Kết quả phân chuyên ngành học kỳ 2 năm học 2024-2025
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI | |||||
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |||||
KẾT QUẢ XÉT CHUYÊN NGÀNH | |||||
Học kỳ 2 năm học 2024-2025 | |||||
STT | Mã sinh viên | Họ tên | Lớp | Bậc đào tạo | Chuyên ngành |
1 | 19A10010374 | Nguyễn Đình Tài | 1910A01 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
2 | 19A10010306 | Lê Đình Đức | 1910A02 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
3 | 21A100100332 | Tô Xuân Thái | 2110A01 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
4 | 21A100100417 | Đào Huy Tuệ | 2110A01 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
5 | 21A100100144 | Nguyễn Huy Hoàng | 2110A01 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
6 | 21A100100395 | Ngô Xuân Trọng | 2110A03 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
7 | 21A100100215 | Đào Xuân Lộc | 2110A03 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
8 | 21A100100300 | Phan Duy Quang | 2110A03 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
9 | 21A100100347 | Lý Thị Thảo | 2110A04 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
10 | 21A100100434 | Phan Ngọc Vũ | 2110A04 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
11 | 21A100100289 | Nguyễn Công Phúc | 2110A04 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
12 | 21A100100296 | Hà Việt Quang | 2110A04 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
13 | 21A100100354 | Phạm Trung Thắng | 2110A05 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
14 | 21A100100273 | Hoàng Ngọc Nhất | 2110A05 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
15 | 22A1001D0131 | Nguyễn Thị Thúy Hòa | 2210A01 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
16 | 22A1001D0097 | Trần Trọng Giang | 2210a01 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
17 | 22A1001D0379 | Hoàng Hải Yến | 2210A01 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
18 | 22A1001D0159 | Nguyễn Đình Huy | 2210A01 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
19 | 22A1001D0230 | Đỗ Nguyên Ngọc | 2210A01 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
20 | 22A1001D0038 | Trần Khánh Chi | 2210A01 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
21 | 22A1001D0293 | Đặng Duy Thắng | 2210A01 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
22 | 22A1001D0011 | Mai Tuyết Anh | 2210A01 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
23 | 22A1001D0200 | Vũ Trọng Lộc | 2210A01 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
24 | 22A1001D0375 | Nguyễn Thế Vũ | 2210A01 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
25 | 22A1001D0149 | Đoàn Mạnh Hùng | 2210A02 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
26 | 22A1001D0176 | Ninh Nguyên Khoa | 2210a02 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
27 | 22A1001D0090 | Lý Anh Duy | 2210A02 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
