Kết quả kiểm tra tiến độ Chuyên đề tốt nghiệp HK2 năm học 2020-2021
1. Kết quả tiến độ môn chuyên đề CNPM/Kết thúc CN:
TT | Mã SV | Họ Tên | Ngày sinh | Lớp HC | CN | Số đề | KQ tiến độ | Ghi chú tiến độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14A10010030 | Nguyễn Thành Công | 12/04/96 | 1410A01 | TTD04 | – | Không nộp KQTĐ | |
2 | 14A10010198 | Vũ Hồng Đăng | 24/02/96 | 1410A04 | TTD04 | – | Không nộp KQTĐ | |
3 | 17A10010210 | Nguyễn Tuấn Anh | 19/02/99 | 1710A05 | CN ĐPT | LHD01 | Đạt | |
4 | 16A10010082 | Trần Thị Lan Anh | 15/06/98 | 1610A03 | CN ĐPT | TDH07 | Đạt | |
5 | 16A10010107 | Nguyễn Thị Phương Dung | 23/10/98 | 1610A05 | CN ĐPT | TDH06 | Đạt | |
6 | 15A10010079 | Hoàng Tiến Đạt | 10/06/97 | 1510A02 | CN ĐPT | LHD03 | – | Không nộp KQTĐ |
7 | 15A10010045 | La Thế Đức | 09/03/97 | 1510A06 | CN ĐPT | TDH01 | Đạt | |
8 | 16A10010311 | Lưu Minh Hải | 15/12/98 | 1610A01 | CN ĐPT | LHD06 | Đạt | |
9 | 16A10010317 | Đinh Văn Hậu | 01/03/98 | 1610A06 | CN ĐPT | LHD04 | Chậm | |
10 | 16A10010335 | Nguyễn Thị Hoa | 28/07/98 | 1610A02 | CN ĐPT | NTQN03 | Đạt | |
11 | 15A10010082 | Nguyễn Minh Hòa | 13/01/97 | 1510A01 | CN ĐPT | NTQN05 | Đạt | |
12 | 16A10010382 | Vũ Thị Huyền | 10/08/98 | 1610A06 | CN ĐPT | NTQN06 | Đạt | |
13 | 17A10010076 | Phạm Thị Lan Hương | 20/11/99 | 1710A04 | CN ĐPT | LHD02 | Đạt | |
14 | 16A10010075 | Cao Quyền Linh | 14/03/98 | 1610A04 | CN ĐPT | NTQN07 | Đạt | |
15 | 16A10010259 | Nguyễn Khánh Linh | 18/04/98 | 1610A05 | CN ĐPT | TDH03 | Đạt | |
16 | 17A10010063 | Nguyễn Văn Lộc | 07/12/99 | 1710A03 | CN ĐPT | NTQN01 | Đạt | |
17 | 16A10010016 | Nguyễn Cường Phong | 05/11/98 | 1610A06 | CN ĐPT | TDH05 | Đạt | |
18 | 15A10010301 | Nguyễn Đình Phúc | 17/07/97 | 1510A05 | CN ĐPT | NTQN04 | Đạt | |
19 | 16A10010193 | Ngô Duy Thiện | 18/09/98 | 1610A01 | CN ĐPT | TDH04 | Đạt | |
20 | 16A10010137 | Phạm Thị Thủy | 22/06/98 | 1610A05 | CN ĐPT | NTQN02 | Đạt | |
21 | 15A10010165 | Đỗ Bảo Trung | 16/11/97 | 1510A06 | CN ĐPT | LHD05 | Chậm | |
22 | 15A10010257 | Ngô Hải Yến | 21/10/97 | 1510A04 | CN ĐPT | TDH02 | Chậm | Nộp muộn |
23 | 17A10010214 | Nguyễn Thành Chung | 23/10/99 | 1710A03 | CNPM | NTT02 | Đạt | |
24 | 16A10010290 | Lưu Khánh Duy | 16/11/98 | 1610A05 | CNPM | NTT01 | Đạt | |
25 | 16A10010147 | Đào Tùng Dương | 15/09/98 | 1610A04 | CNPM | NTT02 | Đạt | |
