Thông báo quyết định và danh sách SV được nhận học bổng năm học 2016-2017
Quyết định (chung toàn trường) và danh sách (riêng Khoa CNTT) như sau:
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016 – 2017
(Kèm theo Quyết định số 456 /QĐ-ĐHM-HB ngày 7/11/2017 của Viện ĐH Mở Hà Nội)
STT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP | NIÊN KHÓA | ĐIỂM HỌC TẬP | ĐIÊM RÈN LUYỆN |
HỌC BỔNG LOẠI |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15A10010162 | Bùi Thị Khánh Huyền | 17/11/1996 | 1510A01 | 2015-2019 | 8.17 | 84 | Giỏi |
2 | 15A10010128 | Đỗ Thị Minh Châm | 25/05/1997 | 1510A01 | 2015-2019 | 8.02 | 77 | Khá |
3 | 14A10010159 | Lương Công Tuấn Anh | 23-10-1996 | 1410A02 | 2014-2018 | 7.71 | 85 | Khá |
4 | 15A10010056 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 02-08-1997 | 1510A02 | 2015-2019 | 7.69 | 71 | Khá |
5 | 15A10010031 | Nguyễn Bá Thái | 03-11-1997 | 1510A02 | 2015-2019 | 7.64 | 76 | Khá |
6 | 14A10010084 | Lê Thu Hà | 28-05-1996 | 1410A02 | 2014-2018 | 7.61 | 85 | Khá |
7 | 15A10010080 | Dương Đắc Khanh | 28/05/1997 | 1510A04 | 2015-2019 | 7.39 | 74 | Khá |
8 | 13A10010138 | Nguyễn Thị Hương | 02-12-1995 | 1310A01 | 2013-2017 | 7.39 | 70 | Khá |
9 | 15A10010246 | Nguyễn Ngọc Chinh | 20/07/1997 | 1510A05 | 2015-2019 | 7.38 | 78 | Khá |
10 | 15A10010092 | Phan Thị Thúy | 27/07/1997 | 1510A06 | 2015-2019 | 7.38 | 73 | Khá |
11 | 15A10010192 | Nguyễn Văn Tính | 30/01/1996 | 1510A04 | 2015-2019 | 7.24 | 73 | Khá |
12 | 15A10010273 | Vũ Thị Thu Hà | 06-07-1997 | 1510A06 | 2015-2019 | 7.23 | 71 | Khá |
13 | 15A10010044 | Bùi Thị Ngọc Hà | 10-04-1997 | 1510A02 | 2015-2019 | 7.19 | 78 | Khá |
14 | 15A10010091 | Nguyễn Thị Ngân | 05-06-1996 | 1510A04 | 2015-2019 | 7.15 | 78 | Khá |
15 | 15A10010269 | Bùi Văn Thảo | 28/04/1996 | 1510A05 | 2015-2019 | 7.12 | 76 | Khá |
16 | 15A41010089 | Phạm Thị Minh Hạnh | 19/02/1997 | 1510A03 | 2015-2019 | 7.06 | 77 | Khá |
17 | 15A10010177 | Lưu Thảo Nguyên | 15/06/1997 | 1510A02 | 2015-2019 | 7.05 | 76 | Khá |
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2016 – 2017
(Kèm theo Quyết định số 456 /QĐ-ĐHM-HB ngày 7/11/2017 của Viện ĐH Mở Hà Nội)
STT | MÃ SV | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | LỚP | NIÊN KHÓA | ĐIỂM HỌC TẬP | ĐIÊM RÈN LUYỆN |
HỌC BỔNG LOẠI |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15A10010244 | Nguyễn Thị Hiếu | '27/01/1997 | 1510A05 | 2015-2019 | 8.2 | 82 | Giỏi |
2 | 15A10010252 | Nguyễn Ngọc Long | '12/03/1997 | 1510A06 | 2015-2019 | 8.2 | 80 | Giỏi |
3 | 15A10010246 | Nguyễn Ngọc Chinh | '20/07/1997 | 1510A05 | 2015-2019 | 8.01 | 77 | Khá |
