | |||||||
37 | 20A10010056 | Vũ Thị Hồng | Nhung | 01/01/2002 | Nữ | 2010A03 | |||||||
38 | 20A10010067 | Dương Văn | Phát | 25/06/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
39 | 20A10010090 | Lê Hồng | Phong | 30/11/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
40 | 20A10010363 | Hoàng Trung | Phong | 31/05/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
41 | 20A10010211 | Hà Thị | Phượng | 22/06/2002 | Nữ | 2010A03 | |||||||
42 | 20A10010131 | Hoàng Huy | Quang | 01/01/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
43 | 20A10010227 | Nông Hải | Quý | 10/08/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
44 | 20A10010271 | Đinh Thị Như | Quỳnh | 26/02/2002 | Nữ | 2010A03 | |||||||
45 | 20A10010341 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 11/07/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
46 | 20A10010373 | Trần Thanh | Tâm | 28/05/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
47 | 20A10010222 | Trịnh Ngọc | Tân | 09/12/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
48 | 20A10010287 | Lê Như | Tú | 30/11/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
49 | 20A10010293 | Hoàng Văn | Tuấn | 06/09/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
50 | 20A10010176 | Nguyễn Duy | Tùng | 04/09/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
51 | 20A10010280 | Nguyễn Văn | Tùng | 12/02/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
52 | 20A10010270 | Đặng Minh | Tùng | 09/12/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
53 | 20A10010205 | Nguyễn Thị | Thanh | 20/07/2002 | Nữ | 2010A03 | |||||||
54 | 20A10010332 | Đinh Nhật | Thành | 26/12/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
55 | 20A10010197 | Trần Đức | Thành | 16/06/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
56 | 20A10010123 | Phạm Thị Phương | Thảo | 26/11/2002 | Nữ | 2010A03 | |||||||
57 | 20A10010223 | Lại Quang | Thắng | 03/08/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
58 | 20A10010018 | Đỗ Đức | Thuần | 01/06/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
59 | 20A10010370 | Nguyễn Minh | Thủy | 22/07/2002 | Nữ | 2010A03 | |||||||
60 | 20A10010306 | Hoàng Quốc | Trung | 16/10/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
61 | 20A10010210 | Nguyễn Mạnh | Trung | 30/12/2002 | Nam | 2010A03 | |||||||
62 | 20A10010024 | Bùi Thị | Yên | 06/02/2002 | Nữ | 2010A03 | |||||||
63 | 20A10010130 | Hà Thị Vân | Anh | 08/10/2002 | Nữ | 2010A04 |
![]()
|
|||||||||||||
KHOA CNTT | |||||||||||||
Thời gian: Từ 8h đến 11h thứ 2, thứ 4, thứ 7 từ ngày 17/5 đến 29/5/2021. | |||||||||||||
Mã lớp: VG02.TC1.2021 – Giảng viên Lê Thị Thoa | |||||||||||||
STT | Mã sinh viên | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp | |||||||
1 | 20A10010218 | Lê Tuấn | Anh | 19/06/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
2 | 20A10010093 | Lê Văn Tuấn | Anh | 12/08/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
3 | 20A10010225 | Nghiêm Quang | Anh | 27/04/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
4 | 20A10010020 | Trần Đức | Anh | 12/03/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
5 | 20A10010051 | Nguyễn Tuấn | Anh | 21/10/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
6 | 20A10010037 | Nguyễn Thị Minh | Ánh | 10/07/2002 | Nữ | 2010A04 | |||||||
7 | 20A10010302 | Nguyễn Văn | Bình | 14/12/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
8 | 20A10010149 | Nguyễn Thành | Công | 25/03/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
9 | 20A10010212 | Nguyễn Văn | Công | 24/08/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
10 | 20A10010368 | Phan Quốc | Cường | 17/07/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
11 | 20A10010385 | La Tiến | Dũng | 21/10/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
12 | 20A10010196 | Đỗ Minh | Đại | 06/04/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
13 | 20A10010346 | Kiều Tiến | Đạt | 06/04/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
14 | 20A10010237 | Phạm Duy | Đạt | 30/12/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
15 | 20A10010148 | Trịnh Đăng | Đạt | 12/11/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
16 | 20A10010216 | Đỗ Đăng | Định | 16/05/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
17 | 20A10010105 | Phạm Xuân | Định | 05/03/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
18 | 20A10010095 | Nguyễn Thị | Hà | 27/01/2002 | Nữ | 2010A04 | |||||||
19 | 20A10010050 | Đỗ Thanh | Hải | 12/12/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
20 | 20A10010200 | Bùi Thị Hồng | Hạnh | 07/05/2002 | Nữ | 2010A04 | |||||||
21 | 20A10010298 | Lâm Thị | Hạnh | 06/03/2001 | Nữ | 2010A04 | |||||||
22 | 20A10010089 | Nguyễn Ngọc | Hạnh | 08/11/2002 | Nữ | 2010A04 | |||||||