26 | 17A10010199 | Lại Tiến Đạt | 07/08/99 | 1710A02 | CNPM | TTT01 | Đạt | |
27 | 17A10010003 | Nguyễn Văn Đông | 04/01/99 | 1710A03 | CNPM | TTD01 | Đạt | |
28 | 15A10010334 | Nguyễn Thị Thu Hà | 27/03/97 | 1510A01 | CNPM | NTL01 | – | Không nộp KQTĐ |
29 | 16A10010003 | Đỗ Thị Hậu | 19/05/98 | 1610A01 | CNPM | TTT03 | Đạt | |
30 | 17A10010343 | Lãnh Minh Hiền | 24/12/99 | 1710A03 | CNPM | NTL03 | Đạt | |
31 | 17A10010019 | Ngô Trọng Hiếu | 22/10/99 | 1710A05 | CNPM | TTT01 | Đạt | |
32 | 17A10010238 | Nguyễn Văn Hoàn | 19/03/99 | 1710A06 | CNPM | TTD01 | Đạt | |
33 | 15A10010137 | Đinh Văn Hoằng | 16/05/97 | 1510A03 | CNPM | LHD02 | – | Không nộp KQTĐ |
34 | 16A10010117 | Nguyễn Thị Mai Hương | 05/10/98 | 1610A05 | CNPM | NTL02 | Đạt | |
35 | 16A10010220 | Đỗ Quốc Khánh | 02/09/98 | 1610A06 | CNPM | TTD04 | Đạt | |
36 | 16A10010032 | Khuất Đức Khánh | 08/11/97 | 1610A01 | CNPM | TTT01 | Đạt | |
37 | 15A10010127 | Nguyễn Ngọc Linh | 29/05/97 | 1510A03 | CNPM | NTL01 | Đạt | |
38 | 17A10010270 | Nguyễn Thành Lộc | 18/01/99 | 1710A06 | CNPM | LHD02 | Đạt | |
39 | 16A10010254 | Đỗ Viết Mạnh | 15/02/98 | 1610A05 | CNPM | NTL02 | Đạt | |
40 | 16A10010019 | Đặng Văn Ngọc | 13/03/98 | 1610A03 | CNPM | TTD04 | Đạt | |
41 | 16A10010176 | Trần Thị Oanh | 16/03/98 | 1610A01 | CNPM | TTT03 | Đạt | |
42 | 17A10010240 | Nguyễn Văn Phong | 02/08/99 | 1710A05 | CNPM | NTL03 | Đạt | |
43 | 17A10010072 | Nguyễn Thị Minh Phương | 19/05/99 | 1710A05 | CNPM | LHD02 | Đạt | |
44 | 16A10010256 | Lê Anh Quang | 15/05/98 | 1610A02 | CNPM | TTT03 | Đạt | |
45 | 16A10010093 | Trần Hoàng Quy | 22/10/98 | 1610A03 | CNPM | NTL02 | Đạt | |
46 | 16A10010073 | Trần Huy Sơn | 04/11/98 | 1610A03 | CNPM | NTT02 | Đạt | |
47 | 16A10010267 | Trần Văn Sơn | 28/02/98 | 1610A03 | CNPM | LHD03 | Đạt | |
48 | 17A10010021 | Vũ Thái Tài | 07/11/99 | 1710A05 | CNPM | NTL03 | – | Hủy chuyên đề |
49 | 16A10010072 | Vũ Hải Thanh | 16/04/98 | 1610A02 | CNPM | LHD03 | Đạt | |
50 | 16A10010286 | Nguyễn Quốc Thành | 10/05/98 | 1610A01 | CNPM | NTT01 | – | Không nộp KQTĐ |
51 | 15A10010007 | Bùi Hữu Thắng | 27/12/97 | 1510A04 | CNPM | LHD02 | – | Không nộp KQTĐ |
52 | 16A10010148 | Nguyễn Văn Thắng | 20/11/98 | 1610A05 | CNPM | LHD03 | Đạt | |
53 | 16A10010274 | Lê Đức Trung | 08/09/98 | 1610A02 | CNPM | NTL01 | Đạt | |
54 | 16A10010392 | Đào Văn Tuyến | 30/08/96 | 1610A04 | CNPM | – | – | Không nhận đề |
