[Khóa 2011] Danh sách sinh viên lớp 0711B1
STT |
Họ tên |
|
Ngày sinh |
1 |
Nguyễn Thế |
Anh |
19/12/93 |
2 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
01/03/1993 |
3 |
Hoàng Văn |
Bằng |
20/11/93 |
4 |
Lâm Đức |
Bảo |
22/07/93 |
5 |
Nguyễn Trọng |
Đạt |
29/07/93 |
6 |
Phạm Huỳnh |
Điệp |
18/02/92 |
7 |
Lê Tiến |
Đức |
15/06/93 |
8 |
Bùi Đức |
Dũng |
10/09/1993 |
9 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
19/01/93 |
10 |
Bùi Việt |
Dũng |
17/10/93 |
11 |
Nguyễn Đức |
Dương |
07/08/1993 |
12 |
Ngô Quang |
Duy |
30/08/93 |
13 |
Trịnh Tiến Ngọc |
Duy |
23/03/92 |
14 |
Trần Quốc |
Giang |
18/03/92 |
15 |
Nguyễn Đức |
Hải |
10/06/1993 |
16 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
28/02/93 |
17 |
Hoàng Văn |
Huân |
26/06/92 |
18 |
Phan Nguyễn Thái |
Hưng |
17/12/93 |
19 |
Nguyễn Gia |
Huy |
25/08/93 |
20 |
Nghiêm Tiến |
Khang |
22/11/93 |
21 |
Phạm Minh |
Khôi |
14/10/93 |
22 |
Nguyễn Hải |
Linh |
20/03/92 |
23 |
Hán Hùng |
Linh |
21/04/91 |
24 |
Nguyễn Phước |
Long |
10/07/1993 |
25 |
Nguyễn Phương |
Nam |
26/12/93 |
26 |
Vũ Xuân |
Nhã |
09/01/1993 |
27 |
Bùi Xuân |
Phúc |
07/07/1992 |
28 |
Phạm Thu |
Phương |
10/10/1993 |
29 |
Vũ Hồng |
Quân |
28/10/93 |
30 |
Ngô Quang |
Sơn |
12/10/1993 |
31 |
Lê Đức |
Thanh |
28/04/93 |
32 |
Khà Văn |
Thành |
31/10/93 |
33 |
Phó Đức |
Thịnh |
03/04/1993 |
34 |
Vũ Thị |
Thoan |
15/12/92 |
35 |
Bùi Huy |
Tiến |
23/03/93 |
36 |
Vũ Lâm |
Tới |
05/03/1993 |
37 |
Đặng Công |
Trần |
20/04/93 |
38 |
Nguyễn Hoàng Đức |
Trung |
28/09/93 |
39 |
Nguyễn Trí |
Trung |
25/09/93 |
40 |
Thái Mạnh |
Trường |
01/12/1993 |
41 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
< p align="center"> 13/04/93 |
42 |
Dương Kim Tiến |
Tùng |
02/08/1993 |
43 |
Nguyễn Ngọc |
Tùng |
20/07/92 |
44 |
Nguyễn Nho |
Tùng |
27/10/93 |
45 |
Nguyễn Hữu |
Vũ |
17/01/93 |