Thông báo v/v Nộp hồ sơ xét tốt nghiệp đợt tháng 5/2022
1. Đối tượng:
-
Sinh viên tích lũy đủ điều kiện về kết quả học tập, rèn luyện (danh sách kèm theo dưới đây)
-
Khai thông tin sinh viên qua Form : https://forms.gle/ntUXApVbGDnWjkJR6 trước ngày 24/05/2022
2. Hồ sơ cần nộp gồm
-
Đơn đăng ký tốt nghiệp (mẫu 1 theo QĐ 289 )
-
Bản cam kết sinh viên (theo mẫu quy định, không cần xin chữ ký CVHT)
-
Bằng tốt nghiệp THPT (bản photo có công chứng hoặc tương đương)
-
Chứng chỉ Giáo dục Quốc phòng (bản photo có công chứng)
-
Bằng tốt nghiệp THPT (bản gốc/chính để kiểm tra – đối với SV trước đây chưa được thẩm định bằng)
3. Thời gian nộp hồ sơ:
-
Giờ hành chính các ngày 20,23, 24/05/2022.
-
Trước khi nộp, SV tự chụp ảnh toàn bộ giấy tờ trong hồ sơ để cập nhật lên hệ thống xét sau này.
-
Nộp trực tiếp: Phòng 17 khu giảng đường khoa CNTT
4. Lưu ý:
-
Để được xét công nhận tốt nghiệp, trước khi nộp hồ sơ này sinh viên phải:
-
Tham gia và hoàn thành (đã được đánh giá đạt) các Tuần sinh hoạt Công dân – Sinh viên theo kế hoạch từng năm học.
-
Hoàn thành các nghĩa vụ liên quan (tài chính, thư viện, …) và đạt đủ các tiêu chuẩn đối với việc xét công nhận tốt nghiệp.
Danh sách SV hiện có TBCTL>=2.0, Số TCTL>=140
STT | Lớp | Mã SV | Họ và | Tên | Ngày sinh | Giới |
1 | 1310A02 | 13A10010147 | Nguyễn Hồng | Thái | '07/02/1995 | Nam |
2 | 1410A02 | 14A10010115 | Vũ Quang | Hiệp | '01/04/1996 | Nam |
3 | 1410A03 | 14A10010116 | Hoàng Hồng | Quân | '08/12/1995 | Nam |
4 | 1410A04 | 14A10010198 | Vũ Hồng | Đăng | '24/02/1996 | Nam |
5 | 1510A02 | 15A10010254 | Lê Thanh | Tuấn | '28/06/1997 | Nam |
6 | 1510A03 | 15A10010137 | Đinh Văn | Hoằng | '16/05/1997 | Nam |
7 | 1510A03 | 15A10010322 | Tăng Duy | Khánh | '17/07/1997 | Nam |
8 | 1510A03 | 15A10010127 | Nguyễn Ngọc | Linh | '29/05/1997 | Nam |
9 | 1510A04 | 15A10010216 | Phạm Tuấn | Hưng | '07/03/1997 | Nam |
10 | 1510A04 | 15A10010007 | Bùi Hữu | Thắng | '27/12/1997 | Nam |
11 | 1510A05 | 15A10010224 | Lưu Hải | Nam | '01/10/1997 | Nam |
12 | 1610A01 | 16A10010288 | Lê Thanh | Hà | '01/06/1998 | Nam |
13 | 1610A01 | 16A10010127 | Trần Thị | Lụa | '02/04/1998 | Nữ |
14 | 1610A01 | 16A10010217 | Vũ Lam | Nhi | '25/12/1998 | Nữ |
15 | 1610A01 | 16A10010352 | Hoàng Hoa | Trung | '08/05/1998 | Nam |
16 | 1610A02 | 16A10010007 | Nguyễn Thành | An | '07/10/1998 | Nam |
17 | 1610A02 | 16A10010329 | Giáp Thanh | Hoàng | '04/03/1998 | Nam |
18 | 1610A02 | 16A10010353 | Bùi Đăng | Khoa | '24/12/1998 | Nam |
19 | 1610A02 | 16A10010343 | Trần Thị Kiều | Trang | '09/10/1998 | Nữ |
20 | 1610A03 | 16A10010280 | Vũ Đức | Anh | '03/07/1998 | Nam |
21 | 1610A03 | 16A10010235 | Trịnh Đức | Duy | '24/10/1998 | Nam |