55 | 16A10010113 | Cao Sơn Tùng | 14/09/98 | 1610A06 | CNPM | TTD01 | Đạt | |
56 | 16A10010089 | Nguyễn Văn Tùng | 17/01/97 | 1610A04 | CNPM | NTT01 | Đạt | |
57 | 17A10010236 | Phùng Công Việt Anh | 31/08/99 | 1710A03 | M&ATHT | NTH03 | Đạt | |
58 | 17A10010189 | Nguyễn Thị Hà | 04/02/99 | 1710A05 | M&ATHT | NTH01 | Đạt | |
59 | 17A10010006 | Ngô Thị Hằng | 29/12/99 | 1710A03 | M&ATHT | NTH01 | Đạt | |
60 | 17A10010022 | Phạm Việt Hoàng | 03/06/99 | 1710A04 | M&ATHT | NTH03 | Đạt | |
61 | 17A10010028 | Lê Lý Huỳnh | 14/06/99 | 1710A04 | M&ATHT | TTD01 | Đạt | |
62 | 17A10010229 | Đặng Việt Hùng | 05/06/99 | 1710A04 | M&ATHT | NĐT01 | Đạt | |
63 | 17A10010190 | Phạm Văn Kỷ | 21/01/99 | 1710A04 | M&ATHT | NĐT01 | Đạt | |
64 | 17A10010295 | Đỗ Thùy Linh | 23/06/99 | 1710A05 | M&ATHT | NTH02 | Đạt | |
65 | 17A10010097 | Bùi Quang Minh | 04/08/99 | 1710A04 | M&ATHT | NTH02 | Đạt | |
66 | 16A10010257 | Trần Văn Tiến | 12/02/98 | 1610A05 | M&ATHT | TTD01 | Đạt | |
67 | 16A10010078 | Nguyễn Bá Minh An | 24/06/97 | 1610A03 | CN ĐPT | LHD07 | Chậm | |
68 | 14A10010116 | Hoàng Hồng Quân | 08/12/95 | 1410A03 | NTT.01 | Đạt | ||
69 | 14A10010216 | Nguyễn Minh Hoàng | 28/12/96 | 1410A03 | 08-2020 | – | Không nộp KQTĐ |
2. Kết quả tiến độ môn chuyên đề Lập trình ứng dụng:
TT | Mã SV | Họ Tên | Ngày sinh | Lớp HC | CN | Số đề | KQ tiến độ | Ghi chú tiến độ |
1 | 14A10010115 | Vũ Quang Hiệp | 01/04/96 | 1410A02 | TTD2 | – | Không nộp KQTĐ | |
2 | 13A10010140 | Đỗ Trung Hòa | 15/02/95 | 1310A01 | LHD1 | Đạt | ||
3 | 13A10010022 | Võ Việt Hưng | 21/10/95 | 1310A03 | TTD3 | – | Khô ;ng nộp KQTĐ |
|
4 | 14A10010005 | Nguyễn Tuấn Linh | 23/09/96 | 1410A01 | NTH6 | – | Không nộp KQTĐ | |
1 | 17A10010210 | Nguyễn Tuấn Anh | 19/02/99 | 1710A05 | CN ĐPT | NTT7 | Đạt | |
2 | 17A10010236 | Phùng Công Việt Anh | 31/08/99 | 1710A03 | M&ATHT | NTT5 | Đạt | |
3 | 16A10010082 | Trần Thị Lan Anh | 15/06/98 | 1610A03 | CN ĐPT | NTT6 | Đạt | |
4 | 17A10010214 | Nguyễn Thành Chung | 23/10/99 | 1710A03 | CNPM | NTH1 | Đạt | |
5 | 16A10010107 | Nguyễn Thị Phương Dung | 23/10/98 | 1610A05 | CN ĐPT | NTH3 | Đạt | |
6 | 16A10010290 | Lưu Khánh Duy | 16/11/98 | 1610A05 | CNPM | NTL13 | Đạt | |
7 | 16A10010147 | Đào Tùng Dương | 15/09/98 | 1610A04 | CNPM | NTH6 | Đạt | |
8 | 15A10010079 | Hoàng Tiến Đạt | 10/06/97 | 1510A02 | CN ĐPT | TTX7 | Đạt | |
