Thông báo danh sách (dự kiến) xét cấp Khoa về việc cấp học bổng KKHT học kỳ 2 năm học 2024-2025
Thông báo danh sách (dự kiến) xét cấp Khoa về việc cấp học bổng KKHT học kỳ 2 năm học 2024-2025
- Danh sách dự kiến đề nghị xét cấp học bổng: xem danh sách (*) đăng dưới đây
- Để được xét cấp học bổng, sinh viên cần làm các việc sau:
- Nộp Đơn xin cấp học bổng, mẫu đơn lấy theo link:https://docs.google.com/document/d/1140ZtW9AE0HLmRcHF4J79UxkliBIWsP-SrblRBYfqgs/edit?usp=sharing
- Khai thông tin minh chứng học bổng qua Form (link:https://forms.gle/EYWKyGr4Z1j7iijN9)
- Sinh viên nộp đơn và minh chứng học bổng (bản cứng) tại phòng 1.1, thời gian: từ 8h00 đến 11h30 ngày 28 tháng 08 năm 2025.
- Nếu có thắc mắc, Sinh viên liên hệ qua e-mail với CVHT (có CC: cntt@hou.edu.vn) trước 10h30 ngày 28/08/2025 để được giải đáp, CVHT hoàn thành việc giải đáp qua e-mail (có CC đến địa chỉ email của Khoa) trước 11h30 ngày 28/08/2025.
Danh sách (*) như sau:
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
TBCHT4 |
Xếp loại RL |
Số TK-NH |
1 |
An Đức Anh |
12/09/2004 |
2210A03KS |
3,09 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
2 |
Chu Quỳnh Anh |
23/10/2003 |
2110A04KS |
3,38 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
3 |
Chu Việt Anh |
26/11/2006 |
2410A03KS |
2,95 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
4 |
Đặng Ngọc Anh |
21/01/2003 |
2110A03 |
3,27 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
5 |
Đoàn Phan Anh |
29/07/2005 |
2310A05 |
3,19 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
6 |
Kim Ngọc Anh |
30/03/2006 |
2410A03 |
3,00 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
7 |
Lê Tiến Anh |
24/05/2006 |
2410A05 |
2,82 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
8 |
Nguyễn Đình Anh |
27/02/2005 |
2310A01 |
3,43 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
9 |
Nguyễn Thái Anh |
22/02/2005 |
2310A05 |
2,88 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
10 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
15/04/2004 |
2210A02 |
2,88 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
11 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
29/09/2003 |
2110A04KS |
3,50 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
12 |
Vũ Quang Anh |
21/06/2005 |
2310A03KS |
3,60 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
13 |
Vũ Việt Anh |
09/08/2003 |
2110A02KS |
3,88 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
14 |
Lê Thị Ngọc Ánh |
11/07/2003 |
2110A01KS |
3,63 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
15 |
Khương Công Ba |
03/11/2005 |
2310A03 |
2,90 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
16 |
Đinh Trọng Quốc Bảo |
14/08/2006 |
2410A01 |
3,55 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
17 |
Nguyễn Huy Bằng |
25/07/2005 |
2310A06 |
2,85 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
18 |
Bùi Hữu Bình |
12/04/2006 |
2410A01 |
3,21 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
19 |
Đào Duy Bình |
01/12/2005 |
2310A05 |
3,05 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
20 |
Nguyễn Hạnh Chi |
12/04/2005 |
2310A05 |
2,98 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
21 |
Lê Nhạc Chí Công |
23/10/2005 |
2310A01 |
2,95 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
22 |
Đàm Phương Dung |
13/10/2003 |
2110A03KS |
3,63 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
23 |
Nguyễn Anh Duy |
19/06/2005 |
2310A06KS |
2,80 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
24 |
Nguyễn Quang Duy |
17/04/2005 |
2310A05KS |
2,93 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
25 |
Phạm Thị Quỳnh Duyên |
05/12/2005 |
2310A02KS |
2,80 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
26 |
Phạm Thành Đạt |
23/10/2006 |
2410A07 |
3,00 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
27 |
Cao Mạnh Đức |
14/06/2005 |
2310A04 |
2,80 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
28 |
Lê Trường Giang |
13/03/2005 |
2310A03KS |
2,90 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
29 |
Trần Trường Giang |
21/06/2004 |
2210A02KS |
3,13 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
30 |
Đỗ Ngọc Giao |
02/12/2003 |
2110A03KS |
3,00 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
31 |
Đinh Thị Hà |
05/02/2005 |
2310A02KS |
2,94 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
32 |
Nguyễn Thu Hạ |
09/12/2005 |
2310A05 |
3,20 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
33 |
Hoàng Minh Hiếu |
02/09/2005 |
2310A02 |
3,10 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
34 |
Phan Quang Hiếu |
27/01/2005 |
2310A06KS |
2,83 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
35 |
Trần Minh Hiếu |
29/02/2004 |
2210A06 |
3,16 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
36 |
Trương Ngọc Hiếu |
12/02/2005 |
2310A03 |
2,90 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
37 |
Nguyễn Minh Hòa |
15/11/2003 |
2110A01KS |
3,75 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
38 |
Tô Xuân Hoài |
23/09/2005 |
2310A05 |
2,95 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
39 |
Tạ Đức Hoàn |
05/05/2003 |
2110A05KS |
3,38 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
40 |
Mai Trọng Hoàng |
04/02/2004 |
2210A01KS |
3,08 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
41 |
