Thông báo triệu tập các SV/HV tham dự Buổi Đối thoại cấp khoa năm học 2023-2024.
Thời gian sinh viên có mặt: 13:30 ngày 28/02/2024
Địa điểm: P52 – Khu giảng đường khoa CNTT 96 Định Công Hoàng Mai Hà nội
Danh sách SV, HV được triệu tập
STT | Mã sinh viên | Họ tên | Ngày sinh | Lớp |
1 | 23A1001D0016 | Nguyễn Thị Lan Anh | 01/11/2005 | 2310A06 |
2 | 23A1001D0097 | Mã Xuân Dương | 03/01/2005 | 2310A06 |
3 | 23A1001D0295 | Nguyễn Thị Linh Phương | 05/01/2005 | 2310A06 |
4 | 23A1001D0346 | Dương Quốc Thịnh | 21/06/2005 | 2310A06 |
5 | 23A10010313 | Đỗ Đức Quyết | 09/11/2005 | 2310A05 |
6 | 23A10010124 | Nguyễn Thu Hạ | 09/12/2005 | 2310A05 |
7 | 23A10010255 | Nguyễn Đức Minh | 13/08/2005 | 2310A05 |
8 | 23A10010047 | Nguyễn Hạnh Chi | 12/04/2005 | 2310A05 |
9 | 23A1001D0286 | Lê Xuân Phong | 07/10/2005 | 2310A04 |
10 | 23A1001D0183 | Nguyễn Tiến Huy | 18/11/2005 | 2310A04 |
11 | 23A1001D0026 | Vũ Trường Anh | 13/10/2005 | 2310A04 |
12 | 23A1001D0038 | Chu Thị Thanh Bình | 24/09/2005 | 2310A04 |
13 | 23A10010025 | Vũ Quang Anh | 21/06/2005 | 2310A03 |
14 | 23A10010031 | Khương Công Ba | 03/11/2005 | 2310A03 |
15 | 23A100100233 | Nguyễn Văn Lực | 04/05/2005 | 2310A03 |
16 | 23A100100221 | Phùng Thị Thùy Linh | 26/09/2005 | 2310A03 |
17 | 23A1001D0164 | Nguyễn Mạnh Hùng | 22/09/2005 | 2310A02 |
18 | 23A1001D0113 | Lê Hương Giang | 11/11/2005 | 2310A02 |
19 | 23A1001D0290 | Đỗ Bảo Phúc | 20/12/2005 | 2310A02 |
20 | 23A1001D0092 | Trần Văn Dũng | 14/12/2005 | 2310A02 |
21 | 23A1001D0180 | Lê Tài QuốC Huy | 04/05/2005 | 2310A01 |
22 | 23A1001D0175 | Lê Thi Hương | 27/05/2005 | 2310A01 |
23 | 23A1001D0399 | Đỗ Tố Uyên | 1/5/2005 | 2310A01 |
24 | 23A1001D0405 | Đinh Thành Vinh | 16/10/2005 | 2310A01 |
25 | 22K100004 | Phạm Quyết Tâm | 2210K01 | |
26 | 22A1001D0036 | Nguyễn Thị Mỹ Bình | 27/07/04 | 2210A06 |
27 | 22A1001D0158 | Ngô Quang Huy | 19/12/04 | 2210A06 |
28 | 22A1001D0199 | Nguyễn Thế Lộc | 28/12/04 | 2210A06 |
29 | 22A1001D0314 | Dương Thị Thương | 25/03/04 | 2210A06 |
30 | 22A1001D0076 | Lê Nghĩa Dũng | 02/12/04 | 2210A05 |
31 | 22A1001D0188 | Nguyễn Thị Tú Lan | 06/01/04 | 2210A05 |
32 | 22A1001D0277 | Lê Minh Quang | 01/03/04 | 2210A05 |
33 | 22A1001D0329 | Phạm Huyền Trang | 18/09/04 | 2210A05 |
34 | 22A1001D0027 | Vũ Hoàng Anh | 21/10/2004 | 2210A04 |
35 | 22A1001D0029 | Nguyễn Hồng Ánh | 06/08/2004 | 2210A04 |
36 | 22A1001D0152 | Đỗ Phúc Hưng | 29/03/2004 | 2210A04 |
37 | 22A1001D0242 | Trần Thị Yến Nhi | 05/11/2004 | 2210A04 |
38 | 22A1001D0243 | Trần Thùy Ninh | 01/02/2004 | 2210A04 |
39 | 22A1001D0328 | Nguyễn Thu Trang | 19/12/2004 | 2210A04 |
40 | 22A1001D0080 | Nguyễn Vũ Dũng | 04/06/2004 | 2210A03 |
41 | 22A1001D0052 | Lê Thị Đào | 13/07/2004 | 2210A03 |
42 | 22A1001D0265 | Nguyễn Thị Huyền Phương | 09/11/2004 | 2210A03 |
43 | 22A1001D0142 | Nguyễn Việt Hoàng | 24/09/2004 | 2210A03 |
44 | 22A1001D0048 | Đỗ Hải Đăng | 10/12/2004 | 2210A02 |
45 | 22A1001D0071 | Lê Mạnh Đức | 29/092004 | 2210A02 |
46 | 22A1001D0109 | Bùi Minh Hạnh | 05/12/2004 | 2210A02 |
47 | 22A1001D0174 | Lê Minh Khiêm | 06/04/2004 | 2210A01 |
48 | 22A1001D0126 | Vũ Minh Hiếu | 06/01/2004 | 2210A01 |
49 | 22A1001D0078 | Nguyễn Quang Dũng | 11/06/2004 | 2210A01 |
50 | 22A1001D0342 | Đỗ Xuân Trường | 25/11/2004 | 2210A01 |
