Lịch cấp giấy chứng nhận tốt nghiệp cho những sinh viên đã đăng ký
1. |
Nguyễn Hoài Nam |
14/08/1988 |
Nam |
06B3 |
2. |
Ngô Hải Nam |
30/11/1988 |
Nam |
06B3 |
3. |
Cao Đức Quyết |
30/09/1988 |
Nam |
06B4 |
4. |
Đỗ Thanh Hòa |
15/06/1987 |
Nam |
06B4 |
5. |
Phạm Thị Thắm |
28/11/1989 |
Nữ |
07B4 |
6. |
Nguyễn Thị Hương |
28/01/1989 |
Nữ |
07B4 |
7. |
Giang Thị Nhung |
15/05/1989 |
Nữ |
07B4 |
8. |
Tạ Tuấn Anh |
01/02/1989 |
Nam |
07B3 |
9. |
Đỗ Ngọc Anh |
03/12/1983 |
Nam |
07B3 |
10. |
Nguyễn Thị Mơ |
04/04/1988 |
Nữ |
07B4 |
11. |
Ngô Mai Hường |
02/10/1988 |
Nữ |
07B3 |
12. |
Nguyễn Hữu Tiến |
27/11/1988 |
Nam |
07B4 |
13. |
Lê Duy Hà |
08/08/1989 |
Nam |
07B4 |
14. |
Trần Mạnh Hùng |
23/04/1987 |
Nam |
07B2 |
15. |
Nguyễn Đình Hiến |
04/12/1987 |
Nam |
07B2 |
16. |
Nguyễn Hữu Thịnh |
16/07/1981 |
Nam |
07B2 |
17. |
Nguyễn Thị Thủy |
15/03/1989 |
Nữ |
07B2 |
18. |
Trần Đức Anh |
10/01/1989 |
Nam |
07B1 |
19. |
Vũ Minh Cương |
08/07/1989 |
Nam |
07B6 |
20. |
Lê Xuân Tịnh |
20/09/1989 |
Nam |
07B6 |
21. |
Nguyễn Văn Thương |
11/05/1989 |
Nam |
07B6 |
22. |
Vũ Anh Dũng |
30/10/1988 |
Nam |
07B5 |
23. |
Phạm Vũ Cầu |
23/01/1988 |
Nam |
07B5 |
24. |
Nguyễn Thái Học |
19/02/1989 |
Nam |
07B2 |
25. |
Trần Huy Long |
03/01/1989 |
Nam |
07B6 |
26. |
Nguyễn Anh Tuấn |
06/05/1989 |
Nam |
07B3 |
27. |
Nguyễn Thị Lâm |
06/12/1989 |
Nữ |
07B6 |
28. |
Đỗ Thị Lan |
07/09/1989 |
Nữ |
07B4 |
29. |
Trần Tuấn Anh |
09/10/1987 |
Nam |
07B2 |
30. |
Vũ Minh Thắng |
29/04/1988 |
Nam |
07B4 |
31. |
Lê Thị Thảo |
17/09/1988 |
Nữ |
07B5 |
32. |
Đồng Thị Xuân Quỳnh |
15/05/1989 |
Nữ |
07B3 |
33. |
Nguyễn Khắc Bàn |
22/03/1988 |
Nam |
07B4 |
34. |
Phạm Hoàng Đạt |
03/06/1989 |
Nam |
07B1 |
35. |
Trương Trung Hiếu |
03/01/1989 |
Nam |
07B5 |
36. |
Nguyễn Thị Tâm |
23/10/1989 |
Nữ |
07B1 |
37. |
Bùi Thị Sự |
13/04/1988 |
Nữ |
07B4 |
38. |
Phạm Ngọc Linh |
18/10/1986 |
Nam |
07B4 |
39. |
Ngô Ngọc Nam |
14/07/1989 |
Nam |
07B5 |
40. |
Đặng Thị Thơm |
02/07/1989 |
Nữ |
07B1 |
41. |
Nguyễn Văn Nam |
02/11/1989 |
Nam |
07B6 |
42. |
Trần Thượng Hải |
11/07/1989 |
Nam |
07B5 |
43. |