23 | 20A10010063 | Nguyễn Xuân | Hiên | 15/06/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
24 | 20A10010120 | Trần Thị Thu | Hiền | 18/09/2002 | Nữ | 2010A04 | |||||||
25 | 20A10010207 | Lê Minh | Hiếu | 22/05/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
26 | 20A10010045 | Nguyễn Quốc | Hiếu | 03/09/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
27 | 20A10010336 | Nguyễn Văn | Hòa | 11/03/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
28 | 20A10010314 | Lê Danh | Hoàng | 14/01/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
29 | 20A10010116 | Đặng Quang | Huy | 16/10/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
30 | 20A10010191 | Hồ Đức | Huy | 06/07/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
31 | 20A10010004 | Nguyễn Thị Thu | Hường | 28/05/2002 | Nữ | 2010A04 | |||||||
32 | 20A10010010 | Hoàng Quốc | Khánh | 31/08/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
33 | 20A10010320 | Nguyễn Ngọc | Khánh | 18/12/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
34 | 20A10010246 | Trần Công | Khánh | 01/02/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
35 | 20A10010328 | Khổng Ngọc | Lâm | 13/11/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
36 | 20A10010043 | Lê Tuấn | Linh | 08/02/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
37 | 20A10010259 | Đỗ Văn | Luôn | 30/07/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
38 | 20A10010243 | Dương Tiến | Mạnh | 05/05/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
39 | 20A10010054 | Đặng Đức | Minh | 02/12/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
40 | 20A10010100 | Nguyễn Phan Ngọc | Minh | 17/08/2002 | Nữ | 2010A04 | |||||||
41 | 20A10010169 | Trần Văn | Nam | 21/04/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
42 | 20A10010213 | Trần Thị Hồng | Nhung | 17/07/2002 | Nữ | 2010A04 | |||||||
43 | 20A10010080 | Hoàng Ngọc | Oanh | 31/03/2002 | Nữ | 2010A04 | |||||||
44 | 20A10010279 | Nguyễn Thị | Phương | 31/01/2002 | Nữ | 2010A04 | |||||||
45 | 20A10010087 | Nguyễn Việt | Phương | 11/08/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
46 | 20A10010163 | Trần Thị | Sâm | 05/09/2002 | Nữ | 2010A04 | |||||||
47 | 20A10010081 | Nguyễn Huy | Tiến | 23/10/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
48 | 20A10010028 | Nguyễn Thị | Tình | 05/10/2002 | Nữ | 2010A04 | |||||||
49 | 20A10010202 | Đoàn Minh | Tùng | 28/07/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
50 | 20A10010071 | Bùi Chung | Thành | 01/11/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
51 | 20A10010048 | Bùi Thị Phương | Thảo | 06/08/2002 | Nữ | 2010A04 | |||||||
52 | 20A10010249 | Nguyễn Đức | Thắng | 18/04/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
53 | 20A10010319 | Vũ Văn | Thế | 08/10/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
54 | 20A10010276 | Ngô Nam | Thiện | 13/11/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
55 | 20A10010166 | Trần Văn | Thịnh | 30/06/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
56 | 20A10010014 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 14/05/2002 | Nữ | 2010A04 | |||||||
57 | 20A10010250 | Dương Thị Thùy | Trang | 10/06/2002 | Nữ | 2010A04 | |||||||
58 | 20A10010102 | Quách Thị | Trang | 06/03/2002 | Nữ | 2010A04 | |||||||
59 | 20A10010092 | Nguyễn Thùy | Trang | 04/11/2001 | Nữ | 2010A04 | |||||||
60 | 20A10010021 | Bùi Hải | Triều | 09/02/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
61 | 20A10010129 | Trần Xuân | Trường | 07/06/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
62 | 20A10010146 | Đỗ Thị | Vân | 22/08/2002 | Nữ | 2010A04 | |||||||
63 | 20A10010119 | Nguyễn Bá | Việt | 21/11/2002 | Nam | 2010A04 |
![]()
|
|||||||||||||
KHOA CNTT | |||||||||||||
Thời gian: Từ 8h đến 11h thứ 2, thứ 4, thứ 7 từ ngày 17/5 đến 29/5/2021. | |||||||||||||
Mã lớp: VG 02.TC1.2021 -Giảng viên Nghiêm Xuân Tú | |||||||||||||
STT | Mã sinh viên | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp | |||||||
1 | 20A10010361 | Hoàng Long | Vũ | 19/03/2002 | Nam | 2010A04 | |||||||
2 | 20A10010192 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 07/08/2002 | Nữ | 2010A05 | |||||||
3 | 20A10010238 | Phạm Thế | Anh | 09/09/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
4 | 20A10010300 | Đinh Công Tuấn | Anh | 26/04/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
5 | 20A10010365 | Nguyễn Thế | Anh | 18/03/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
6 | 20A10010094 | Vũ Thị Lan | Anh | 19/12/2002 | Nữ | 2010A05 | |||||||
7 | 20A10010253 | Cao Xuân | Biên | 30/09/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
8 | 20A10010217 | Đặng Thành | Công | 20/05/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
9 | 20A10010156 | Lê Mạnh | Cường | 18/06/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