28 | 22A1001D0204 | Nguyễn Thành Long | 2210A02 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
29 | 22A1001D0048 | Đỗ Hải Đăng | 2210A02 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
30 | 22A1001D0325 | Đinh Thị Trà | 2210A02 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
31 | 22A1001D0361 | Lê Thị Tuyết | 2210A02 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
32 | 22A1001D0326 | Phạm Văn Trà | 2210A02 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
33 | 22A1001D0287 | Nguyễn Văn Sang | 2210A03 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
34 | 22A1001D0233 | Lê Thị Thảo Ngọc | 2210A03 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
35 | 22A1001D0323 | Nguyễn Hữu Toàn | 2210A03 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
36 | 21A100100043 | Nguyễn Đức Cảnh | 2210A03 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
37 | 22A1001D0091 | Nguyễn Thế Duy | 2210A03 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
38 | 22A1001D0052 | Lê Thị Đào | 2210A03 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
39 | 22A1001D0092 | Phạm Khánh Duy | 2210A04 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
40 | 22A1001D0123 | Thái Văn Hiếu | 2210A04 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
41 | 22A1001D0102 | Vũ Duy Giáp | 2210A04 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
42 | 22A1001D0194 | Nguyễn Phương Linh | 2210A04 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
43 | 22A1001D0004 | Bùi Hoàng Anh | 2210A04 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
44 | 22A1001D0366 | Quách Hùng Việt | 2210A04 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
45 | 22A1001D0353 | Nguyễn Đình Tuấn | 2210A05 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
46 | 22A1001D0144 | Ngô Quang Hơn | 2210A05 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
47 | 22A1001D0037 | Hà Đình Cảnh | 2210A05 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
48 | 22A1001D0198 | Nguyễn Thành Lộc | 2210A05 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
49 | 22A1001D0100 | Trương Thị Hương Giang | 2210A05 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
50 | 22A1001D0138 | Nguyễn Thị Thu Hoàn | 2210A05 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
51 | 22A1001D0104 | Nguyễn Đức Hải | 2210A05 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
52 | 22A1001D0068 | Bùi Trung Đông | 2210A05 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
53 | 22A1001D0022 | Nguyễn Việt Anh | 2210A05 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
54 | 22A1001D0093 | Phan Đình Duy | 2210A05 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
55 | 22A1001D0101 | Vũ Thị Hương Giang | 2210A06 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
56 | 22A1001D0130 | Nguyễn Thị Hòa | 2210A06 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
57 | 22A1001D0285 | Phạm Thị Như Quỳnh | 2210A06 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
