Kết quả kiểm tra tiến độ chuyên đề tốt nghiệp HK1 năm học 2018-2019
1. Môn CĐ Công nghệ phần mềm:
STT |
Mã SV |
Họ Tên |
Lớp HC |
Số đề |
GVHD |
KQ tiến độ |
Ghi chú |
1 |
11A100194 |
Dương Văn An |
0011B4 |
LHD02 |
DũngA |
|
|
2 |
13A10010054 |
Nguyễn Tuấn Anh |
1310A01 |
TTX02 |
Xuân |
Đạt |
|
3 |
13A10010125 |
Trần Duy Anh |
1310A02 |
NDT01 |
Tuấn |
Đạt |
|
4 |
11A100005 |
Ngô Quang Bình |
0011B1 |
NTQN03 |
Như |
Đạt |
|
5 |
14A10010128 |
Đỗ Minh Châu |
1410A03 |
TTT01 |
Tùng |
Đạt |
|
6 |
14A10010055 |
Bùi Đức Chiều |
1410A02 |
NTT02 |
Tâm |
Đạt |
|
7 |
14A10010181 |
Bùi Xuân Chiến |
1410A03 |
TDH02 |
Hùng |
Đạt |
|
8 |
12A10010138 |
Nguyễn Quốc Cường |
1210A05 |
LHD01 |
DũngA |
Chậm tiến độ |
|
9 |
13A10010083 |
Trương Mỹ Dung |
1310A03 |
NTH02 |
Huy |
|
|
10 |
13A10010005 |
Trần Quang Duy |
1310A01 |
NDT01 |
Tuấn |
|
|
11 |
14A10010103 |
Nguyễn Thành Đạt |
1410A01 |
TTT03 |
Tùng |
Đạt |
|
12 |
11A100014 |
Phạm Văn Định |
0011B1 |
TTX03 |
Xuân |
Đạt |
|
13 |
12A10010252 |
Nguyễn Trọng Giáp |
1210A05 |
NDT02 |
Tuấn |
Đạt |
Đạt so với thời gian thực hiện do nhận đề muộn |
14 |
14A10010150 |
Trần Thanh Hải |
1410A01 |
TTX01 |
Xuân |
Đạt |
|
15 |
13A10010080 |
Nguyễn Thông Hiếu |
1310A03 |
LHD01 |
DũngA |
Chậm tiến độ |
|
16 |
13A10010012 |
Tống Thị Khánh Hoài |
1310A01 |
– |
– |
|
Không đến nhận đề |
17 |
14A10010073 |
Phương Xuân Hoàng |
1410A02 |
NTQN02 |
Như |
Chưa đạt |
|
18 |
14A10010031 |
Phạm Minh Hòa |
1410A01 |
NTL02 |
Linh |
Đạt |
|
19 |
13A10010154 |
Ngô Thị Huệ |
1310A02 |
TTX02 |
Xuân |
Đạt |
|
20 |
14A10010196 |
Nguyễn Tuấn Huy |
1410A02 |
TTX01 |
Xuân |
Đạt |
|
21 |
14A10010152 |
Phạm Quang Huy |
1410A01 |
NDT01 |
Tuấn |
Đạt |
|
22 |
14A10010035 |
Trần Thị Huyền |
1410A04 |
LHD02 |
DũngA |
Chậm tiến độ |
|
23 |
14A10010130 |
Diệp Gia Hưng |
1410A03 |
NTH01 |
Huy |
Đạt |
|
24 |
14A10010056 |
Phạm Thị Hương |
1410A02 |
TTD01 |
DũngC |
Đạt |
|
25 |
13A10010095 |
Nguyễn Văn Khải |
1310A03 |
TDH02 |
Hùng |
Đạt |
|
26 |
14A10010127 |
Trần Trọng Khôi |
1410A04 |
TTX02 |
Xuân |
Đạt |
|
27 |
12A10010271 |
Dương Trung Kiên |
1210A05 |
TTT02 |
Tùng |
Đạt |
|
28 |
14A10010104 |
Nguyễn Thị Lan |
1410A03 |