Trần Thị Thanh Hương |
30/06/1989 |
Nữ |
07B5 |
44. |
Đặng Thế Lợi |
16/05/1989 |
Nam |
07B4 |
45. |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
03/04/1989 |
Nữ |
07B4 |
46. |
Kim Xuân Long |
17/04/1988 |
Nam |
07B3 |
47. |
Phùng Thị Khánh |
10/05/1988 |
Nữ |
07B1 |
48. |
Trần Đức Việt |
11/02/1989 |
Nam |
07B5 |
49. |
Hoàng Đức Vịnh |
23/03/1989 |
Nam |
07B5 |
50. |
Vũ Quỳnh Trang |
09/03/1988 |
Nữ |
07B1 |
51. |
Dương Minh Hoàng |
04/10/1986 |
Nam |
07B2 |
52. |
Nguyễn Thị Vân |
28/04/1988 |
Nữ |
07B2 |
53. |
Vũ Văn Quang |
26/11/1989 |
Nam |
07B5 |
54. |
Trần Hồng Ngân |
17/04/1989 |
Nữ |
07B2 |
55. |
Trần Thị Hà |
19/05/1989 |
Nữ |
07B1 |
56. |
Trần Văn Khởi |
10/07/1989 |
Nam |
07B4 |
57. |
Lê Xuân Long |
09/03/1988 |
Nam |
07B4 |
58. |
Nguyễn Xuân Sang |
22/07/1988 |
Nam |
07B1 |
59. |
Lê Khả Tuấn |
26/10/1989 |
Nam |
07B1 |
60. |
Nguyễn Tiến Dũng |
17/08/1988 |
Nam |
07B1 |
61. |
Trần Mạnh Tuấn |
25/10/1989 |
Nam |
07B5 |
62. |
Trần Văn Hiếu |
05/12/1987 |
Nam |
07B5 |
63. |
Đặng Văn Hoàng |
19/09/1988 |
Nam |
07B4 |
64. |
Lê Thị Thu Thảo |
01/06/1989 |
Nữ |
07B6 |
65. |
Trần Việt Hùng |
07/08/1989 |
Nam |
07B2 |
66. |
Trương Thị Hà |
07/02/1988 |
Nữ |
07B5 |
67. |
Phan Tuấn Anh |
17/05/1989 |
Nữ |
07B5 |
68. |
Phạm Tuấn Anh |
02/07/1988 |
Nam |
07B4 |
69. |
Phan Thị Hiền |
25/06/1989 |
Nữ |
07B4 |
70. |
Nguyễn Hoàng Tùng |
26/09/1987 |
Nam |
07B4 |
71. |
Vũ Anh Tuấn |
28/04/1989 |
Nam |
07B6 |
72. |
Đỗ Thị Thu Thủy |
05/02/1989 |
Nữ |
07B1 |
73. |
Trần Quốc Huy |
07/11/1987 |
Nam |
07B1 |
74. |
Nguyễn Quang Tú |
21/07/1989 |
Nam |
07B1 |
75. |
Lê Quang Huy |
10/04/1990 |
Nam |
708B1 |
76. |
Đỗ Thị Tâm |
18/10/1988 |
Nữ |
708B1 |
77. |
Vũ Thị Hương |
01/08/1989 |
Nữ |
708B1 |
78. |
Triệu Đình Khôi |
26/08/1990 |
Nam |
708B1 |
79. |
Nguyễn Anh Hùng |
13/07/1990 |
Nam |
708B1 |
80. |
Lê Xuân Đạt |
10/07/1990 |
Nam |
708B1 |
81. |
Nguyễn Văn Sáng |
20/07/1987 |
Nam |
708B1 |
82. |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
29/03/1990 |
Nữ |
708B1 |
83. |
Nguyễn Thị Hoa |
25/12/1989 |
Nữ |
708B1 |
84. |
Phạm Tiến Đoàn |
28/02/1990 |
Nam |
708B1 |