58 | 22A1001D0331 | Nguyễn Thuỳ Trinh | 2210A06 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
59 | 22A1001D0041 | Nguyễn Thanh Chương | 2210A06 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
60 | 22A1001D0096 | Nguyễn Thị Châu Giang | 22A10A04 | Cử nhân | CN Đa phương tiện |
61 | 22A1001D0117 | Nguyễn Mạnh Hiếu | 2210A04 | Kỹ sư | Không duyệt |
62 | 22A1001D0342 | Đỗ Duy Trường | 2210A01 | Kỹ sư | Không duyệt |
63 | 22a1001d0264 | Nguyễn Lan Phương | 2210A02 | Kỹ sư | Không duyệt |
64 | 22A1001D0281 | Dương Xuân Quý | Kỹ sư | Không duyệt | |
65 | 19A10010382 | Nguyễn Tuấn Anh | 1901A04 | Kỹ sư | CN phần mềm |
66 | 21A100100297 | Lê Đức Quang | 2110A05 | Kỹ sư | CN phần mềm |
67 | 22A1001D0189 | Trần Thị Kim Liên | 2210A01 | Cử nhân | CN phần mềm |
68 | 22A1001D0318 | Lê Duy Thủy | 2210A01 | Kỹ sư | CN phần mềm |
69 | 22A1001D0024 | Trần Chung Anh | 2210A01 | Kỹ sư | CN phần mềm |
70 | 22A1001D0043 | Vi Xuân Cử | 2210A01 | Cử nhân | CN phần mềm |
71 | 22A1001D0032 | Đào Quang Biên | 2210A01 | Cử nhân | CN phần mềm |
72 | 22A1001D0078 | Nguyễn Quang Dũng | 2210A01 | Kỹ sư | CN phần mềm |
73 | 22A1001D0126 | Vũ Minh Hiếu | 2210A01 | Kỹ sư | CN phần mềm |
74 | 22A1001D0229 | Ngô Xuân Nghiêm | 2210A01 | Kỹ sư | CN phần mềm |
75 | 22A1001D0267 | Đỗ Minh Quân | 2210A01 | Cử nhân | CN phần mềm |
76 | 22A1001D0235 | Trần Bảo Nguyên | 2210A02 | Kỹ sư | CN phần mềm |
77 | 22A1001D0223 | Nguyễn Thành Nam | 2210A02 | Kỹ sư | CN phần mềm |
78 | 22A1001D0207 | Phạm Mạnh Lực | 2210A02 | Cử nhân | CN phần mềm |
79 | 22A1001D0071 | Lê Mạnh Đức | 2210A02 | Cử nhân | CN phần mềm |
80 | 22A1001D0350 | Dương Đức Tuấn | 2210A02 | Cử nhân | CN phần mềm |
81 | 22A1001D0121 | Nguyễn Văn Hiếu | 2210A02 | Cử nhân | CN phần mềm |
82 | 22A1001D0322 | Ngô Chí Tình | 2210A02 | Cử nhân | CN phần mềm |
83 | 22A1001D0341 | Đỗ Đan Trường | 2210A02 | Kỹ sư | CN phần mềm |
84 | 22A1001D0132 | Phạm Minh Hòa | 2210A02 | Kỹ sư | CN phần mềm |
85 | 22A1001D0017 | Nguyễn Thị Lan Anh | 2210A02 | Cử nhân | CN phần mềm |
86 | 22A1001D0098 | Trần Trường Giang | 2210A02 | Kỹ sư | CN phần mềm |
87 | 22A1001D0048 | Đỗ Hải Đăng | 2210A02 | Cử nhân | CN phần mềm |
88 | 22A1001D0067 | Đỗ Thị Doan | 2210A02 | Kỹ sư | CN phần mềm |
89 | 22A1001D0316 | Nguyễn Thị Minh Thúy | 2210A02 | Kỹ sư | CN phần mềm |
90 | 22A1001D0045 | Vũ Việt Cường | 2210A03 | Kỹ sư | CN phần mềm |
91 | 22A1001D0275 | Trần Anh Quân | 2210A03 | Kỹ sư | CN phần mềm |
92 | 22A1001D0134 | Phan Thị Hồng Hoài | 2210A03 | Cử nhân | CN phần mềm |
93 | 22A1001D0304 | Trần Thị Mai Thi | 2210A03 | Cử nhân | CN phần mềm |
94 | 22A1001D0107 | Dương Thị Hằng | 2210A03 | Cử nhân | CN phần mềm |
95 | 22A1001D0377 | Cao Đình Vương | 2210A03 | Kỹ sư | CN phần mềm |
96 | 22A1001D0212 | Trần Thị Mai | 2210A03 | Kỹ sư | CN phần mềm |
97 | 22A1001D0033 | Đào Thanh Bình | 2210A03 | Kỹ sư | CN phần mềm |
98 | 22A1001D0003 | An Đức Anh | 2210A03 | Kỹ sư | CN phần mềm |
99 | 22A1001D0192 | Lê Thùy Linh | 2210A03 | Kỹ sư | CN phần mềm |
