• (+84) 024 38694824
  • cntt@hou.edu.vn
  • 96 P. Định Công, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Thông báo Danh sách, Lịch thi đợt 2 các môn Lý luận chính trị – HK2 năm học 2021-2022

  • By admin
  • 21/04/2022
  • No Comments

Thông báo Danh sách, Lịch thi đợt 2 các môn Lý luận chính trị – HK2 năm học 2021-2022

Cách thức dự thi:  

  • Sv đọc kĩ danh sách (dưới đây) để xác định đúng Mã phòng thi, Thời gian (ngày, giờ) thi và Link phòng thi tương ứng của mình
  • SV đăng nhập vào hệ thống trực tuyến LMS theo tài khoản (hou) và mật khẩu của sinh viên, vào đúng đường liên kết phòng thi và chú ý cần vào sớm 10 phút trước mỗi ca thi.

Danh sách cán bộ trực hệ thống thi trực tuyến:

  • Thầy Thành. Điện thoại: 0902.298.755
  • Thầy Tường. Điện thoại: 0383.156.297
  • Thầy Ân. Điện thoại: 0974.052.772
  • Cô Luyến, Điện thoại 0943213311

Mã phòng thi, Thời gian thi, Link phòng thi… các học phần:

Stt Mã phòng thi (*) Tên phòng thi (*) Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Thời gian bắt đầu (*) Thời gian kết thúc (*) Link phòng thi
1 THI2304.CNXH.01 CNXH – Phòng thi 1 23.04.2022 23.04.2022 18h00 20h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=18457
2 THI2304.CNXH.02 CNXH – Phòng thi 2 23.04.2022 23.04.2022 15h30 18h00 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=18458
3 THI2304.CNXH.03 CNXH – Phòng thi 3 23.04.2022 23.04.2022 18h00 20h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=18459
4 THI2304.CNXH.04 CNXH – Phòng thi 4 23.04.2022 23.04.2022 18h00 20h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=18460
5 THI2304.KTCT.01 KTCT – Phòng thi 1 23.04.2022 23.04.2022 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=18461
6 THI2304.LSĐ.01 LSĐ – Phòng thi 1 23.04.2022 23.04.2022 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=18462
7 THI2304.LSĐ.02 LSĐ – Phòng thi 2 23.04.2022 23.04.2022 15h30 18h00 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=18463
8 THI2304.LSĐ.03 LSĐ – Phòng thi 3 23.04.2022 23.04.2022 18h00 20h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=18464
9 THI2304.LSĐ.04 LSĐ – Phòng thi 4 23.04.2022 23.04.2022 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=18465
10 THI2304.LSĐ.05 LSĐ – Phòng thi 5 23.04.2022 23.04.2022 15h30 18h00 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=18466
11 THI2304.ĐLCM.01 ĐLCM – Phòng thi 1 23.04.2022 23.04.2022 20h30 21h00 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=18467
12 THI2304.TRIET.01 TRIET – Phòng thi 1 23.04.2022 23.04.2022 13h00 15h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=18468
13 THI2304.TRIET.02 TRIET – Phòng thi 2 23.04.2022 23.04.2022 15h30 18h00 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=18469
14 THI2304.NLCB.01 NLCB – Phòng thi 1 23.04.2022 23.04.2022 20h30 21h00 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=18470
15 THI2304.TTHCM.01 TTHCM – Phòng thi 1 23.04.2022 23.04.2022 20h30 21h30 https://lms.hou.edu.vn/course/view.php?id=18471

 

Danh sách thi, Mã phòng thi, … các học phần cụ thể như sau:

1) Học phần Đường lối cách mạng:

 

 

TT
TT phòng thi
Đơn vị
MÃ PHÒNG THI
MÃ SV
HỌ VÀ
TÊN
NGÀY SINH
LỚP
3 3 Khoa CNTT THI2304.ĐLCM.01 17A10010093 Lê Tuấn Anh 24/08/1999 1710A01
4 4 Khoa CNTT THI2304.ĐLCM.01 18A10010363 Nguyễn Đức Hiệp 02/06/2000 1810A01

 
2) Học phần Tư tưởng HCM:

 

 

TT
TT phòng thi
Đơn vị
MÃ PHÒNG THI
MÃ SV
HỌ VÀ

TÊN
NGÀY SINH
LỚP
8 8 Khoa CNTT THI2304.TTHCM.01 21A100100078 Nguyễn Minh Đạt 09/05/2003 2110A01
9 9 Khoa CNTT THI2304.TTHCM.01 20A10010349 Phạm Trọng Thuận 29/01/2002 2010A05

 
3) Học phần Kinh tế chính trị MLN:
 

TT
TT phòng thi
Đơn vị
MÃ PHÒNG THI
MÃ SV
HỌ VÀ
TÊN
NGÀY SINH
LỚP
9 9 Khoa CNTT THI2304.KTCT.01 21A100100133 Phùng Trần Hiếu 03/06/2003 2110A04
10 10 Khoa CNTT THI2304.KTCT.01 19A10010321 Nguyễn Sỹ Huy 25/04/2001 1910A03
11 11 Khoa CNTT THI2304.KTCT.01 21A100100211 Nguyễn Văn Long 15/08/2003 2110A01

 
4) Học phần Chủ nghĩa XHKH:
 

TT
TT phòng thi
Đơn vị
MÃ PHÒNG THI
MÃ SV

HỌ VÀ
TÊN
NGÀY SINH
LỚP
9 9 Khoa CNTT THI2304.CNXH.01 20A10010327 Nguyễn Hồng Bắc 26/09/2002 2010A01
10 10 Khoa CNTT THI2304.CNXH.01 21A100100151 Vũ Tuyên Hoàng 20/03/2003 2110A05
11 11 Khoa CNTT THI2304.CNXH.01 19A10010357 Vũ Đức Thắng 30/11/2001 1910A04
12 12 Khoa CNTT THI2304.CNXH.01 20A10010392 Lê Khánh Toàn 22/07/2000 2010A02

