Thông báo v/v Chuẩn bị nộp hồ sơ xét tốt nghiệp năm 2022)
1. Đối tượng:
-
Sinh viên tích lũy đủ điều kiện về kết quả học tập, rèn luyện (danh sách kèm theo dưới đây)
-
Khai thông tin sinh viên qua Form :https://forms.gle/zRddhuMJv4h2B8hE9 trước ngày 05/01/2023
2. Hồ sơ cần nộp gồm
-
Đơn đăng ký tốt nghiệp (mẫu 1 theo QĐ 4004 )
-
Bản cam kết sinh viên (theo mẫu quy định, không cần xin chữ ký CVHT)
-
Bằng tốt nghiệp THPT (bản photo có công chứng hoặc tương đương)
-
Chứng chỉ Giáo dục Quốc phòng (bản photo có công chứng)
-
Bằng tốt nghiệp THPT (bản gốc/chính để kiểm tra – đối với SV trước đây chưa được thẩm định bằng)
3. Thời gian nộp hồ sơ:
-
Giờ hành chính ngày 04, 05/01/2023.
-
Trước khi nộp, SV tự chụp ảnh toàn bộ giấy tờ trong hồ sơ để cập nhật lên hệ thống xét sau này.
-
Nộp trực tiếp: Phòng 17 khu giảng đường khoa CNTT
4. Lưu ý:
-
Để được xét công nhận tốt nghiệp, trước khi nộp hồ sơ này sinh viên phải:
-
Tham gia và hoàn thành (đã được đánh giá đạt) các Tuần sinh hoạt Công dân – Sinh viên theo kế hoạch từng năm học.
-
Hoàn thành các nghĩa vụ liên quan (tài chính, thư viện, …) và đạt đủ các tiêu chuẩn đối với việc xét công nhận tốt nghiệp.
-
Danh sách SV hiện có TBCTL>=2.0, Số TCTL>=140
STT | Lớp | Mã SV | Họ và | Tên | Ngày sinh |
1 | 1510A03 | 15A10010137 | Đinh Văn | Hoằng | '16/05/1997 |
2 | 1510A04 | 15A10010007 | Bùi Hữu | Thắng | '27/12/1997 |
3 | 1510A06 | 15A10010165 | Đỗ Bảo | Trung | '16/11/1997 |
4
|
1610A03 | 16A10010172 | Nguyễn Quốc | Bảo | '07/12/1995 |
5 | 1610A01 | 16A10010273 | Vũ Hữu | Nghĩa | '07/01/1998 |
6 | 1610A02 | 16A10010132 | Lê Minh | Ngọc | '16/08/1998 |
7 | 1610A03 | 16A10010131 | Đào Xuân | Thắng | '01/05/1998 |
8 | 1610A02 | 16A10010343 | Trần Thị Kiều | Trang | '09/10/1998 |
9 | 1710A03 | 17A10010215 | Doãn Quang | Anh | '26/12/1999 |
10 | 1710A04 | 17A10010224 | Lưu Thị Lan | Anh | '16/03/1999 |
11 | 1710A02 | 17A10010067 | Phan Văn | Cương | '12/05/1999 |
12 | 1710A06 | 17A10010290 | Phạm Thu | Dịu | '13/06/1999 |
13 | 1710A06 | 17A10010193 | Hoàng Thị Quỳnh | Duyên | '12/01/1999 |
14 | 1710A03 | 17A10010016 | Đinh Chí | Đạt | '04/01/1999 |
15 | 1710A06 | 17A10010226 | Nguyễn Thị Minh | Đoàn | '12/07/1999 |
16 | 1710A01 | 17A10010332 | Phạm Văn | Hải | '06/01/1999 |
17 | 1710A06 | 17A10010081 | Lô Thị | Hạnh | '06/04/1999 |
18 | 1710A06 | 17A10010238 | Nguyễn Văn | Hoàn | '19/03/1999 |
19 | 1710A03 | 17A10010138 | Bùi Quang | Huy | '15/10/1999 |
20 | 1710A03 | 17A10010135 | Nguyễn Duy | Hưng | '09/03/1999 |
21 | 1710A04 | 17A10010004 | Hà Đức | Mạnh | '24/07/1999 |
22 | 1710A01 | 1 7A10010056 |
Đinh Thị Phương | Nam | '10/04/1999 |
23 | 1710A04 | 17A10010212 | Nguyễn Văn | Nam | '19/08/1999 |
24 | 1710A01 | 17A10010167 | Nguyễn Minh | Tân | '25/08/1999 |
25 | 1710A02 | 17A10010166 | Nguyễn Hữu | Thắng | '23/07/1999 |
26 | 1710A06 | 17A10010347 | Đinh Mạnh | Tiến | '13/05/1999 |