22 | 1610A03 | 16A10010073 | Trần Huy | Sơn | '04/11/1998 | Nam |
23 | 1610A03 | 16A10010267 | Trần Văn | Sơn | '28/02/1998 | Nam |
24 | 1610A03 | 16A10010131 | Đào Xuân | Thắng | '01/05/1998 | Nam |
25 | 1610A04 | 16A10010210 | Dương Tuấn | Anh | '20/10/1998 | Nam |
26 | 1610A04 | 16A10010008 | Trần Ngọc | Bảo | '21/10/1998 | Nam |
27 | 1610A04 | 16A10010044 | Nguyễn Quốc | Duy | '30/11/1998 | Nam |
28 | 1610A04 | 16A10010339 | Nguyễn Văn | Khánh | '07/02/1998 | Nam |
29 | 1610A05 | 16A10010027 | Phạm Tuấn | Anh | '12/11/1998 | Nam |
30 | 1610A05 | 16A10010333 | Trần Văn | Hoàng | '20/02/1997 | Nam |
31 | 1610A05 | 16A10010240 | Lương Ngọc | Trung | '01/01/1998 | Nam |
32 | 1610A06 | 16A10010356 | Nguyễn Văn | Long | '26/02/1998 | Nam |
33 | 1610A06 | 16A10010094 | Đinh Tuấn | Thành | '02/11/1998 | Nam |
34 | 1710A01 | 17A10010332 | Phạm Văn | Hải | '06/01/1999 | Nam |
35 | 1710A01 | 17A10010180 | Nguyễn Ngọc | Huy | '05/11/1999 | Nam |
36 | 1710A01 | 17A10010207 | Nguyễn Trung | Kiên | '09/09/1999 | Nam |
37 | 1710A01 | 17A10010151 | Phạm Hà | Phương | '23/03/1999 | Nữ |
38 | 1710A01 | 17A10010146 | Trần Văn | Quân | '28/10/1998 | Nam |
39 | 1710A02 | 17A10010230 | Trần Văn | Hiếu | '17/02/1999 | Nam |
40 | 1710A02 | 17A10010197 | Phạm Thị | Hương | '18/04/1999 | Nữ |
41 | 1710A03 | 17A10010228 | Vũ Thị | Nhài | '18/12/1999 | Nữ |
42 | 1710A03 | 17A10010157 | Đào Bình | Thuận | '25/02/1999 | Nữ |
43 | 1710A04 | 17A10010007 | Chử Ngọc | Ánh | '25/05/1999 | Nữ |
44 | 1710A04 | 17A10010321 | Nguyễn Văn | Hiền | '12/10/1999 | Nam |
45 | 1710A04 | 17A10010065 | Lê Minh | Hiếu | '01/11/1999 | Nam |
46 | 1710A04 | 17A10010222 | Nguyễn Thuý | Hường | '07/02/1999 | Nữ |
47 | 1710A04 | 17A10010259 | Lý Thị Hoài | Tú | '30/12/1999 | Nữ |
48 | 1710A05 | 17A10010339 | Lưu Thị | Ánh | '12/03/1999 | Nữ |
49 | 1710A05 | 17A10010189 | Nguyễn Thị | Hà | '04/02/1999 | Nữ |
50 | 1710A05 | 17A10010188 | Nguyễn Văn | Hải | '24/06/1998 | Nam |
51 | 1710A05 | 17A10010118 | Nguyễn Thị | Huế | '05/02/1999 | Nữ |
52 | 1710A05 | 17A10010055 | Nguyễn Thị | Loan | '06/10/1999 | Nữ |
53 | 1710A05 | 17A10010234 | Phạm Văn Đức | Mạnh | '31/01/1999 | Nam |
54 | 1710A05 | 17A10010240 | Nguyễn Văn | Phong | '02/08/1999 | Nam |
55 | 1710A05 | 17A10010072 | Nguyễn Thị Minh | Phương | '19/05/1999 | Nữ |
56 | 1710A05 | 17A10010159 | Tạ Thị Thu | Trang | '14/02/1999 | Nữ |
57 | 1710A05 | 17A10010277 | Vũ Văn | Tùng | '22/10/1999 | Nam |
58 | 1710A06 | 17A10010009 | Chu Quỳnh | Anh | '25/06/1999 | Nữ |
59 | 1710A06 | 17A10010263 | Vũ Minh | Chiến | '10/11/1999 | Nam |
60 | 1710A06 | 17A10010290 | Phạm Thu | Dịu | '13/06/1999 | Nữ |
61 | 1710A06 | 17A10010258 | Nguyễn Xuân | Hiếu | '07/05/1999 | Nam |