100 | 22A1001D0250 | Trần Hồng Phong | 2210A03 | Kỹ sư | CN phần mềm |
101 | 22A1001D0049 | Nguyễn Hải Đăng | 2210A03 | Cử nhân | CN phần mềm |
102 | 22A1001D0378 | Tống Tâm Xuân | 2210A04 | Kỹ sư | CN phần mềm |
103 | 22A1001D0029 | Nguyễn Hồng Ánh | 2210A04 | Kỹ sư | CN phần mềm |
104 | 22A1001D0338 | Nguyễn Minh Trung | 2210A04 | Kỹ sư | CN phần mềm |
105 | 22A1001D0027 | Vũ Hoàng Anh | 2210A04 | Kỹ sư | CN phần mềm |
106 | 22A1001D0257 | Nguyễn Văn Phúc | 2210A04 | Kỹ sư | CN phần mềm |
107 | 22A1001D0066 | Nguyễn Thiết Độ | 2210A04 | Cử nhân | CN phần mềm |
108 | 22A1001D0152 | Đỗ Phúc Hưng | 2210A04 | Kỹ sư | CN phần mềm |
109 | 22A1001D0324 | Nguyễn Quốc Toàn | 2210A04 | Kỹ sư | CN phần mềm |
110 | 22A1001D0123 | Thái Văn Hiếu | 2210A04 | Cử nhân | CN phần mềm |
111 | 22A1001D0301 | Nguyễn Thế Thành | 2210A04 | Kỹ sư | CN phần mềm |
112 | 22A1001D0276 | Đỗ Tiến Quang | 2210A04 | Kỹ sư | CN phần mềm |
113 | 22A1001D0308 | Hoàng Thị Kim Thoa | 2210A04 | Cử nhân | CN phần mềm |
114 | 22A1001D0242 | Trần Thị Yến Nhi | 2210A04 | Cử nhân | CN phần mềm |
115 | 22A1001D0075 | Đinh Tuấn Dũng | 2210A04 | Kỹ sư | CN phần mềm |
116 | 22A1001D0243 | Trần Thùy Ninh | 2210A04 | Cử nhân | CN phần mềm |
117 | 22A1001D0112 | Cao Trần Quốc Hiệp | 2210A04 | Cử nhân | CN phần mềm |
118 | 22A1001D0358 | Phạm Thanh Tùng | 2210A04 | Cử nhân | CN phần mềm |
119 | 22A1001D0117 | Nguyễn Mạnh Hiếu | 2210A04 | Kỹ sư | CN phần mềm |
120 | 22A1001D0177 | Trần Văn Khởi | 2210A04 | Kỹ sư | CN phần mềm |
121 | 22A1001D0344 | Lưu Kiến Trường | 2210A04 | Cử nhân | CN phần mềm |
122 | 22A1001D0245 | Đinh Trần Tiến Phát | 2210A04 | Kỹ sư | CN phần mềm |
123 | 22A1001D0040 | Nguyễn Khắc Chính | 2210A05 | Cử nhân | CN phần mềm |
124 | 22A1001D0307 | Nguyễn Thị Thơ | 2210A05 | Kỹ sư | CN phần mềm |
125 | 22A1001D0201 | Đỗ Thành Long | 2210A05 | Cử nhân | CN phần mềm |
126 | 22A1001D0118 | Nguyễn Minh Hiếu | 2210A05 | Cử nhân | CN phần mềm |
127 | 22A1001D0076 | Lê Nghĩa Dũng | 2210A05 | Cử nhân | CN phần mềm |
128 | 22A1001D0244 | Nguyễn Thị Oanh | 2210A05 | Cử nhân | CN phần mềm |
129 | 22A1001D0214 | Nguyễn Văn Mạnh | 2210A05 | Cử nhân | CN phần mềm |
130 | 22A1001D0188 | Nguyễn Thị Tú Lan | 2210A05 | Cử nhân | CN phần mềm |
131 | 22A1001D0227 | Trần Phương Ngân | 2210A05 | Kỹ sư | CN phần mềm |
132 | 22A1001D0155 | Nguyễn Mai Hương | 2210A05 | Cử nhân | CN phần mềm |
133 | 22A1001D0329 | Phạm Huyền Trang | 2210A05 | Cử nhân | CN phần mềm |
134 | 22A1001D0289 | Nguyễn Minh Sơn | 2210A05 | Kỹ sư | CN phần mềm |
135 | 22A1001D0277 | Lê Minh Quang | 2210A05 | Kỹ sư | CN phần mềm |
136 | 22A1001D0030 | Trương Ngọc Ánh | 2210A05 | Kỹ sư | CN phần mềm |
137 | 22A1001D0197 | Trương Thùy Linh | 2210A05 | Kỹ sư | CN phần mềm |
138 | 22A1001D0271 | Nguyễn Minh Quân | 2210A05 | Kỹ sư | CN phần mềm |
139 | 22A1001D0198 | Nguyễn Thành Lộc | 2210A05 | Kỹ sư | CN phần mềm |
140 | 22A1001D0125 | Trần Minh Hiếu | 2210A06 | Cử nhân | CN phần mềm |
141 | 22A1001D0199 | Nguyễn Thế Lộc | 2210A06 | Kỹ sư | CN phần mềm |