51 | 21A100100422 | Đỗ Thanh Uyên | 25/10/2003 | 2110A5 |
52 | 21A100100141 | Tạ Đức Hoàn | 05/05/2003 | 2110A5 |
53 | 21A100100127 | Nông Văn Hiệp | 06/08/2003 | 2110A5 |
54 | 21A100100415 | Phạm Quốc Tuấn | 12/12/2003 | 2110A5 |
55 | 21K100003 | Nguyễn Văn Khái | 2110K01 | |
56 | 21A100100275 | Phạm Thị Hồng Nhung | 13/11/2003 | 2110A04 |
57 | 21A100100387 | Nguyễn Thị Đoan Trang | 13/09/2003 | 2110A04 |
58 | 21A100100402 | Phùng Danh Vũ Trường | 01/06/2003 | 2110A04 |
59 | 21A100100242 | Nguyễn Tấn Minh | 10/09/2003 | 2110A04 |
60 | 21A100100191 | Vũ Văn Lãm | 27/9/2003 | 2110A03 |
61 | 21A100100101 | Hán Đức Giang | 07/01/2003 | 2110A03 |
62 | 21A100100194 | Trần Võ Lâm | 14/11/2003 | 2110A03 |
63 | 21A100100038 | Vương Đăng Kim Bảo | 15/03/2003 | 2110A03 |
64 | 21A100100013 | Hoàng Việt Anh | 28/04/2003 | 2110A02 |
65 | 21A100100407 | Trần Minh Tuân | 20/05/2003 | 2110A02 |
66 | 21A100100240 | Nguyễn Nhật Minh | 30/12/2003 | 2110A02 |
67 | 21A100100283 | Nguyễn Hồng Phong | 02/07/2003 | 2110A02 |
68 | 21A100100340 | Phạm Tiến Thành | 26/12/2003 | 2110A01 |
69 | 21A100100067 | Đỗ Thùy Dương | 09/10/2003 | 2110A01 |
70 | 21A100100140 | Lương Thu Hoài | 01/10/2003 | 2110A01 |
71 | 21A100100137 | Nguyễn Minh Hòa | 15/11/2003 | 2110A01 |
72 | 20A10010217 | Đặng Thành Công | 20/5/2002 | 2010A05 |
73 | 20A10010034 | Phạm Hồng Quân | 15/12/2002 | 2010A05 |
74 | 20A10010279 | Nguyễn Thị Phương | 31/01/2002 | 2010A04 |
75 | 20A10010087 | Nguyễn Việt Phương | 11/08/2002 | 2010A04 |
76 | 20A10010171 | Đinh Thị Như Quỳnh | 2/26/2002 | 2010A03 |
77 | 20A10010370 | Nguyễn Minh Thủy | 7/22/2002 | 2010A03 |
78 | 20A10010211 | Hà Thị Phượng | 6/22/2002 | 2010A03 |
79 | 20A10010144 | Lường Thị Nguyệt | 5/25/2002 | 2010A03 |
80 | 20A10010140 | Kiều Mạnh Cường | 03/08/2002 | 2010A02 |
81 | 20A10010337 | Hoàng Thị Phương Duyên | 26/01/2002 | 2010A02 |
82 | 20A10010252 | Lê Trọng Thắng | 17/06/2002 | 2010A02 |
83 | 20A10010041 | Phạm Xuân Trường | 14/01/2002 | 2010A01 |
84 | 20A10010128 | Nguyễn Quang Thắng | 04/04/2002 | 2010A01 |
85 | 20A10010357 | Nguyễn Anh Trung | 08/09/2002 | 2010A01 |
86 | 20A10010333 | Nguyễn Tiến Trường | 07/01/2002 | 2010A01 |
87 | 19A10010204 | Nghiêm Thị Thu Linh | 18/05/2001 | 1910A05 |
88 | 19A10010001 | Khuất Đình Quân | 27/05/2001 | 1910A05 |
89 | 19A10010142 | Hà Thị Hạnh | 26/07/2001 | 1910A04 |
90 | 19A10010348 | Ma Thị Huyền | 03/12/2001 | 1910A04 |
91 | 19A10010105 | Đỗ Mai Hoa | 19/08/2001 | 1910A03 |
92 | 19A10010305 | Nguyễn Công Viên | 20/12/2001 | 1910A03 |
93 | 19A10010006 | Đỗ Thị Bích | 19/11/2001 | 1910A02 |
94 | 19A10010013 | Đàm Thu Hằng | 25/10/2001 | 1910A02 |
95 | 19A10010375 | Đinh Thị Thu Hiền | 28/07/2001 | 1910A01 |
96 | 19A10010047 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 10/01/2001 | 1910A01 |
97 | 19A10010182 | Nguyễn Duy Huy | 21/02/2001 | 1910A01 |
98 | 18A10010339 | Khương Văn Toàn | 22/03/2000 | 1810A04 |
99 | 18A10010181 | Nguyễn Quang Huy | 13/10/2000 | 1810A03 |
100 | 18A10010247 | Phạm Quang Chiến | 24/03/2000 | 1810A03 |
101 | 17A10010232 | Trần Minh Hoàng | 07/07/1999 | 17A3 |
102 | 17A10010036 | Nguyễn Công Lâm | 20/10/1999 | 17A3 |
103 | 16A10010238 | Hà Trí Kiên | 07/03/1998 | 1610A04 |