TTT01 |
Tùng |
Đạt |
|
29 |
14A10010215 |
Nguyễn Xuân Lợi |
1410A01 |
TTD01 |
DũngC |
Đạt |
|
30 |
14A10010093 |
Trần Đức Mạnh |
1410A04 |
NTT02 |
Tâm |
Đạt |
|
31 |
12A10010105 |
Trịnh Đình Mạnh |
1210A02 |
TTT03 |
Tùng |
|
|
32 |
14A10010151 |
Bùi Trọng Minh |
1410A03 |
TTT01 |
Tùng |
Đạt |
|
33 |
14A10010102 |
Vũ Văn Nam |
1410A02 |
TTX01 |
Xuân |
|
|
34 |
14A10010174 |
Bùi Đình Nghĩa |
1410A02 |
NDT02 |
Tuấn |
Đạt |
|
35 |
14A10010039 |
Trịnh Thị Hồng Oanh |
1410A04 |
TTT03 |
Tùng |
Đạt |
|
36 |
12A10010211 |
Nguyễn Quốc Phong |
1210A05 |
NTL02 |
Linh |
Đạt |
|
37 |
14A10010167 |
Vũ Hoàng Phúc |
1410A02 |
TTX01 |
Xuân |
Đạt |
|
38 |
13A10010002 |
Trương Văn Quảng |
1310A03 |
NTH01 |
Huy |
Đạt |
|
39 |
13A10010148 |
Hoàng Văn Quân |
1310A02 |
NTT01 |
Tâm |
GV không nhận xét về tiến độ
|
|
40 |
14A10010160 |
Ngô Hồng Quân |
1410A01 |
TTX02 |
Xuân |
Đạt |
|
41 |
13A10010118 |
Đỗ Tuấn Quỳnh |
1310A03 |
TTD01 |
DũngC |
Đạt |
|
42 |
14A10010142 |
Nguyễn Thế Tài |
1410A01 |
TTT01 |
Tùng |
Đạt |
|
43 |
14A10010137 |
Nguyễn Đức Tâm |
1410A03 |
TTX02 |
Xuân |
Đạt |
|
44 |
12A10010320 |
Nguyễn Chí Thanh |
1210A05 |
TTX01 |
Xuân |
Không có nhận xét tuần nộp tiến độ
|
|
45 |
14A10010173 |
Nguyễn Khắc Thành |
1410A04 |
TTX02 |
Xuân |
Đạt |
|
46 |
14A10010212 |
Nguyễn Hoàng Thạch Thảo |
1410A03 |
NTL02 |
Linh |
Đạt |
|
47 |
14A10010004 |
Phạm Thị Phương Thảo |
1410A03 |
NTT01 |
Tâm |
Đạt |
|
48 |
14A10010201 |
Trần Hoàng Thạch |
1410A03 |
NTH02 |
Huy |
Chậm tiến độ |
|
49 |
14A10010074 |
Vũ Đức Thắng |
1410A02 |
LHD01 |
DũngA |
Đạt |
|
50 |
14A10010136 |
Phan Đức Thịnh |
1410A01 |
NTH01 |
Huy |
Đạt |
|
51 |
14A10010042 |
Nguyễn Thị Lệ Thuỷ |
1410A02 |
NDT02 |
Tuấn |
Đạt |
|
52 |
14A10010016 |
Nguyễn Kim Tiến |
1410A04 |
TTX01 |
Xuân |
Đạt |
|
53 |
13A10010050 |
Đỗ Mạnh Toàn |
1310A01 |
NTQN02 |
Như |
|
|
54 |
14A10010092 |
Vũ Mạnh Toàn |
1410A02 |
NTT02 |
Tâm |
Đạt |
|
55 |
13A10010159 |
Trần Thùy Trang |
1310A03 |
NTH01 |
Huy |
Chưa đạt |
|
56 |
12A10010277 |
Nguyễn Thành Trung |
1210A04 |
LHD02 |
DũngA |
|
|
57 |
13A10010110 |
Nguyễn Tiến Trung |
1310A02 |
TTT02 |
Tùng |
Đạt |
|
58 |
13A10010162 |
Nguyễn Xuân Trung |
1310A02 |