142 | 22A1001D0314 | Dương Thị Thương | 2210A06 | Cử nhân | CN phần mềm |
143 | 22A1001D0237 | Vi Thị Thu Hà Nhận | 2210A06 | Cử nhân | CN phần mềm |
144 | 22A1001D0331 | Nguyễn Thuỳ Trinh | 2210A06 | Cử nhân | CN phần mềm |
145 | 22A1001D0015 | Nguyễn Hoàng Hải Anh | 2210A06 | Cử nhân | CN phần mềm |
146 | 22A1001D0184 | Trần Văn Hải Lâm | 2210A06 | Cử nhân | CN phần mềm |
147 | 21A100100406 | Nguyễn Thanh Tú | 2110A01 | Cử nhân | Mạng và ATHT |
148 | 22A1001D0001 | Nguyễn Đức An | 2210A01 | Cử nhân | Mạng và ATHT |
149 | 22A1001D0140 | Mai trọng hoàng | 2210A01 | Kỹ sư | Mạng và ATHT |
150 | 22A1001D0315 | Phạm Kim Thương | 2210A01 | Cử nhân | Mạng và ATHT |
151 | 22A1001D0249 | Trần Đại Phong | 2210A02 | Kỹ sư | Mạng và ATHT |
152 | 22A1001D0336 | Lê Bảo Trung | 2210A02 | Kỹ sư | Mạng và ATHT |
153 | 22A1001D0370 | Phạm Quang Vinh | 2210A02 | Kỹ sư | Mạng và ATHT |
154 | 22A1001D0286 | Hà Văn Sang | 2210A02 | Kỹ sư | Mạng và ATHT |
155 | 22A1001D0255 | Nguyễn Đình Phúc | 2210A02 | Kỹ sư | Mạng và ATHT |
156 | 22A1001D0261 | Hoàng Việt Phương | 2210A02 | Kỹ sư | Mạng và ATHT |
157 | 22A1001D0164 | Trần Thị Huyền | 2210A03 | Cử nhân | Mạng và ATHT |
158 | 22A1001D0343 | Lưu Đức Trường | 2210A03 | Kỹ sư | Mạng và ATHT |
159 | 22A1001D0371 | Tô Quang Vinh | 2210A03 | Kỹ sư | Mạng và ATHT |
160 | 22A1001D0080 | Nguyễn Vũ Dũng | 2210A03 | Cử nhân | Mạng và ATHT |
161 | 22A1001D0295 | Hoàng Anh Thắng | 2210A03 | Kỹ sư | Mạng và ATHT |
162 | 22A1001D0377 | Cao Đình Vương | 2210A03 | Kỹ sư | Mạng và ATHT |
163 | 22A1001D0270 | Nguyễn Hoàng Quân | 2210A04 | Cử nhân | Mạng và ATHT |
164 | 22A1001D0074 | Nguyễn Đình Minh Đức | 2210A05 | Cử nhân | Mạng và ATHT |
165 | 22A1001D0151 | Nguyễn Trọng Hùng | 2210A05 | Kỹ sư | Mạng và ATHT |
166 | 22A1001D0280 | Đỗ Đức Quý | 2210A06 | Cử nhân | Mạng và ATHT |
167 | 22A1001D0031 | Lê Xuân Bắc | 2210A06 | Kỹ sư | Mạng và ATHT |
168 | 22A1001D0292 | Phùng Thế Thăng | 2210A06 | Kỹ sư | Mạng và ATHT |
169 | 21A100100026 | Phạm Đức Anh | 2110A02 | Cử nhân | CNTT |
170 | 22A1001D0318 | Lê Duy Thủy | 2210A01 | Cử nhân | CNTT |
171 | 22A1001D0053 | Đồng Xuân Đạt | 2210A01 | Cử nhân | CNTT |
172 | 22A1001D0290 | Ma Thị Sú | 2210A01 | Cử nhân | CNTT |
173 | 22A1001D0089 | Hoàng Minh Duy | 2210A01 | Cử nhân | CNTT |
174 | 22A1001D0034 | Dương Thanh Bình | 2210A02 | Cử nhân | CNTT |
175 | 22A1001D0109 | Bùi Minh Hạnh | 2210A02 | Cử nhân | CNTT |
176 | 22A1001D0231 | Đỗ Thị Bích Ngọc | 2210A02 | Cử nhân | CNTT |
177 | 22A1001D0351 | Hà Tiến Tuấn | 2210A03 | Cử nhân | CNTT |
178 | 22A1001D0265 | Nguyễn Thị Huyền Phương | 2210A03 | Cử nhân | CNTT |
179 | 22A1001D0276 | Đỗ Tiến Quang | 2210A04 | Cử nhân | CNTT |
180 | 22A1001D0075 | Đinh Tuấn Dũng | 2210A04 | Cử nhân | CNTT |
181 | 22A1001D0138 | Nguyễn Thị Thu Hoàn | 2210A05 | Cử nhân | CNTT |
182 | 22A1001D0258 | Nguyễn Văn Phúc | 2210A05 | Cử nhân | CNTT |
183 | 22A1001D0036 | Nguyễn Thị Mỹ Bình | 2210A06 | Cử nhân | CNTT |
KHOA CNTT |