[Khóa 2011] Danh sách sinh viên lớp 0711B2
STT |
Họ tên |
|
Ngày sinh |
1 |
Trần Việt |
An |
22/06/93 |
2 |
Hoàng Hải |
Bằng |
25/10/92 |
3 |
Vương Quốc |
Cường |
28/02/93 |
4 |
Bùi Văn |
Dậu |
04/04/1993 |
5 |
Hoàng Xuân |
Điệp |
26/01/93 |
6 |
Nguyễn Minh |
Đức |
05/06/1991 |
7 |
Nguyễn Việt |
Dũng |
20/05/93 |
8 |
Trần Văn |
Dũng |
29/12/93 |
9 |
Lại Ba |
Duy |
14/07/93 |
10 |
Ngô Trường |
Giang |
21/07/92 |
11 |
Đặng Tuấn |
Hiệp |
24/12/93 |
12 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
18/04/93 |
13 |
Nguyễn Tiến |
Hoàng |
17/09/93 |
14 |
Đào Thị |
Huế |
34253,00 |
15 |
Đặng Cao |
Hưởng |
34160,00 |
16 |
Phạm Tuấn |
Huy |
13/11/93 |
17 |
Phùng Đức |
Huy |
33219,00 |
18 |
Nguyễn Đình |
Khải |
24/08/93 |
19 |
Phạm Gia |
Khoa |
33978,00 |
20 |
Nguyễn Thị |
Lăng |
29/08/93 |
21 |
Tô Hải |
Linh |
23/07/93 |
22 |
Đinh Tuấn |
Linh |
33920,00 |
23 |
Ngô Quang |
Luận |
19/10/93 |
24 |
Phạm Ngọc |
Mạnh |
05/04/1991 |
25 |
Lê Tuấn |
Minh |
11/02/1992 |
26 |
Trần Thị |
Ngân |
08/05/1993 |
27 |
Hoàng Tuấn |
Nghĩa |
22/11/92 |
28 |
Lê Xuân |
Ngọc |
13/10/93 |
29 |
Phan Văn |
Ngọc |
30/05/93 |
30 |
Phạm Bá |
Phúc |
18/11/92 |
31 |
Đặng Văn |
Quảng |
14/01/93 |
32 |
Nguyễn Huy |
Sơn |
09/08/1993 |
33 |
Hồ Thị |
Thanh |
05/10/1992 |
34 |
Hà Văn |
Thành |
13/03/93 |
35 |
Trịnh Thị |
Thảo |
24/02/93 |
36 |
Nguyễn Tiến |
Thịnh |
23/05/93 |
37 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thịnh |
|
38 |
Đặng Văn |
Thức |
29/09/93 |
39 |
Nguyễn Minh |
Tiến |
31/03/93 |
40 |
Nguyễn Viết |
Tiến |
12/01/1993 |
41 |
Nguyễn Mạnh |
Tùng |
21/07/92 |
42 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
29/05/92 |
43 |
Đỗ Thanh |
Tùng |
10/04/1993 |
44 |
Hà Quang Sỹ |
Văn |
10/10/1993 |