TTT02 |
Tùng |
Đạt |
|
59 |
12A10010262 |
Nguyễn Thanh Tùng |
1210A04 |
NTH0 |
Huy |
Chưa đạt |
|
60 |
14A10010052 |
Lê Vũ |
1410A01 |
NTQN02 |
Như |
Chưa đạt |
|
2. Môn Chuyên đề Lập trình ứng dụng:
STT |
Mã SV |
Họ Tên |
Lớp HC |
Số đề |
GVHD |
KQ tiến độ |
Ghi chú |
1 |
13A10010054 |
Nguyễn Tuấn Anh |
1310A01 |
128 |
Tuấn |
Đạt |
Đạt so với thời gian thực hiện do nhận đề muộn |
2 |
13A10010125 |
Trần Duy Anh |
1310A02 |
144 |
DũngC |
Đạt |
|
3 |
14A10010128 |
Đỗ Minh Châu |
1410A03 |
61 |
Linh |
Chưa đạt |
|
4 |
14A10010055 |
Bùi Đức Chiều |
1410A02 |
141 |
DũngC |
Đạt |
|
5 |
14A10010181 |
Bùi Xuân Chiến |
1410A03 |
33 |
Hùng |
Đạt |
|
6 |
12A10010138 |
Nguyễn Quốc Cường |
1210A05 |
116 |
Xuân |
Đạt |
|
7 |
13A10010083 |
Trương Mỹ Dung |
1310A03 |
89 |
Như |
|
|
8 |
12A10010018 |
Đỗ Đăng Dũng |
1210A02 |
98 |
Tâm |
|
|
9 |
13A10010007 |
Nguyễn Đức Đại |
1310A02 |
50 |
Huy |
Chậm tiến độ |
|
10 |
14A10010103 |
Nguyễn Thành Đạt |
1410A01 |
49 |
Huy |
Đạt |
|
11 |
11A100014 |
Phạm Văn Định |
0011B1 |
34 |
Hùng |
Không có nhận xét tuần nộp tiến độ
|
|
12 |
12A10010252 |
Nguyễn Trọng Giáp |
1210A05 |
106 |
Tùng |
Đạt |
|
13 |
14A10010150 |
Trần Thanh Hải |
1410A01 |
96 |
Tâm |
Đạt |
|
14 |
13A10010080 |
Nguyễn Thông Hiếu |
1310A03 |
36 |
Hùng |
Đạt |
|
15 |
14A10010073 |
Phương Xuân Hoàng |
1410A02 |
1 |
DũngA |
Đạt |
|
16 |
14A10010031 |
Phạm Minh Hòa |
1410A01 |
129 |
Tuấn |
Đạt |
|
17 |
13A10010154 |
Ngô Thị Huệ |
1310A02 |
90 |
Như |
Chậm tiến độ |
|
18 |
14A10010196 |
Nguyễn Tuấn Huy |
1410A02 |
14 |
Hà |
Đạt |
|
19 |
14A10010152 |
Phạm Quang Huy |
1410A01 |
86 |
Như |
Đạt |
|
20 |
14A10010130 |
Diệp Gia Hưng |
1410A03 |
13 |
Hà |
Đạt |
|
21 |
14A10010056 |
Phạm Thị Hương |
1410A02 |
62 |
Linh |
Đạt |
|
22 |
13A10010095 |
Nguyễn Văn Khải |
1310A03 |
6 |
DũngA |
Chậm tiến độ |
|
23 |
14A10010127 |
Trần Trọng Khôi |
1410A04 |
87 |
Như |
Đạt |
|
24 |
12A10010271 |
Dương Trung Kiên |
1210A05 |
110 |
Tùng |
Đạt |
|
25 |
14A10010104 |
Nguyễn Thị Lan |
1410A03 |
46 |
Huy |
Đạt |
|
26 |
11A100219 |
Bùi Duy Long |
0011B4 |
– |
– |
|
Không đến nhận đề |
27 |
14A10010215 |
Nguyễn Xuân Lợi |
1410A01 |
142 |
DũngC |