27 | 1810A01 | 18A10010093 | Đinh Tuấn | Anh | '01/05/2000 |
28 | 1810A02 | 18A10010226 | Đoàn Thị Ngọc | Anh | '20/03/2000 |
29 | 1810A05 | 18A10010240 | Lê Tuấn | Anh | '03/01/2000 |
30 | 1810A02 | 18A10010206 | Nguyễn Thị Huệ | Anh | '10/11/2000 |
31 | 1810A05 | 18A10010055 | Nguyễn Thị Trung | Anh | '08/07/1999 |
32 | 1810A02 | 18A10010210 | Nguyễn Vân | Anh | '16/01/2000 |
33 | 1810A05 | 18A10010229 | Nguyễn Minh | Chiến | '12/10/2000 |
34 | 1810A01 | 18A10010329 | Nguyễn Văn | Chiến | '20/04/2000 |
35 | 1810A02 | 18A10010220 | Phạm Công | Chiến | '19/08/2000 |
36 | 1810A03 | 18A10010297 | Đinh Văn | Chương | '25/03/2000 |
37 | 1810A03 | 18A10010015 | Đỗ Thị Thu | Cúc | '17/04/2000 |
38 | 1810A04 | 18A10010227 | Trần Thị | Cúc | '01/05/2000 |
39 | 1810A03 | 18A10010172 | Nguyễn Minh | Cường | '04/06/1998 |
40 | 1810A01 | 18A10010261 | Phí Xuân | Diễn | '22/07/2000 |
41 | 1810A02 | 18A10010328 | Lâm Thị Huyền | Diệp | '18/10/2000 |
42 | 1810A03 | 18A10010049 | Phạm Thị | Diệp | '23/04/2000 |
43 | 1810A05 | 18A10010012 | Tô Thùy | Dung | '07/01/2000 |
44 | 1810A05 | 18A10010061 | Vương Công | Duy | '06/08/2000 |
45 | 1810A02 | 18A10010209 td> | Trần Mạnh | Đạt | '07/12/2000 |
46 | 1810A04 | 18A10010058 | Vũ Xuân | Đạt | '24/01/2000 |
47 | 1810A01 | 18A10010365 | Nguyễn Hải | Đăng | '29/04/2000 |
48 | 1810A04 | 18A10010252 | Hoàng Tiến | Được | '27/01/2000 |
49 | 1810A05 | 18A10010081 | Ngô Minh | Đức | '07/02/2000 |
50 | 1810A01 | 18A10010231 | Nguyễn Công | Đức | '06/11/2000 |
51 | 1810A03 | 18A10010020 | Phạm Hồng | Đức | '18/09/2000 |
52 | 1810A05 | 18A10010036 | Đỗ Văn | Giang | '26/01/2000 |
53 | 1810A02 | 18A10010273 | Nguyễn Trường | Giang | '22/12/2000 |
54 | 1810A05 | 18A10010307 | Nguyễn Bá | Hà | '20/03/2000 |
55 | 1810A05 | 18A10010255 | Đỗ Minh | Hằng | '10/05/2000 |
56 | 1810A01 | 18A10010157 | Mai Minh | Hằng | '16/02/2000 |
57 | 1810A02 | 18A10010016 | Bùi Thu | Hiền | '06/07/2000 |
58 | 1810A05 | 18A10010192 | Ngô Minh | Hiếu | '01/01/2000 |
59 | 1810A02 | 18A10010180 | Nguyễn Thành | Hiếu | '25/08/2000 |
60 | 1810A05 | 18A10010290 | Dương Văn | Hiệp | '29/05/2000 |
61 | 1810A03 | 18A10010147 | Lê Thị | Hoài | '22/04/2000 |
62 | 1810A04 | 18A10010170 | Phạm Thị | Hoài | '01/11/2000 |
63 | 1810A05 | 18A10010212 | Nguyễn Lê | Hoàng | '29/06/2000 |
64 | 1810A03 | 18A10010106 | Đặng Đức | Huy | '14/08/2000 |
65 | 1810A01 | 18A10010278 | Nguyễn Quang | Huy | '20/11/2000 |
66 | 1810A01 | 18A10010182 | Nguyễn Văn | Huy | '04/10/2000 |
67 | 1810A04 | 18A10010082 | Nguyễn Khánh | Huyền | '29/11/2000 |
68 | 1810A02 | 18A10010265 | Phạm Thị Khánh | Huyền | '11/09/2000 |
69 | 1810A03 | 18A10010322 | Lê Thiên | Hương | '26/10/2000 |
70 | 1810A04 | 18A10010119 | Phạm Lan | Hương | '13/11/2000 |
71 | 1810A05 | 18A10010048 | Trần Văn | Khánh | '06/09/2000 |
72 | 1810A01 | 18A10010066 | Vũ Duy | Khánh | '01/01/2000 |