62 | 1710A06 | 17A10010238 | Nguyễn Văn | Hoàn | '19/03/1999 | Nam |
63 | 1710A06 | 17A10010049 | Nguyễn Xuân | Huỳnh | '20/12/1999 | Nam |
64 | 1710A06 | 17A10010120 | Nguyễn Văn | Kiên | '20/03/1999 | Nam |
65 | 1710A06 | 17A10010010 | Lê Thị Khánh | Ly | '10/08/1999 | Nữ |
66 | 1710A06 | 17A10010217 | Nguyễn T& agrave;i |
Ngọc | '10/03/1999 | Nam |
67 | 1810A01 | 18A10010231 | Nguyễn Công | Đức | '06/11/2000 | Nam |
68 | 1810A01 | 18A10010345 | Phan Văn | Hào | '15/07/2000 | Nam |
69 | 1810A01 | 18A10010075 | Phan Mai | Hoa | '13/08/2000 | Nữ |
70 | 1810A01 | 18A10010366 | Nguyễn Thị | Hường | '20/03/2000 | Nữ |
71 | 1810A01 | 18A10010320 | Nguyễn Công | Phương | '17/03/2000 | Nam |
72 | 1810A01 | 18A10010062 | Phạm Thị Bích | Thủy | '21/07/1998 | Nữ |
73 | 1810A01 | 18A10010191 | Nguyễn Thị Minh | Thư | '28/07/2000 | Nữ |
74 | 1810A01 | 18A10010115 | Ngô Văn | Toàn | '02/01/2000 | Nam |
75 | 1810A01 | 18A10010041 | Trần Thị | Trang | '29/03/2000 | Nữ |
76 | 1810A02 | 18A10010280 | Bùi Ngọc | Ánh | '08/11/2000 | Nữ |
77 | 1810A02 | 18A10010122 | Nguyễn Thị Hồng | Duyên | '09/11/2000 | Nữ |
78 | 1810A02 | 18A10010225 | Đỗ Thị | Hảo | '06/11/2000 | Nữ |
79 | 1810A02 | 18A10010092 | Đỗ Thị Minh | Hiếu | '05/12/2000 | Nữ |
80 | 1810A02 | 18A10010309 | Hoàng Thanh | Thúy | '25/02/2000 | Nữ |
81 | 1810A03 | 18A10010134 | Nguyễn Thị Kim | Duyên | '07/11/2000 | Nữ |
82 | 1810A03 | 18A10010138 | Nguyễn Thị | Hiền | '09/11/2000 | Nữ |
83 | 1810A03 | 18A10010351 | Nguyễn Thị Thanh | Huệ | '20/06/2000 | Nữ |
84 | 1810A03 | 18A10010142 | Phạm Thị | Ngoãn | '23/06/1999 | Nữ |
85 | 1810A03 | 18A10010120 | Trương Minh | Tuân | '16/01/2000 | Nam |
86 | 1810A04 | 18A10010279 | Hà Thị Vân | Anh | '05/09/2000 | Nữ |
87 | 1810A04 | 18A10010347 | Trịnh Thị | Duyên | '10/11/2000 | Nữ |
88 | 1810A04 | 18A10010254 | Hoàng Phương | Hạnh | '26/03/2000 | Nữ |
89 | 1810A04 | 18A10010028 | Trần Mai | Hiền | '26/03/2000 | Nữ |
90 | 1810A04 | 18A10010186 | Đỗ Thị | Liên | '19/02/2000 | Nữ |
91 | 1810A04 | 18A10010241 | Vũ Thị | Linh | '14/01/2000 | Nữ |
92 | 1810A04 | 18A10010208 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | '13/08/2000 | Nữ |
93 | 1810A04 | 18A10010308 | Nguyễn Đình | Tưởng | '08/11/2000 | Nam |
94 | 1810A04 | 18A10010162 | Vũ Thị Tố | Uyên | '18/07/2000 | Nữ |
95 | 1810A05 | 18A10010101 | Nguyễn Thị | Hoa | '17/07/2000 | Nữ |
96 | 1810A05 | 18A10010013 | Lương Quốc | Huy | '28/09/1998 | Nam |
97 | 1810A05 | 18A10010144 | Nguyễn Thị | Lĩnh | '09/04/2000 | Nữ |
98 | 1810A05 | 18A10010037 | Nguyễn Thị | Mai | '12/09/2000 | Nữ |
99 | 1810A05 | 18A10010057 | Nguyễn Đình | Phong | '26/06/2000 | Nam |
100 | 1810A05 | 18A10010243 | Lê Thị | Thúy | '26/07/2000 | Nữ |