Chu Thị Hồng |
12/08/2006 |
2410A01 |
3,08 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
42 |
Vi Lương Ngọc Huy |
20/03/2005 |
2310A03KS |
3,38 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
43 |
Mai Thị Khánh Huyền |
25/08/2006 |
2410A02 |
3,37 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
44 |
Nguyễn Ngọc Huyền |
12/12/2005 |
2310A06KS |
2,88 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
45 |
Nguyễn Quốc Hưng |
22/10/2005 |
2310A05KS |
3,30 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
46 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
12/11/2003 |
2110A04KS |
3,13 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
47 |
Phạm Văn Khang |
18/02/2005 |
2310A05KS |
2,98 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
48 |
Dương Quang Linh |
13/03/2006 |
2410A03KS |
2,92 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
49 |
Nguyễn Thị Loan |
23/02/2005 |
2310A04 |
3,68 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
50 |
Nguyễn Hữu Lộc |
15/05/2005 |
2310A01 |
3,05 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
51 |
Nguyễn Thế Lộc |
28/12/2004 |
2210A06KS |
3,13 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
52 |
Phạm Thị Xuân Lộc |
09/06/2005 |
2310A02 |
3,50 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
53 |
Nguyễn Văn Lực |
04/05/2005 |
2310A03 |
3,08 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
54 |
Hồ Khánh Ly |
26/10/2005 |
2310A06KS |
2,85 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
55 |
Nguyễn Phương Mai |
06/04/2003 |
2110A03KS |
3,63 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
56 |
Đỗ Hải Nam |
18/11/2003 |
2110A01KS |
3,50 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
57 |
Nguyễn Tín Nam |
05/09/2005 |
2310A05 |
2,90 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
58 |
Ngô Xuân Nghiêm |
05/04/2004 |
2210A01KS |
3,22 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
59 |
Bùi Kim Ngọc |
30/12/2003 |
2110A01KS |
3,00 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
60 |
Trần Hồng Ngọc |
07/10/2006 |
2410A01 |
3,37 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
61 |
Nguyễn Đình Nguyên |
31/05/2005 |
2310A05 |
3,00 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
62 |
Đặng Thị Yến Nhi |
22/11/2005 |
2310A04 |
3,08 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
63 |
Đỗ Trọng Ninh |
28/09/2003 |
2110A02KS |
3,50 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
64 |
Trần Hồng Phong |
30/08/2004 |
2210A03KS |
3,22 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
65 |
Lê Thiên Phú |
16/08/2005 |
2310A06KS |
3,20 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
66 |
Mai Nam Phương |
04/10/2005 |
2310A02KS |
3,10 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
67 |
Ngô Minh Phương |
05/09/2003 |
2110A01KS |
3,38 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
68 |
Nguyễn Thị Linh Phương |
05/01/2005 |
2310A06 |
2,85 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
69 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
26/07/2003 |
2110A03KS |
3,25 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
70 |
Trần Anh Quân |
10/07/2004 |
2210A03KS |
3,56 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
71 |
Phạm Quang Sáng |
17/08/2005 |
2310A03 |
2,80 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
72 |
Phạm Thế Son |
25/04/2006 |
2410A07 |
3,03 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
73 |
Nguyễn Ngọc Tân |
09/05/2003 |
2110A04KS |
3,25 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
74 |
Chu Văn Thạch |
29/10/2005 |
2310A01 |
3,10 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
75 |
Võ Thị Thanh |
21/08/2003 |
2110A03KS |
3,25 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
76 |
Nguyễn Thị Thảo |
25/10/2005 |
2310A05 |
3,09 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
77 |
Hoàng Anh Thắng |
23/11/2004 |
2210A03KS |
2,88 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
78 |
Phạm Quang Thắng |
19/10/2003 |
2110A02KS |
3,38 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
79 |
Dương Quốc Thịnh |
21/06/2005 |
2310A06KS |
3,25 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
80 |
Bùi Thị Thương |
25/01/2005 |
2310A04KS |
3,33 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
81 |
Nguyễn Thị Thương |
21/05/2003 |
2110A01KS |
3,63 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
82 |
Nguyễn Hữu Tín |
11/11/2005 |
2310A06KS |
2,93 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
83 |
Nguyễn Quốc Toản |
06/06/2005 |
2310A04KS |
3,20 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
84 |
Vũ Nam Trung |
28/08/2005 |
2310A05 |
3,33 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
85 |
Nguyễn Anh Tuấn |
11/12/2005 |
2410A01 |
3,29 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
86 |
Phạm Quốc Tuấn |
12/12/2003 |
2110A05KS |
3,50 |
Xuất sắc |
Theo số TK Sv nộp HP |
87 |
Phạm Thanh Tùng |
22/05/2004 |
2210A04 |
3,03 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
88 |
Nguyễn Thu Uyên |
30/03/2002 |
2410A02KS |
2,87 |
Tốt |
Theo số TK Sv nộp HP |
89 |
Nguyễn Tuấn Vũ |
03/11/2005 |
2310A04 |
3,20 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |
90 |
Nguyễn Thị Yến |
14/09/2005 |
2310A02 |
2,88 |
Khá |
Theo số TK Sv nộp HP |