STT |
Môn |
Giảng viên |
Lớp |
Lịch bắt đầu |
1 |
Cơ sở dữ liệu |
Nguyễn Thị Tâm |
AAB4022014.5, AAB4022014.7 |
02/06 – C |
2 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
Nguyễn T.Thuý Lan |
MHN2122014.2, MHN2122014.3 |
02/06 – S |
3 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
Nguyễn T.Thuý Lan |
AAB4162014.2 |
02/06 – C |
4 |
Cấu trúc dữ liệu & giải thuật |
Trịnh Thị Xuân |
AAB4012014.8 AAB4012014.6 |
02/06 – S |
5 |
Mạng & truyền thông |
Nguyễn Thành Huy |
AAN3042014.2 AAN3042014.6 |
02/06 – S |
6 |
Thiết kế đồ hoạ |
Trần Duy Hùng |
AAG4042014.1 AAG4042014.2 |
02/06 – S |
7 |
Thiết kế đồ hoạ |
Nguyễn T.Quỳnh Như |
AAG4042014.3 AAG4042014.4 |
02/06 – S |
8 |
Nguyên lí hệ điều hành |
Nguyễn Thanh Tùng |
AAS6172014.4 AAS6172014.6 |
02/06 – S |
9 |
Xác suất thống kê |
Đỗ T. Huyền Trang |
MHN5182014.4 MHN5182014.7 |
02/06 – C |
10 |
Tiếng Anh cơ bản 3 |
Phạm Phương Thảo |
MHN3132014.4 MHN3132014.7 |
02/06 – C |
11 |
Xác suất thống kê |
Đỗ T. Huyền Trang |
MHN5182014.5 MHN5182014.6 |
03/06 – S |
12 |
Ngôn ngữ thiết kế Web |
Nguyễn T.Quỳnh Như |
AAG3022014.4 |
03/06 – S |
13 |
Cơ sở lập trình |
Trương Công Đoàn |
AAB2042014.2 AAB2042014.5 |
03/06 – S |
14 |
LT Hướng đối tượng |
Trương Công Đoàn |
AAS5112014.2 AAS5112014.5 |
03/06 – C |
15 |
Toán rời rạc |
Lê T.Thanh Thuỳ |
AAB3192014.2 AAB3192014.4 |
03/06 – S |
16 |
Toán rời rạc |
Lê T.Thanh Thuỳ |
AAB3192014.3 AAB3192014.5 |
04/06 – S |
17 |
Ngôn ngữ truy vấn |
Lê Hữu Dũng |
AAW5112014.1 AAW5112014.3 |
04/06 – C |
18 |
Cơ sở dữ liệu |
Dương Thăng Long |
AAB4022014.2 AAB4022014.3 |
04/06 – S |
18 |
Tin học đại cương |
Nguyễn Thuỳ Linh |
MHN1142014.3 MHN1142014.4 |
04/06 – S |
19 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Trần Lan Hương |
MHN2152014.2 MHN2152014.4 |
04/06 – S |
20 |
Pháp luật đại cương |
Đinh Duy Thanh |
MHN6092014.2 MHN6092014.3 |
13/06 – C |