73 | 1810A03 | 18A10010078 | Vũ Ngọc | Khải | '24/04/2000 |
74 | 1810A05 | 18A10010295 | Nguyễn Huy | Kiên | '06/11/2000 |
75 | 1810A02 | 18A10010111 | Đàm Hoài | Linh | '30/01/2000 |
76 | 1810A03 | 18A10010074 | Đặng Thùy | Linh | '15/01/2000 |
77 | 1810A05 | 18A10010103 | Nguyễn Viết Hoàng | Long | '18/07/2000 |
78 | 1810A01 | 18A10010077 | Phạm Văn | Long | '05/06/2000 |
79 | 1810A05 | 18A10010332 | Nguyễn Bá | Lộc | '19/09/2000 |
80 | 1810A02 | 18A10010171 | Trần Thị | Mai | '23/03/2000 |
81 | 1810A04 | 18A10010195 | Trần Xuân | Mạnh | '19/09/2000 |
82 | 1810A04 | 18A10010268 | Trần Thanh | Minh | '01/12/2000 |
83 | 1810A05 | 18A10010160 | Trương Tuấn | Nam | '26/01/2000 |
84 | 1810A04 | 18A10010188 | Nguyễn Thị | Ngân | '31/10/2000 |
85 | 1810A05 | 18A10010324 | Đoàn Văn | Nghĩa | '25/01/2000 |
86 | 1810A04 | 18A10010024 | Bùi Thị Bích | Ngọc | '27/03/2000 |
87 | 1810A03 | 18A10010129 | Hồ Long | Nhật | '19/09/2000 |
88 | 1810A05 | 18A10010213 | Phạm Thị Yến | Nhi | '26/11/2000 |
89 | 1810A04 | 18A10010076 | Lê Hoàng | Phong | '24/01/2000 |
90 | 1810A01 | 18A10010356 | Nguyễn Văn | Phong | '12/06/2000 |
91 | 1810A02 | 18A10010110 | Trần Đồng | Phong | '05/11/2000 |
92 | 1810A04 | 18A10010004 | Đỗ Việt | Phúc | '20/05/2000 |
93 | 1810A05 | 18A10010343 | Đỗ Minh | Phương | '01/02/2000 |
94 | 1810A05 | 18A10010179 | Lê Minh | Quang | '26/06/2000 |
95 | 1810A01 | 18A10010126 | Nguyễn Anh | Quân | '05/07/2000 |
96 | 1810A03 | 18A10010318 | Vũ Thị Hồng | Quyên | '10/02/2000 |
97 | 1810A02 | 18A10010218 | Đỗ Thế | Tài | '06/06/2000 |
98 | 1810A05 | 18A10010202 | Phạm Văn | Thanh | '13/09/2000 |
99 | 1810A03 | 18A10010050 | Sùng Văn | Thành | '11/02/2000 |
100 | 1810A05 | 18A10010167 | Chu Thị | Thảo | '12/03/2000 |
101 | 1810A01 | 18A10010368 | Nguyễn Thị Bích | Thảo | '01/09/2000 |
102 | 1810A05 | 18A10010052 | Vũ Huy | Thiện | '09/06/2000 |
103 | 1810A02 | 18A10010203 | Nguyễn Hoàng | Thông | '01/10/2000 |
104 | 1810A04 | 18A10010302 | Đặng Thị Phương | Thu | '02/11/2000 |
105 | 1810A01 | 18A10010010 | Trần Ngọc | Thu | '09/11/2000 |
106 | 1810A03 | 18A10010344 | Hoàng Thanh | Thúy | '15/10/1999 |
107 | 1810A05 | 18A10010123 | Phạm Thanh | Thủy | '25/04/2000 |
108 | 1810A02 | 18A10010084 | Nguyễn Anh | Toàn | '15/05/2000 |
109 | 1810A03 | 18A10010282 | Bùi Huyền | Trang | '19/08/2000 |
110 | 1810A05 | 18A10010301 | Nguyễn Thu | Trang | '08/01/2000 |
111 | 1810A04 | 18A10010194 | Đào Công | Tuấn | '20/10/2000 |
112 | 1810A03 | 18A10010303 | Trần Đình | Tuấn | '06/10/2000 |
113 | 1810A05 | 18A10010121 | Nguyễn Thị | Tuyến | '25/11/2000 |
114 | 1810A01 | 18A10010349 | Đoàn Thị | Tuyết | '19/04/2000 |
115 | 1810A02 | 18A10010267 | Nguyễn Thị Bạch | Tuyết | '14/12/2000 |
116 | 1810A03 | 18A10010139 | Trương Thị | Tươi | '15/01/2000 |
117 | 1810A02 | 18A10010097 | Vũ Thị | Vân | '07/09/2000 |
118 | 1810A05 | 18A10010355 | Lưu Thị | Xuyên | '19/05/2000 |