4 | 14A10010076 | Đình Văn Hiếu | '14/12/1996 | 1410A01 | 2014-2018 | 7.42 | 84 | Khá |
5 | 15A10010031 | Nguyễn Bá Thái | '11/03/1997 | 1510A02 | 2015-2019 | 8.23 | 76 | Khá |
6 | 16A10010030 | Lê Thị Yên | '13/04/1998 | 1610A02 | 2016-2020 | 7.81 | 83 | Khá |
7 | 16A10010185 | Hoàng Thị Ngọc Anh | '14/03/1998 | 1610A06 | 2016-2020 | 8.23 | 71 | Khá |
8 | 16A10010058 | Vũ Thị Bích Phương | '05/03/1998 | 1610A05 | 2016-2020 | 8.31 | 85 | Khá |
9 | 16A10010159 | Nguyễn Thị Khánh Linh | '02/07/1998 | 1610A04 | 2016-2020 | 8.2 | 74 | Khá |
10 | 15A10010121 | Phạm Tiến Hùng | '10/ 12/1997 |
1510A06 | 2015-2019 | 7.65 | 85 | Khá |
11 | 15A10010128 | Đỗ Thị Minh Châm | '25/05/1997 | 1510A01 | 2015-2019 | 7.35 | 82 | Khá |
12 | 16A10010043 | Nguyễn Văn Trung | '12/11/1997 | 1610A01 | 2016-2020 | 7.31 | 81 | Khá |
13 | 16A10010360 | Lê Thị Mai | '16/08/1998 | 1610A04 | 2016-2020 | 8.11 | 75 | Khá |
14 | 16A10010029 | Nguyễn Thị Phương Thảo | '23/05/1997 | 1610A06 | 2016-2020 | 7.38 | 82 | Khá |
15 | 15A10010080 | Dương Đắc Khanh | '28/05/1997 | 1510A04 | 2015-2019 | 8 | 74 | Khá |
16 | 13A10010013 | Nguyễn Việt Hoàng Linh | '17/06/1995 | 1310A02 | 2013-2017 | 7.39 | 81 | Khá |
17 | 13A10010134 | Đỗ Thị Thu Hiền | '14/06/1994 | 1310A03 | 2013-2017 | 8.38 | 71 | Khá |
18 | 15A10010162 | Bùi Thị Khánh Huyền | '17/11/1996 | 1510A01 | 2015-2019 | 7.63 | 87 | Khá |
19 | 15A10010021 | Lê Hồng Ngọc | '22/04/1997 | 1510A06 | 2015-2019 | 7.53 | 72 | Khá |
20 | 16A10010146 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | '03/04/1998 | 1610A01 | 2016-2020 | 7.9 | 73 | Khá |
21 | 16A10010165 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | '15/04/1998 | 1610A01 | 2016-2020 | 7.85 | 73 | Khá |
22 | 16A10010272 | Nguyễn Thị Bích Hòa | '27/04/1998 | 1610A03 | 2016-2020 | 7.4 | 82 | Khá |
23 | 15A10010070 | Đoàn Hoàng Anh | '09/02/1997 | 1510A06 | 2015-2019 | 7.39 | 73 | Khá |
24 | 14A10010021 | Nguyễn Thị Hảo | '06/03/1996 | 1410A02 | 2014-2018 | 7.38 | 71 | Khá |
25 | 14A10010084 | Lê Thu Hà | '28/05/1996 | 1410A02 | 2014-2018 | 7.32 | 73 | Khá |
26 | 16A10010245 | Vũ Viết Hưng | '02/07/1998 | 1610A02 | 2016-2020 | 7.3 | 73 | Khá |
27 | 15A10010206 | Nguyễn Duy Phương | '25/11/1997 | 1510A05 | 2015-2019 | 7.26 | 72 | Khá |
28 | 13A10010096 | Lại Văn Nhúc | '10/09/1994 | 1310A02 | 2013-2017 | 7.06 | 75 | Khá |
29 | 16A10010152 | Nguyễn Thiên Sơn | '09/12/1998 | 1610A06 | 2016-2020 | 7.9 | 70 | Khá |
30 | 16A10010166 | Vũ Thị Thúy | '13/06/1998 | 1610A06 | 2016-2020 | 7.76 | 76 | Khá |
31 | 16A10010249 | Hà Thị Lương Hoài | '03/09/1998 | 1610A06 | 2016-2020 | 7.73 | 74 | Khá |
