Kế hoạch tốt nghiệp cho sinh viên diện đủ điều kiên làm Đồ án tốt nghiệp (hệ Đại học Chính qui khoá 0008B)
VP Khoa thông báo tới các sinh viên khoá 0008B có điểm trung bình (ĐTB) các môn học tính đến hết 6 học kì đầu đạt từ 6,5 trở lên (tham khảo trong danh sách cuối bài) những nội dung như sau:
- Sinh viên có ĐTB >=6,5 và <7,0: nếu có nguyện vọng cần làm Đơn xin làm đồ án tốt nghiệp kèm theo Đăng ký đề tài.
- Sinh viên có ĐTB >=7,0: cần nộp Đăng ký đề tài (không phải nộp đơn)
- Thời gian, hình thức, thủ tục đăng ký và các thắc mắc sẽ được Ban chủ nhiệm khoa thông báo và giải đáp trong cuộc họp hồi 17h00 ngày 14/12/2011 (Thứ 4) tại P51 – CS2.
Danh sách sinh viên khoá 0008B có ĐTB 6 học kì đầu >=6,5 gồm có
STT |
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
TB1 |
TB2 |
Số môn nợ |
Lớp |
1 |
1 |
Phạm Phương Tú |
03/10/1990 |
7,41 |
7,52 |
0008B1 |
|
2 |
2 |
Trần Viết Dũng |
30/05/1990 |
7,41 |
7,41 |
0008B1 |
|
3 |
3 |
Đặng Thị Thanh |
28/08/1990 |
6,93 |
7,16 |
0008B1 |
|
4 |
4 |
Trần Thị Thu Hương |
02/04/1990 |
6,77 |
7,16 |
0008B1 |
|
5 |
5 |
Đinh Thị Hảo |
07/09/1990 |
7,06 |
7,06 |
0008B1 |
|
6 |
6 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
27/12/1989 |
6,9 |
6,96 |
0008B1 |
|
7 |
7 |
Đào Thị Thuý Anh |
04/10/1990 |
6,79 |
6,84 |
0008B1 |
|
8 |
8 |
Cao Văn Tuân |
12/07/1990 |
5,81 |
6,72 |
0008B1 |
|
9 |
9 |
Nguyễn Thái Bình |
04/04/1989 |
6,26 |
6,57 |
0008B1 |
|
10 |
10 |
Hà Minh Tâm |
17/08/1989 |
6,25 |
6,56 |
0008B1 |
|
11 |
11 |
Lương Anh Tuấn |
04/11/1990 |
6,08 |
6,56 |
0008B1 |
|
12 |
12 |
Trần Văn Quyền |
02/07/1989 |
6,22 |
6,55 |
0008B1 |
|
13 |
13 |
Vũ Đình Hoà |
28/09/1985 |
5,58 |
6,54 |
0008B1 |
|
14 |
14 |
Nguyễn Minh Chí |
15/05/1990 |
6,32 |
6,52 |
0008B1 |
|
15 |
1 |
Bùi Văn Tuyên |
20/08/1990 |
7,98 |
7,98 |
0008B2 |
|
16 |
2 |
Lê Thị Quý |
08/11/1990 |
7,35 |
7,54 |
0008B2 |
|
17 |
3 |
Nguyễn Thanh Tâm |
20/01/1990 |
7,11 |
7,11 |
0008B2 |
|
4 |
Bùi Thị Thu Trang |
19/08/1988 |
6,94 |
6,99 |
0008B2 |
||
19 |
5 |
Nguyễn Hồng Thịnh |
17/03/1990 |
6,71 |
6,89 |
0008B2 |
|
20 |
6 |
Nguyễn Minh Hiệp |
15/03/1990 |
6,75 |
6,85 |
0008B2 |
|
21 |
7 |
Võ Đức Việt |
12/01/1990 |
6,62 |
6,85 |
0008B2 |
|
22 |
8 |
Đồng Duy Cường |
29/03/1990 |
5,86 |
6,8 |
0008B2 |
|
23 |
9 |
Nguyễn Văn Thắng |
25/06/1990 |
6,68 |
6,79 |
0008B2 |
|
24 |
10 |
Nguyễn Thanh Thuỳ |
10/07/1990 |
