Thông báo v/v Nộp hồ sơ xét tốt nghiệp đợt 3 (tháng 9 – 2022)
1. Đối tượng:
-
Sinh viên tích lũy đủ điều kiện về kết quả học tập, rèn luyện (danh sách kèm theo dưới đây)
-
Khai thông tin sinh viên qua Form :https://forms.gle/zRddhuMJv4h2B8hE9 trước ngày 22/08/2022
2. Hồ sơ cần nộp gồm
-
Đơn đăng ký tốt nghiệp (mẫu 1 theo QĐ 4004 )
-
Bản cam kết sinh viên (theo mẫu quy định, không cần xin chữ ký CVHT)
-
Bằng tốt nghiệp THPT (bản photo có công chứng hoặc tương đương)
-
Chứng chỉ Giáo dục Quốc phòng (bản photo có công chứng)
-
Bằng tốt nghiệp THPT (bản gốc/chính để kiểm tra – đối với SV trước đây chưa được thẩm định bằng)
3. Thời gian nộp hồ sơ:
-
Giờ hành chính các ngày 22, 23/08/2022.
-
Trước khi nộp, SV tự chụp ảnh toàn bộ giấy tờ trong hồ sơ để cập nhật lên hệ thống xét sau này.
-
Nộp trực tiếp: Phòng 17 khu giảng đường khoa CNTT
4. Lưu ý:
-
Để được xét công nhận tốt nghiệp, trước khi nộp hồ sơ này sinh viên phải:
-
Tham gia và hoàn thành (đã được đánh giá đạt) các Tuần sinh hoạt Công dân – Sinh viên theo kế hoạch từng năm học.
-
Hoàn thành các nghĩa vụ liên quan (tài chính, thư viện, …) và đạt đủ các tiêu chuẩn đối với việc xét công nhận tốt nghiệp.
Danh sách SV hiện có TBCTL>=2.0, Số TCTL>=140
Stt | Lớp | Mã SV | Họ và | Tên | Ngày sinh |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1510A01 | 15A10010321 | Vũ Đức | Hoàn | '31/10/1997 |
2 | 1510A03 | 15A10010137 | Đinh Văn | Hoằng | '16/05/1997 |
3 | 1510A03 | 15A10010322 | Tăng Duy | Khánh | '17/07/1997 |
4 | 1510A04 | 15A10010007 | Bùi Hữu | Thắng | '27/12/1997 |
5 | 1510A04 | 15A10010257 | Ngô Hải | Yến | '21/10/1997 |
6 | 1610A01 | 16A10010140 | Nguyễn Văn | Dũng | '22/05/1998 |
7 | 1610A02 | 16A10010329 | Giáp Thanh | Hoàng | '04/03/1998 |
8 | 1610A02 | 16A10010343 | Trần Thị Kiều | Trang | '09/10/1998 |
9 | 1610A03 | 16A10010131 | Đào Xuân | Thắng | '01/05/1998 |
10 | 1710A01 | 17A10010332 | Phạm Văn | Hải | '06/01/1999 |
11 | 1710A01 | 17A10010180 | Nguyễn Ngọc | Huy | '05/11/1999 |
12 | 1710A03 | 17A10010228 | Vũ Thị | Nhài | '18/12/1999 |
13 | 1710A03 | 17A10010297 | Đỗ Thị Minh | Phước | '25/12/1998 |
14 | 1710A04 | 17A10010124 | Trần Thị Như | Quỳnh | '10/10/1999 |
15 | 1710A05 | 17A10010172 | Nguyễn Thị | Quyến | '19/05/1999 |
16 | 1710A06 | 17A10010249 | Lê Huy | Bính | '02/12/1998 |
17 | 1710A06 | 17A10010290 | Phạm Thu | Dịu | '13/06/1999 |
18 | 1710A06 | 17A10010238 | Nguyễn Văn | Hoàn | '19/03/1999 |
19 | 1710A06 | 17A10010096 | Doãn Thị | Mai | '13/07/1998 |
20 | 1710A06 | 17A10010347 | Đinh Mạnh | Tiến | '13/05/1999 |
21 | 1810A01 | 18A10010329 | Nguyễn Văn | Chiến | '20/04/2000 |
22 | 1810A01 | 18A10010214 | Vũ Thị Phương | Dung | '14/04/2000 |
23 | 1810A01 | 18A10010231 | Nguyễn Công | Đức | '06/11/2000 |
24 | 1810A02 | 18A10010039 | Nguyễn Khánh | Hòa | '07/09/2000 |
25 | 1810A02 | 18A10010026 | Phạm Thị Thùy | Linh | '30/11/2000 |
26 | 1810A03 | 18A10010014 | Nguyễn Thị Lan | Anh | '29/10/2000 |
27 | 1810A03 | 18A10010158 | Vũ Huy | Hải | '29/12/2000 |
28 | 1810A03 | 18A10010106 | Đặng Đức | Huy | '14/08/2000 |
29 | 1810A03 | 18A10010129 | Hồ Long | Nhật | '19/09/2000 |
30 | 1810A04 | 18A10010187 | Nguyễn Thị Minh | Hằng | '11/09/2000 |
31 | 1810A04 | 18A10010004 | Đỗ Việt | Phúc | '20/05/2000 |
32 | 1810A05 | 18A10010199 | Nguyễn Hồng | Vân | '10/04/2000 |
33 | 1810A05 | 18A10010360 | Nguyễn Hoàng | Việt | '19/10/2000 |