32 | 16A10010054 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | '08/10/1998 | 1610A06 | 2016-2020 | 7.04 | 76 | Khá |
33 | 16A10010025 | Vũ Văn Sự | '29/08/1998 | 1610A06 | 2016-2020 | 7 | 77 | Khá |
34 | 16A10010052 | Hoàng Trung | '01/11/1998 | 1610A06 | 2016-2020 | 7.04 | 74 | Khá |
35 | 14A10010001 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | '29/10/1996 | 1410A02 | 2014-2018 | 7.96 | 78 | Khá |
36 | 16A10010246 | Đỗ Thị Tuyên | '22/10/1998 | 1610A01 | 2016-2020 | 7.93 | 76 | Khá |
37 | 14A10010054 | Phạm Văn Thành | '05/04/1996 | 1410A02 | 2014-2018 | 7.91 | 72 | Khá |
38 | 14A10010159 | Lương Công Tuấn Anh | '23/10/1996 | 1410A02 | 2014-2018 | 7.71 | 74 | Khá |
39 | 16A10010349 | Nguyễn Duy Thành | '07/05/1998 | 1610A01 | 2016-2020 | 7.5 | 77 | Khá |
40 | 14A10010206 | Lỗ Hồng Quân | '28/06/1996 | 1410A04 | 2014-2018 | 7.43 | 76 | Khá |
41 | 15A10010056 | Nguyễn Thị Thùy Dương | '08/02/1997 | 1510A02 | 2015-2019 | 7.23 | 71 | Khá |
42 | 16A10010088 | Nguyễn Đăng Đạt | '25/07/1997 | 1610A02 | 2016-2020 | 7.22 | 75 | Khá |
43 | 15A10010118 | Bùi Tiến Anh | '05/12/1997 | 1510A02 | 2015-2019 | 7.2 | 71 | Khá |
44 | 16A10010104 | Nguyễn Văn Hải | '15/05/1998 | 1610A02 | 2016-2020 | 7.18 | 77 | Khá |
45 | 16A10010252 | Nguyễn Thị Thu | '17/04/1998 | 1610A01 | 2016-2020 | 7.14 | 71 | Khá |
46 | 14A10010154 | Trần Minh Thắng | '23/01/1996 | 1410A04 | 2014-2018 | 7.12 | 76 | Khá |
47 | 16A10010212 | Chu Văn Mạnh | '01/04/1998 | 1610A06 | 2016-2020 | 7.51 | 71 | Khá |
48 | 16A10010155 | Hà Thị Vân Anh | '06/05/1998 | 1610A06 | 2016-2020 | 7.45 | 72 | Khá |
49 | 16A10010393 | Nguyễn Thị Hằng Châu | '15/06/1998 | 1610A04 | 2016-2020 | 7.96 | 75 | Khá |
50 | 16A10010153 | Lê Thị Dung | '02/02/1998 | 1610A02 | 2016-2020 | 7.77 | 72 | Khá |
51 | 16A10010123 | Nguyễn Thị Thu Thủy | '17/10/1998 | 1610A02 | 2016-2020 | 7.61 | 77 | Khá |
52 | 15A10010315 | Đỗ Thị Tâm | '01/02/1997 | 1510A01 | 2015-2019 | 7.45 | 76 | Khá |
53 | 16A10010371 | Chu Thị Khánh Huyền | '20/08/1998 | 1610A04 | 2016-2020 | 7.35 | 71 | Khá |
54 | 15A10010188 | Nguyễn Trung Kiên | '05/02/1997 | 1510A01 | 2015-2019 | 7.18 | 74 | Khá |
55 | 16A10010205 | Đỗ Thu Hà | '27/03/1998 | 1610A04 | 2016-2020 | 7.79 | 76 | Khá |
56 | 16A10010116 | Phạm Thị Thu | '23/04/1998 | 1610A04 | 2016-2020 | 7.73 | 77 | Khá |
57 | 16A10010226 | Nguyễn Như Anh Tuấn | '06/02/1998 | 1610A04 | 2016-2020 | 7.63 | 73 | Khá |
58 | 16A10010198 | Nguyễn Đức Minh | '13/03/1998 | 1610A04 | 2016-2020 | 7.47 | 70 | Khá |
59 | 16A10010143 | Vương Xuân Vinh | '30/12/1998 | 1610A04 | 2016-2020 | 7.36 | 71 | Khá |