6,69 |
6,74 |
0008B2 |
|
25 |
11 |
Lê Văn Thành |
05/08/1990 |
6,02 |
6,71 |
0008B2 |
|
26 |
12 |
Lê Đình Duân |
07/01/1990 |
6,66 |
6,69 |
0008B2 |
|
27 |
13 |
Trần Thị Nụ |
01/05/1990 |
6,48 |
6,54 |
0008B2 |
|
28 |
14 |
Lại Văn Hanh |
25/09/1989 |
6,34 |
6,51 |
0008B2 |
|
29 |
15 |
Nguyễn Thị Loan |
08/05/1990 |
6,21 |
6,5 |
0008B2 |
|
30 |
1 |
Nguyễn Thế Tùng |
22/12/1990 |
8,5 |
8,5 |
0008B3 |
|
31 |
2 |
Trịnh Đình Khởi |
21/09/1990 |
7,16 |
7,35 |
0008B3 |
|
32 |
3 |
Lê Minh Đức |
19/11/1989 |
6,99 |
7,26 |
0008B3 |
|
33 |
4 |
Trần Minh Nghĩa |
04/08/1990 |
6,82 |
7,22 |
0008B3 |
|
34 |
5 |
Doãn Thị Lưu |
06/08/1989 |
6,99 |
7,2 |
0008B3 |
|
35 |
6 |
Lê Minh Thịnh |
04/07/1990 |
7,02 |
7,19 |
0008B3 |
|
36 |
7 |
Phạm Ngọc Yến |
16/06/1990 |
7,16 |
7,16 |
0008B3 |
|
37 |
8 |
Phạm Thị Loan |
10/09/1990 |
6,95 |
7,04 |
0008B3 |
|
38 |
9 |
Phạm Thị Thủy |
08/05/1989 |
6,87 |
7,04 |
0008B3 |
|
39 |
10 |
Nguyễn Mạnh Đức |
10/08/1990 |
6,85 |
6,94 |
0008B3 |
|
40 |
11 |
Nguyễn Việt Dương |
01/10/1990 |
6,4 |
6,81 |
0008B3 |
|
41 |
12 |
Vũ Thị Thuỳ Dung |
10/10/1990 |
6,51 |
6,79 |
0008B3 |
|
42 |
13 |
Nguyễn Trung Đức |
13/12/1990 |
4,51 |
6,79 |
0008B3 |
|
43 |
14 |
Lê Quang Trung |
13/08/1990 |
6,43 |
6,66 |
0008B3 |
|
44 |
1 |
Cao Tuấn Lâm |
18/09/1990 |
7,85 |
7,85 |
0008B4 |
|
45 |
2 |
Nguyễn Thị Thảo |
15/07/1990 |
7,22 |
7,34 |
0008B4 |
|
46 |
3 |
Nguyễn Tuấn Huy |
11/02/1990 |
7,19 |
7,24 |
0008B4 |
|
47 |
4 |
Tô Anh Duy |
17/12/1990 |
6,82 |
7,22 |
0008B4 |
|
48 |
5 |
Phạm Văn Tuyên |
10/06/1990 |
6,93 |
7,19 |
0008B4 |
|
49 |
6 |
Đặng Thị Thanh Thảo |
30/07/1990 |
7,08 |
7,08 |
0008B4 |
|
50 |
7 |
Đỗ Thị Phái |
26/06/1990 |
6,88 |
7,08 |
0008B4 |
|
51 |
8 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
18/10/1990 |
6,81 |
7,06 |
0008B4 |
|
52 |
9 |
Nguyễn Duy Trung |
28/09/1990 |
6,3 |
6,97 |
0008B4 |
|
53 |
10 |
Vũ Thu Thủy |
15/03/1990 |
6,61 |
6,84 |
0008B4 |
|
54 |
11 |
Nguyễn Hoàng Hà |
10/04/1990 |
6,36 |
6,75 |
0008B4 |
|
55 |
12 |
Vũ Văn Minh |
13/10/1989 |
6,68 |
6,74 |
0008B4 |
|
56 |
13 |
Trần Thị Vân Anh |
22/08/1990 |
4,73 |
6,74 |
0008B4 |
|
57 |
14 |
Bùi Quang Việt |
11/03/1989 |
6,16 |
6,69 |
0008B4
| |
58 |
15 |
Trần Hưng Hiển |
10/08/1990 |
6,49 |
6,66 |
0008B4 |
|
59 |
16 |
Vũ Tuấn Linh |
24/06/1990 |
5,75 |
6,55 |
0008B4 |
|
60 |
17 |
Vũ Quang Hưng |
15/08/1990 |
5,34 |