9 | 17A10010199 | Lại Tiến Đạt | 07/08/99 | 1710A02 | CNPM | NTL10 | Đạt | |
10 | 17A10010003 | Nguyễn Văn Đông | 04/01/99 | 1710A03 | CNPM | NTH2 | Đạt | |
11 | 15A10010045 | La Thế Đức | 09/03/97 | 1510A06 | CN ĐPT | TTX5 | Đạt | |
12 | 15A10010334 | Nguyễn Thị Thu Hà | 27/03/97 | 1510A01 | CNPM | NTL9 | Đạt | |
13 | 17A10010189 | Nguyễn Thị Hà | 04/02/99 | 1710A05 | M&ATHT | NĐT1 | Đạt | |
14 | 17A10010006 | Ngô Thị Hằng | 29/12/99 | 1710A03 | M&ATHT | NĐT4 | Đạt | |
15 | 16A10010317 | Đinh Văn Hậu | 01/03/98 | 1610A06 | CN ĐPT | TTX6 | Đạt | |
16 | 16A10010003 | Đỗ Thị Hậu | 19/05/98 | 1610A01 | CNPM | TTX7 | Đạt | |
17 | 17A10010343 | Lãnh Minh Hiền< /td> | 24/12/99 | 1710A03 | CNPM | NĐT1 | Đạt | |
18 | 17A10010019 | Ngô Trọng Hiếu | 22/10/99 | 1710A05 | CNPM | NTH3 | Chậm | |
19 | 16A10010335 | Nguyễn Thị Hoa | 28/07/98 | 1610A02 | CN ĐPT | TTD3 | Đạt | |
20 | 17A10010238 | Nguyễn Văn Hoàn | 19/03/99 | 1710A06 | CNPM | NĐT4 | Chậm | |
21 | 17A10010022 | Phạm Việt Hoàng | 03/06/99 | 1710A04 | M&ATHT | NĐT1 | Chưa đạt | |
22 | 15A10010082 | Nguyễn Minh Hòa | 13/01/97 | 1510A01 | CN ĐPT | NĐT5 | Chậm, cần bổ sung tiến độ | |
23 | 16A10010382 | Vũ Thị Huyền | 10/08/98 | 1610A06 | CN ĐPT | NTL11 | Đạt | |
24 | 17A10010028 | Lê Lý Huỳnh | 14/06/99 | 1710A04 | M&ATHT | MTH2 | Đạt | |
25 | 17A10010229 | Đặng Việt Hùng | 05/06/99 | 1710A04 | M&ATHT | NTT4 | – | Không nộp KQTĐ |
26 | 16A10010117 | Nguyễn Thị Mai Hương | 05/10/98 | 1610A05 | CNPM | NTL13 | Chậm | |
27 | 17A10010076 | Phạm Thị Lan Hương | 20/11/99 | 1710A04 | CN ĐPT | NTH1 | Đạt | |
28 | 16A10010220 | Đỗ Quốc Khánh | 02/09/98 | 1610A06 | CNPM | NTT7 | Đạt | |
29 | 16A10010032 | Khuất Đức Khánh | 08/11/97 | 1610A01 | CNPM | TTX10 | Đạt | |
30 | 17A10010190 | Phạm Văn Kỷ | 21/01/99 | 1710A04 | M&ATHT | TTX10 | Đạt | |
31 | 16A10010075 | Cao Quyền Linh | 14/03/98 | 1610A04 | CN ĐPT | NTH2 | Chậm | |
32 | 17A10010295 | Đỗ Thùy Linh | 23/06/99 | 1710A05 | M&ATHT | MTH3 | Đạt | |
33 | 16A10010259 | Nguyễn Khánh Linh | 18/04/98 | 1610A05 | CN ĐPT | TTD6 | Đạt | |
34 | 15A10010127 | Nguyễn Ngọc Linh | 29/05/97 | 1510A03 | CNPM | TTX5 | Đạt | |
35 | 17A10010270 | Nguyễn Thành Lộc | 18/01/99 | 1710A06 | CNPM | NTT5 | Đạt | |
36 | 16A10010254 | Đỗ Viết Mạnh | 15/02/98 | 1610A05 | CNPM | NTL12 | Đạt | |
37 | 17A10010097 | Bùi Quang Minh | 04/08/99 | 1710A04 | M&ATHT | NĐT5 | chưa đạt | |