10 | 20A10010068 | Mai Việt | Cường | 26/10/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
11 | 20A10010060 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 02/01/2002 | Nữ | 2010A05 | |||||||
12 | 20A10010303 | Lê Văn | Châu | 23/09/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
13 | 20A10010387 | Đường Thị | Chúc | 12/05/2002 | Nữ | 2010A05 | |||||||
14 | 20A10010174 | Đỗ Đức | Diện | 15/04/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
15 | 20A10010381 | Phùng Trung | Du | 17/03/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
16 | 20A10010214 | Trần Thế | Dương | 31/05/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
17 | 20A10010117 | Nguyễn Văn | Đức | 01/03/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
18 | 20A10010311 | Lê Hoàng | Giang | 26/08/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
19 | 20A10010236 | Bùi Thế | Hải | 09/07/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
20 | 20A10010286 | Trần Thị | Hạnh | 23/12/2002 | Nữ | 2010A05 | |||||||
21 | 20A10010198 | Đinh Văn | Hảo | 16/05/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
22 | 20A10010221 | Trần Thị | Hậu | 21/07/2002 | Nữ | 2010A05 | |||||||
23 | 20A10010350 | Lê Bá | Hiếu | 26/10/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
24 | 20A10010322 | Nguyễn Quang | Huy | 22/08/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
25 | 20A10010077 | Vũ Quang | Huy | 28/08/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
26 | 20A10010170 | Hoàng Thị | Huyền | 20/08/2002 | Nữ | 2010A05 | |||||||
27 | 20A10010315 | Trần Trung | Kiên | 19/10/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
28 | 20A10010082 | Đỗ Thị Thúy | Kiều | 20/09/2002 | Nữ | 2010A05 | |||||||
29 | 20A10010030 | Lý Lâm | Khải | 21/08/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
30 | 20A10010177 | Lê Đức Bảo | Khánh | 16/10/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
31 | 20A10010008 | Nguyễn Hữu | Khánh | 08/02/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
32 | 20A10010112 | Nguyễn Văn | Khoa | 10/11/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
33 | 20A10010035 | Đỗ Thị | Loan | 26/12/2002 | Nữ | 2010A05 | |||||||
34 | 20A10010338 | Bùi Duy | Long | 09/06/2001 | Nam | 2010A05 | |||||||
35 | 20A10010285 | Phan Công | Long | 29/06/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
36 | 20A10010241 | Đỗ Thị | Lựu | 01/01/2002 | Nữ | 2010A05 | |||||||
37 | 20A10010005 | Nguyễn Khắc | Mạnh | 17/10/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
38 | 20A10010248 | Lê Đức | Mạnh | 17/09/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
39 | 20A10010088 | Dương Công&nb sp; |
Minh | 16/06/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
40 | 20A10010372 | Nguyễn Thị Ngọc | Minh | 26/04/2002 | Nữ | 2010A05 | |||||||
41 | 20A10010264 | Nguyễn Công | Nam | 09/08/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
42 | 20A10010115 | Nguyễn Phương | Nam | 13/08/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
43 | 20A10010160 | Lại Hồng | Phúc | 09/04/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
44 | 20A10010139 | Nguyễn Đặng Tuấn | Phúc | 16/03/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
45 | 20A10010059 | Trần Văn | Phụng | 26/08/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
46 | 20A10010145 | Nguyễn Minh | Quang | 13/12/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
47 | 20A10010273 | Phạm Văn | Quang | 12/04/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
48 | 20A10010034 | Phạm Hồng | Quân | 15/12/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
49 | 20A10010150 | Triệu Văn | Thành | 06/12/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
50 | 20A10010206 | Nguyễn Thị | Thảo | 28/10/2002 | Nữ | 2010A05 | |||||||
51 | 20A10010244 | Trần Thị Phương | Thảo | 06/12/2002 | Nữ | 2010A05 | |||||||
52 | 20A10010324 | Nguyễn Việt | Thắng | 01/12/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
53 | 20A10010349 | Phạm Trọng | Thuận | 29/01/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
54 | 20A10010104 | Đinh Diệu | Thúy | 15/12/2002 | Nữ | 2010A05 | |||||||
55 | 20A10010164 | Phạm Thị | Trang | 29/10/2002 | Nữ | 2010A05 | |||||||
56 | 20A10010147 | Phan Thị Thu | Trang | 24/04/2002 | Nữ | 2010A05 | |||||||
57 | 20A10010183 | Nguyễn Hợp | Trường | 21/10/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
58 | 20A10010109 | Nguyễn Mạnh | Trường | 28/01/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
59 | 20A10010189 | Trần Trọng | Trường | 08/11/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
60 | 20A10010072 | Phạm Thị | Út | 06/06/2002 | Nữ | 2010A05 | |||||||
61 | 20A10010096 | Lê Thanh | Vân | 17/10/2002 | Nữ | 2010A05 | |||||||
62 | 20A10010084 | Nguyễn Đức | Vinh | 18/04/2002 | Nam | 2010A05 | |||||||
63 | 20A10010101 | Lê Tuấn | Vũ | 15/11/2002 | Nam | 2010A05 |