6,55 |
0008B4 |
|
61 |
18 |
Hoàng Thị Phương Nhung |
14/10/1990 |
6,22 |
6,52 |
0008B4 |
|
62 |
1 |
Bạch Quốc Thắng |
31/10/1990 |
7,86 |
7,86 |
0008B5 |
|
63 |
2 |
Nguyễn Thị Thuần |
17/11/1988 |
6,39 |
7,26 |
0008B5 |
|
64 |
3 |
Bùi Ngọc Công |
05/04/1991 |
6,59 |
7,06 |
0008B5 |
|
65 |
4 |
Lê Lan Hương |
20/10/1990 |
6,23 |
7,01 |
0008B5 |
|
66 |
5 |
Nguyễn Văn Thành |
03/06/1990 |
6,86 |
7 |
0008B5 |
|
67 |
6 |
Vũ Văn Huy |
28/12/1989 |
6,81 |
6,92 |
0008B5 td> | |
68 |
7 |
Vũ Duy Nghĩa |
10/04/1989 |
6,46 |
6,83 |
0008B5 |
|
69 |
8 |
Nguyễn Thị Đoan |
20/06/1990 |
6,54 |
6,82 |
0008B5 |
|
70 |
9 |
Nguyễn Đức Anh |
14/12/1990 |
6,38 |
6,72 |
0008B5 |
|
71 |
10 |
Nguyễn Văn Trường |
08/10/1989 |
6,12 |
6,64 |
0008B5 |
|
72 |
11 |
Đào Đình Tuân |
13/07/1990 |
6,39 |
6,62 |
0008B5 |
|
73 |
12 |
Trần Thị Thu Trang |
17/09/1990 |
5,79 |
6,61 |
0008B5 |
|
74 |
13 |
Lê Đại Dương |
08/05/1990 |
5,59 |
6,59 |
0008B5 |
|
75 |
14 |
Trần Huy Anh |
15/05/1990 |
5,59 |
6,53 |
0008B5 |
|
76 |
1 |
Nguyễn Văn Linh |
04/01/1991 |
7,48 |
7,68 |
0008B6 |
|
77 |
2 |
Hoàng Thị Cúc |
30/05/1991 |
7,35 |
7,45 |
0008B6 |
|
78 |
3 |
Bùi Thanh Minh |
30/10/1989 |
7,36 |
7,42 |
0008B6 |
|
79 |
4 |
Bùi Thế Hải |
14/11/1989 |
7,1 |
7,27 |
0008B6 |
|
80 |
5 |
Nguyễn Thị Nhung |
07/09/1990 |
6,95 |
7,04 |
0008B6 |
|
81 |
6 |
Nguyễn Thị Hương Quỳnh |
27/11/1989 |
6,84 |
6,99 |
1 |
0008B6 |
82 |
7 |
Vũ Thị Quế |
05/02/1990 |
6,81 |
6,95 |
0008B6 |
|
83 |
8 |
Quàng Văn Liêm |
05/02/1990 |
6,41 |
6,95 |
0008B6 |
|
84 |
9 |
Trần Thu Trang |
13/09/1990 |
6,74 |
6,94 |
0008B6 |
|
85 |
10 |
Bùi Thị Năm |
20/12/1989 |
6,25 |
6,92 |
0008B6 |
|
86 |
11 |
Trần Văn Minh |
10/02/1990 |
6,42 |
6,88 |
0008B6 |
|
87 |
12 |
Ngô Văn Chiêm |
02/12/1990 |
6,78 |
6,82 |
0008B6 |
|
88 |
13 |
Nguyễn Văn Sỹ |
20/09/1990 |
6,49 |
6,71 |
0008B6 |
|
89 |
14 |
Đinh Thị Hương Giang |
29/09/1990 |
6,55 |
6,69 |
0008B6 |
|
90 |
15 |
Nguyễn Thị Kim |
06/11/1990 |
6,39 |
6,65 |
0008B6 |
|
91 |
16 |
Nguyễn Quốc Việt |
17/05/1989 |
5,63 |
6,63 |
0008B6 |
|
92 |
17 |
Lê Vũ Nam |
26/09/1989 |
6,09 |
6,62 |
0008B6 |
|
93 |
18 |
Nguyễn Việt Thành |
23/07/1990 |
5,96 |
6,62 |
0008B6 |
|
94 |
19 |
Lê Văn Hiếu |
15/10/1989 |
5,99 |
6,61 |
1 |
0008B6 |
95 |
20 |
Nguyễn Hoàng Anh |
16/01/1990 |
6,3 |
6,59 |
0008B6 |
|
96 |
21 |
Trần Đình Dũng |
09/03/1990 |
5,79 |
6,51 |
0008B6 |