38 | 16A10010019 | Đặng Văn Ngọc | 13/03/98 | 1610A03 | CNPM | TTD5 | Đạt | |
39 | 16A10010176 | Trần Thị Oanh | 16/03/98 | 1610A01 | CNPM | NTL12 | Đạt | |
40 | 16A10010016 | Nguyễn Cường Phong | 05/11/98 | 1610A06 | CN ĐPT | TTD5 | Đạt | |
41 | 17A10010240 | Nguyễn Văn Phong | 02/08/99 | 1710A05 | CNPM | TTX6 | Đạt | |
42 | 15A10010301 | Nguyễn Đình Phúc | 17/07/97 | 1510A05 | CN ĐPT | TTD2 | Đạt | |
43 | 17A10010072 | Nguyễn Thị Minh Phương | 19/05/99 | 1710A05 | CNPM | NTT4 | Đạt | |
44 | 16A10010256 | Lê Anh Quang | 15/05/98 | 1610A02 | CNPM | NTH4 | chậm | |
45 | 16A10010093 | Trần Hoàng Quy | 22/10/98 | 1610A03 | CNPM | NTL11 | Đạt | |
46 | 16A10010073 | Trần Huy Sơn | 04/11/98 | 1610A03 | CNPM | NTH5 | Đạt | |
47 | 16A10010267 | Trần Văn Sơn | 28/02/98 | 1610A03 | CNPM | NTL9 | Đạt | |
48 | 17A10010021 | Vũ Thái Tài | 07/11/99 | 1710A05 | CNPM | NTH4 | – | Hủy chuyên đề |
49 | 16A10010072 | Vũ Hải Thanh | 16/04/98 | 1610A02 | CNPM | TTD4 | Đạt | |
50 | 15A10010159 | Phan Văn Thảo | 10/01/97 | 1510A04 | CN ĐPT | LHD1 | – | Không nộp KQTĐ |
51 | 15A10010007 | Bùi Hữu Thắng | 27/12/97 | 1510A04 | CNPM | NĐT1 | – | Không nộp KQTĐ |
52 | 16A10010148 | Nguyễn Văn Thắng | 20/11/98 | 1610A05 | CNPM | MTH3 | Đạt | |
53 | 16A10010193 | Ngô Duy Thiện | 18/09/98 | 1610A01 | CN ĐPT | TTX9 | Đạt | |
54 | 16A10010137 | Phạm Thị Thủy | 22/06/98 | 1610A05 | CN ĐPT | NTL10 | Đạt | |
55 | 16A10010257 | Trần Văn Tiến | 12/02/98 | 1610A05 | M&ATHT | NĐT3 | Chậm | |
56 | 15A10010165 | Đỗ Bảo Trung | 16/11/97 | 1510A06 | CN ĐPT | TTD6 | Đạt | |
57 | 16A10010274 | Lê Đức Trung | 08/09/98 | 1610A02 | CNPM | NĐT2 | Đạt | |
58 | 16A10010164 | Vũ Thành Trung | 25/04/98 | 1610A02 | CNPM | NTH5 | Đạt | |
59 | 16A10010392 | Đào Văn Tuyến | 30/08/96 | 1610A04 | CNPM | – | – | Không nhận đề |
60 | 16A10010113 | Cao Sơn Tùng | 14/09/98 | 1610A06 | CNPM | TTX8 | Đạt | |
61 | 16A10010089 | Nguyễn Văn Tùng | 17/01/97 | 1610A04 | CNPM | NTT6 | Đạt | |
62 | 15A10010257 | Ngô Hải Yến | 21/10/97 | 1510A04 | CN ĐPT | MTH2 | Đạt | |
63 | 16A10010078 | Nguyễn Bá Minh An | 24/06/97 | 1610A03 | CN ĐPT | LHD3 | Đạt | |
64 | 16A10010311 | Lưu Minh Hải | 15/12/98 | 1610A01 | CN ĐPT | TTX8 | Đạt | |
65 | 14A10010116 | Hoàng Hồng Quân | 08/12/95 | 1410A03 | TTX9 | – | Không nộp KQTĐ | |
66 | 14A10010216 | Nguyễn Minh Hoàng | 28/12/96 | 1410A03 | TTD.4 | – | Không nộp KQTĐ |