60 | 15A10010083 | Nguyễn Bá Linh | '06/03/1997 | 1510A02 | 2015-2019 | 7.24 | 71 | Khá |
61 | 15A10010247 | Phùng Văn Dương | '28/02/1997 | 1510A01 | 2015-2019 | 7.23 | 75 | Khá |
62 | 16A10010125 | Bùi Tiến Anh | '22/09/1998 | 1610A04 | 2016-2020 | 7.18 | 71 | Khá |
63 | 16A10010180 | Nguyễn Quang Ninh | '19/05/1998 | 1610A04 | 2016-2020 | 7.1 | 74 | Khá |
64 | 16A10010339 | Nguyễn Văn Khánh | '07/02/1998 | 1610A04 | 2016-2020 | 7.07 | 73 | Khá |
65 | 16A10010378 | Nguyễn Văn Sơn | '15/09/1998 | 1610A04 | 2016-2020 | 7.01 | 71 | Khá |
66 | 15A10010299 | Vũ Mạnh Đức | '03/03/1997 | 1510A02 | 2015-2019 | 7.72 | 72 | Khá |
67 | 16A10010135 | Trần Thị Thùy Linh | '07/02/1998 | 1610A03 | 2016-2020 | 7.76 | 77 | Khá |
68 | 15A10010044 | Bùi Thị Ngọc Hà | '04/10/1997 | 1510A02 | 2015-2019 | 7.64 | 77 | Khá |
69 | 16A10010372 | Vương Xuân Sơn | '19/03/1998 | 1610A05 | 2016-2020 | 7.52 | 76 | Khá |
70 | 16A10010014 | Đặng Đình Chung | '11/06/1998 | 1610A05 | 2016-2020 | 7.46 | 76 | Khá |
71 | 15A10010177 | Lưu Thảo Nguyên | '15/06/1997 | 1510A02 | 2015-2019 | 7.32 | 76 | Khá |
72 | 16A10010173 | Vũ Thị Hằng | '27/03/1998 | 1610A05 | 2016-2020 | 7.25 | 75 | Khá |
73 | 16A10010002 | Vũ Thu Huyền | '07/11/1998 | 1610A05 | 2016-2020 | 7.23 | 78 | Khá |
74 | 15A10010248 | Nghiêm Văn Minh | '07/06/1997 | 1510A02 | 2015-2019 | 7.07 | 70 | Khá |
75 | 16A10010333 | Trần Văn Hoàng | '20/02/1997 | 1610A05 | 2016-2020 | 7.06 | 75 | Khá |
76 | 16A10010022 | Nguyễn Thị Khánh | '14/04/1998 | 1610A05 | 2016-2020 | 7.83 | 75 | Khá |
77 | 16A10010018 | Hoàng Tuấn Anh | '24/07/1998 | 1610A05 | 2016-2020 | 7.26 | 71 | Khá |
78 | 15A10010307 | Đoàn Quang Chính | '09/02/1997 | 1510A03 | 2015-2019 | 7.5 | 76 | Khá |
79 | 16A10010318 | Nguyễn Mạnh Hà | '23/04/1998 | 1610A03 | 2016-2020 | 7.01 | 76 | Khá |
80 | 15A10010071 | Dương Phương Anh | '27/09/1997 | 1510A03 | 2015-2019 | 7.19 | 73 | Khá |
81 | 14A10010130 | Diệp Gia Hưng | '24/03/1996 | 1410A03 | 2014-2018 | 7.18 | 70 | Khá |
82 | 15A10010091 | Nguyễn Thị Ngân | '06/05/1996 | 1510A04 | 2015-2019 | 7.7 | 75 | Khá |
83 | 15A10010075 | Nguyễn Trung Hiếu | '07/11/1997 | 1510A04 | 2015-2019 | 7.59 | 70 | Khá |
84 | 15A10010192 | Nguyễn Văn Tính | '30/01/1996 | 1510A04 | 2015-2019 | 7 | 74 | Khá |
85 | 14A10010041 | Lê Trung Hiếu | '02/08/1996 | 1410A03 | 2014-2018 | 7.54 | 75 | Khá |
86 | 14A10010059 | Nguyễn Đức Anh | '22/08/1996 | 1410A03 | 2014-2018 | 7.14 | 72 | Khá |
87 | 14A10010007 | Đàm Thị Quỳnh | '27/07/1996 | 1410A01 | 2014-2018 | 7.08 | 79 | Khá |
88 | 14A10010121 | Mai Trung Hiếu | '04/12/1996 | 1410A01 | 2014-2018 | 7.03 | 77 | Khá |