Đạt |
|
28 |
14A10010093 |
Trần Đức Mạnh |
1410A04 |
117 |
Xuân |
Đạt |
|
29 |
12A10010105 |
Trịnh Đì
nh Mạnh |
1210A02 |
107 |
Tùng |
|
|
30 |
14A10010151 |
Bùi Trọng Minh |
1410A03 |
32 |
Hùng |
Đạt |
|
31 |
12A10010062 |
Trần Quang Nam |
1210A03 |
5 |
DũngA |
Chậm tiến độ |
|
32 |
14A10010102 |
Vũ Văn Nam |
1410A02 |
97 |
Tâm |
|
|
33 |
14A10010174 |
Bùi Đình Nghĩa |
1410A02 |
31 |
Hùng |
Đạt |
|
34 |
14A10010039 |
Trịnh Thị Hồng Oanh |
1410A04 |
109 |
Tùng |
Đạt |
|
35 |
12A10010211 |
Nguyễn Quốc Phong |
1210A05 |
100 |
Tâm |
|
|
36 |
14A10010167
span> |
Vũ Hoàng Phúc |
1410A02 |
2 |
DũngA |
Đạt |
|
37 |
13A10010002 |
Trương Văn Quảng |
1310A03 |
135 |
Tuấn |
Đạt |
|
38 |
13A10010148 |
Hoàng Văn Quân |
1310A02 |
65 |
Linh |
Đạt |
|
39 |
12A10010050 |
Lê Minh Quân |
1210A02 |
11 |
Hà |
Không có nhận xét tuần nộp tiến độ
|
|
40 |
14A10010160 |
Ngô Hồng Quân |
1410A01 |
63 |
Linh |
Đạt |
|
41 |
13A10010118 |
Đỗ Tuấn Quỳnh |
1310A03 |
35 |
Hùng |
Đạt |
|
42 |
14A10010142 |
Nguyễn Thế Tài |
1410A01 |
12 |
Hà |
Đạt |
|
43 |
14A10010137 |
Nguyễn Đức Tâm |
1410A03 |
48 |
Huy |
Đạt |
|
44 |
14A10010173 |
Nguyễn Khắc Thành |
1410A04 |
120 |
Xuân |
Đạt |
|
45 |
14A10010212 |
Nguyễn Hoàng Thạch Thảo |
1410A03 |
119 |
Xuân |
Đạt |
|
46 |
14A10010004 |
Phạm Thị Phương Thảo |
1410A03 |
131 |
Tuấn |
Đạt |
|
47 |
14A10010201 |
Trần Hoàng Thạch |
1410A03 |
118 |
Xuân |
|
|
48 |
14A10010074 |
Vũ Đức Thắng |
1410A02 |
47 |
Huy |
Đạt |
|
49 |
14A10010136 |
Phan Đức Thịnh |
1410A01 |
130 |
Tuấn |
Đạt |
|
50 |
14A10010042 |
Nguyễn Thị Lệ Thuỷ |
1410A02 |
88 |
Như |
Đạt |
|
51 |
14A10010016 |
Nguyễn Kim Tiến |
1410A04 |
99 |
Tâm |
Đạt |
|
52 |
13A10010050 |
Đỗ Mạnh Toàn |
1310A01 |
4 |
DũngA |
|
|
53 |
14A10010092 |
Vũ Mạnh Toàn |
1410A02 |
143 |
DũngC |
Đạt |
|
54 |
13A10010159 |
Trần Thùy Trang |
1310A03 |
64 |
Linh |
Chậm tiến độ |
|
55 |
12A10010277 |
Nguyễn Thành Trung |
1210A04 |
145 |
DũngC |
|
|
56 |
13A10010110 |
Nguyễn Tiến Trung |
1310A02 |
15 |
Hà |
Đạt |
|
57 |
12A10010198 |
Đặng Thanh Tùng |
1210A03 |
108 |
Tùng |
Đạt |
|
58 |
14A10010052 |
Lê Vũ |
1410A01 |
3 |
DũngA |
Không có nhận xét tuần nộp tiến độ
|
|
Lượt xem: 3