 
5) Học phần Lịch sử Đảng:
 

TT
TT phòng thi
Đơn vị
MÃ PHÒNG THI

MÃ SV
HỌ VÀ
TÊN
NGÀY SINH
LỚP
7 7 Khoa CNTT THI2304.LSĐ.01 20A10010321 Trịnh Thị Phương Anh 07/11/2002 2010A02
8 8 Khoa CNTT THI2304.LSĐ.01 20A10010327 Nguyễn Hồng Bắc 26/09/2002 2010A01
9 9 Khoa CNTT THI2304.LSĐ.01 21A100100129 Lê Văn Hiếu 24/02/2003 2110A03
10 10 Khoa CNTT THI2304.LSĐ.01 21A100100145 Nguyễn Khánh Hoàng 27/06/2003 2110A03
11 11 Khoa CNTT THI2304.LSĐ.01 20A10010349 Phạm Trọng Thuận 29/01/2002 2010A05

 
6) Học phần Triết học MLN:
 

TT
TT phòng thi
Đơn vị
MÃ PHÒNG THI
MÃ SV
HỌ VÀ
TÊN
NGÀY SINH
LỚP
6 6 Khoa CNTT THI2304.TRIET.01 21A100100006 Bùi Tuấn Anh 18/09/2003 2110A03
7 7 Khoa CNTT THI2304.TRIET.01 21A100100008 Chu Tự Phong Anh 11/01/2003 2110A05
8 8 Khoa CNTT THI2304.TRIET.01 21A100100012 Đặng Thị Ngọc Anh 26/04/2003 2110A02
9 9 Khoa CNTT THI2304.TRIET.01 21A100100036 Đào Gia Bảo 10/03/2003 2110A05
10 10 Khoa CNTT THI2304.TRIET.01 21A100100041 Đỗ Nhật Bình 28/01/2003 2110A02
11 11 Khoa CNTT THI2304.TRIET.01 21A100100072 Đặng Tiến Đạt 13/06/2003 2110A05
12 12 Khoa CNTT THI2304.TRIET.01 21A100100077 Nguyễn Gia Đạt 25/01/2003 2110A04
13 13 Khoa CNTT THI2304.TRIET.01 20A10010316 Phạm Tiến Đạt 14/07/2002 2010A02
14 14 Khoa CNTT THI2304.TRIET.01 21A100100087 Vũ Tiến Đạt 22/12/2003 2110A02
15 15 Khoa CNTT THI2304.TRIET.01 21A100100094 Lê Anh Đức 10/01/2003 2110A03
16 16 Khoa CNTT THI2304.TRIET.01 19A10010077 Nguyễn Ngọc Đức 29/12/2001 1910A04
17 17 Khoa CNTT THI2304.TRIET.01 21A100100099 Võ Tài Đức 02/06/2003 2110A05
18 18 Khoa CNTT THI2304.TRIET.01 20A10010200 Bùi Thị Hồng Hạnh 07/05/2002 2010A04
19 19 Khoa CNTT THI2304.TRIET.01 21A100100118 Nguyễn Thị Thu Hằng 08/11/2003 2110A03
20 20 Khoa CNTT THI2304.TRIET.01 20A10010038 Lê Văn Hiểu 12/11/2002 2010A05
21 1 Khoa CNTT THI2304.TRIET.02 21A100100124 Đỗ Quang Hiệp 11/10/2003 2110A02
22 2 Khoa CNTT THI2304.TRIET.02 21A100100135 Trần Xuân Hiệu 20/03/2003 2110A02
23 3 Khoa CNTT THI2304.TRIET.02 21A100100144 Nguyễn Huy Hoàng 02/09/2003 2110A01
24 4 Khoa CNTT THI2304.TRIET.02 21A100100151 Vũ Tuyên Hoàng 20/03/2003 2110A05
25 5 Khoa CNTT THI2304.TRIET.02 21A100100176 Vũ Việt Hưng 10/12/2003 2110A04
26 6 Khoa CNTT THI2304.TRIET.02 21A100100195 Vũ Ngọc Lâm 06/07/2003 2110A02
27 7 Khoa CNTT THI2304.TRIET.02 21A100100209 Hồ Hoàng Long 14/03/2003 2110A04
28 8 Khoa CNTT THI2304.TRIET.02 21A100100211 Nguyễn Văn Long 15/08/2003 2110A01
29 9 Khoa CNTT THI2304.TRIET.02 21A100100234 Đỗ Nhật Minh 11/07/2003 2110A03
30 10 Khoa CNTT THI2304.TRIET.02 21A100100237 Lê Đức Minh 10/11/2003 2110A04
31 11 Khoa CNTT THI2304.TRIET.02 21A100100240 Nguyễn Nhật Minh 30/12/2003 2110A02
32 12 Khoa CNTT THI2304.TRIET.02 20A10010372 Nguyễn Thị Ngọc Minh 26/04/2002 2010A05
33 13 Khoa CNTT THI2304.TRIET.02 21A100100271 Đỗ Đăng Nguyên 27/01/2003 2110A01
34 14 Khoa CNTT THI2304.TRIET.02 20A10010056 Vũ Thị Hồng Nhung 01/01/2002 2010A03
35 15 Khoa CNTT THI2304.TRIET.02 21A100100283 Nguyễn Hồng Phong 02/07/2003 2110A02

 

3) Học phần Kinh tế chính trị MLN: